CHỨC NĂNG
DS TÀI SẢN
TÊN TSCĐ/CCDC | MÃ TÀI SẢN | SỐ LƯỢNG | ĐƠN VỊ TÍNH | NƯỚC SẢN XUẤT | NĂM ĐƯA VÀO SỬ DỤNG | NGUYÊN GIÁ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SỐ SERIAL | ĐƠN VỊ SỬ DỤNG | TÌNH TRẠNG SỬ DỤNG | LỊCH SỬ SỬ DỤNG/ĐIỀU CHUYỂN/SỬA CHỮA | id |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biến dòng mẫu (0,5-100)A/5A-CCX 0,1 | 000101900190 | 1 | Cái | Nhật | 1990 | 11,19 | 2243, Yokogawa/Nhật (0,5 - 100)A/5A - CCX 0.1 | Phòng K1 | 234 | ||
Bàn kiểm định công tơ 3 Fa 600V;50A | 000201920192 | 1 | Cái | Việt nam | 1992 | 39,00 | Kiểu cơ/Việt Nam | Phòng K1 | 235 | ||
Hợp Bộ kiểm định biến dòng mẫu (Hợp bộ kiểm định biến áp, biến dòng mẫu) | 000301930193 | 1 | Bộ | Liên xô | 1993 | 36,00 | И562-Ф5304/Liên xô | Phòng K1 | 236 | ||
Máy ổn áp 3 Fa 220V/380V | 000401960196 | 1 | Cái | Đức | 1996 | 25,00 | NR 322, RFT/Đức | Phòng K1 | 237 | ||
Công tơ mẫu chuẩn 3 pha Ccx 0,1 | 000501980198 | 1 | Cái | Thụy sĩ | 1998 | 222,00 | 102/3, TVE/Thụy sĩ | Phòng K1 | 238 | ||
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha 220V/50A | 000602980198 | 1 | Cái | Việt Nam | 1998 | 19,80 | Việt nam - 220V/50A | Phòng K1 | 239 | ||
Thiết bị kiểm định vạn năng | 000701980198 | 1 | Cái | Mỹ | 1998 | 512,13 | 5520A, Fluke/Mỹ | Phòng K1 | 240 | ||
TI mẫu Ccx 0,01 | 000802980198 | 1 | Cái | Trung quốc | 1998 | 20,00 | HL 19-C/Trung quốc | Phòng K1 | 241 | ||
Máy biến áp đo lường | 000901020102 | 1 | Cái | Trung quốc | 2002 | 134,21 | Model HJ 47, Trung quốc | Phòng K1 | 242 | ||
Bộ nguồn dòng điện&điện áp xách tay (Kèm máy vi tính xách tay-ĐNÁ) | 001001030103 | 1 | Bộ | Đức | 2003 | 383,00 | Metes 34S, KoCoS/Đức | Phòng K1 | 243 | ||
Chuẩn năng lượng & VAW cấp C/xác cao 3pha | 001101030103 | 1 | Cái | Đức | 2003 | 594,06 | Kom 200.3, MTE/Đức | Phòng K1 | 244 | ||
Máy đo RLC | 001201030103 | 1 | Cái | Mỹ | 2003 | 88,67 | 1692, Quadtech/Mỹ | Phòng K1 | 245 | ||
Tbị đo đa chức năng | 001301030103 | 1 | Cái | Mỹ | 2003 | 182,94 | 3458 A, Agilent/Mỹ | Phòng K1 | 246 | ||
Máy hiện sóng | 001401030103 | 1 | Cái | Mỹ | 2003 | 73,35 | TDS 3032B, Tektronix/Mỹ | Phòng K1 | 247 | ||
Thiết bị tạo dòng điện | 001501020103 | 1 | Cái | Việt Nam | 2003 | 32,19 | VN -TT2, Việt nam | Phòng K1 | 248 | ||
TB KĐ công tơ 3 pha (Kèm máy vi tính để bàn-VN + máy in hp laser Jet 1150-VN) | 001601070107 | 1 | Cái | Đức | 2007 | 1,45 | MTE S3 10.10, MTE/Đức | Phòng K1 | 249 | ||
Biến dòng đo lường chuẩn | 001701080108 | 1 | Cái | Trung quốc | 2008 | 58,36 | HL-20S, Shanghai/Trung quốc | Phòng K1 | 250 | ||
TB đếm tần số | 001801080108 | 1 | CÁI | VIỆT NAM | 2008 | 53131A, Agilent/Mỹ | PHÒNG K1 | 251 | |||
TB KĐ phương tiện đo điện đa năng | 001901080108 | 1 | Cái | Mỹ | 2008 | 492,34 | 5320A/VLC/40, Fluke/Mỹ | Phòng K1 | 252 | ||
Biến áp đo lường chuẩn | 002005080108 | 1 | Cái | Trung quốc | 2008 | 699,53 | HJB-220 G2/Trung quốc | Phòng K1 | 253 | ||
Biến áp đo lường chuẩn | 002101090109 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2009 | 145,20 | SVT35-1/SVT35-2, Trung quốc | Phòng K1 | 254 | ||
Bộ tải điện tử DC | 002201090109 | 1 | Bộ | Nhật | 2009 | 126,50 | PEL601-201V1, Kenwood/Nhật | Phòng K1 | 255 | ||
Điện trở chuẩn | 002301100110 | 2 | Cái | Mỹ | 2010 | 183,87 | Model 742A-1và Model 742A- 10; Fluke-Mỹ | Phòng K1 | 256 | ||
Hộp điện trở chuẩn | 002401100110 | 1 | Cái | Anh | 2010 | 229,45 | Model RH9A; Cropico-Anh | Phòng K1 | 257 | ||
Thiết bị đo đa chức năng chuẩn | 002501100110 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 439,70 | Model 8508A; Fluke-Mỹ | Phòng K1 | 258 | ||
Thiết bị kiểm định TU,TI | 002601100110 | 1 | Cái | Thụy sĩ | 2010 | 1,57 | Model WD –ST00; Presco AG-Thuỵ Sỹ | Phòng K1 | 259 | ||
Thiết bị thử cao thế xoay chiều | 002701100110 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 297,00 | BK 130, Phenix/Mỹ | Phòng K1 | 260 | ||
Máy vi tính xách tay(C.Thêm) | 002802110111 | 1 | Cái | Trung quốc | 2011 | 12,64 | NP 350U2Y/Sam sung/Trung Quốc-4GB DDR3, 500 GB SATA, 12,5 LED HD | Phòng K1 | 261 | ||
Máy đo vạn năng | 002902110111 | 1 | Cái | Mỹ | 2011 | 39,90 | 8846A, Fluke/Mỹ | Phòng K1 | 262 | ||
Thiết bị đo VAW và năng lượng 3 pha cầm tay | 003002110111 | 1 | Cái | Đức | 2011 | 104,54 | Checkmeter 2.3, MTE /Đức | Phòng K1 | 263 | ||
Máy đo tốc độ quay vòng | 003102150115 | 1 | Cái | Đức | 2015 | 11,64 | Hãng: Cole Parmer, No: 87601-03, Đức | Phòng K1 | 264 | ||
Thiết bị cao thế 150KV | 003202150115 | 1 | Cái | 2015 | 168,00 | Phòng K1 | 265 | ||||
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm | 003302150115 | 1 | Cái | Đức | 2015 | 14,27 | Hãng:Cole Parmer, Model: MH40, No: K5220013, Đức | Phòng K1 | 266 | ||
Thiết bị hiệu chuẩn Tan delta | 003402160116 | 1 | Cái | Trung quốc | 2016 | 86,00 | model: HSS8, S/N: HSS81539A16, hãng Himalaya, Trung Quốc | Phòng K1 | 267 | ||
Bộ công tơ điện chuẩn 3 pha cấp chính xác 0,02 | 003501180118 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 1,80 | KH: PRS 600.3, SN:62834, hãng MTE Meter Test Equipment AG- Thụy Sĩ, sx tại Đức | Phòng K1 | 268 | ||
Bộ nguồn công suất | 003602180118 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 568,88 | KH:EPOS 340, sn: 40301000212, hãng Kocos-Đức | Phòng K1 | 269 | ||
Nguồn cộng hưởng cao áp phục vụ kiểm định máy biến điện áp | 003701180118 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2018 | 1,02 | KH: HJC-80, SN:1810221,1801223,2018111, 2018015-2018019, hãng Jiangsu jingiiang Zhicheng Metrologic Instrument Co., Ltd, Trung Quốc | Phòng K1 | 270 | ||
Thiết bị kiểm định hiệu chuẩn đa năng có chức năng hiệu chuẩn Osilloscope | 003805180118 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2018 | 2,25 | Model: 5522A/6 240, nhà sản xuất: Fluke, xuất xứ: Mỹ, SN: 4268906 | Phòng K1 | 271 | ||
Bộ dây đo nhị thứ | 003902190119 | 1 | bộ | Trung quốc | 2019 | 34,00 | Hãng: Jiangsu Jingiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc | Phòng K1 | 272 | ||
Thiết bị kiểm tra biến dòng điện, biến điện áp (cầu so) | 004002190119 | 1 | cái | Trung quốc | 2019 | 88,00 | KH: HES-1BX, SN: 190307, hãng: Jiangsu Jingiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc | Phòng K1 | 273 | ||
Biến áp đo lường chuẩn cao thế | 004101190119 | 1 | cái | Trung quốc | 2019 | 1,20 | SN:19104167, KH: HJB-220G2, hãng Jiangsu Jingjiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc | Phòng K1 | 274 | ||
Thiết bị đo tổn hao Tan Delta và điện dung | 004205190119 | 1 | cái | Thụy Sĩ | 2019 | 1,45 | SN:393-138, KH: CAPO 12; hãng Raytech AG, Thụy Sĩ | Phòng K1 | 275 | ||
Thiết bị kiểm tra biến dòng điện và biến điện áp | 004302190119 | 1 | cái | Úc | 2019 | 543,50 | SN:8034, KH: 590J-V2; hãng Red Phase Intruments, Australia Pty.Ltd, Úc | Phòng K1 | 276 | ||
Thiết bị tạo dòng 1 pha, 2000A-10KVA | 004402200120 | 1 | cái | Việt Nam | 2020 | 81,50 | Model: SCM-2KPR. No: 1309-78, hãng Shooter, Việt Nam | Phòng K1 | 277 | ||
Máy tính xách tay DELL-A Khánh | 004502210121 | 1 | Cái | Trung quốc | 04/05/2021 | 18,17 | SN: 9560D2W, hãng Dell Vos 13 5301/i5-1135G7/8G/256G/13.3F/W10SL, Trung Quốc | Phòng K1 | 278 | ||
Máy vi tính để bàn-Thiện | 004602210121 | 1 | Bộ | Trung quốc | 15/07/2021 | 12,90 | ASUS, i3 10100, DDR4, 4GB, 18,5", Trung Quốc | Phòng K1 | 279 | ||
Thiết bị kiểm định, thử nghiệm công tơ điện 1 và 3 pha 12 vị trí | 004702210121 | 1 | Thiết bị | Trung quốc | 12/11/2021 | 607,00 | KH:KP-S3000-12, SN:2106180, hãng Haiyan Kaipu Electronic Technology Co.,Ltd, Trung Quốc | Phòng K1 | 280 | ||
Bộ Biến áp đo lường chuẩn | 004801230123 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2023 | 1,52 | Mã hiệu: HJ-500 Serial No: PT230527 Hãng sản xuất: Shanxi Transformer Electrical Measuring Equipment Co., Ltd; Xuất xứ: Trung Quốc |
Phòng K1 | 281 | ||
Bộ nguồn cao áp kiểu cộng hưởng | 004901230123 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2023 | 1,45 | Hãng sản xuất: Shanxi Transformer Electrical Measuring Equipment Co., Ltd; Xuất xứ: Trung Quốc | Phòng K1 | 282 | ||
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo chất lượng điện năng | 005001230123 | 1 | Bộ | Anh | 2023 | 7,52 | Mã hiệu: 6140B/80A Hãng sản xuất: Fluke Xuất xứ: Anh - Bộ6100B S/n: 627382798 - Bộ6101B S/n: 627382799 S/n: 627382800 S/n: 630382963 |
Phòng K1 | 283 | ||
Máy vi tính xách tay | 005102230123 | 1 | Cái | Trung quốc | 08/05/2023 | 17,07 | DELL Vostro 3420, SN: 34169T3, Trung Quốc | Phòng K1 | 284 | ||
Hung Hung | Hung hung | 2 | CÁI | VIỆT NAM | 2000 | 2.000.000,00 | 321321321321 | sdasdasdasd | 285 | ||
Máy li tâm 1000-4000 vòng/phút | 000101860286 | 1 | Cái | Hungary | 1986 | 15,56 | LU418/MIM/ Hungary | Phòng K2 | 286 | ||
Máy phân cực kế 0-360 độ C | 000201920292 | 1 | Cái | Đức | 1992 | 41,46 | 26202/Schmidt-Haensch/Đức | Phòng K2 | 287 | ||
Lò nung | 000301950295 | 1 | Cái | Đức | 1995 | 20,28 | 8605399/Heraeus/Đức | Phòng K2 | 288 | ||
Máy cất nước2 lần (kèm bộ lọc cơ học) | 000401970297 | 1 | Cái | Anh | 1997 | 37,00 | 4D01315/Aqua/Anh | Phòng K2 | 289 | ||
Tủ hút khí INOX | 000501970297 | 1 | Cái | Việt Nam | 1997 | 11,00 | VN | Phòng K2 | 290 | ||
Bộ vô cơ hoá Kjeldahl(Cục HH)(hỏng) | 000601980298 | 1 | CÁI | VIỆT NAM | 1998 | Gerhardt/ Đức | PHÒNG K1 | HƯ HỎNG CHỜ SỬA CHỮA | 291 | ||
Máy xác định nitơ 1000W | 000701000200 | 1 | Cái | Ý | 2000 | 42,00 | 4972386/Velp/Ý | Phòng K2 | 292 | ||
Thbị công phá mẫubằng vi sóng | 000801010201 | 1 | Cái | Ý | 2001 | 243,54 | 124436Ethol/Milestone/ Ý | Phòng K2 | 293 | ||
Máy quang phổ hồng ngoại Fourierr (Kèm máy vi tính để bàn-TQ + máy in-TQ) | 000901040204 | 1 | Cái | 2004 | 1,33 | C5XFFC2S/Perkin-Elmer/Mỹ | Phòng K2 | 294 | |||
Bếp cách thuỷ | 001001070207 | 1 | Cái | Đức | 2007 | 41,95 | TW1/Julabo/Đức | Phòng K2 | 295 | ||
Máy quang phổ UV-Vis (Kèm máy in -TQ) | 001101070207 | 1 | Cái | 2007 | 254,00 | EV6160204/Thermo/Mỹ | 296 | ||||
Máy xác định điểm nóng chảy | 001201070207 | 1 | Cái | Anh | 2007 | 27,61 | SMP/Stuart/Anh | Phòng K2 | 297 | ||
Phụ kiện ống phá mẫu cho lò vi sóng | 001302070207 | 1 | Cái | Ý | 2007 | 50,40 | 133062/Milestone/ Ý | Phòng K2 | 298 | ||
Tủ hốt | 001401070207 | 1 | Cái | 2007 | 96,20 | ESCO, Tây Ban Nha | Phòng K2 | 299 | |||
Cân điện tử | 001501080208 | 1 | Cái | 2008 | 20,47 | 14689722/GF-600/A&D/ Nhật | Phòng K2 | 300 | |||
Bể điều nhiệt (DA Canada) | 001602090209 | 2 | Cái | Đức | 2009 | 20,00 | L609.0158/Memmert/-Đức | Phòng K2 | 301 | ||
Đèn hollow cathode rỗng cho nguyên tố Ni-(DA Canada) (Viện trợ) | 001701090209 | 1 | Cái | Đức | 2009 | 10,20 | Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức | Phòng K2 | 302 | ||
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS-(DA ETV2) (Viện trợ)(máy vi tính +máy in) | 001801090209 | 1 | Cái | Đức | 2009 | 2,21 | Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức | Phòng K2 | 303 | ||
Máy sắc khí lỏng hiệu năng cao và phụ tùng linh kiện- (DA ETV2) (Viện trợ) | 001901090209 | 1 | Cái | 2009 | 1,11 | L2130/Hitachi/ Nhật Bản | Phòng K2 | 304 | |||
Bể lắc siêu âm ( DA Canada) | 002002090209 | 1 | Cái | 2009 | 60,00 | EPC 040962669, Branson - Mỹ | Phòng K2 | 305 | |||
Tủ lạnh âm sâu (DA Canada) | 002102090209 | 1 | Cái | 2009 | 160,00 | Model: , MDF-U333, 8100296 / Sanyo/ Nhật | Phòng K2 | 306 | |||
Máy lắc ngang ( DA Canada) | 002202090209 | 1 | Cái | Đức | 2009 | 55,00 | 1486631/VWR, International /Đức | Phòng K2 | 307 | ||
Máy vi tính xách tay | 006502090209 | 1 | Cái | 2009 | 10,19 | ACER T3200/Nhật | Phòng K2 | 308 | |||
Bộ Chiết chất béo | 002302100210 | 1 | bộ | Đức | 2010 | 80,15 | 9234/Behr-Labo/ Đức | Phòng K2 | 309 | ||
Bộ chưng cất xác định độ ẩm | 002401100210 | 1 | Bộ | Đức | 2010 | 10,00 | 9202509098/BOECO/Đức | Phòng K2 | 310 | ||
Lò nung | 002505100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 57,00 | 216921/Nabertherm/ Đức | Phòng K2 | 311 | ||
Máy cất nước (và hệ thống xử lý nước đầu vào) | 002602100210 | 1 | Cái | Việt Nam | 2010 | 71,61 | R000102248/Bibby/ Anh (Kangaroo, Đài Loan, Việt Nam) |
Phòng K2 | 312 | ||
Tủ sấy | 002702100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 20,86 | C410.2186/Memmert/ Đức | Phòng K2 | 313 | ||
Đen HCL cho nguyên tố Barium | 002801100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 17,00 | Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức | Phòng K2 | 314 | ||
Đèn HCL cho nguyên tố Molybden | 002901100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 16,00 | Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức | Phòng K2 | 315 | ||
Bếp cách thủy ( DA Canada) | 003002100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 55,00 | 10`5`874- JULABO / Đức | Phòng K2 | 316 | ||
Bộ vô cơ hóa | 003102110211 | 1 | Bộ | Đức | 2011 | 94,87 | 61335/BEHR/ Đức | Phòng K2 | 317 | ||
Hệ thống lò vi sóng phá mẫu (Viện trợ) | 003201110211 | 1 | HT | Ý | 2011 | 860,06 | 133062/Milestone/Ý | Phòng K2 | 318 | ||
Hệ thống phân tích Kjeldatherm KB 20S (Viện trợ) (Kèm máy tính để bàn-TQ+ máy in-TQ) | 003301110211 | 1 | HT | Đức | 2011 | 1,10 | 7350110046/Gerhardt/ Đức | Phòng K2 | 319 | ||
Máy phát hiện huỳnh quang (phụ kiện của máy sắc ký lỏng cao áp) | 003401110211 | 1 | Cái | Nhật Bản | 2011 | 309,76 | L2485/ Hitachi/ Nhật Bản | Phòng K2 | 320 | ||
Hệ thống sắc ký khí khối phổ với detector chọn lọc (kèm máy vi tính để bàn + máy in) | 003505110211 | 1 | HT | Mỹ | 2011 | 2,63 | 7693/7890A/5975C/ Agilent/ Mỹ | Phòng K2 | 321 | ||
Hệ thống sắc ký lỏng (LC/DAD-MS); Kèm máy Vi tính HP(No: CZC332394Q) + máy in HP(No:CNCDS01167) | 003605130213 | 1 | Cái | Mỹ | 2013 | 3,49 | Model: Agilent 1260 Infinity LC-6120BLC/MS Singe Quad, Hãng Agilent Technologies, Đức-Mỹ | Phòng K2 | 322 | ||
HT sắc ký khí khối phổ 3 lần tứ cực(Kèm máy vi tính để bàn HP+máy in HP P3015DN) | 003701130213 | 1 | Cái | Mỹ | 2013 | 5,92 | KH: 7890A GC-7000B Quadrupole MS/MS EI/CI Bundle, hãng Agilent Technologies, Mỹ | Phòng K2 | 323 | ||
Tủ hút khí độc | 006605130213 | 1 | Cái | Việt Nam | 2013 | 41,51 | INOX 304, mặt bàn bằng đá granite, cửa kính, đèn huỳnh quang, H2050xW1500xD800mm, Việt Nam | Phòng K2 | 324 | ||
Bộ cất SO2 | 003802150215 | 1 | Bộ | Đức | 2015 | 52,97 | Bếp gia nhiệt: MSSH-50A, SN: 04102201264029, hãng Behr, Đức | Phòng K2 | 325 | ||
Hệ thống thiết bị phân tích hàm lượng béo tự động | 003901150215 | 1 | HT | Đức | 2015 | 516,38 | KH: SOX 416, SN:8465150095, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K2 | 326 | ||
Hệ thống thiết bị quang phổ UV-VIS(Kèm máy vi tính) | 004002150215 | 1 | HT | Nhật Bản | 2015 | 452,43 | KH:UV-2600, SN:A11665201823, hãng Shimadzu, Nhật | Phòng K2 | 327 | ||
Tủ hút khí độc | 004101150215 | 1 | Cái | Indonesia | 2015 | 154,00 | KH:EFH-4A8, SN:2015-101166, hãng Esco-Singapore, Indonesia | Phòng K2 | 328 | ||
Hệ thống thiết bị phân tích nitơ theo phương pháp Dumas | 004201160216 | 1 | Cái | 2016 | 2,43 | Model: DUMATHERM DTN PRO, S/N: 7720160034/889, hãng Gerhardt, Châu Âu | Phòng K2 | 329 | |||
Lò nung | 004301160216 | 1 | Cái | Đức | 2016 | 80,00 | Model: L5/11/B410, S/N:335991, hãng Nabertherm, Đức | Phòng K2 | 330 | ||
Lò nung | 004402160216 | 1 | Cái | Anh | 2016 | 84,30 | S/N: 21-503202, Model: AAF 11/7, dung tích 8l, nhiệt độ tối đa 1,100 độ C, CS: 4KW, hãng Carbolite-Anh | Phòng K2 | 331 | ||
Mô tơ khuấy cho máy VAP 50s | 004502160216 | 1 | Cái | Đức | 2016 | 11,00 | model: N62Cat,No.1001266, Gerhardt-Đức | Phòng K2 | 332 | ||
khí nén | 004601160216 | 1 | Cái | Nhật Bản | 2016 | 2,00 | model: IRTracer-100, S/N:A21705400610LP, hãng Shimadzu, Nhật | Phòng K2 | 333 | ||
Tủ hút khí độc | 004702170217 | 1 | Cái | Việt Nam | 2017 | 56,36 | 1200x873x1500 mm, INOX 304, Việt Nam | Phòng K2 | 334 | ||
Lò nung | 004802170217 | 1 | Cái | Anh | 2017 | 75,00 | Model: ELF 11/14, hãng Carbolite, SN: 21-701259, Anh | Phòng K2 | 335 | ||
Tủ lạnh LG | 004902170217 | 1 | Cái | Indonesia | 2017 | 10,45 | Dung tích 368 lít, Model: LG-GR-C4 02MG, 368, S/N: 404INMF2T683, Indonesia, | Phòng K2 | 336 | ||
Bộ chưng cất Formaldehyde | 005002180218 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 57,27 | Model: KP2, hãng Behr-Đức | Phòng K2 | 337 | ||
Cân phân tích PA214 | 005102180218 | 1 | Cái | Mỹ | 2018 | 14,73 | Model: PA214, SN:B747043149, hãng Ohaus-Mỹ | Phòng K2 | 338 | ||
Lò Nung Nabertherm | 005202180218 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 100,00 | Model: L15/11, No: 358246, hãng Nabertherm, Đức | Phòng K2 | 339 | ||
Mô tơ khấy cho máy VAP 50s | 005302180218 | 2 | Cái | Đức | 2018 | 17,80 | SN: 2020B012S-2117, 2020B012S-0618, Cat no:101266, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K2 | 340 | ||
Thiết bị xác định hàm lượng xơ thô tự động (gồm máy chiết xơ 12 chỗ hoàng toàn tự động, model: FT12, hãng Gerhardt, Đức; máy nén khí model: 87R-4B, SN: 1118800851, hãng Gast (Jun-Air), Mỹ) | 005402180218 | 1 | HT | Đức | 2018 | 444,55 | Model: FT12, SN:1755170012, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K2 | 341 | ||
Tủ sấy | 005502180218 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 45,95 | Model: UNI10, SN:B417.2056, hãng Memmert, Đức | Phòng K2 | 342 | ||
Bếp phá mẫu | 005602180218 | 1 | Cái | Mỹ | 2018 | 17,00 | Model: B104325, SN: 4399087275 hãng Barnstead Thermolyne, Mỹ | Phòng K2 | 343 | ||
Hệ sắc kí khí khối phổ GC/MS Triple Quad 7890A/7000 | 005702180218 | 1 | Cái | 2018 | 77,40 | KH: 7890A/7000, Mã số : G3850-69815, EXCH-PCA, side Board, Rblt Support | Phòng K2 | 344 | |||
Hệ sắc kí khí khối phổ GC/MS Triple Quad 7890A/7000 | 005802180218 | 1 | Cái | 2018 | 77,40 | KH: 7890A/7000, Mã số : G3850-69815, EXCH-PCA, side Board, Rblt Support | Phòng K2 | 345 | |||
Bể điều nhiệt tuần hoàn CF301 | 005902180218 | 0 | 1 | Nhật | 2019 | 77,45 | SN: 61000766ER, Model: CF301, hãng Yamato Nhật | Phòng K2 | 346 | ||
Thiết bị cất Ni tơ chuẩn độ tự động | 006001200220 | 1 | TB | 2020 | 542,22 | KH: VAP 450, SN: 5450200064, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K2 | 347 | |||
Máy phân tích Amino acid tốc độ cao | 006101200220 | 1 | Máy | Mỹ | 2023 | 4,43 | Model: BIO32+ (thuộc dòng Biochrom 30+ Series) S/n: 137449 Hãng sản xuất : BioChrom – Vương Quốc Anh Xuất xứ máy chính: Mỹ |
Phòng K2 | 348 | ||
Hệ Thống Sắc Ký Lỏng Ghép Khối Phổ 2 Lần (LC- MS/MS) kết hợp bẫy Ion tuyến tính | 006205210221 | 1 | HT | 22/04/2021 | 11,08 | Model: ExionLC AD và Triple Quad 5500+ QTRAP Ready, hãng SCIEX (AB Sciex), Mỹ/singapore/UK/Canada; Bao gồm: 1,HT sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) hãng Sciex, SN:ABCBM5873605; ABDG55873928; AB3AD5875174; AB3AD5875169; AB3AC5872117; AB3CT5871247; 2.Đầu dò khối phổ ba tứ cực kết hợp bẫy ion tuyến tính model: Triple Quad 5500+ QTRAP Ready, hãng SCIEX (AB Sciex), No: 22755210207; 20232201130, 20396201215; 3.HT phần mềm điều khiển và phân tích dữ liệu; 4. Các thiết bị phụ trợ: Máy in laser, máy sinh khí Nito, TB lưu điện online 10KVA. | Phòng K2 | 349 | |||
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC | 006302210221 | 1 | HT | 10/11/2021 | 1,27 | Model: Alliance E2695-Waters-Mỹ, SN: A20SM7216A, xuất sứ Singapore; (Kèm máy vi tính HP 280Pro G6, SN: 4CE1201VRD, máy in Canon LBP 6230DN, SN: NTRA229367; Bộ lưu điện Santak, SN: 210613-12430194) | Phòng K2 | 350 | |||
Hệ thống phân tích xơ tiêu hóa tự động | 006405210221 | 1 | HT | Mỹ | 31/12/2021 | 1,98 | Model: TDFI, Hãng sản xuất: ANKOM,SN: TDF220312, Mỹ | Phòng K2 | 351 | ||
Máy quang phổ hấp thụ huỳnh quang | 006701220222 | 1 | Máy | Anh | 16/02/2022 | 1,21 | Model: 10.055 Millennium Excalibur, PSA, No: 673, Anh | Phòng K2 | 352 | ||
Máy đo chỉ số khúc xạ và góc quay cực | 006802230223 | 1 | Cái | Nhật Bản | 03/04/2023 | 41,40 | Model: RePo-5, cat.no.5015, Seri: AA04014, hãng Atago-Nhật | Phòng K2 | 353 | ||
Bộ đo độ đàn hồi cao su | 000101910491 | 1 | bộ | Nhật | 1991 | 59,29 | 280PSI, Seisak-SHO LTD/Nhật | Phòng K4 | 354 | ||
Bộ nén biến dạng cao su | 000201910491 | 1 | Bộ | Nhật | 1991 | 19,29 | 19x10x11cm/ Nhật | Phòng K4 | 355 | ||
Guồng quay sợi | 000301910491 | 1 | Cái | Thụy sỹ | 1991 | 47,58 | 50Hz , Textest AG/ Thụy sỹ | Phòng K4 | 356 | ||
Máy cắt mẫu cao su | 000401910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 37,14 | OSK 10174, Ogawaseiki Co.LTD/ Nhật | Phòng K4 | 357 | ||
Máy đo cưòng lực vạn năng ZWICK | 000501910491 | 1 | Cái | Đức | 1991 | 96,52 | zwick 1425 - 2000N/ Đức | Phòng K4 | 358 | ||
Máy đo độ thoáng khí | 000601910491 | 1 | Cái | Thụy sỹ | 1991 | 83,53 | No: 1721089/50/60Hz, FX 3030, texttest AG/ Thụy sỹ | Phòng K4 | 359 | ||
Máy mài mẫu cao su | 000701910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 50,00 | 1600-3000v, OSK 10178, Ogawaseiki Co.LTD/ Nhật | Phòng K4 | 360 | ||
Máy mài mòn cao su AKRON | 000801910491 | 1 | Cái | Trung Quốc | 1991 | 62,14 | f=50/60Hz, Toyoseiki/Nhật | Phòng K4 | 361 | ||
Máy thử cường lực | 000901910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 77,22 | 300Kg, toyoseiki / Nhật | Phòng K4 | 362 | ||
Máy thử độ bền màu thời tiết | 001001910491 | 1 | Cái | Anh | 1991 | 91,69 | 50Hz - 230, QUV, Q-Panel company/Anh | Phòng K4 | 363 | ||
Máy thử độ săn của sợi | 001101910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 17,14 | quay tay, osaka 350/Nhật | Phòng K4 | 364 | ||
Thiết bị đo độ cứng | 001201910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 22,37 | 05 -100Sho, Toyoseiki/Nhật | Phòng K4 | 365 | ||
Máy đo độ dày lớp phủ bằng s/âm | 001301930493 | 1 | Cái | Đức | 1993 | 31,21 | FISCHER, 0-1500mm /Đức | Phòng K4 | 366 | ||
Máy thử độ bền màu ma sát | 001401930493 | 1 | Cái | Anh | 1993 | 10,72 | quay tay, SKI 3JW, Anh | Phòng K4 | 367 | ||
Máy nén thử nghiệm Xi Măng RMU | 001501950495 | 1 | Cái | Ý | 1995 | 71,68 | 0 - 300KN, RMU testing euipment/ Ý | Phòng K4 | 368 | ||
Máy cắt đất | 001601010401 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2001 | 10,60 | 2 tốc độ, EDJ-1/ Trung Quốc | Phòng K4 | 369 | ||
Máy nén tam liên | 001701010401 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2001 | 13,00 | WG-1C, Trung Quốc | Phòng K4 | 370 | ||
Máy TN kéo uốn nén vạn năng (Kèm máy vi tính để bàn-TQ+ máy in-TQ) | 001801010401 | 1 | Cái | Mỹ | 2001 | 977,55 | 100kN, UK375, INSTRON 5582 Mỹ | Phòng K4 | 371 | ||
Máy trộn vữa xi măng | 001901010401 | 1 | Cái | Ý | 2001 | 63,20 | 5lít, , Control/ Ý | Phòng K4 | 372 | ||
Máy nén 1500kN | 002001020402 | 1 | Cái | Anh | 2002 | 114,87 | Compact 1500, Model EL31 /Anh | Phòng K4 | 373 | ||
Máy khoan mẫu bê tông | 002101020402 | 1 | Cái | Ý | 2002 | 126,70 | Model83-C3/Ý | Phòng K4 | 374 | ||
Máy rung tạo mẫu bê tông | 002201020402 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2002 | 18,00 | ZH -DG-8 /Trung Quốc | Phòng K4 | 375 | ||
Sàng đá và cát tiêu chuẩn | 002301030403 | 1 | Cái | Anh | 2003 | 28,48 | ELLE /Anh | Phòng K4 | 376 | ||
Lò nung | 002401040404 | 1 | Cái | Anh | 2004 | 41,53 | EF 11/8/Lenton/Anh | Phòng K4 | 377 | ||
Máy đo chiều dày lớp sơn (hỏng) | 002501040404 | 1 | Cái | Đức | 2004 | 99,96 | Quintsonic, ELEKTRO PHYSIK/ Đức | Phòng K4 | 378 | ||
Sàn thử độ ổn định chân chống xe máy | 002601040404 | 1 | Cái | Việt nam | 2004 | 18,50 | Việt nam | Phòng K4 | 379 | ||
Tbị thử cường lực lốp xe máy | 002701040404 | 1 | Cái | Việt nam | 2004 | 21,00 | Việt nam | Phòng K4 | 380 | ||
Tbị thử độ bền lốp xe máy | 002801040404 | 1 | Cái | Việt nam | 2004 | 36,00 | Việt nam | Phòng K4 | 381 | ||
Tbị thử knăng chịu đlực của xích xe máy | 002901040404 | 1 | Cái | Việt nam | 2004 | 30,00 | Việt nam | Phòng K4 | 382 | ||
Thiết bị thử đồng hồ đo tốc độ | 003001040404 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2004 | 110,25 | HYMC -250/Trung Quốc | Phòng K4 | 383 | ||
Thiết bị, DC TN cát, đá theo ASTM | 003101060406 | Bộ | 2006 | 96,43 | gồm 4 TB sau: Bảng màu tiêu chuẩn V254/Tecnotest/Ý (01 Cái) Bộ sàng tiêu chuẩn ( gồm 42 cái) ELE/Mỹ (01 Bộ) Khuôn tạo mẫu bê tông XIYI/Trung Quốc (10 Cái) Máy mài mòn Los Angeles MH-1/XIYI/Trung Quốc (01 Cái) |
Phòng K4 | 384 | ||||
Bộ TB TN vật liệu xây dựng | 003201070407 | 1 | Bộ | 2007 | 73,13 | Bộ dao vòng các cỡ (gồm : 4 cái) 10.080.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 Bộ Việt nam Búa thử vữa xi măng dải đo 0-10MPA 48.200.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái PM-PROCEQ/Procep/Thụy sĩ Thước cặp chỉ thị số 4.620.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái 2211722/Horex/Đức Thước đo chiều cao mối hàn 10.230.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái 2643201/Horex/Đức |
Phòng K4 | 385 | |||
Bộ TB TN vật liệu xây dựng, gồm Thiết bị thử độ cứng vật liệu xách tay 67.600.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) | 003205070407 | 1 | Cái | 2007 | 67,60 | HARTIP 3000, Qualitest/Mỹ (08004704) | Phòng K4 | 386 | |||
Bộ TBTN quai đeo,kính chắn,độ ổn định mũ | 003301070407 | 1 | Bộ | Việt nam | 2007 | 97,80 | VN | Phòng K4 | 387 | ||
Hệ thống thử nghiệm độ bền va đập và hấp thụ xung động độ bền đâm xuyên kiểu hai dây (kèm máy vi tính + máy in) | 003401070407 | 1 | HT | Canada | 2007 | 1,35 | Cadex/Canada | Phòng K4 | 388 | ||
Máy vi tính (kèm HT TN độ bền Va đập) | 003501070407 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2007 | 14,88 | HP Pavilon/TQ | Phòng K4 | 389 | ||
Máy thử sức bền vật liệu(Thiết bị thử kéo và đo độ dãn dài) (Kèm máy vi tính để bàn-ĐNÁ) | 003601100410 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 915,20 | No:R6056/ 3367/Instron/ USA | Phòng K4 | 390 | ||
Hệ thống thử lực đầu cột điện bê tông ly tâm | 003702110411 | 1 | HT | Việt Nam | 2011 | 32,91 | Pa lăng kéo 5 tấn/ Việt Nam | Phòng K4 | 391 | ||
Hệ thống thử tải (nén) 3 cạnh ống cống bê tông | 003802110411 | 1 | HT | Việt Nam | 2011 | 26,70 | Pvi đo 10-20 tấn/Việt Nam | Phòng K4 | 392 | ||
Máy đo độ dày màng nhựa(TN đồ chơi trẻ em) | 003901110411 | 1 | Cái | Anh | 2011 | 218,68 | FT3/ Hanatek (Rhopoint)/Anh | Phòng K4 | 393 | ||
Nhiệt kế(TN đồ chơi trẻ em) | 004001110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 10,23 | 39644-00/ Oakton, Cole parmer,/Trung Quốc | Phòng K4 | 394 | ||
T Bị thử độ bền đ/chơi k/hoạt bằng miệng(TN đồ chơi trẻ em) | 004101110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 84,59 | TT817,/Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 395 | ||
T Bị thử độ đầu nhọn(TN đồ chơi trẻ em) | 004201110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 10,56 | TT812/Testing Equipment systems/Trung Quốc | Phòng K4 | 396 | ||
TB thử độ sắc cạnh(TN đồ chơi trẻ em) | 004301110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 29,81 | TT811/ Testing Equipment systems/Trung Quốc | Phòng K4 | 397 | ||
Thiết bị đo độ cứng Brinell | 004401110411 | 1 | Cái | Ý | 2011 | 599,79 | Model LD 3000; AFFRI-Ý | Phòng K4 | 398 | ||
Thiết bị đo lực(TN đồ chơi trẻ em) | 004501110411 | 1 | Cái | Anh | 2011 | 287,65 | AFG250/ Mecmecin,/Anh | Phòng K4 | 399 | ||
Thiết bị đo vận tốc(TN đồ chơi trẻ em) | 004601110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 77,99 | TT824/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 400 | ||
Thiết bị đo âm thanh(độ ồn)(TN đồ chơi trẻ em) | 004701110411 | 2 | Cái | Đan Mạch | 2011 | 358,38 | 2239A/ Bruel & Kjaer/Đan Mạch | Phòng K4 | 401 | ||
Thiết bị nâng hạ tải(TN đồ chơi trẻ em) | 004801110411 | 1 | Cái | Việt Nam | 2011 | 54,67 | Việt Nam | Phòng K4 | 402 | ||
Thiết bị tạo độ nghiêng(TN đồ chơi trẻ em) | 004901110411 | 1 | Cái | Việt Nam | 2011 | 84,37 | Việt Nam | Phòng K4 | 403 | ||
Thiết bị tạo và đo momen xoắn(TN đồ chơi trẻ em) | 005001110411 | 1 | Cái | 2011 | 68,97 | TNP-5 (59891-07)/Shimpo Instrument/ Nhật | Phòng K4 | 404 | |||
Thiết bị thử cháy(TN đồ chơi trẻ em) | 005101110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 131,45 | TT200/Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 405 | ||
Thiết bị thử độ bền nắp hòm đồ chơi(TN đồ chơi trẻ em) | 005201110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 73,48 | TT14/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 406 | ||
Thiết bị thử đồ chơi che mặt(TN đồ chơi trẻ em) | 005301110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 27,61 | TT874/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 407 | ||
Thiết bị thử độ dai va đập (gồm máy thử va đập, bồng làm lạnh, máy vi tính và máy in) | 005401110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 559,75 | Model JB-300W; Beijing United Test -Trung Quốc | Phòng K4 | 408 | ||
Thùng chứa bằng INOX(TN đồ chơi trẻ em) | 005501110411 | 1 | Cái | Việt Nam | 2011 | 18,04 | Việt Nam | Phòng K4 | 409 | ||
Bộ khoáng vật 10 cấp | 005602120412 | 1 | Cái | Ý | 2012 | 33,35 | GT0118+GT0120, Gabbrielli/Ý | Phòng K4 | 410 | ||
Máy kẹp ngàm | 005702120412 | 1 | Cái | 2012 | 19,20 | 3Ø (220V-380V), CS D=2KW-kích thước lồng kẹp Ø325 dày 100 | Phòng K4 | 411 | |||
Máy kéo nén vạn năng 2000kN | 005801120412 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 6,29 | Model 400HVL; Instron-Mỹ | Phòng K4 | 412 | ||
Máy nghiền bi(Clinker) | 005902120412 | 1 | Cái | 2012 | 16,30 | 3Ø (220V-380V), CS D=2KW-đường kính tang nghiền Ø325 dài 600, Bi nghiền Ø50, 40, 30, 25 | Phòng K4 | 413 | |||
TB xác định hệ số phản xạ và hệ số truyền của ánh sáng nhìn thấy được | 006002120412 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 22,72 | LM-9511 GARDCO/ Mỹ | Phòng K4 | 414 | ||
TB xác định hệ số truyền bức xạ NL mặt trời kính xây dựng | 006102120412 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 14,84 | YSP 2065, EDTM/Mỹ | Phòng K4 | 415 | ||
Máy kiểm tra độ mài mòn bề mặt gạch, đá ốp lát (hai cối) | 006202130413 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2013 | 57,13 | Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: LM | Phòng K4 | 416 | ||
Máy thử độ bền va đập con lắc | 006302130413 | 1 | Cái | Việt nam | 2013 | 13,56 | Việt Nam | Phòng K4 | 417 | ||
Máy uốn gạch, đá ốp lát một điểm 10kN chỉ thị hiện số (một điểm) | 006402130413 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2013 | 133,30 | Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: SKZ | Phòng K4 | 418 | ||
Thiết bị kiểm tra sai lệch kích thước và chất lượng bề mặt của gạch, đá ốp lát | 006502130413 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2013 | 200,90 | Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: TZY | Phòng K4 | 419 | ||
Thiết bị xác định ứng suất bề mặt kính xây dựng (kèm máy tính xách tay DELL) | 006602130413 | 1 | Cái | Mỹ | 2013 | 435,36 | Hãng Strainoptics, Inc-Mỹ, KH: AUTO-GASP | Phòng K4 | 420 | ||
Thiết bị thử độ trương nở xi măng Autoclave | 006702140414 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2014 | 160,69 | KMH: YZF-2A, hãng sx:Xiyi, Trung Quốc | Phòng K4 | 421 | ||
Máy thử độ mài mòn sâu gạch không tráng men | 006802140414 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2014 | 88,03 | KMH: WM, hãng: Zhenhua, Trung Quốc | Phòng K4 | 422 | ||
Bàn kiểm tra khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước kính xây dựng | 006901150415 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2015 | 446,49 | Model: FGG-A, SN:20150309100512, hãng CTC, Trung Quốc | Phòng K4 | 423 | ||
Thiết bị đo độ biến dạng hình ảnh kính xây dựng | 007002150415 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2015 | 109,50 | Model:Hz-2, SN: 201508092140361, hãng CTC, Trung Quốc | Phòng K4 | 424 | ||
Thiết bị đo hệ số giản nở ẩm của gạch | 007102150415 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2015 | 136,40 | Model: SPY, SN:150901, hãng Zhenhua, Trung Quốc | Phòng K4 | 425 | ||
Thiết bị đo hệ số giãn nở nhiệt dài của gạch | 007201150415 | 1 | Cái | Mỹ | 2015 | 868,89 | Model: DIL 2012 STD, SN:100090-15, hãng Orton, Mỹ | Phòng K4 | 426 | ||
Thiết bị thử đóng mở và lặp lại cửa U-PVC | 007302150415 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 2015 | 327,46 | Model: CJS-2124, hãng Jinan Tianchen Testing Machine Munufacturing, Trung Quốc | Phòng K4 | 427 | ||
ThiẾT bị thử nghiệm cửa nhựa U-PVC đa năng | 007402150415 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 2015 | 565,35 | Model: CWWS-3030, hãng Jinan Tianchen Testing Machine Munufacturing, Trung Quốc | Phòng K4 | 428 | ||
Tủ môi trường | 007505150415 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2015 | 572,53 | Model: CZ-A-1000C, SN: ZH15512, hãng Zhongzhi, Trung Quốc | Phòng K4 | 429 | ||
Cân xác định tỷ trọng | 007602170417 | 1 | Bộ | Mỹ | 2017 | 24,00 | cân 410g: SN: B0080125308, PA413, cân 4100g: SN: B7280250004, PA 4102, hãng Ohaus, Mỹ-Trung Quốc | Phòng K4 | 430 | ||
Cánh bay của thiết bị thử độ bền va đập mũ bảo hiểm | 007702170417 | 1 | Cái | Canada | 2017 | 53,10 | hãng CADEX-Canada | Phòng K4 | 431 | ||
Đồng hồ đo chuyển vị hiện số | 007802170417 | 2 | Cái | Nhật | 2017 | 20,00 | KH: 543-490B, hãng Mitutoyo-Nhật | Phòng K4 | 432 | ||
Máy kéo ngang 0-5000kN | 007902170417 | 1 | Cái | Việt nam | 2017 | 250,22 | Việt nam | Phòng K4 | 433 | ||
Thiết bị đo độ bóng màng sơn | 008002170417 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2017 | 36,10 | SN:F27172006, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 516/3 | Phòng K4 | 434 | ||
Thiết bị đo độ cứng màng sơn | 008102170417 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2017 | 44,10 | SN:5091702002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 509/K+P | Phòng K4 | 435 | ||
Thiết bị đo độ mịn màng sơn | 008202170417 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 2017 | 14,60 | hãng Biuged-Trung Quốc | Phòng K4 | 436 | ||
Thiết bị đo độ nhớt của sơn | 008302170417 | 1 | Cái | Mỹ | 2017 | 118,50 | SN:8708585, hãng Brookfield-Mỹ, KU-2 | Phòng K4 | 437 | ||
Thiết bị thử độ bền uốn màng sơn | 008402170417 | 1 | bộ | Trung Quốc | 2017 | 17,10 | SN:5641701002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 564+BGD 561 | Phòng K4 | 438 | ||
Thiết bị thử độ bền va đập màng sơn | 008502170417 | 1 | bộ | Trung Quốc | 2017 | 23,50 | SN:3061701002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 306 | Phòng K4 | 439 | ||
Thiết bị thử nghiệm độ rửa trôi màng sơn | 008602170417 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2017 | 71,60 | SN:5281611009, hãng Biuged-Trung Quốc | Phòng K4 | 440 | ||
Bộ đầu chuẩn | 008702180418 | 7 | Cái | Việt Nam | 2018 | 31,92 | Vật liệu: nhựa cứng Đài Loan, CV vòng đầu 460,480,500,540,570,600,620mm, Việt Nam | Phòng K4 | 441 | ||
Khung thử tải cột điện 18m | 008802180418 | 1 | Bộ | Việt Nam | 2018 | 68,81 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K4 | 442 | ||
Máy thử mài mòn kính phủ phản quang | 008902180418 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 89,90 | KH: BTA-5000, No: 03650088, hãng Aoptek, Trung Quốc | Phòng K4 | 443 | ||
Thiết bị thử độ bục bìa cát-tông | 009002180418 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 84,80 | KH: ZB-NPY5600, No: 180785, hãng Zhibang, Trung Quốc | Phòng K4 | 444 | ||
Máy vi tính xách tay DELL | 009102180418 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 12,58 | Dell inspiron 15 3576, SN: H3T7FL2, Trung Quốc | Phòng K4 | 445 | ||
Tủ phun sương muối | 009202190419 | 1 | cái | Trung Quốc | 2019 | 77,80 | KH: YSST-270, hãng Yuanyao, Trung Quốc | Phòng K4 | 446 | ||
Bộ dụng cụ thử độ bám dính màng sơn bằng phương pháp dao cắt | 009302190419 | 1 | bộ | Trung Quốc | 2019 | 20,90 | KH: BGD 503 (5031810024), BGD 502/3A (5021803014), BGD 502/5A (5021811021), BGD 502/6A (5021811039), hãng Biuged, Trung Quốc | Phòng K4 | 447 | ||
Máy đo độ truyền ánh sáng | 009402190419 | 1 | cái | Trung Quốc | 2019 | 11,90 | KH: LS183, SN:18301295, hãng Linshang, Trung quốc | Phòng K4 | 448 | ||
Máy quang phổ đo độ truyền sáng và hệ số phản xạ năng lượng ánh sáng mặt trời | 009502190419 | 1 | Bộ | Nhật | 2019 | 900,40 | SN:D069861801, KH:V-770, hãng JASCO, Nhật | Phòng K4 | 449 | ||
Máy đo bức xạ nhiệt | 009605190419 | 1 | Bộ | Đức | 2019 | 435,08 | SN:2019-178-3.4, KH:TIR 100-2, hãng Inglas, Đức | Phòng K4 | 450 | ||
Máy thử va đập Charpy & Izod đa năng | 009701190419 | 1 | Bộ | Anh | 2019 | 1,70 | SN:RR/IMT/198, KH:RR/IMT, hãng RayRan, Anh | Phòng K4 | 451 | ||
Thiết bị thử áp lực ống nhựa | 009802190419 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 2019 | 904,80 | SN: 1910022, KH:HTM107A, hãng Wance, Trung Quốc | Phòng K4 | 452 | ||
Thiết bị thử nghiệm cường độ bám dính vữa tại hiện trường | 009902190419 | 1 | Bộ | Mỹ | 2019 | 118,90 | SN:AT16254, KH: PosiTest ATA, hãng Defelsko, Mỹ | Phòng K4 | 453 | ||
Máy đo độ nhám bề mặt | 010002200420 | 1 | cái | Trung Quốc | 2020 | 20,80 | KH: SRT-6200, máy chính No: N953771, đầu dò: 38383hãng Huatec, Trung Quốc | Phòng K4 | 454 | ||
Máy đo độ dày lớp phủ Positector 6000NS1 và Miếng chuẩn cho máy đo độ dày bằng nhôm | 010102200420 | 1 | bộ | Mỹ | 2020 | 19,80 | Bao gồm: Thân máy model: BDYSTD; Đầu dò Model: PRBNS, Bộ mẫu chuẩn; hãng Defelsko, Model: NS1, Mỹ | Phòng K4 | 455 | ||
Thiết bị thử nghiệm nhiệt hóa mềm vicat | 010201200420 | 1 | TB | Nhật | 2020 | 1,48 | SN: 18915, KH: No.148-HD-6-T, YASUDA, Nhật | Phòng K4 | 456 | ||
Kính hiển vi công cụ đa năng | 010305200420 | 1 | TB | Nhật | 2020 | 468,29 | SN: 000131909, KH: TM-1005B, hãng Mitutoyo, Nhật | Phòng K4 | 457 | ||
Bộ rung lắc phục vụ thử nghiệm khả năng giữ chặt dây của giáp níu dưới sự tác động rung lắc của dây dẫn (dây cáp điện ) | 010402200420 | 1 | TB | Việt nam | 2020 | 17,04 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K4 | 458 | ||
Máy đo chiều dày lớp phủ nhiều lớp (trên nhiều loại nền khách nhau) | 010502210421 | 1 | TB | Đức | 12/10/2021 | 260,00 | KH: QuintSonic 7, SN: 146826, xuất sứ: ElecktroPhysik, Đức | Phòng K4 | 459 | ||
Tủ sấy | 010602210421 | 1 | TB | Đức | 12/10/2021 | 196,00 | KH: UN450, SN:B721.0300, Hãng Memmert, Đức | Phòng K4 | 460 | ||
Máy thử mài mòn bề mặt đá ốp lát tự nhiên | 010702210421 | 1 | TB | Trung Quốc | 12/10/2021 | 107,00 | KH:BND-MSJ, SN: 202106-05 hãng Bonad, Trung Quốc | Phòng K4 | 461 | ||
Thiết bị thử nghiệm độ thấm vải địa kỹ thuật | 010802210421 | 1 | TB | Trung Quốc | 30/12/2021 | 260,40 | KH: DW1320, No: 21250; Fanyuan Instrument, Trung Quốc | Phòng K4 | 462 | ||
Thiết bị thử nghiệm kích thước lỗ vải địa kỹ thuật | 010902210421 | 1 | TB | Trung Quốc | 30/12/2021 | 165,70 | Ký mã hiệu: DW1330D, No: 21251 Xuất xứ: Fanyuan Instrument-Trung Quốc |
Phòng K4 | 463 | ||
Thiết bị xác định hệ số truyền nhiệt của vật liệu | 011005210421 | 1 | TB | Canada | 30/12/2021 | 1,31 | Ký mã hiệu: HFM-100, No: 23001-093 Xuất xứ: Thermtest-Canada |
Phòng K4 | 464 | ||
Máy tạo mẫu thử va đập izod, charpy vật liệu nhựa | 011102210421 | 1 | TB | Nhật | 30/12/2021 | 350,30 | Ký mã hiệu: No.189-PN, No: 18389 Xuất xứ: Yasuda-Nhật Bản |
Phòng K4 | 465 | ||
Bộ máy tính để bàn | 011202220422 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 07/01/2022 | 12,55 | màn hình LCD Dell, Core i5, Dell 18,5 inch, Trung Quốc | Phòng K4 | 466 | ||
Thiết bị thử nghiệm độ trắng | 011301220422 | 1 | TB | Nhật | 10/01/2022 | 337,37 | KH: CR-410, hãng Konica Minolta, Nhật | Phòng K4 | 467 | ||
Thiết bị đo độ cứng đa năng | 011405220422 | 1 | TB | Hà Lan | 10/01/2022 | 2,29 | KH: Nemesis 9104, hãng Innovatest, Hà Lan | Phòng K4 | 468 | ||
Máy vi tính xách tay DELL | 011502220422 | 1 | Cái | Trung Quốc | 26/08/2022 | 12,55 | DELL Latitude 3420, SN: DGVSKG3, Trung Quốc | Phòng K4 | 469 | ||
Bình xác định hàm lượng bọt khí hồn hợp bê tông | 011602220422 | 1 | Cái | 29/12/2022 | 22,10 | Model: UTC-0650, hãng UTEST, Thổ Nhĩ Kỳ | Phòng K4 | 470 | |||
Bộ máy tính để bàn | 011702230423 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 01/03/2023 | 11,64 | CPU intel Core i5 10400, RAM 8GB DDR4 SSD Kingmax PCIE Case, monitor Dell E2016 HV 20", Trung Quốc | Phòng K4 | 471 | ||
Tủ sấy | 011802230423 | 1 | Cái | Trung Quốc | 19/07/2023 | 10,20 | Model: 101-3A; 225L, hiện số; SN: 2575, Trung Quốc | Phòng K4 | 472 | ||
Máy nén bê tông 200 tấn chỉ thị kim | 011902230423 | 1 | Cái | Trung Quốc | 17/07/2023 | 82,27 | Model: STYE-2000D; SN: 170830; Trung Quốc | Phòng K4 | 473 | ||
Thiết bị thử kéo dải thấp | 012001230423 | 1 | Bộ | Hàn Quốc | 2023 | 1,47 | Model: DTU-M-2 kN S/N: C22-360A Hãng sản xuất:Daekyung Tech & Testers Mfg. Co., Ltd (Tên gọi tắt là DT&T) Xuất xứ: Hàn Quốc |
Phòng K4 | 474 | ||
Thiết bị kiểm tra khả năng chịu bền thời tiết của vật liệu (nhựa, sơn, polymer, vải, …) | 012101230423 | 1 | TB | Mỹ | 2023 | 2,50 | Model: Q-SUN Xe-3-HBSE S/N: 23-00901-82-X3HBSE Hãng sản xuất: Q-Lab (Mỹ) Xuất xứ: Mỹ |
Phòng K4 | 475 | ||
Máy sắc ký khí 220V(Kèm máy vi tính để bàn-TQ) | 000101910591 | 1 | Cái | Ý | 1991 | 168,86 | GC 6000/Carlo Erba/Ý | Phòng K5 | 476 | ||
Lò nung 1400độ C | 000201970597 | 1 | Cái | Đức | 1997 | 86,00 | L08/14/Nabetherm/Đức | Phòng K5 | 477 | ||
Máy đo độ nhớt dầu nhờn | 000301980598 | 1 | Cái | Anh | 1998 | 229,48 | P70/STANHOPE/Anh | Phòng K5 | 478 | ||
Nhớt kế động học STANHOPE 100độ C (Máy đo độ nhớt động học Stanhope 100 độ C) | 000401980598 | 1 | Cái | Anh | 1998 | 267,33 | STANHOPE/Anh | Phòng K5 | 479 | ||
Cân phân tích | 000501000500 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2000 | 36,50 | AE 240S/Mettler/Thụy sỹ | Phòng K5 | 480 | ||
Chén bạch kim có nắp | 000601010501 | 2 | Cái | Liên Xô | 2001 | 46,20 | 54ml ~ 55g/Liên Xô | Phòng K5 | 481 | ||
Máy XĐ đtính tạo bọt dầu nhờn | 000701010501 | 1 | Cái | Mỹ | 2001 | 190,17 | K43092/Koehler/ Mỹ | Phòng K5 | 482 | ||
Máy quang phổ huỳnh quang tia X Magix (Kèm máy vi tính để bàn+ máy in-TQ) | 000805040504 | 1 | Cái | Hà Lan | 2004 | 2,56 | 791/Magix/ Hà Lan | Phòng K5 | 483 | ||
Máy chưng cất tự động | 000901060506 | 1 | Cái | Nhật | 2006 | 332,01 | AD6/ TANAKA/ Nhật | Phòng K5 | 484 | ||
Máy đo độ ổn định oxy hoá (Kèm máy vi tính xách tay ACER + máy in-TQ) | 001001060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 444,74 | K10491/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 485 | ||
Máy đo trị số Octan và thiết bị phụ trợ | 001105060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 3,96 | CFRF-2U /Waukesha/Mỹ | Phòng K5 | 486 | ||
Thiết bị đo áp suất hơi bão hoà | 001201060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 110,87 | K11459/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 487 | ||
Thiết bị đo độ ăn mòn miếng đồng | 001301060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 95,61 | K25319/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 488 | ||
Thiết bị và DC đo tỷ trọng | 001401060506 | 1 | Cái | Đức | 2006 | 86,41 | MB,FT200/ Julabo/ Đức | Phòng K5 | 489 | ||
Thiết bị xác định hàm lượng nhựa | 001501060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 110,27 | K33781/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 490 | ||
Thiết bị xác định Olefin Aromatic | 001601060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 140,28 | FLA-1319-2/Lawler/ Mỹ | Phòng K5 | 491 | ||
Ổn áp Hanshin 3 pha 15KVA | 001702060506 | 1 | Cái | Việt nam | 2006 | 10,89 | 15KVA-850431 Hanshin/ Việt nam | Phòng K5 | 492 | ||
Hệ thống máy sắc kí khí chuyên dụng (Kèm máy vi tính để bàn HP + máy in HP 2014-TQ) | 001801070507 | 1 | HT | Mỹ | 2007 | 902,33 | US10805021/7890A/Agilent/Mỹ | Phòng K5 | 493 | ||
Máy nghiền mẫu | 001901070507 | 1 | Cái | Đức | 2007 | 243,60 | No: 062000/02087 /Model:Pulv/Fritsch/ Đức | Phòng K5 | 494 | ||
Cân phân tích | 002005080508 | 1 | Cái | Đức | 2008 | 36,30 | CP224S/Starious/Đức | Phòng K5 | 495 | ||
Máy vi tính xách tay( K Hoa) | 002102080508 | 1 | Cái | Trung quốc | 2008 | 10,57 | CQ40/COMPAG/Trung quốc | Phòng K5 | 496 | ||
Máy xác định căn carbon | 002201080508 | 1 | Cái | Pháp | 2008 | 232,84 | NMC210/Normalab/Pháp | Phòng K5 | 497 | ||
Máy xác định hàm lượng tro | 002301080508 | 1 | Cái | Đức | 2008 | 60,79 | L3/11/Nabertherm/ Đức | Phòng K5 | 498 | ||
Máy xác định nhiệt lượng | 002401080508 | 1 | Cái | Mỹ | 2008 | 485,27 | 6300EF/Parr/Mỹ | Phòng K5 | 499 | ||
Máy xác định tạp chất dạng hạt | 002501080508 | 1 | Cái | Mỹ | 2008 | 65,70 | WP 6122050/Fluids,milipore/Mỹ | Phòng K5 | 500 | ||
Máy xđ điểm chớp cháy cốc kín TĐộng | 002601080508 | 1 | Cái | Nhật | 2008 | 205,29 | APM-7/ Tanaka/Nhật | Phòng K5 | 501 | ||
Tủ sấy | 002701080508 | 1 | Cái | Đức | 2008 | 37,90 | ED115, Binder/Đức | Phòng K5 | 502 | ||
Bộ d/cụ h/chất x/định t/ phần của khí hoá lỏng- | 002801090509 | 1 | Bộ | Mỹ | 2009 | 151,00 | 02BL5644PBL/Agilent/ Mỹ | Phòng K5 | 503 | ||
Bộ dụng cụ lấy mẫu xăng, dầu | 002901090509 | 3 | Bộ | Mỹ | 2009 | 25,24 | Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 504 | ||
Bộ dụng cụ xác định ăn mòn tấm đồng LPG | 003001090509 | 1 | Bộ | Ý | 2009 | 75,06 | 1690/SDM / Italia | Phòng K5 | 505 | ||
Hệ thống máy Quang Phổ hấp thụ nguyên tử AAS-KT501 (Kèm máy vi tính để bàn Samsung/HP+ máy in HP P2035-TQ) | 003101090509 | 1 | HT | Nhật | 2009 | 730,00 | AA-7000/Shimadzu / Nhật | Phòng K5 | 506 | ||
Máy cất nước 2 lần | 003201090509 | 1 | Cái | Anh | 2009 | 82,00 | A4000D/Bibby/ Scientific/Anh | Phòng K5 | 507 | ||
Máy chuẩn độ điện thế (Kèm máy in-TQ) | 003301090509 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2009 | 261,10 | model 848 Titrino Plus /Metrohm/ Thụy Sỹ | Phòng K5 | 508 | ||
Máy đo độ dẫn điện | 003401090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 58,70 | EMCEE 1152/EMCEE – Mỹ | Phòng K5 | 509 | ||
Máy so màu Saybolt | 003501090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 66,08 | K13009/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 510 | ||
Máy xác định áp suất hơi bão hoà LPG | 003601090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 122,22 | 1770/SDM / Italia | Phòng K5 | 511 | ||
Máy xác định cặn và nhiệt độ bốc hơi của LPG | 003701090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 40,68 | 1700/SDM / Italia | Phòng K5 | 512 | ||
Máy xác định chiều cao ngọn lửa không khói | 003801090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 47,41 | K27000/Koehler/ Mỹ | Phòng K5 | 513 | ||
Máy xác định điểm đông đặc | 003905090509 | 1 | Cái | Pháp | 2009 | 876,25 | NTE450/Normalab/Pháp | Phòng K5 | 514 | ||
Máy xác định điểm nhỏ giọt của mỡ | 004001090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 40,55 | K19491/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 515 | ||
Máy xác định độ xuyên kim | 004101090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 56,39 | 650/SDM / Italia | Phòng K5 | 516 | ||
Máy xác định H2S trong LPG | 004201090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 96,69 | 2300/SDM / Italia | Phòng K5 | 517 | ||
Máy xác định hàm lượng nước trong LPG | 004301090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 58,96 | 1780/SDM / Italia | Phòng K5 | 518 | ||
Phụ kiện xác định tỷ trọng LPG | 004401090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 18,79 | 1750/SDM / Italia | Phòng K5 | 519 | ||
Thiết bị và dụng cụ thử nghiệm độ nhớt | 004501090509 | 1 | Cái | Đức | 2009 | 161,35 | ME/Julabo / Đức | Phòng K5 | 520 | ||
Thiết bị xác định dầu thô và FO bằng phương pháp chiết | 004601090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 30,87 | K48300/Koehler/ Mỹ | Phòng K5 | 521 | ||
Tủ lưu chuẩn | 004701090509 | 1 | Cái | Hàn Quốc | 2009 | 18,00 | GR-M402P/LG/Hàn Quốc | Phòng K5 | 522 | ||
Tủ lưu mẫu chống cháy | 004801090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 77,89 | :3557-1/Labline/barnstead/ Thermofisher – Mỹ |
Phòng K5 | 523 | ||
Tủ hút độc(Tường ngăn cửa đi nhôm kính, mái che thông gió) | 004902090509 | 2 | Cái | Việt nam | 2009 | 37,92 | Inox/Việt nam | Phòng K5 | 524 | ||
Cân phân tích | 005001100510 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 31,14 | model: SI-234/Denver / Đức | Phòng K5 | 525 | ||
Chén bạch kim có nắp | 005101100510 | 3 | Cái | Đức | 2010 | 247,50 | hàm lượng Platium>=99,97%,V=30ml, Chịu nhiệt: 1800 độ C, TL: 34g/Đức | Phòng K5 | 526 | ||
Hệ thống TB xác định độ bôi trơn của diezen B5, JA-1 (Kèm 02 máy vi tính để bàn-TQ+ 01 máy in -TQ) | 005201100510 | 1 | HT | Anh | 2010 | 1,85 | HFRR; ABS/PCS/Anh | Phòng K5 | 527 | ||
Lò phá mẫu vi sóng | 005301100510 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 428,00 | MARS/CEM/Mỹ | Phòng K5 | 528 | ||
Máy hút ẩm | 005402100510 | 5 | Cái | Hàn Quốc | 2010 | 31,82 | DT 16l/ngày, cs: 350w/ngày,SDH-3401V, Hàn Quốc | Phòng K5 | 529 | ||
Máy ly tâm (TB xđ tạp chất cơ học và nước trong dầu) | 005501100510 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 168,23 | LAB-C220C/L-K Industries / Mỹ | Phòng K5 | 530 | ||
Máy quang phổ UV-VIS (Kèm máy vi tính để bàn DELL/DELL + máy in-TQ) | 005601100510 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 250,29 | Lamda 25/Perkin Elmer/Mỹ | Phòng K5 | 531 | ||
Máy xác định hàm lượng lưu huỳnh (Kèm máy vi tính để bàn DELL/DELL + máy in HP P1006-TQ) | 005701100510 | 1 | Cái | Nhật | 2010 | 1,03 | TS-100V/Mitshubishi / Nhật | Phòng K5 | 532 | ||
Tủ hút khí | 005802100510 | 2 | Cái | Việt nam | 2010 | 32,30 | INOX, 1,4x1,4x0,8m/Việt nam | Phòng K5 | 533 | ||
Hệ thống thiết bị sắc ký khí (Kèm máy vi tính để bàn HP/compag + máy in HP P2055d-TQ) | 005905110511 | 1 | HT | Mỹ | 2011 | 1,60 | 7890A GC/Agilent Technologies/Mỹ | Phòng K5 | 534 | ||
Máy chuẩn độ điện lượng-Karl Fisher | 006001110511 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2011 | 242,96 | Model 831KF Coulometer; Metrohm- Thuỵ Sỹ | Phòng K5 | 535 | ||
Máy phân tích quang phổ phát xạ (Kèm máy vi tính để bàn Dell/Dell+ máy in HP P2035-TQ) | 006101110511 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2011 | 5,77 | ARL 3460/Thermo Fisher Scientific/ Thụy Sỹ | Phòng K5 | 536 | ||
Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier(FT-IR)(máy xác định hàm lượng este metyl axit béo) (Kèm máy vi tính để bàn HP/HP TQ+ máy in HP P1025 color TQ) | 006205110511 | 1 | Cái | Mỹ | 2011 | 1,05 | US 11361043/Nicolet iS10 KBr/Thermo Nicolet /Mỹ | Phòng K5 | 537 | ||
Máy quang phổ phát xạ ICP-OES | 006301110511 | 1 | Cái | Mỹ | 2011 | 3,24 | Model Optima 7300DV; PerkinElmer-Mỹ | Phòng K5 | 538 | ||
Máy xđ độ ổn định oxy hóa của NL Diezen | 006401110511 | 1 | Cái | Mỹ | 2011 | 639,10 | K12239/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 539 | ||
Máy xđ độ ổn định oxy hóa của NL diezen SH gốc(Kèm máy vi tính xách tay ACER-TQ) A Trung | 006501110511 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2011 | 748,00 | Rancimat 873/Metrohm/Thụy Sĩ | Phòng K5 | 540 | ||
Máy đo trị số Xêtan | 006601120512 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 13,60 | GFR F -5; Waukesha-Mỹ | Phòng K5 | 541 | ||
Máy đo PH để bàn và phụ kiện | 006701120512 | 1 | Cái | 2012 | 33,50 | (MODEL: 3200P) | Phòng K5 | 542 | |||
Máy sắc ký khí (Kèm máy vi tính+ máy in) | 006801120512 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 2,09 | Model: Agilent 7890A, Agilent Technologies-Mỹ | Phòng K5 | 543 | ||
Máy xác định điểm băng (điểm kết tinh) | 006901120512 | 1 | Cái | Ý | 2012 | 208,13 | Model: 2375; SDM-Ý | Phòng K5 | 544 | ||
Hệ thống xác định Nitơ-Kjeldahl tự động | 007001140514 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2014 | 1,35 | Gồm: 1.Bộ phá mẫu: model:K-439, No:1000186935; 2.Bộ lọc khí: model:K-415 DuoScrub, No:1000186928; 3.Bộ chưng cất tự động: model: K375, No:1000186929, hãng Vuchi, Thụy Sỹ | Phòng K5 | 545 | ||
Thiết bị xác định tỷ trọng/khối lượng riêng, thành phần tự động | 007101140514 | 1 | Cái | Áo | 2014 | 369,00 | Model: DMA 4500M, hãng Anto Paar, nước Áo | Phòng K5 | 546 | ||
Lò nung | 007202160516 | 1 | Cái | Đức | 2016 | 171,82 | S/N: 329771, model: HTCT 08/14, hãng Nabertherm, Đức | Phòng K5 | 547 | ||
Tủ sấy | 007302160516 | 1 | Cái | Đức | 2016 | 63,45 | S/N: 325848, model: TR 120, hãng Nabertherm, Đức | Phòng K5 | 548 | ||
Hệ thống sắc ký lỏng chuyên dụng phân tích hàm lượng chất thơm đa vòng (PAH) | 007402170517 | 1 | Cái | Mỹ | 2017 | 1,19 | Model: Agilent 1260 Infinity II, hãng Agilent Tecnologies, Mỹ | Phòng K5 | 549 | ||
Tủ hút khí độc | 007502170517 | 1 | Cái | 2017 | 65,00 | LV-FH15A, kích thước ngoài 1500*850*1400mm(W*D*H), kích thước trong: 1470*600*750mm (W*D*H) | Phòng K5 | 550 | |||
Tủ hút khí độc | 007602170517 | 1 | Cái | 2017 | 10,00 | Kích thước 1500*850*1400, khung gỗ, của kính 5mm, mặt bàn đá granit dày 13mm | Phòng K5 | 551 | |||
Máy vi tính xách tay HP | 007702180518 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 11,17 | HP Pavilion 14-CEOO27TU 4PA64PA, SN:5CD8431R4P, Trung Quốc | Phòng K5 | 552 | ||
Bể rửa siêu âm | 007802180518 | 1 | Cái | 2018 | 27,38 | hãng Elmasonic, model: Easy 100H, SN: 100918068, Đức | Phòng K5 | 553 | |||
Chén bạch kim | 007902180518 | 4 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 200,00 | khối lượng 30g, V:25ml, chịu nhiệt 1600độ C, hãng Tianjin Yinpeng Metal Products, Trung Quốc | Phòng K5 | 554 | ||
Lò nung-Naberther | 008002180518 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 299,98 | Madel:HTC08/14, SN:351208, hãng Maberther, Đức | Phòng K5 | 555 | ||
Máy lắc tròn | 008102180518 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 16,00 | hãng Phoenix Instrument-Đức, model: RS-OS 20, SN:SC186AD0000535, Trung Quốc | Phòng K5 | 556 | ||
Máy phân tích nguyên tố Carbon và lưu huỳnh trong mẫu vô cơ | 008202190519 | 1 | cái | Nhật | 2019 | 1,78 | Model: EMIA 20P, SN: XK1LUGR2, hãng HORIBA, Nhật | Phòng K5 | 557 | ||
Cân điện tử Shimadzu UX-620H | 008302190519 | 1 | cái | Nhật | 2019 | 25,79 | SN:D446140450, Model: UX-620H, hãng Shimadzu, Nhật | Phòng K5 | 558 | ||
Gauge, water temperateure (Bộ kiểm soát nhiệt độ làm mát của thiết bị xác định chỉ số Octane) | 008402190519 | 1 | bộ | Mỹ | 2019 | 89,30 | P/N: 111786, hãng Waukesha, Mỹ | Phòng K5 | 559 | ||
Bếp đun bình cầu 6 vị trí dùng trong phòng thí nghiệm | 008502200520 | 1 | cái | Hàn Quốc | 2020 | 27,50 | Model: EAMC 9304-06, Seri: I.MV-VTN 20200826-2/2, hãng Misung Scientific, Hàn Quốc | Phòng K5 | 560 | ||
Thiết bị phân tích thành phần hóa học kim loại (loại di động) | 008602210521 | 1 | TB | Đức | 04/03/2021 | 1,75 | SN: 67Z0034, KH: PMI-Master Pro2, Hitachi, Đức | Phòng K5 | 561 | ||
Máy đo tách nước thủ công D1401 | 008702210521 | 1 | Bộ | Ý | 07/06/2021 | 86,36 | Model:1850/MAN; SN:9005, hãng SDM, Ý | Phòng K5 | 562 | ||
Tủ hút khí độc | 008802210521 | 1 | cái | Việt nam | 27/12/2021 | 86,30 | KT: 1500x850x1400mm, khung bằng sắt hộp, sơn tĩnh điện, Việt Nam | Phòng K5 | 563 | ||
Thiết bị đo Tan delta của dầu | 008901220522 | 1 | Bộ | Anh | 31/03/2022 | 2,05 | Model: OTD, SN: 102184811, hãng Megger, Anh | Phòng K5 | 564 | ||
Bộ hóa hơi cho thiết bị chuẩn độ điện lượng | 009002220522 | 1 | Bộ | Thụy Sỹ | 31/03/2022 | 451,00 | Model: 860KF Thermoprep, SN: 1860001046009, hãng Metrohm, Thụy Sỹ | Phòng K5 | 565 | ||
Quang kế ngọn lửa | 009102220522 | 1 | Bộ | Anh | 31/03/2022 | 180,58 | Model: PFP7, SN: 80900, hãng JENWAY, Anh | Phòng K5 | 566 | ||
Bộ dụng cụ xác định hàm lượng cặn Carbon Conradson | 009202230523 | 1 | Bộ | Mỹ | 28/02/2023 | 25,45 | Model: H-2495, hãng Humboldt, Mỹ | Phòng K5 | 567 | ||
Máy đồng hóa tốc độ cao | 009302230523 | 1 | Cái | Hàn Quốc | 25/07/2023 | 21,10 | Model: HG-15D. Code: DH.WHG02020, Hàn Quốc | Phòng K5 | 568 | ||
Thiết bị chưng cất thủ công | 009402230523 | 1 | Cái | Anh | 24/10/2023 | 90,00 | SN: 1079655; Model: 11860-3U; hãng Stanhope Seta; Anh | Phòng K5 | 569 | ||
Bộ dụng cụ thử nghiệm độ tạo bọt | 009502230523 | 1 | Bộ | Mỹ | 01/12/2023 | 75,00 | Gồm: Ống đong (550016); đầu phun bọt (550157); Ống kết nối đầu phun bọt (550145); Đầu chặn ống 3 lỗ (550125); Centering washer (550029); Hãng Tannas, Mỹ | Phòng K5 | 570 | ||
Hệ thống phân tích khí | 009601230523 | 1 | HT | Mỹ | 2023 | 3,92 | Model: GC-2030 TOGAS S/N: C12256081171 ML Hãng sản xuất: Shimadzu-Nhật Bản Xuất xứ (Máy chính): Mỹ |
Phòng K5 | 571 | ||
Hệ thống phân tích hạt | 009701230523 | 1 | HT | Anh | 2023 | 1,61 | Model: AVCOUNT LUBE S/N: 1079551 Hãng sản xuất: Stanhope Seta-Vương Quốc Anh Xuất xứ (Máy chính): Đức |
Phòng K5 | 572 | ||
Quang kế ngọn lửa | 000101950695 | 1 | Cái | 1995 | 23,63 | Model: PFB7, Jenway/ Anh | Phòng K6 | 573 | |||
Cân phân tích điện tử | 000201990699 | 1 | Cái | 1999 | 49,30 | ccx2,Sealtec/SBC 22/Đức | Phòng K6 | 574 | |||
Chuẩn độ ồn | 000301010601 | 2 | Cái | 2001 | 108,99 | QC-10;QC-20/ Quest/ Mỹ | Phòng K6 | 575 | |||
Bộ chuẩn UV-VIS (gồm 4 cái) | 000401010601 | 1 | Bộ | 2001 | 55,71 | CRM 1000/ Stranaka/ Mỹ UNIT #102 |
Phòng K6 | 576 | |||
Bộ chuẩn UV-VIS (gồm 5 cái) | 000501010601 | 1 | Bộ | 2001 | 52,77 | CRM 1000/ Stranaka/ Mỹ UNIT #105 |
Phòng K6 | 577 | |||
Nguồn chuẩn độ ẩm không khí | 000601010601 | 1 | Cái | 2001 | 526,57 | 2500 Benchtop mobile/ Thunder Scientific/ Mỹ |
Phòng K6 | 578 | |||
Thiết bị điểm sương | 000701010601 | 1 | Cái | 2001 | 204,22 | M3/ Genneral Eastern/Mỹ | Phòng K6 | 579 | |||
Áp kế | 000801090609 | 1 | Cái | 2009 | 11,52 | SSI Technologies INC, S/N 090911019/SSI/Mỹ | Phòng K6 | 580 | |||
Bể điều nhiệt | 000901090609 | 1 | Cái | 2009 | 75,60 | K12-mpc-NR/ Huber/ Đức | Phòng K6 | 581 | |||
Bể siêu âm | 001001090609 | 1 | Cái | 2009 | 50,99 | S60H/ Elma / Đức | Phòng K6 | 582 | |||
Bộ điều chỉnh lưu lượng khí | 001101090609 | 2 | Bộ | 2009 | 45,80 | HFM 201, THPS 100-230/ Teledyne/Mỹ S/N : 5270000001 |
Phòng K6 | 583 | |||
Bộ Tỷ trọng kế ( 28 cái) | 001201090609 | 1 | Bộ | 2009 | 59,94 | Sereis L50/ Brannan/ Anh |
Phòng K6 | 584 | |||
Cân điện tử | 001301090609 | 1 | Cái | 2009 | 29,99 | BL 2200H/ Shimadzu/ Nhật |
Phòng K6 | 585 | |||
Máy cất nước 1 lần | 001401090609 | 1 | Cái | 2009 | 33,98 | WSB/4 Hamilton/ Anh | Phòng K6 | 586 | |||
Máy chiếu+màn hình (hỏng) | 001501090609 | 1 | Cái | 2009 | 18,05 | EX 70/Sony/Trung Quốc | Phòng K6 | 587 | |||
Máy sàng | 001601090609 | 1 | Cái | 2009 | 87,98 | AS 200 Basic/ Retsch/ Đức | Phòng K6 | 588 | |||
Thiết bị nghiền mẫu | 001701090609 | 1 | Cái | 2009 | 110,00 | ZM200/ Retsch/ Đức | Phòng K6 | 589 | |||
Tủ hút khí độc | 001801090609 | 1 | Cái | 2009 | 59,80 | NT-1/ Việt Nam | Phòng K6 | 590 | |||
Máy đo lưu lượng khí | 001901090609 | 1 | Cái | 2009 | 45,80 | HFC-202 200/ Hasstings/ Mỹ | Phòng K6 | 591 | |||
Tủ sấy | 002001090609 | 1 | Cái | 2009 | 29,99 | UNE 500/ Memmert/ Đức | Phòng K6 | 592 | |||
Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh(DA Canada) | 002102090609 | 1 | Cái | 2009 | 100,00 | 109400151, Polyscience - Mỹ | Phòng K6 | 593 | |||
Thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn nhớt kế | 002201130613 | 1 | Cái | 2013 | 395,96 | Phòng K6 | 594 | ||||
Thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn tỷ trọng kế (kèm máy vi tính xách tay DELL-A Phương) | 002301130613 | 1 | Cái | 2013 | 899,06 | model: DA-645, hãng KEM KYOTO, Nhật | Phòng K6 | 595 | |||
Máy đo PH | 002401130613 | 1 | Cái | 2013 | 75,77 | model: 827 | Phòng K6 | 596 | |||
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo độ rung động | 002502140614 | 1 | Cái | 2014 | 281,80 | model: 9100 D, SN:706, hãng ModalShop-Mỹ | Phòng K6 | 597 | |||
Thiết bị tạo môi trường nhiệt độ, độ ẩm | 002602140614 | 1 | Cái | 2014 | 27,80 | Chế tạo, Bộ tạo ẩm: 0-100% RH, Đài Loan; Bộ ĐK nhiệt độ: -(-50)+99,9 độ C, độ phân giải 0,1độ C, độ ẩm: 0+99,9 độ C, độ phân giải 0,1%RH | Phòng K6 | 598 | |||
Dụng cụ ánh áng UVC-254 | 002702150615 | 1 | Bộ | 2015 | 11,10 | SN:Q843479, Đài Loan | Phòng K6 | 599 | |||
Hệ thống chuẩn hiệu chuẩn máy sắc ký khí (gồm: Lưu lượng khí GC, Đầu dò nhiệt độ GC, Bộ Kit chuẩn kiểm tra độ tuyến tính và độ chính xác của máy sắc ký khí) | 002802150615 | 1 | bộ | 2015 | 44,13 | Hãng SX: V-Kit, No:VSOL-GC100/5, VKIT-GFM, VKIT-1517 Anh | Phòng K6 | 600 | |||
Máy đo tiểu phần | 002902150615 | 1 | Bộ | 2015 | 43,60 | Model: 3887, hãng Kanomax, Nhật | Phòng K6 | 601 | |||
Ống chuẩn Thạch Anh 34-10 | 003002150615 | 1 | Cái | 2015 | 25,00 | code:34-10,S/N:Pz9849 hãng Bellingham+Stanley limited, Anh | Phòng K6 | 602 | |||
Ống chuẩn Thạch Anh 34-21 | 003102150615 | 1 | Cái | 2015 | 25,00 | code:34-21,S/N:Pz84638 hãng Bellingham+Stanley limited, Anh | Phòng K6 | 603 | |||
Ống chuẩn Thạch Anh 34-22 | 003202150615 | 1 | Cái | 2015 | 25,00 | code:34-22,S/N:Pz84614 hãng Bellingham+Stanley limited, Anh | Phòng K6 | 604 | |||
Đồng hồ đo lưu lượng | 003302160616 | 1 | Bộ | 2016 | 48,70 | S/N: 12141, Model: FLR9710D, hãng OMEGA, Mỹ | Phòng K6 | 605 | |||
Đĩa vi giếng chuẩn | 003402160616 | 1 | Cái | 2016 | 48,80 | Model: 666-R113, hãng Hellma/Đức | Phòng K6 | 606 | |||
Máy đo độ ồn | 003502160616 | 1 | Bộ | 2016 | 30,00 | S/N: 00469899, model: NL-42, hãng Rion, Nhật | Phòng K6 | 607 | |||
Máy đo gió | 003602160616 | 1 | Bộ | 2016 | 23,00 | S/N:401565, model:6036-0G, hãng KANOMAX, Nhật | Phòng K6 | 608 | |||
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị đo độ ồn (bộ chuẩn âm) | 003702160616 | 1 | Cái | 2016 | 638,97 | S/N: 3049083, model:4226, hãng Briiel &Kjer, Đan Mạch | Phòng K6 | 609 | |||
Bộ kính chuẩn kiểm định phương tiện đo tiêu cự kính mắt | 003801170617 | 1 | Cái | 2017 | 155,00 | SN:075, Việt Nam | Phòng K6 | 610 | |||
Buồng tạo độ ẩm xách tay | 003901170617 | 1 | Cái | 2017 | 245,30 | Model: HygroCal 100, SN: 353737, hãng Michell Intruments, Hà Lan | Phòng K6 | 611 | |||
Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm | 004002170617 | 1 | Cái | 2017 | 140,00 | Model: D2, S/N: 4260117, hãng GE/Ireland | Phòng K6 | 612 | |||
Đồng hồ đo lưu lượng | 004102170617 | 1 | Cái | 2017 | 63,50 | Model: HFM-201(L), hãng teledyne Hastings Instruments, N/N: 0260738001/P00037362-222 | Phòng K6 | 613 | |||
Hệ thống quang phổ tử ngoại khả kiến cận hồng ngoại UV-VIS-NIR | 004201170617 | 1 | Cái | 2017 | 1,65 | Model: Lambda 750, SN:750L1708011, Anh; kèm máy ví tính DELL SN: 6JB70J2; máy in HP: PHCNH0721; Bộ kính lọc chuẩn (2 cái) UV-VIS hãng STRANASKA, model: Stranaska CA2M714, SN:714-001, mdel: Stranaska CA2M705, SN:705041-1/2/3 | Phòng K6 | 614 | |||
Tủ môi trường dung tích đến 500 lít | 004301170617 | 1 | Cái | 2017 | 698,50 | Model: KK-500CH, SN: 17095559, hãng Kambic, Slovenia | Phòng K6 | 615 | |||
Máy vi tính xách tay Xiaomi Air | 004402180618 | 1 | Cái | 2018 | 14,90 | Model: Xiaomi Air JYU4012CN, SN: 15669/00016958, Trung Quốc | Phòng K6 | 616 | |||
Bếp phá mẫu | 004502180618 | 1 | Bộ | 2018 | 47,25 | model: LTV082.53.40001, No:18040C0561; hãng Hach-Mỹ, Trung Quốc (Gồm: cốc đo mẫu tròn (2427606-A7324 10ml 6c/hộp); cốc đo mẫu tròn 10mlx4x25mlx22838300, | Phòng K6 | 617 | |||
Máy quang phổ 3900 | 004602180618 | 1 | Cái | 2018 | 88,20 | No: 1751959; Model: LPV440.99.00002, hãng Hach-Mỹ, Đức | Phòng K6 | 618 | |||
Thiết bị phân tích độ ẩm MS-70 | 004702180618 | 1 | Cái | 2018 | 47,39 | Model: MS-70, SN: P1052043, hãng A&D, Nhật | Phòng K6 | 619 | |||
Máy vi tính xách tay DELL | 004802190619 | 1 | cái | 2019 | 12,45 | Dell Vostro V3478, Trung Quốc | Phòng K6 | 620 | |||
Bộ hiệu chuẩn và pha loãng khí xách tay | 004902190619 | 1 | HT | 2019 | 604,00 | Model: T750, SN:237, hãng Teledyne-API, Mỹ | Phòng K6 | 621 | |||
Hệ tạo khí zero hiệu năng cao | 005002190619 | 1 | HT | 2019 | 240,00 | Model: T751, SN:277, hãng Teledyne-API, Mỹ | Phòng K6 | 622 | |||
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo vận tốc | 005102190619 | 1 | HT | 2019 | 254,00 | Model: BNVSC30, SN: WT101-19 | Phòng K6 | 623 | |||
Tời điện Kio Đài Loan | 005202190619 | 1 | cái | 2019 | 12,80 | Model: Kio-300L, 300kg/cáp 60m, Đài Loan | Phòng K6 | 624 | |||
Hệ thống thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo độ rọi | 005302190619 | 1 | HT | 2019 | 1,09 | KH:VMI-PRI; xuất sứ: Viện đo lường; gồm: Quang kế chuẩn-SN:09B7315/Đức; Máy đo dòng nhỏ-SN:4411794/TQ; Nguồn sáng(đèn chuẩn)-SN:64743/Đức; Bộ nguồn cấp-SN:ZJ001890/Nhật; Giá trắc quang-VMI; buồng tối quang học; Máy tính bàn-SN:CND929466S | Phòng K6 | 625 | |||
Hệ thống thiết bị hiệu chuẩn máy định vị GPS | 005402190619 | 1 | HT | 2019 | 435,93 | KH:NAVISIM; SN: 06201809; hãng Cty NAVISTAR, Việt Nam; Gồm: Bộ mô phỏng-NSPCK_Basic; Gói Realtime activation-NSRt; Bộ TB Ngoại vi-MK215, Logitech/TQ | Phòng K6 | 626 | |||
Thiết bị phân tích độ âm MS-70 | 005502200620 | 1 | cái | 2020 | 48,62 | KH: MS-70, SN:P1056257, hãng A&D, Nhật | Phòng K6 | 627 | |||
Máy hút ẩm | 005602200620 | 1 | cái | 2020 | 13,59 | Model: HM690EB, SN: DE04201898, Nhật | Phòng K6 | 628 | |||
Máy tính xách tay HP-Thái | 005702200620 | 1 | cái | 2020 | 12,26 | HP Pavilon 14 ce 3013TU, SN: 5CD0193XFM, Trung Quốc | Phòng K6 | 629 | |||
Tấm phim chuẩn IR (IR transmission wavelength) | 005802200620 | 1 | cái | 2020 | 31,82 | NIST® SRM ® 1921B/2021676, USA, Mỹ | Phòng K6 | 630 | |||
Thiết bị đo gió đa chức năng | 005902200620 | 1 | cái | 2020 | 69,55 | Model: 6501-0G, SN:448772, Kanomax, Trung Quốc | Phòng K6 | 631 | |||
Thiết bị đo nhiệt độ testo 735-1 | 006002200620 | 1 | cái | 2020 | 13,42 | Khoảng đo: 0-100 độ C; 05607351; SN: 61939577, hãng Testo , Đức | Phòng K6 | 632 | |||
Đầu đo nhiệt độ loại Pt100, độ chính xác cao | 006102200620 | 1 | cái | 2020 | 14,96 | Dãi đo: -80-300 độ C; 06140235; SN: 03436470, hãng Testo , Đức | Phòng K6 | 633 | |||
Thiết bị đo chênh áp testo 521-3 | 006202200620 | 1 | cái | 2020 | 31,64 | Dãi đo: 0-2,5 hPa ; 05605213; SN: 62370234, hãng Testo , Đức | Phòng K6 | 634 | |||
Máy vi tính xách tay ASUS-Hà | 006302210621 | 1 | Cái | 7/15/2021 | 12,73 | Model Asus X415EA-EK047T, i3-11154G4/4GB/256GB, SN: M6N0CV08A505231, Trung Quốc | Phòng K6 | 635 | |||
Hệ thống thiết bị kiểm tra phòng sạch, tử an toàn sinh học, (HT Kiểm tra màng lọc HEPA) bao gồm: 6 Thiết bị | 006405220622 | HT | 2/16/2022 | 1,69 | Phòng K6 | 636 | |||||
Máy tạo Aerosol (Thuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) | 006405220622 | 1 | Máy | 2/16/2022 | No: 22621044A9, model: ATM 226, hãng Topas GmbH, Đức | Phòng K6 | 637 | ||||
Máy pha loãng(Thuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) | 006405220622 | 1 | Máy | 2/16/2022 | No: 5542105381, model: DIL 554, hãng Topas GmbH, Đức | Phòng K6 | 638 | ||||
Máy đếm hạt tiểu phân (Thuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) | 006405220622 | 1 | Máy | 2/16/2022 | No: 3402115771, model: LAP 340, hãng Topas GmbH, Đức | Phòng K6 | 639 | ||||
Đầu lấy mẫu (Thuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) | 006405220622 | 1 | Cái | 2/16/2022 | Model: SYS 529, hãng Topas GmbH, Đức | Phòng K6 | 640 | ||||
Máy tạo khói và kiểm tra hướng gióThuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) | 006405220622 | 1 | Máy | 2/16/2022 | No: 2902105328, Model: CFG 290, hãng Topas GmbH, Đức | Phòng K6 | 641 | ||||
Máy đo lưu lượng gió và các thông số môi trường phòng sạchThuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) | 006405220622 | 1 | Máy | 2/16/2022 | No: T83802143033, Model: 8380, hãng TSI, Mỹ | Phòng K6 | 642 | ||||
Máy vi tính xách tay HP-Thái | 007102220622 | 1 | cái | 7/18/2022 | 12,50 | Model: HP 240G8, SN: 5CG2024H4C, Trung Quốc | Phòng K6 | 643 | |||
Hệ thống tạo hạt cho hiệu chuẩn máy đo quang khí | 007201230623 | 1 | HT | 2023 | 1,49 | Model: FCS248 S/N: 2482301301 Hãng: Topas GmbH - Đức Xuất xứ: Đức |
Phòng K6 | 644 | |||
Máy đếm tiểu phân chuẩn | 007301230623 | 1 | Máy | 2023 | 1,87 | Model: 9110-01 S/N: 91102304001 Hãng: TSI – Mỹ Xuất xứ: Mỹ |
Phòng K6 | 645 | |||
Máy đo hàm lượng bụi | 007401230623 | 1 | Máy | 2023 | 798,18 | Model: HIM-6000 Code: HIM-6000 Basic kit S/N: 923301 Hãng: Environmental Devices – Mỹ Xuất xứ: Mỹ |
Phòng K6 | 646 | |||
Hệ thống chuẩn sử dụng kiểm định phương tiện đo độ phân cực xác định hàm lượng đường (độ Pol) Máy đo độ phân cực | 007501230623 | 1 | HT | 2023 | 1,96 | Model: MCP 5500 S/N: 99117214 Hãng: Anton Paar – Áo (Anton Paar OptoTec GmbH) Xuất xứ (Máy chính): Đức |
Phòng K6 | 647 | |||
Bộ Tbị KĐ HC nhiệt xách tay (Kèm 01máy vi tính xách tay DELL-Maylaysia) ( gồm 3 cái) | 007501030603 | 1 | Bộ | 2003 | 353.865.086,00 | Europa-6 Plus - Jupiter 650 Plus - Pegasus Plus 1200 , Isotech/Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 648 | ||
Bộ Tbị KĐHC nhiệt cấp Cxác cao (Kèm máy vi tính để bàn DELL-Malaysia) | 007601030603 | 1 | Bộ | 2003 | 465.892.047,00 | 814LW, Isotech/Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 649 | ||
Máy đo nhiệt độ từ xa | 007701030603 | 1 | Cái | 2003 | 40.304.250,00 | 3iLRSC, Raytek /Mỹ | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 650 | ||
Bộ HC nhiệt cấp cx cao (viện trợ) | 007805060606 | 1 | Bộ | 2006 | 282.262.620,00 | Model 875, Isotech/Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 651 | ||
Bộ hiệu chuẩn nhiệt và hộp đựng (viện trợ) | 007901070607 | 1 | Bộ | 2007 | 48.557.508,00 | 9132, Fluke /Mỹ | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 652 | ||
Máy hàn dây thermocouple (TC) | 008001090609 | 1 | Cái | 2009 | 36.080.000,00 | TL Weld, Omega/Mỹ | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 653 | ||
Thiết bị đo nhiệt độ | 008101090609 | 1 | Cái | 2009 | 49.024.500,00 | F100, ASL/Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 654 | ||
Thiết bị hiệu chuẩn đa năng (điện nhiệt) | 008201110611 | 1 | Cái | 2011 | 163.378.576,00 | Model 744; Fluke-Mỹ | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 655 | ||
Thiết bị đo nhiệt độ SterilDisk | 008302140614 | 2 | Cái | 2014 | 30.970.000,00 | model: SterilDisk, code:TS01SD, hãng Tecnosoft, Italia+Bộ đọc dữ liệu DiskInterface HS:code: TS04DIHS, hãng Tecnosoft, Italia+pin tahy thế | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 656 | ||
Thiết bị đo nhiệt độ 12 kênh đo và cảm biến đo nhiệt độ | 008402150615 | 1 | Bộ | 2015 | 89.545.455,00 | Model 4312B-14, S/N: 41165, hãng Instrulab, cảm biến có dãi nhiệt độ đo:-50 đến 482 độ C, Mỹ | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 657 | ||
Thiết bị đo nhiệt độ Sensor | 008502150615 | 1 | Cái | 2015 | 12.000.000,00 | Model: SteriDisk, code: TS01SD, hãng Teenosoft, Italya | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 658 | ||
Thiết bị đo tốc độ quay li tâm | 008602150615 | 1 | Cái | 2015 | 20.000.000,00 | KH: CT6, S/N:632346, hãng Compact Instrument, Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 659 | ||
Thiết bị đo và hiệu chuẩn máy li tâm | 008702150615 | Cái | 2015 | 67.000.000,00 | KH: MT2013, S/N:6436, hãng Compact Instrument, Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 660 | |||
Đầu đo nhiệt độ chuẩn | 008802160616 | 1 | Cái | 2016 | 85.900.000,00 | S/N: 909H/262, model: 909H/25.5megaom, hãng Isotech, Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 661 | ||
Thiết bị kiểm định máy đo điện não | 008902160616 | 1 | Bộ | 2016 | 148.636.364,00 | số :V08-TB-CT2016/54/ĐN, model: EEEV-01, Việt Nam | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 662 | ||
Thiết bị kiểm định máy đo điện tim | 009002160616 | 1 | Bộ | 2016 | 148.636.364,00 | số :V08-TB-CT2016/54/ĐT, model: EECV-01, Việt Nam | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 663 | ||
Lò nhiệt chuẩn dãi thấp (-45C-140C) | 009102190616 | 1 | bộ | 2019 | 348.363.637,00 | Model: EUROPA 4520 ADVANCED, hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), SN: 381247/1, Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 664 | ||
Lò chuẩn nhiệt, dải nhiệt độ 35độ C-660 độ C | 009202190619 | 1 | bộ | 2019 | 267.372.727,00 | Model: JUPITER 4852 ADVANCED, SN: 381247/2, hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 665 | ||
Lò chuẩn nhiệt, dải nhiệt độ 150độ C-1200 độ C | 009302190619 | 1 | bộ | 2019 | 277.352.727,00 | Model: PEGASUS 4853 ADVANCED, SN: 381247/3, hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 666 | ||
Nguồn chuẩn vật đen | 009402190619 | 1 | bộ | 2019 | 321.140.000,00 | Model: PEGASUS R, SN: 381247/4, hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 667 | ||
Bộ chỉ thị nhiệt độ với độ phân giải cao và Bộ quét đa kênh | 009502190619 | 1 | bộ | 2019 | 247.461.818,00 | Model: millik, SN: 381247/5, SN: 381247/8 hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), Anh | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 668 | ||
Thiết bị đo nhiệt độ | 009602200620 | 1 | cái | 2020 | 15.000.000,00 | Model: STERILDISK, code: TS01SD, hãng Tecnosoft, Ý | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 669 | ||
Thiết bị kiểm tra máy theo dõi bệnh nhân | 009702210621 | 1 | TB | 11/12/2021 | 362.800.000,00 | KH:vPad-A1, SN:VBU21060644, hãng Datrend Systems, Canada | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 670 | ||
Thiết bị kiểm tra an toàn điện máy y tế | 009802210621 | 1 | TB | 11/12/2021 | 217.800.000,00 | KH:vPad-Rugged 2, SN:VRR21080632, hãng Datrend Systems, Canada | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 671 | ||
Thiết bị kiểm tra máy phá rung tim và tạo nhịp | 009902210621 | 1 | TB | 11/12/2021 | 208.600.000,00 | KH: Phase 3, SN: PH21081134, hãng Datrend Systems, Canada | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 672 | ||
Thiết bị kiểm tra lồng ấp trẻ sơ sinh | 010002210621 | 1 | TB | 11/12/2021 | 480.800.000,00 | KH: vPad-IN, SN: VIN21080255, hãng Datrend Systems, Canada | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 673 | ||
Thiết bị kiểm tra bơm tiêm điện hai kênh | 010102210621 | 1 | TB | 11/12/2021 | 344.900.000,00 | KH: Infutest 2000 Series E, SN: EDC19101629, hãng Datrend Systems, Canada | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 674 | ||
Thiết bị hiệu chuẩn đa năng | 010202210621 | 1 | TB | 11/12/2021 | 309.000.000,00 | KH: Fluke 754, SN: 51020011, hãng Fluke, Mỹ | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 675 | ||
Tủ ấm-lạnh (dùng máy nén) | 010302210621 | 1 | TB | 11/12/2021 | 109.000.000,00 | KH: ICP110, SN: F421.0046, hãng Memmert, Đức | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 676 | ||
Bể điều nhiệt tích hợp nguồn chuẩn vật đen | 010401230623 | 1 | Bộ | 2023 | 893.860.000,00 | Model: OB-15/2 BBLT S/N: 22107525 Hãng sản xuất: Kambic - Slovenia Xuất xứ: Slovenia |
Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 677 | ||
Chỉ thị nhiệt độ và bộ quét đa kênh với độ phân giải cao | 010501231023 | 1 | Bộ | 2023 | 1.315.160.000,00 | Model: 1560/ Mã đặt hàng: 1560-256 S/n: C2B394 Hãng sản xuất: Fluke - Mỹ; Xuất xứ: Mỹ |
Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 678 | ||
Thiết bị kiểm tra dao mổ điện | 010601230623 | 1 | TB | 2023 | 1.178.291.000,00 | Model: vPad-RF Serial number: VRF23010544 Hãng sản xuất: Datrend Xuất xứ: Canada |
Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 679 | ||
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn máy siêm âm chẩn đoán hình ảnh | 010701230623 | 1 | HT | 2023 | 1.119.402.000,00 | Bộ phantom chuẩn kiểm tra hiệu chuẩn máy siêu âm y tế: Model: 1430 (Mã hàng: 1430 LE0.5) S/n: 805204-5344-5 Hãng sản xuất: Gammex (thuộc Sun Nuclear) Xuất xứ: Mỹ; Thiết bị đo công suất siêu âm của các thiết bị siêu âm điều trị: Model: UPM-DT-1PA S/N: 9014PA1443 Hãng sản xuất: Fluke Biomedical/Ohmic Instruments Xuất xứ: Mỹ; Phantom kiểm tra, đánh giá chất lượng đầu dò máy siêu âm được thiết kế bằng Silicone để kiểm tra tính toàn vẹn của nhiều loại đầu dò siêu âm: Model: 416 (Mã hàng: Sono TE Phantom) S/N: 805331 Hãng sản xuất: Gammex (thuộc Sun Nuclear) Xuất xứ: Mỹ |
Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 680 | ||
Thiết bị đo đa năng kiểm tra, kiểm định máy chụp X-Quang | 010801230623 | 1 | HT | 2023 | 3.092.907.000,00 | Thiết bị đa năng kiểm định máy chụp X Quang: Model: Raysafe X2 S/N: 306424 Hãng sản xuất: Raysafe (thuộc Fluke) Xuất xứ: Thụy Điển Bộ phantom chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy X quang tăng sáng truyền hình phù hợp theo QCVN 16:2018/BKHCN: Model: TOM1 S/n: W0653; Model: TOR 18FG S/n: W14363 Model: TO10 S/n: W0099 Hãng sản xuất: Leeds Test Objects (LTO) Xuất xứ: Anh Bộ phantom chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy chụp cắt lớp CT- Scaner phù hợp với QCVN 12:2016/BKHCN: Model: 464A S/n: 804740-6509 Hãng sản xuất: Gammex (thuộc Sun Nuclear) Xuất xứ: Mỹ Phantom kiểm tra kiểm định chất lượng hình ảnh máy X-Quang răng và răng toàn cảnh phù hợp với QCVN 17:2018/BKHCN, bao gồm: |
Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 681 | ||
Máy vi tính xách tay-Phương | 010902230623 | 1 | Cái | 4/26/2023 | 12.363.636,00 | Hãng DELL Latitute 3420, SN: GK8RCS3, Trung Quốc | Phòng K6 | Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) | 682 | ||
Máy thử cao thế | 000101920792 | 1 | Cái | 1992 | 12.400.000,00 | AΠΠ-70/ 418 ;30/ Liên Xô | Phòng K7 | 683 | |||
Cầu đo điện trở 1 chiều | 000201960796 | 1 | Cái | 1996 | 16.500.000,00 | Ø415/Micro ommet/1,5;10-6-1 /Liên Xô | Phòng K7 | 684 | |||
Thiết bị thử nghiệm cao thế 200KV | 000301990799 | 1 | Cái | 1999 | 517.366.907,00 | No: 120622/ model:7200-20-A/MD/ Hipotronic/Mỹ | Phòng K7 | 685 | |||
Tủ vi khí hậu | 000401010701 | 1 | Cái | 2001 | 237.943.840,00 | No:10200889/ MTH-2200T /Sanyo/Nhật | Phòng K7 | 686 | |||
Đồng hồ vạn năng để bàn | 000501030703 | 1 | Cái | 2003 | 10.479.105,00 | TTI 20/-Anh | Phòng K7 | 687 | |||
Máy đo điện trở txúc dòng lớn 220V | 000601030703 | 1 | Cái | 2003 | 95.172.000,00 | 276487/Tensley/Anh | Phòng K7 | 688 | |||
Mêga ôm met | 000701030703 | 1 | Cái | 2003 | 32.243.400,00 | M580A,GMC-20/Đức | Phòng K7 | 689 | |||
Thiết bị thử cao áp(kèm phụ kiện) 220V | 000801030703 | 1 | Cái | 2003 | 72.774.914,00 | HM002939/TOS9201/ Kiusui/Nhật | Phòng K7 | 690 | |||
Thiết bị TN máy cắt điện dòng lớn 40KA (Kèm máy vi tính xách tay) | 000901030703 | 1 | Cái | 2003 | 532.261.170,00 | SO:03-2081/HC40C/ Phenix/Mỹ | Phòng K7 | 691 | |||
Lò sấy | 001001040704 | 1 | Cái | 2004 | 65.310.000,00 | No: 9010-0043/FD 240; Binder./Đức | Phòng K7 | 692 | |||
Tbị cung cấp nguồn với tải điện trở điện cảm | 001105040704 | 1 | Cái | 2004 | 398.906.529,00 | No:5050233/N03.23/PTL/Đức | Phòng K7 | 693 | |||
Tbị thử nghiệm uốn bẻ gập dây dẫn điện | 001201040704 | 1 | Cái | 2004 | 310.452.004,00 | No: 5040052/F39-23/PLT/Đức | Phòng K7 | 694 | |||
Tbị TN công tắc điện | 001301040704 | 1 | Cái | 2004 | 235.181.567,00 | No:3050234/F55.13/ ED & D/ Mỹ | Phòng K7 | 695 | |||
Tbị TN ổ cắm điện, phích cắm điện | 001401040704 | 1 | Cái | 2004 | 285.798.203,00 | No:P05050122/F56.63/ ED & D/ Mỹ | Phòng K7 | 696 | |||
Tbị TN sợi dây nóng đỏ | 001501040704 | 1 | Cái | 2004 | 176.850.350,00 | GWT 200 Mỹ | Phòng K7 | 697 | |||
Thiết bị nguồn điện xoay chiều | 001601040704 | 1 | Cái | 2004 | 211.856.752,00 | No: MY41000258/6813B/Agilent /Mỹ | Phòng K7 | 698 | |||
Thiết bị tạo ngọn lửa hình kim | 001701040704 | 1 | Cái | 2004 | 58.590.000,00 | Model BTA-01/NFB-01/ED & D/Mỹ | Phòng K7 | 699 | |||
Thiết bị thử độ va đập kiểu lò xo(F22-50) | 001801040704 | 1 | Cái | 2004 | 83.840.000,00 | I04350118/F22-50/ ED & D /Mỹ | Phòng K7 | 700 | |||
Thiết bị thử độ xoắn của dây | 001901040704 | 1 | Cái | 2004 | 120.750.000,00 | No: P08350115/F20-12/ED & D /Mỹ | Phòng K7 | 701 | |||
Thiết bị thử xung cao áp xách tay | 002001040704 | 1 | Cái | 2004 | 104.632.367,00 | No: 429769/MegaPulse/ Compliance West/Mỹ | Phòng K7 | 702 | |||
Bể điều nhiệt bằng nước dung tích 200 lít | 002101040704 | 1 | Cái | 2004 | 75.900.000,00 | Việt nam | Phòng K7 | 703 | |||
TB thử phun nước bằng ống giao động | 002201060706 | 1 | Cái | 2006 | 641.965.000,00 | OTU 1000/ED & D Mỹ | Phòng K7 | 704 | |||
TB TN khả năng chống bụi | 002305060706 | 1 | Cái | 2006 | 696.824.300,00 | DTC-210/Mỹ | Phòng K7 | 705 | |||
Tbị thử xịt nước | 002401060706 | 1 | Cái | 2006 | 56.934.000,00 | W03400351/Jet 03/ ED & D Mỹ | Phòng K7 | 706 | |||
Thiết bị thử nhỏ giọt nước | 002501060706 | 1 | Cái | 2006 | 142.200.000,00 | W03380181/ED & D Mỹ | Phòng K7 | 707 | |||
Bộ đầu dò thử b/ vệ chống chạm vào các b/phận mang điện | 002601090709 | 1 | Bộ | 2009 | 42.655.800,00 | TPK-04/ ED&D /USA | Phòng K7 | 708 | |||
Bộ lực kế thử kéo đẩy(nén), thử lực xoắn và đo mo men | 002701090709 | 1 | Bộ | 2009 | 115.207.400,00 | M09-0191-11/AFI-500N/ ED & D/ USA | Phòng K7 | 709 | |||
Bộ thử phun nước theo IP X3 và IP X4 | 002801090709 | 1 | Bộ | 2009 | 78.395.000,00 | SZN-01/ ED&D/ USA | Phòng K7 | 710 | |||
Cầu đo điện trở 1 chiều | 002901090709 | 1 | Cái | 2009 | 72.408.000,00 | No:M08034A/MPK 204 /Megabrass/Brazil | Phòng K7 | 711 | |||
Hệ thống đo quang thông (Kèm máy vi tính để bàn-TQ) | 003001090709 | 1 | HT | 2009 | 403.528.400,00 | 1001011/ Inventfine/ China |
Phòng K7 | 712 | |||
Thiết bị đo áp suất | 003101090709 | 1 | Cái | 2009 | 23.460.000,00 | DPI70515GE/Druck/UK (Anh) | Phòng K7 | 713 | |||
Thiết bị đo bề dầy cách điện | 003201090709 | 1 | Cái | 2009 | 91.820.000,00 | J08120010/ P015/ Excellent/China | Phòng K7 | 714 | |||
Thiết bị đo bức xạ lò vi sóng | 003301090709 | 1 | Cái | 2009 | 88.780.000,00 | NO:00101902/ HI-1710A ETS-Lindgren-USA | Phòng K7 | 715 | |||
Thiết bị đo dòng rò | 003401090709 | 1 | Cái | 2009 | 51.100.000,00 | H12380205/ LT-952HC/ ED & D/ USA | Phòng K7 | 716 | |||
Thiết bị đo và ghi nhiệt độ nhiều kênh | 003501090709 | 1 | Cái | 2009 | 113.375.900,00 | DR-130-02-Yokogawa Japan | Phòng K7 | 717 | |||
Thiết bị đo và phân tích c/ suất 1 pha, 3 pha | 003601090709 | 1 | Cái | 2009 | 83.539.802,00 | CA.8332B/ Chauvin -Arnoux/ France | Phòng K7 | 718 | |||
Thiết bị thử dãn dài dưới lạnh cho cách điện | 003701090709 | 1 | Cái | 2009 | 68.640.000,00 | NO: 910884232/ YH-8843/YUE HUA/China | Phòng K7 | 719 | |||
Thiết bị thử uốn ở nhiệt độ thấp | 003801090709 | 1 | Cái | 2009 | 39.010.000,00 | No:909882622/ YH-8826/YUE HUA/China | Phòng K7 | 720 | |||
Thiết bị thử va đập kiểu quả lắc | 003901090709 | 1 | Cái | 2009 | 156.890.000,00 | ART.02.01/ Galbusera/Italy | Phòng K7 | 721 | |||
Thiết bị thử va đập ở nhiệt độ thấp | 004001090709 | 1 | Cái | 2009 | 31.280.000,00 | N0: 812882506/ YH-8825/YUE HUA/China | Phòng K7 | 722 | |||
Thiết bị tạo nguồn xoay chiều | 004102100710 | 1 | Cái | 2010 | 109.332.300,00 | 58117011010250001/ SPS-1105S Jaten/China | Phòng K7 | 723 | |||
Thiết bi thử độ bền chịu ngọn lửa | 004201100710 | 1 | Cái | 2010 | 118.591.000,00 | SH5502/T/ Sunho/ China | Phòng K7 | 724 | |||
Tủ tạo nhiệt độ thấp | 004301100710 | 1 | Cái | 2010 | 199.309.000,00 | UQHL-500/ Xi’an/China | Phòng K7 | 725 | |||
Thiết bị thử độ bền cửa lò vi sóng | 004401110711 | 1 | Cái | 2011 | 144.650.000,00 | TM-2A/ China | Phòng K7 | 726 | |||
Thiết bị thử kết cấu quấn dây tự động | 004501110711 | 1 | Cái | 2011 | 116.391.000,00 | No: SH0660811/ SH9308/ China | Phòng K7 | 727 | |||
Thiết bị thử nén ở nhiệt độ cao | 004601110711 | 1 | Cái | 2011 | 35.541.000,00 | No: 201110205/ ZLT-HP1/China | Phòng K7 | 728 | |||
Thiết bị thử nhiệt chu kỳ cho cáp điện | 004701110711 | 1 | Cái | 2011 | 935.000.000,00 | LVTS 15-3000/Phenix/Mỹ | Phòng K7 | 729 | |||
Thiết bị thử nóng ẩm 4,2 m3 (Đang được bảo hành bởi đơn vị cung cấp thiết bị là: Công ty TNHH An Hưng) | 004801110711 | 1 | Cái | 2011 | 1.763.300.000,00 | No: 08127926, model:WWH155-1-1.5-LACX /Envirotronics/ Mỹ | Phòng K7 | 730 | |||
Thiết bị thử tải kéo theo chu kỳ | 004901110711 | 1 | Cái | 2011 | 78.100.000,00 | No: 11070866/ HD-KF-8018//China | Phòng K7 | 731 | |||
Thiết bị thử tính mềm dẻo | 005001110711 | 1 | Cái | 2011 | 202.400.000,00 | No: 11070865/ HD-7302/China | Phòng K7 | 732 | |||
Bộ thiết bị thử xung cao áp | 005101120712 | 1 | Bộ | 2012 | 1.553.803.239,00 | Model: HRHG-SGSC-700kV/40kJ; Trung Quốc | Phòng K7 | 733 | |||
Thiết bị tạo nhiệt bằng đun nước (cải tạo) | 005202160716 | 1 | Cái | 2016 | 34.200.000,00 | Dãi đo và điều khiển nhiệt độ: 30-100 độ C, độ ổn định 0,5 độ C, Việt Nam | Phòng K7 | 734 | |||
Bộ thử tải máy biến áp 3 pha 630 KVA (điện áp đến 35KV) | 005301170717 | 1 | Cái | 2017 | 1.226.940.000,00 | KH: NKT 630, hãng cty ĐT PTCN Nguyên Khôi, Việt Nam | Phòng K7 | 735 | |||
Thiết bị đo lưu lượng gió | 005405170717 | 1 | Cái | 2017 | 96.209.091,00 | KH: Testo 435-2, hãng Testo SE & Co.Kga A, Đức | Phòng K7 | 736 | |||
Thiết bị đo, phân tích công suất 3 pha | 005501170717 | 1 | Cái | 2017 | 208.560.000,00 | KHL CheckMeter 2.3 genX, hãng : MTE Meter Test Equipment AG, Đức | Phòng K7 | 737 | |||
Thiết bị thử nghiệm chu kỳ nhiệt cho kẹp ngừng cáp điện và kẹp treo cáp điện | 005602170717 | 1 | Cái | 2017 | 42.860.000,00 | 5T/50kN, Việt Nam | Phòng K7 | 738 | |||
Thiết bị thử nghiệm hàm lượng carbon cho dây và cáp điện | 005702170717 | 1 | Cái | 2017 | 103.981.818,00 | SN: 29511666, hãng JN-TH-2951 Jen Test, Trung Quốc | Phòng K7 | 739 | |||
Thiết bị thử nghiệm thao tác cơ và khả năng thực hiện thao tác (khả năng thực hiện thao tác không có dòng điện) cho Aptomat | 005802170717 | 1 | Cái | 2017 | 60.000.000,00 | Do Phòng KT7 chế tạo | Phòng K7 | 740 | |||
Chế tạo thiết bị bào, cắt lát, tạo mảnh thử nghiệm cho cách điện và vỏ bọc của dây cáp điện | 005902180718 | 1 | bộ | 2018 | 50.000.000,00 | Chế tạo | Phòng K7 | 741 | |||
Thiết bị ép Cosse chịu lực | 006002180718 | 1 | bộ | 2018 | 39.500.000,00 | Bàn thao tác 600x1000x700, Bộ ép cosse thủy lực đến 300mm2 loại bán di động, Bộ bấm cosse thủy lực đến 600mm2, Việt Nam | Phòng K7 | 742 | |||
Thiết bị thử nghiệm dùng đèn hồ quang Xenon | 006102180718 | 1 | Bộ | 2018 | 630.680.000,00 | Model:Q-SUN Xe-1/Spray, SN:17-34004-71-X1S,hãng Q-LAB, Mỹ | Phòng K7 | 743 | |||
Thiết bị tạo dòng 01 pha | 006202190719 | 1 | Cái | 2019 | 85.000.000,00 | KH: SCM-1P2.5K, SN:43740, hãng Shooter, Việt Nam | Phòng K7 | 744 | |||
Thiết bị Thử nghiệm điện áp đánh thủng vật liệu cách điện và dầu cách điện | 006302190719 | 1 | Cái | 2019 | 70.559.000,00 | Tự chế tạo | Phòng K7 | 745 | |||
Thiết bị thử phóng điện cục bộ | 006402190719 | 1 | Bộ | 2019 | 4.310.800.000,00 | bao gồm: Cầu đo PD-PD-4, 103'416; Thiết bị phối hợp-103'416; Thiết bị hiệu chuẩn-103'426; Tụ phối hợp-103'420; Bộ lọc cao áp-103'419, Cáp đo; phần mềm xử lý -hãng Presco-Thụy Sỹ; Bộ nguồn cao áp-hãng Jiangsu Jingjiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc | Phòng K7 | 746 | |||
Lắp ráp bộ tải điện trở 1 pha 220V-125A-27,5kVA | 006502200720 | 1 | TB | 2020 | 84.500.000,00 | Tự chế tạo | Phòng K7 | 747 | |||
Thiết bị tạo dòng 1 pha 1500A-7,5kVA | 006602210721 | 1 | Cái | 44382 | 77.270.000,00 | KH: SCM-PL 1,5K, SN: 1309-75, hãng Shooter, Việt Nam | Phòng K7 | 748 | |||
Cân Phân tích KERN | 006702210721 | 1 | Cái | 44518 | 22.457.000,00 | KH: ADB 200-4(200g, 0,1mg), SN: WE21000559, hãng KERN-Đức, Philipin | Phòng K7 | 749 | |||
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE | 006802210721 | 1 | Cái | 44518 | 11.313.000,00 | KH: FlUKE 87-5 (Fluke 87V), SN: 47930309, Model: 87-5, hãng FLUKE, Mỹ | Phòng K7 | 750 | |||
Thiết bị cắt lát cách điện Cáp điện trung thế để đo chiều dày cách điện | 006902210721 | 1 | TB | 44557 | 65.000.000,00 | Chế tạo, Chiều dày lát cắt 0,8mm-2mm, đường kính lõi cáp đến 32mm, Việt Nam | Phòng K7 | 751 | |||
Thiết bị thử nghiệm đường cong ứng suất-biến dạng | 007001220722 | 1 | TB | 44718 | 3.197.700.000,00 | KH: WAL-200, hãng Jinan Hensgrand Instrument, Trung Quốc | Phòng K7 | 752 | |||
Thiết bị tạo dòng 1 pha, 3000A-10kVA | 007102220722 | 1 | Bộ | 44778 | 85.000.000,00 | KH: SCM-1P-2KA, SN:1309-66, hãng Shooter, Việt Nam | Phòng K7 | 753 | |||
Gia công và lắp ráp thiết bị thử nghiệm chỉ tiêu xóc cơ học và va đập cơ học Aptomat (MCB) | 007202220722 | 1 | Bộ | 44925 | 57.949.495,00 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K7 | 754 | |||
Thiết bị thử nghiệm chỉ tiêu "Làm việc không bình thường" đối với bóng đèn LED có balát lắp liền không điều chỉnh được độ sáng | 007302230723 | 1 | TB | 45092 | 12.186.364,00 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K7 | 755 | |||
Thiết bị thử lão hóa về điện cho kẹp ngừng cáp ABC | 007402230723 | 1 | HT | 45190 | 106.642.000,00 | Chế tạo, Việt Nam. Bao gồm: Khung chịu tải 30 tấn (27.000.000); Cảm biến tải LSS-30T (27.272.000); Đầu hiển thị CI-1500A (7.270.000); Kích thủy lực (13.000.000); Bơm dầu thủy lực hoạt động bằng điện(11.000.000) | Phòng K7 | 756 | |||
Máy vi tính xách tay | 007502230723 | 1 | Cái | 45140 | 12.363.636,00 | Trung Quốc | Phòng K7 | 757 | |||
Tủ nuôi cấy vi sinh B 20-80 độ C | 000101870887 | 1 | Cái | 1987 | 13.111.000,00 | Mim/Hungari | Phòng K8 | 758 | |||
Tủ nuôi cấy vi sinh C có làm lạnh | 000201870887 | 1 | Cái | 1987 | 13.111.000,00 | Mim/Hungari | Phòng K8 | 759 | |||
Máy đo độ rung (K7 chuyển qua) | 000301900890 | 1 | Cái | 1990 | 94.350.000,00 | VM-80/ Yokogawa/Nhật | Phòng K8 | 760 | |||
Máy cô quay chân không | 000401930893 | 1 | Cái | 1993 | 10.000.000,00 | 250v/phút, Labconco-Mỹ | Phòng K8 | 761 | |||
Máy đo PH | 000501950895 | 1 | Cái | 1995 | 11.760.000,00 | 0-999,9mV, Model: RS232/ pH 0-14,Singapore | Phòng K8 | 762 | |||
Máy đo COD | 000601950895 | 1 | Cái | 1995 | 28.929.000,00 | DR/700, HACH, Mỹ | Phòng K8 | 763 | |||
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (kèm máy vi tính để bàn + máy in-TQ) | 000701960896 | 1 | Cái | 1996 | 224.944.000,00 | Model: AA3110, Perkin Elmer/ Mỹ | Phòng K8 | 764 | |||
Đầu đốt N2O | 000801970897 | 1 | Cái | 1997 | 10.774.000,00 | Perkin Elmer/ Mỹ | Phòng K8 | 765 | |||
Tủ hút khí INOX | 000901970897 | 1 | Cái | 1997 | 11.000.000,00 | VN | Phòng K8 | 766 | |||
Máy cô quay chân không(Cục HH) | 001001980898 | 1 | Cái | 1998 | 58.898.000,00 | Heidolph, VV2000/ Đức | Phòng K8 | 767 | |||
Bơm chân không& áp xuất(Cục HH)(hỏng) | 001101980898 | 1 | Cái | 1998 | 11.992.000,00 | 6687368/Mohelnice/Séc và Slovakia | Phòng K8 | 768 | |||
Tủ sấy chân không vô trùng (Cục HH)(hỏng) | 001201980898 | 1 | Cái | 1998 | 26.693.000,00 | 854702/Mim/Hungari | Phòng K8 | 769 | |||
Máy sắc ký lỏng cao áp | 001301990899 | 1 | Cái | 1999 | 539.847.738,00 | Model: K1011, 220V/ Knauer/ Đức | Phòng K8 | 770 | |||
Máy đo oxy hòa tan (hỏng) | 001401990899 | 1 | Cái | 1999 | 16.000.000,00 | Mettler Toledo AG- Thụy sĩ, Model CH-8603 |
Phòng K8 | 771 | |||
Bộ ổn nhiệt cho cột sắc kí | 001501000800 | 1 | Cái | 2000 | 88.176.787,00 | 5oC-85oCKnauer/ Đức | Phòng K8 | 772 | |||
Detetor điện dẫn | 001601000800 | 1 | Cái | 2000 | 88.176.788,00 | 500mg/L/ Alltech/ Mỹ | Phòng K8 | 773 | |||
Máy sắc ký khí khối phổ (Kèm máy vi tính để bàn + máy in-TQ) | 001701010801 | 1 | Cái | 2001 | 1.947.902.248,00 | Autosystem/ Perkin - Elmer/ Mỹ |
Phòng K8 | 774 | |||
Hthống máy QPhổ hấp thụ ngtử/lò graphite(máy vi tính +máy in) | 001801030803 | 1 | HT | 2003 | 804.489.000,00 | AA600,Perkin - Elmer/ Mỹ | Phòng K8 | 775 | |||
TB phụ trợ máy SK khí và SK lỏng((kèm máy tính để bàn+ máy in-TQ) | 001901060806 | 1 | Cái | 2006 | 188.158.508,00 | Knauer/Đức; Cole-Palmer/Mỹ gồm: K1500-K2500 | Phòng K8 | 776 | |||
HT cung cấp khí an toàn cho phòng TN | 002001070807 | 1 | HT | 2007 | 420.000.000,00 | VNam | Phòng K8 | 777 | |||
Máy lắc | 002101070807 | 1 | Cái | 2007 | 38.528.567,00 | Model:3006, GFL/ Đức | Phòng K8 | 778 | |||
Máy vi tính -TQ(Kèm máy sắc kí khí) | 002201070807 | 1 | Cái | 2007 | 14.700.000,00 | 19'', Dell/ TQ | Phòng K8 | 779 | |||
Tủ hốt | 002301070807 | 1 | Cái | 2007 | 96.200.360,00 | EFH-4A1 , Esco/Indonesia | Phòng K8 | 780 | |||
Máy chuẩn độ điện thế | 002401070807 | 1 | Cái | 2007 | 239.107.379,00 | 20294/Metrohm/Thuỵ Sĩ | Phòng K8 | 781 | |||
Máy dập mẫu | 002501070807 | 1 | Cái | 2007 | 44.712.000,00 | Easy Mix/AES/Pháp | Phòng K8 | 782 | |||
UPS | 002601080807 | 1 | Cái | 2008 | 112.000.000,00 | Santak, TQ | Phòng K8 | 783 | |||
Máy đo khí thải tại nguồn và phụ kiện | 002705080808 | 1 | Cái | 2008 | 240.952.381,00 | 1633704/Testo/ Germany | Phòng K8 | 784 | |||
Máy đo PH để bàn | 002801080808 | 1 | Cái | 2008 | 46.360.000,00 | PH METER HM 30R/624239/DDK-TOA /Nhật | Phòng K8 | 785 | |||
Máy li tâm lạnh | 002901080808 | 1 | Cái | 2008 | 137.161.500,00 | 0000323-01-00/Hettich/ Đức | Phòng K8 | 786 | |||
Máy vi tính | 003002080808 | 1 | Cái | 2008 | 12.155.000,00 | CNX8490F57GV537A/Châu Á | Phòng K8 | 787 | |||
Tủ ấm vi sinh | 003101080808 | 1 | Cái | 2008 | 50.140.000,00 | FOC225E/Velp/ ý | Phòng K8 | 788 | |||
Cân phân tích(DA Canada) | 003202090809 | 1 | Cái | 2009 | 40.000.000,00 | CPA225, 25303678/ Sartorius - Đức | Phòng K8 | 789 | |||
Hệ thống chiếc chất rắn (DA Canada) | 003302090809 | 1 | Cái | 2009 | 90.000.000,00 | WAT200606/ Waters-Mỹ | Phòng K8 | 790 | |||
Máy lọc nước siêu sạch(DA Canada) | 003402090809 | 1 | Cái | 2009 | 210.000.000,00 | 0917721-02, SG Water - Đức | Phòng K8 | 791 | |||
Hệ thống sắc ký khí(Canada) | 003502090809 | 1 | Cái | 2009 | 1.400.000.000,00 | US 10919041/7890A, hãng Agilent Technologies | Phòng K8 | 792 | |||
Máy ly tâm lạnh (Canada) | 003602090809 | 1 | Cái | 2009 | 160.000.000,00 | Universal 320R | Phòng K8 | 793 | |||
Máy đo độ đục | 003705100810 | 1 | Cái | 2010 | 27.000.000,00 | 10010C039218/Hach/Mỹ | Phòng K8 | 794 | |||
Máy đo và phân tích khí thải | 003801100810 | 1 | Cái | 2010 | 146.300.000,00 | 1987349/Testo/ Đức | Phòng K8 | 795 | |||
Bình tạo chân không dùng trong phòng TN | 003901120812 | 1 | Cái | 2012 | 23.504.999,00 | AG0025A/AXOID/Anh | Phòng K8 | 796 | |||
Máy đo tốc độ dòng chảy và phụ kiện | 004002120812 | 1 | Cái | 2012 | 24.201.818,00 | Phòng K8 | 797 | ||||
Máy do phóng xạ điện tử | 004102120812 | 1 | Cái | 2012 | 17.454.500,00 | 54408/Digilert 10/ Mỹ | Phòng K8 | 798 | |||
HT sắc ký lỏng ghép khối phổ(Kèm máy vi tính để bàn HP+máy in HP P3015DN) | 004201130813 | 1 | Cái | 2013 | 8.991.400.000,00 | KH:Agilent 1290 Infinity LC/6490 Triple Quadrupole LC/MS system, hãng Agilent Technologies, Đức-Mỹ | Phòng K8 | 799 | |||
Gàu lấy mẫu trầm tích | 004302130813 | 1 | Cái | 2013 | 31.476.000,00 | Model: 197-C12, hãng Wildco, Mỹ | Phòng K8 | 800 | |||
HT thiết bị phân tích tổng hoạt độ phóng xạ alpha/bêta phông thấp (kèm máy vi tính để bàn+máy in màu laser Ricoh Aficio SP C231N) | 004401130813 | 1 | Cái | 2013 | 2.978.734.000,00 | Model: WPC-1050, hãng Protean Instrument, NATS, Mỹ | Phòng K8 | 801 | |||
Máy đo bức xạ nhiệt | 004502130813 | 1 | Cái | 2013 | 10.519.000,00 | model: PCE-SPM 1, hãng PCE, Anh | Phòng K8 | 802 | |||
Máy lẫy mẫu bụi hiện trường | 004602130813 | 1 | Cái | 2013 | 92.534.000,00 | Model: DS-2.5, Environmental Devices Corporation, Mỹ | Phòng K8 | 803 | |||
Máy Phá mẫu COD | 004702130813 | 1 | Cái | 2013 | 15.960.000,00 | Model: HI 839800-02N, hãng HANNA, ý | Phòng K8 | 804 | |||
Máy xác định hàm lượng oxy hoà tan(DO), thế oxy hoá khử (ORP) | 004802130813 | 1 | Cái | 2013 | 50.546.000,00 | Model: D-55, hãng, Horiba, Nhật | Phòng K8 | 805 | |||
Thiết bị lấy mẫu khí dùng pin | 004902130813 | 1 | Cái | 2013 | 59.355.000,00 | model: PCXR 8, hãngL SKC, Mỹ | Phòng K8 | 806 | |||
Hệ thống sắc kí khí Ion (IC-Ion Chromatography) (kèm máy VT Dell/Dell+ máy in HP P1102)(k5 chuyển qua) | 005001140814 | 1 | Cái | 2014 | 2.190.100.000,00 | Model:ICS-5000+, hãng Thermo Scientific, Mỹ | Phòng K8 | 807 | |||
Quạt hút | 005102140814 | 1 | Cái | 2014 | 11.090.909,00 | Mô tơ công suất 7,5 KW, số máy:6203-6202, hãng: Yung Shun, Việt Nam | Phòng K8 | 808 | |||
Máy nén khí Hitachi | 005202150815 | 1 | Cái | 2015 | 86.230.000,00 | Model: 7.5OP-8.5GA5A, S/N: RD38636, hãng: Hitachi, Nhật/Malaysia | Phòng K8 | 809 | |||
Máy sấy kiểm làm lạnh | 005302150815 | 1 | Cái | 2015 | 35.030.000,00 | Modl: ARX10HJ, S/N: E409005, hnagx: Orion, Nhật/Thái Lan | Phòng K8 | 810 | |||
Bình đun | 005402150815 | 1 | Cái | 2015 | 16.000.000,00 | Code:WB4, hãng BIBBY SCIENTIFIC, Anh | Phòng K8 | 811 | |||
Bộ chưng cất đạm | 005502150815 | 1 | Cái | 2015 | 90.000.000,00 | Model: UDK132, hãng VELP, No: 21-05, Italya | Phòng K8 | 812 | |||
Bộ lấy mẫu nước dạng đứng | 005602150815 | 1 | Bộ | 2015 | 28.490.000,00 | KH: 1140-C42, SN:4015145, hãng Wildco, Mỹ | Phòng K8 | 813 | |||
Bộ lấy mẫu nước dạng ngang | 005702150815 | 1 | Bộ | 2015 | 27.670.000,00 | KH: 1140-G42, SN:4015145, hãng Wildco, Mỹ | Phòng K8 | 814 | |||
Bộ phá kim loại vết | 005805150815 | 1 | Bộ | 2015 | 284.434.091,00 | KH:SMA8A, SN:7026150018, bếp gia nhiệt: SN:7018140003, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K8 | 815 | |||
Máy lắc tròn 04 chỗ | 005902150815 | 1 | Cái | 2015 | 24.500.000,00 | Model:TL-1311/4,1; Việt Nam | Phòng K8 | 816 | |||
Máy xác định hàm lượng dầu trong mẫu đất, nước môi trường theo phương pháp hồng ngoại | 006002150815 | 1 | Cái | 2015 | 368.520.000,00 | KH:OCMA-550, SN:UP5B0BJD, hãng Horiba, Nhật | Phòng K8 | 817 | |||
Mua Bộ cảm biến O2, NO, SO2 | 006102150815 | 1 | Bộ | 2015 | 27.909.091,00 | CodeL:03900070, 03900093, 03900081, hãng Testo, S/N: 28399213, 28370038, 28592003, Đức | Phòng K8 | 818 | |||
Thiết bị đo bụi tổng số và bụi hô hấp | 006202150815 | 1 | Cái | 2015 | 267.058.000,00 | KH:EPAM-5000, SN:09154746, hãng Hazdust, Mỹ | Phòng K8 | 819 | |||
Tủ hút khí độc chịu Acid | 006302160816 | 1 | Cái | 2016 | 59.000.000,00 | kích thước(ngoài): 1500x850x1400, S/N:087, model: LV-FH15A, hãng Lâm Việt, Việt Nam | Phòng K8 | 820 | |||
Bộ chiết pha rắn 12 vị trí | 006402160816 | 1 | Cái | 2016 | 26.000.000,00 | 12-Port Vacuum manifold), mã:0134-0100, hãng Vertical, Thái Lan | Phòng K8 | 821 | |||
Bộ lọc và hút khí độc | 006502160816 | 1 | Bộ | 2016 | 94.000.000,00 | model: SMS+JP, hãng Velp, Ý | Phòng K8 | 822 | |||
Bộ phụ kiện cho testo 350 | 006602160816 | 1 | Cái | 2016 | 86.000.000,00 | đầu lấy mẫu khí dài 700mm, Tmax 500độ C(05549767/608), Ống dẫn khí dài 2,2m(06009767/608), cảm biến CO (03930104), cảm biến H2S(03930350), hãng Testo SE&Co.KGaA, Đức | Phòng K8 | 823 | |||
Máy đếm hạt bụi | 006701160816 | 1 | Cái | 2016 | 539.000.000,00 | Model: Aero Trak 9350, S/N: 93501650005, hãng TSI, Mỹ | Phòng K8 | 824 | |||
Máy đo khí độc trong môi trường làm việc | 006801160816 | 1 | Cái | 2016 | 509.000.000,00 | Model:MX6, S/N:16121D6-001, hãng Industrial Scientific, Mỹ | Phòng K8 | 825 | |||
Máy quang phổ phân tích mẫu nước sạch đa chỉ tiêu (kèm bộ đĩa kiểm tra nước sạch) | 006902160816 | 1 | Cái | 2016 | 63.000.000,00 | Model: Waterlink Spin Lab, S/N: 011510-3116; 011511-3116, 011507-3116, hãng LaMotte, Mỹ | Phòng K8 | 826 | |||
Thiết bị đo tổng hàm lượng Cacbon hữu cơ (TOC) (Kèm máy vi tính+máy in) | 007001160816 | 1 | Cái | 2016 | 2.619.000.000,00 | Model: Multi N/C 3100, S/N: N3-1070/AQ, hãng Analytik Jena, Đức | Phòng K8 | 827 | |||
Thiết bị đo và phân tích khí thải | 007102160816 | 1 | Cái | 2016 | 87.000.000,00 | S/N: 60723970, model: Tssto 350, hãng Testo SE&Co.Kga A, Đức | Phòng K8 | 828 | |||
Cân phân tích | 007202170817 | 1 | Cái | 2017 | 14.000.000,00 | Model: PA214, hãng Ohaus, SN:B702553645, Mỹ | Phòng K8 | 829 | |||
Hệ thống khối phổ phát xạ plasma (ICP/MS) (HT khối phổ plasma cảm ứng IPC/MS) | 007305170817 | 1 | HT | 2017 | 4.706.909.091,00 | Model: Agilent 7800 IPC-MS, Mỹ | Phòng K8 | 830 | |||
Hệ thống sắc ký khối phổ (GC-MS) có ghép bộ giải hấp nhiệt | 007401170817 | 1 | HT | 2017 | 5.093.000.000,00 | Model: Agilent 7890B GC/5977B HES MSD, HÃNG Agilent Technologles, Mỹ | Phòng K8 | 831 | |||
Máy vi tính xách tay | 007502180818 | 1 | Cái | 2018 | 11.990.909,00 | ASUS A411UA-BV445T, SN: J3NOGR02411811F, Trung Quốc | Phòng K8 | 832 | |||
Tủ mát alaska -K8 | 007602180818 | 1 | Cái | 2018 | 10.727.273,00 | Model: LC-743DB, SN: 84173415473, Trung Quốc | Phòng K8 | 833 | |||
Máy cô quay chân không RV8V | 007702180818 | 1 | Cái | 2018 | 69.000.000,00 | No: 08084037; model: RV8V, hãng IKA-Đức | Phòng K8 | 834 | |||
Bộ đo BOD 6 chỗ (phương pháp tính áp suất) | 007802180818 | 1 | Bộ | 2018 | 75.000.000,00 | Model: BOD Sensor Sustem 6, hãng Velp , SN: 1003761, Ytalya | Phòng K8 | 835 | |||
Bộ lấy mẫu bụi kim loại H2SO4 trong ống khói | 007902180818 | 1 | Bộ | 2018 | 472.700.000,00 | Model: C-5000, mã : C-5102, SN: 2346 hãng ESC/Mỹ | Phòng K8 | 836 | |||
Hệ thống phá mẫu và chưng cất cyanua (kèm máy nén khí model: 87R-4B, SN: 1118800850, hãng Gast (Jun-Air), Mỹ) | 008002180818 | 1 | HT | 2018 | 540.000.000,00 | Model: TT4CAR, SN:705550180007, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K8 | 837 | |||
Máy đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt RDS-800 | 008102180818 | 1 | Cái | 2018 | 37.272.727,00 | Model:RDS-80, SN:820410, hãng Rados/Mirion, Phần Lan | Phòng K8 | 838 | |||
Máy khấy từ gia nhiệt | 008202180818 | 1 | HT | 2018 | 56.727.273,00 | hãng :Jenway, model: Jenway 100, SN: 4713, Anh | Phòng K8 | 839 | |||
Thiết bị xác định nguyên tố (C,H,N,S,O) (gồm máy vi tính DELL , INSPIRON 3668MT, 9MY3TR2, máy in Brother E75667E7N647047) | 008305180818 | 1 | HT | 2018 | 2.942.909.090,00 | Model: Vario macro cube, SN:20181042, hãng Elementar, Đức | Phòng K8 | 840 | |||
Hệ thống hút khí độc tại khu thử nghiệm hóa | 008402180818 | 1 | HT | 2018 | 75.632.728,00 | Gồm quạt hút, HT điện và tủ điều khiển, Chụp hút khí bằng inox, HT ống nhựa, cùm treo ống, Việt Nam | Phòng K8 | 841 | |||
Máy đo độ rung 3 chiều | 008502190819 | 0 | 1 | 2019 | 59.090.909,00 | Model: TYPE 3233, SN: 190013 hãng ACO-Nhật | Phòng K8 | 842 | |||
Máy vi tính xách tay HP | 008602190819 | 0 | 1 | 2019 | 11.809.091,00 | Model: Notebook HP Pavilion 14-CE2036TU; SN:5CD9333YXL, Trung Quốc | Phòng K8 | 843 | |||
Tủ sấy Memmert | 008702200820 | 1 | cái | 2020 | 45.363.636,00 | Model: UN110, hãng Memmert, Đức | Phòng K8 | 844 | |||
Máy đo pH/mV Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số | 008802200820 | 1 | cái | 2020 | 32.181.818,00 | SN:16380134, model: Handylab 600 (Order no.285204560), hãng SI ANALYTICS, Đức | Phòng K8 | 845 | |||
Máy đo độ dẫn-Tổng chất rắn hòa tan-độ mặn-nhiệt độ cầm tay | 008902200820 | 1 | cái | 2020 | 41.090.909,00 | SN:19481116, model: Handy lab 200+LF413T, no:285204540, hãng SI analytics, Đức | Phòng K8 | 846 | |||
Tủ lạnh Panasonic BX468GK | 009002200820 | 1 | cái | 2020 | 16.545.455,00 | Panasonic, NR-BX468GKVN, 482L, Thái Lan | Phòng K8 | 847 | |||
Máy phân tích độ tinh khiết của khí nén | 009101200820 | 1 | TB | 2020 | 759.132.000,00 | SN: 47208765, KH S600, hãng SUTO; Trung Quốc | Phòng K8 | 848 | |||
Máy đo lưu lượng khối lượng cho khí nén và khí gas CS Instuments VA 520 | 009202200820 | 1 | cái | 2020 | 34.832.000,00 | Model: VA520, hãng CS Instuments, Đức | Phòng K8 | 849 | |||
Thiết bị quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS | 009305200820 | 1 | TB | 2020 | 732.007.909,00 | KH: UV-2600i, SN:A12595880037, hãng Shimadzu, Nhật | Phòng K8 | 850 | |||
Thiết bị lấy mẫu khí | 009402210821 | 1 | Cái | 220/4/2021 | 77.700.000,00 | Model: FLOS, No: FLO0039; hãng Mega System-Ý | Phòng K8 | 851 | |||
Máy đo độ đục | 009502210821 | 1 | Cái | 8/6/2021 | 30.000.000,00 | Model: Micro TPI, cat.no.20008, No: 2021040352, hãng HF Scientific, Mỹ | Phòng K8 | 852 | |||
Thiết bị phân tích thủy ngân mẫu rắn, lỏng | 009602210821 | 1 | TB | 12/15/2021 | 1.315.000.000,00 | SN: 21740703, Model: MA-3000-NIC-Nhật | Phòng K8 | 853 | |||
Thiết bị chưng cất xác định tổng Florua vô cơ | 009702210821 | 1 | TB | 12/15/2021 | 127.200.000,00 | SN: B00669826, model: FBA-3, hãng BEHR, Đức; 1081021-Bộ cất, 05165516-Bếp | Phòng K8 | 854 | |||
Máy lấy mẫu bụi khí thể tích lớn | 009802210821 | 1 | Máy | 12/15/2021 | 254.500.000,00 | SN: 130289, Model: HV-500R, hãng Sibata, Nhật | Phòng K8 | 855 | |||
Máy lấy mẫu khí lưu lượng thấp | 009902210821 | 1 | Cái | 12/30/2021 | 71.300.000,00 | SN: 50A5557, Model: LIFE XP, hãng Mega System, Ý | Phòng K8 | 856 | |||
Hệ thống thiết bị lấy mẫu bụi, khí thải ống khói | 010005220822 | 1 | HT | 3/31/2022 | 1.005.492.997,00 | Model: A2000; SN: 8104, hãng Environmental Supply Company (ESC), hãng Keika Ventures, Mỹ | Phòng K8 | 857 | |||
Thiết bị đo và phân tích khí thải | 010102220822 | 1 | TB | 3/31/2022 | 591.000.000,00 | Model: Testo 350, hãng Testo, SN bộ điều khiển: 03580775, Bộ phân tích: 63133256, Đức | Phòng K8 | 858 | |||
Thiết bị đo màu (trực tiếp tại hiện trường) | 010202220822 | 1 | Cái | 7/20/2022 | 12.700.000,00 | Model: HI97727, SN: 905120174111, hãng Hanna-Mỹ, Romania | Phòng K8 | 859 | |||
Máy đo pH cầm tay | 010302220822 | 1 | Cái | 7/20/2022 | 23.900.000,00 | Model: C51, SN: 116665, hãng Consort, Bỉ | Phòng K8 | 860 | |||
Máy đo Clo dư cầm tay | 010402220822 | 1 | Cái | 10/26/2022 | 27.900.000,00 | Model: Chlorine Pocket Photometer, SN: 2022091074, hãng HF Scientific, Mỹ | Phòng K8 | 861 | |||
Tủ BOD | 010502220822 | 1 | Cái | 12/30/2022 | 61.300.000,00 | Model: FOC 120E, SN: 653414, hãng Velp, Ý | Phòng K8 | 862 | |||
Hệ thống kiểm định đ/hồ xăng dầu V=3000L(xe chú Luyện) | 000101970397 | 1 | HT | 1997 | 239.531.000,00 | số 02/ Việt Nam | Phòng K3 | 863 | |||
Bình chuẩn dung tích Inox HI/C0,02; V=100L | 000201010301 | 1 | Cái | 2001 | 17.375.000,00 | 037/KT3/ Việt Nam | Phòng K3 | 864 | |||
Bình chuẩn dung tích Inox HI/C0,02; V=200L | 000301010301 | 1 | Cái | 2001 | 17.375.000,00 | 036/KT3, Việt Nam | Phòng K3 | 865 | |||
Bộ kiểm định Taximet lưu động | 000401030303 | 1 | Bộ | 2003 | 200.116.855,00 | 230VAC/12-2M, verify/ Đức | Phòng K3 | 866 | |||
Máy vi tính+ Switch-(C Thắng) | 000501060306 | 1 | Cái | 2006 | 11.897.550,00 | Samsung, CPU Intel/ĐNÁ | Phòng K3 | 867 | |||
Hệ thống TB đo bể trụ đứng bằng pp quang | 000601070307 | 1 | HT | 2007 | 96.000.000,00 | XLQ-01/VN | Phòng K3 | 868 | |||
Máy vi tính xách tay(Kèm bộ lực kế chuẩn điện tử ở mục 27)(A Trà) | 000701080308 | 1 | Cái | 2008 | 24.675.000,00 | HP pavilio/ĐNÁ | Phòng K3 | 869 | |||
Hệ thống kiểm định đồng hồ đo LPG (Kèm máy vi tính xách tay LENOVO-TQ) | 000801090309 | 1 | Cái | 2009 | 874.439.000,00 | Emerson/Mỹ | Phòng K3 | 870 | |||
Hệ thống thiết bị kiểm định cột đo LPG | 000901090309 | 1 | Cái | 2009 | 505.061.000,00 | Emerson/Mỹ | Phòng K3 | 871 | |||
Bộ pipet chuẩn dung tích hạng I | 001001100310 | 1 | Cái | 2010 | 356.677.788,00 | Model Kiểu PP1, cấp chính xác 0,02; gồm 5 cái có định danh 2 L, 5 L, 10L, 20L, 50 LViệt Nam | Phòng K3 | 872 | |||
Bàn kiểm định đồng hồ đo khí ga gồm : 01 bộ đồng hồ chuẩn, 02 bàn gá lắp đồng hồ kiểm định, 01 máy nén khí, 01 bình chứa khí, 01 máy tách ẩm, 02 áp kế, 01 chênh áp kế, 01 nhiệt kế, 01 tủ điều khiển, 01 máy tính và máy in, 01 phần mền | 001101120312 | 1 | Cái | 2012 | 666.209.411,00 | FMS-Việt nam | Phòng K3 | 873 | |||
Đồng hồ lưu lượng chuẩn đường kính 100mm (4") | 001201120312 | 1 | Cái | 2012 | 349.503.000,00 | Model Prime 4; FMC Technologies-Mỹ | Phòng K3 | 874 | |||
Đồng hồ lưu lượng chuẩn đường kính 50 mm ( 2") | 001301120312 | 1 | Cái | 2012 | 236.760.000,00 | Model SC-13; FMC Technologies-Mỹ | Phòng K3 | 875 | |||
Hệ thống kiểm định đồng hồ đo lnước lạnh | 001401120312 | 1 | HT | 2012 | 1.985.060.000,00 | DN 20: 3K22000161869; DN 65: 3K22000161870; DN 300: 04P6979; Thiết bị siêu âm lưu lượng: 03585 | Phòng K3 | 876 | |||
Ống mềm xăng dầu 4" | 001501120312 | 2 | Cái | 2012 | 184.672.000,00 | Model Oil Master Standard 27L; Amnitec-Anh | Phòng K3 | 877 | |||
Tách lọc khí | 001601120312 | 2 | Cái | 2012 | 45.097.000,00 | Model FTK4, FTK2,; FMS-Việt Nam | Phòng K3 | 878 | |||
Khung giàm đặt thiết bị K3 | 001702150315 | 1 | Cái | 2015 | 15.900.000,00 | Thép, 8x1,8x1,4m; Việt Nam | Phòng K3 | 879 | |||
Bộ căn mẫu thép 112 miếng cấp 1 | 001802170317 | 1 | Cái | 2017 | 51.980.000,00 | CCX:1, số lượng 112 miếng, model: 516-939-10, hãng Mitutoyo, Nhật Bản | Phòng K3 | 880 | |||
Bàn kiểm tra dụng cụ đo độ đảo trục | 001902180318 | 1 | Bộ | 2018 | 40.170.000,00 | Model: 170-102-12, hãng Mitutoyo, Nhật | Phòng K3 | 881 | |||
Bộ thước điện tử đo lỗ 3 chấu 20-50mm/0.8-2" x 0.001mm | 002002180318 | 1 | Bộ | 2018 | 38.790.000,00 | KH:468-978, hãng Mitutoyo , Nhật | Phòng K3 | 882 | |||
Đế granite gá đồng hồ so (300x250x80mm) | 002102180318 | 1 | Bộ | 2018 | 11.900.000,00 | KH:215-156-10, hãng Mitutoyo , Nhật | Phòng K3 | 883 | |||
Dụng cụ hiệu chuẩn chiều dài bằng kính | 002202180318 | 1 | Cái | 2018 | 16.500.000,00 | SN: 2017S1015-16 và 07659, 300mmx01mm, KMH: S1015, số 2017S1015-16, hãng Shibuya-Nhật Bản | Phòng K3 | 884 | |||
Hệ thống kiểm tra góc | 002302180318 | 1 | bộ | 2018 | 878.181.818,00 | SN: 727043; 723864;520142;727038;501659;452207;725390;256600;744816;722402, hãng Leica Geosystems, xuất sứ Việt Nam | Phòng K3 | 885 | |||
Máy thủy chuẩn điện tử | 002402180318 | 1 | Bộ | 2018 | 434.545.455,00 | SN: 703431, Mã hiệu: LS15, hãng sx: Leica Geosystems, xuất sứ Singapore | Phòng K3 | 886 | |||
Máy toàn đạc điện tử | 002505180318 | 1 | Bộ | 2018 | 2.250.385.636,00 | SN: 885796, model: TS60, hãng sx Leica Geosystems, Thụy Sỹ | Phòng K3 | 887 | |||
Hệ thống hiệu chuẩn độ dài vạn năng | 002605190319 | 1 | HT | 2019 | 3.405.090.909,00 | SN:1631, Model: LABCP1000, hãng Trimos, Thụy Sỹ | Phòng K3 | 888 | |||
Bộ hiệu chuẩn căn mẫu có phạm vi đo: 0,5-100m | 002701190319 | 1 | Bộ | 2019 | 1.540.000.000,00 | SN: 345538, Model: EMP II, hãng Feinmess Suhl, Đức | Phòng K3 | 889 | |||
Thiết bị đo và hiệu chuẩn dòng điện. Điện áp | 002802200320 | 1 | Bộ | 2020 | 28.250.000,00 | Model: FLUKE 789, SN: 45630119, Mỹ | Phòng K3 | 890 | |||
Bơm dầu EX50-230V | 002902200320 | 1 | Bộ | 2020 | 16.800.000,00 | Gồm Bơm dầu (Model: EX 50 230V, Piusi-Ý), cò cấp dầu (Model: A60, Piusi, Ý) , bầu lọc tách nước (Model: CFD 70-30 , Piusi-Ý) | Phòng K3 | 891 | |||
Thiết bị vận chuyển và nâng van | 003002200320 | 1 | Bộ | 2020 | 17.500.000,00 | Tải trọng nâng, cẩu 500kg, có 4 bánh xe xoay di chuyển, Việt Nam | Phòng K3 | 892 | |||
Máy đếm xung chuẩn | 003102210321 | 1 | Cái | 2021 | 25.000.000,00 | No: 1168, Model: FC-10, Việt Nam | Phòng K3 | 893 | |||
Thiết bị mô phỏng bánh xe quay | 003202210321 | 1 | Cái | 2021 | 64.000.000,00 | Model: SWS-10; Việt Nam | Phòng K3 | 894 | |||
Máy tính xách tay Lenovo -Trà | 003302210321 | 1 | Cái | 2021 | 12.727.273,00 | model: Lenovo IdeaPad 3 14ITL6, No: PF2N73TR, Trung Quốc | Phòng K3 | 895 | |||
Máy siêu âm đo chiều dày UTG M1 | 003402210321 | 1 | Cái | 2021 | 38.000.000,00 | Hãng Defelsko, Model: UTG M1, No: 870361, Hòa Kỳ | Phòng K3 | 896 | |||
Máy vi tính xách tay DELL | 003502210321 | 1 | Cái | 2021 | 12.727.273,00 | Hãng DELL Vostro 3400, SN: DT513G3, Trung Quốc | Phòng K3 | 897 | |||
Bộ dẫn nhiên liệu khớp nối nhanh Dry-break | 003602220322 | 1 | Bộ | 2022 | 41.300.000,00 | Gồm: Đầu đực (TODO-UK Ground unit (Adapter) 2,5 inch (DN65), KH: 1-7914-1407, No: FS156308); Đầu cái (TODO-UK Hose uniy (Coupler) 2,5 inch (DN65), KH: 1-8902A-1407, No: 1-6206-1407, Khớp xoay (TODO-UK Swivel 2,5 inch , Male/Female, KH 1-6206-140, Anh | Phòng K3 | 898 | |||
Máy đo tốc độ dòng chảy | 003702220322 | 1 | Cái | 2022 | 39.900.000,00 | Model: FP211, hãng Global Water/YSI, Mỹ | Phòng K3 | 899 | |||
Thiết bị phóng hình đo lường | 003801230323 | 1 | Bộ | 2023 | 2.105.500.000,00 | Model: PJ-H30A3017B Mã hàng: 303-715-1E S/n: A00102210 Hãng sản xuất: MITUTOYO Measuring Intruments Xuất xứ: Nhật Bản |
Phòng K3 | 900 | |||
Thiết bị đồng hồ xăng dầu chuẩn | 003901230323 | 1 | Bộ | 2023 | 2.115.818.182,00 | Model: LRS833-L1FA1-440-S0GA-0UF0 S/n: R083-C059B Hãng sản xuất: Oval Xuất xứ: Nhật Bản |
Phòng K3 | 901 | |||
Nhiệt kế điện tử đo bồn xăng dầu Thermoprobe | 004002230323 | 1 | Cái | 2023 | 42.900.000,00 | Model: TP7-D, Mỹ, hãng Thermoprobe | Phòng K3 | 902 | |||
Máy vi tính xách tay | 004102230323 | 1 | Cái | 2023 | 12.363.636,00 | DELL Latitude 3420, SN: 251RCS3, Trung Quốc | Phòng K3 | 903 | |||
Nhiệt kế điện tử đo bồn xăng dầu Thermoprobe | 004202230323 | 1 | Cái | 2023 | 43.800.000,00 | SN: 38408; model: TP7-D, hãng Thermoprobe, Mỹ | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 904 | ||
Máy dò khuyết tật siêu âm bê tông | 004301970397 | 1 | Cái | 1997 | 24.968.000,00 | Control -E4/Ý | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 905 | ||
Têrômet-Terca2 | 004401030303 | 1 | Cái | 2003 | 54.813.780,00 | Terca 2,Chauvin arnor/Pháp | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 906 | ||
Hệ thống chụp X-ray kỹ thuật số, Ixraren | 004501110311 | 1 | Cái | 2011 | 3.476.583.499,00 | Model RayzorXpro; Ixraren | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 907 | ||
Thiết bị siêu âm cọc khoan nhồi, gồm thiết bị siêu âm, máy vi tính và các phụ kiện kèm theo | 004601110311 | 1 | Cái | 2011 | 747.147.722,00 | Model CSL-1; Olson Instruments-Mỹ; | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 908 | ||
Máy đo chiều dày kim loại cầm tay | 004702150315 | 1 | Cái | 2015 | 90.500.000,00 | Model: VX, SN:25891, hãng Electromatic, Mỹ/Đức | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 909 | ||
Máy đo vận tốc vòng quay và vận tốc dài | 004802150315 | 1 | Cái | 2015 | 25.100.000,00 | Model:CDT-2000HD, SN: 1526069, hãng Electromatic, Mỹ/Đức | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 910 | ||
Thiết bị kiểm tra vết nứt bằng từ tính | 004901150315 | 1 | Cái | 2015 | 39.820.000,00 | Model: DA-200-S, SN:16504, hãng Parker, Mỹ | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 911 | ||
Bộ khuôn bằng thép S50c để ép nhựa | 005002170317 | 1 | Bộ | 2017 | 10.909.090,00 | Bằng thép, kích thước: 250x160x150mm, Việt Nam | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 912 | ||
Lực kế 85 tấn | 005102170317 | 1 | Cái | 2017 | 124.200.000,00 | SN:loadcell:31122, 17156884, hãng LCM, TELSHAC K-B-85T-T24, Anh | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 913 | ||
Máy đo điện trở nối đất không dùng cọc | 005202170317 | 1 | Bộ | 2017 | 18.500.000,00 | SN:8244286, hãng Kyoritsu, 4200, Nhật | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 914 | ||
Máy siêu âm dò tìm khuyết tật mối hàn, kim loại đúc | 005302170317 | 1 | Bộ | 2017 | 86.500.000,00 | Model: DFX 8, SN: 20305, hãng: DAKOTA Ultrasonics, Mỹ | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 915 | ||
Máy toàn đạc | 005402170317 | 1 | Cái | 2017 | 147.800.000,00 | SN:GZ-6681, hãng Topcon, ES-105, Nhật | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 916 | ||
Phụ kiện cho máy siêu âm model DFX 8 | 005502170317 | 1 | Bộ | 2017 | 84.415.000,00 | gồm cáp kết nối máy tính, phần mềm, cáp, mẫu chuẩn | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 917 | ||
Thiết bị kiểm tra cáp thép | 005602170317 | 1 | Cái | 2017 | 426.100.000,00 | hãng LRM, LRM-XXI, Ba Lan | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 918 | ||
Thiết bị phân tích rò rỉ khí hóa lỏng và khí công nghiệp | 005702170317 | 1 | Cái | 2017 | 123.900.000,00 | SN:D2403M06, hãng IMR, IMR 2800P, Mỹ | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 919 | ||
Lực kế điện tử 20 tấn | 005802180318 | 1 | Bộ | 2018 | 54.700.000,00 | Model: OCS-20T, NSX: Yaohua | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 920 | ||
Thiết bị đo nhiệt độ và áp suất và bộ đọc tín hiệu | 005902180318 | 1 | Cái | 2018 | 44.700.000,00 | SN: 3501008786, Model: PressureDisk, code: TS13PRD, hãng sx: Tecnosoft, xuất sứ: Italy; bộ độc tín hiệu của TB nhiệt độ :SN: DIHS1227, Model: DiskInterface HS, code: TS04DIHS, hãng sx: Tecnosoft, xuất sứ: Italy | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 921 | ||
Thiết bị thử áp lực đường ống bằng tay T-500K | 006002180918 | 1 | HT | 2018 | 31.636.364,00 | SN:20180424-1, model: T-500NDX, hãng Kyowa, Nhật | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 922 | ||
Máy siêu âm kiểm tra độ dày kim loại | 006102190319 | 1 | cái | 2019 | 10.500.000,00 | Model: MT-180, hãng Mitech, Trung Quốc | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 923 | ||
Máy tính xách tay LENOVO -Tưởng | 006102200320 | 1 | cái | 2020 | 12.718.183,00 | LENOVO S145, SN: PF1XBG3C, Trung Quốc | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 924 | ||
Thiết bị kiểm tra van an toàn trực tiếp trên hệ thống, có lực nâng kiểm tra lớn nhất 2 tấn | 006302200320 | 1 | TB | 2020 | 79.450.000,00 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 925 | ||
Bàn thử van an toàn lưu động | 006405210321 | 1 | TB | 2021 | 1.545.709.091,00 | Ký mã hiệu: SVM 4/100; S/N: 1365, Xuất xứ: METRUS GmbH/ Đức |
Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 926 | ||
Thiết bị xy lanh-pít tông thủy lực thử tải đến 150 tấn | 006502220322 | 1 | TB | 2022 | 89.000.000,00 | Đề tài nghiên cứu, Việt Nam | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 927 | ||
Thiết bị kiểm tra khuyết tật bề mặt/gần bề mặt, kiểm tra mối hàn bằng dòng điện xoáy | 006602220322 | 1 | TB | 2022 | 441.400.000,00 | Ký hiệu: Nortec 600, Xuất xứ: Olympus, Mỹ, SN: 220211502 | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 928 | ||
Thiết bị thử nghiệm van an toàn online | 006705220322 | 1 | TB | 2022 | 2.478.827.273,00 | KH: PKTBA-D-14-EX-2,0; hãng REVALVE, Nga | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 929 | ||
Máy vi tính xách tay DELL | 006802220322 | 1 | Cái | 2022 | 12.545.455,00 | DELL Inspiron 15 3511, SN: P112F001, Trung Quốc | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 930 | ||
Bộ khung lực di động để thử tải đến 15 tấn | 006902230323 | 1 | Bộ | 2023 | 20.500.000,00 | Chế tạo bộ khung bằng thép tấm cường độ cao, Việt Nam | Phòng K3 | Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập | 931 | ||
Bộ quả chuẩn hạng 4 (3000 kg) | 000101850985 | 1 | Bộ | 1985 | 10.500.000,00 | Việt Nam | Phòng K9 | 932 | |||
Cung lực chuẩn Hạng III/0-1M | 000201950995 | 1 | Cái | 1995 | 19.000.000,00 | Đức | Phòng K9 | 933 | |||
Máy lực vạn năng 100 Tấn | 000301950995 | 1 | Cái | 1995 | 65.475.000,00 | 20T -50T -100T/Trung Quốc | Phòng K9 | 934 | |||
Quả chuẩn hạng IV (5.000kg) | 000401980997 | 250 | Cái | 1997 | 49.000.000,00 | Việt nam | Phòng K9 | 935 | |||
Lực kế chuẩn(cung lực cơ) hạng III (0-2000)kN | 000501990999 | 16 | Cái | 1999 | 55.000.000,00 | Đức | Phòng K9 | 936 | |||
Bộ quả cân chuẩn (1-500) g ( gồm 12 quả) | 000601990999 | 1 | Bộ | 1999 | 46.358.852,00 | Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 937 | |||
Bộ bàn tạo a/suất chuẩn kiểu Pittông qủa cân (Kèm máy vi tính xách tay -TQ) | 000701010901 | 4 | Bộ | 2001 | 286.408.000,00 | 9000 Anh, SI | Phòng K9 | 938 | |||
Bộ bơm tạo a/suất,02 đầu chỉ thị điện tử PC6 Pro/bộ sensor mở rộng dải đo áp suất (0-700) bar | 000801010901 | 5 | Bộ | 2001 | 250.199.181,00 | SI/Anh (kèm máy VT xách tay IBM ) | Phòng K9 | 939 | |||
Quả chuẩn hạng IV | 000901010901 | 206 | Cái | 2001 | 48.800.000,00 | 4000kg; VN | Phòng K9 | 940 | |||
Bộ lực kế chuẩn điện tử-LRCN 710 (11cái) | 001001030903 | 1 | Bộ | 2003 | 458.197.236,00 | 3mV/V;350/Cooper/ Mỹ | Phòng K9 | 941 | |||
Bộ quả cân E2 (1-50)g | 001101040904 | 1 | Bộ | 2004 | 49.723.190,00 | Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 942 | |||
Cân chuẩn hạng 1 PR 10003, 10kg | 001201040904 | 1 | Cái | 2004 | 276.348.820,00 | Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 943 | |||
Bộ quả cân E2 1mg-10 kg | 001305040904 | 1 | Bộ | 2004 | 137.797.440,00 | Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 944 | |||
Cân phân tích truyền chuẩn (Cân chuẩn AX 1004 1109g/0,1 mg) (Viện trợ) | 001401050905 | 1 | Cái | 2005 | 368.113.370,00 | PNR 6807-A/Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 945 | |||
Cân phân tích truyền chuẩn (Cân chuẩn AX 26 22g/0,001mg) (Viện trợ) | 001501050905 | 1 | Cái | 2005 | 240.754.860,00 | PNR 6806 -Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 946 | |||
Máy đo áp suất (barometer) | 001601060906 | 1 | Cái | 2006 | 12.697.524,00 | barometer/Mỹ | Phòng K9 | 947 | |||
Nhiệt ẩm kế tự ghi và phần mền | 001701060906 | 1 | Cái | 2006 | 48.315.333,00 | 2302/Mỹ | Phòng K9 | 948 | |||
Quả cân chuẩn E2 20kg | 001801060906 | 1 | Cái | 2006 | 56.100.000,00 | Mettler, Thụy Sĩ | Phòng K9 | 949 | |||
Cân chuẩn hạng I 20/30kg | 001901060906 | 1 | Cái | 2006 | 234.000.000,00 | KA30-3/P, Mettler Thụy Sỹ | Phòng K9 | 950 | |||
Hộp quả cân F1 1mg-10kg (Viện trợ) | 002001070907 | 1 | Cái | 2007 | 30.654.063,00 | Zwiebel/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 951 | |||
Quả cân chuẩn E2 inox 20kg (Viện trợ) | 002101070907 | 1 | Cái | 2007 | 12.895.600,00 | Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 952 | |||
Quả cân chuẩn F1 inox 20kg (Viện trợ) | 002201070907 | 1 | Cái | 2007 | 11.548.800,00 | Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 953 | |||
Cân phân tích E1 (Cân chuẩn XP 205 220g/0,01 mg)(Viện trợ) | 002301070907 | 1 | Cái | 2007 | 154.473.970,00 | Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 954 | |||
Cân truyền chuẩn (Cân chuẩn CC310 300g/0,01mg)(Viện trợ) | 002401070907 | 1 | Cái | 2007 | 248.273.588,00 | Mettler/ Thụy Sỹ | Phòng K9 | 955 | |||
Bộ lực kế chuẩn điện tử (gồm 5 cái) | 002505080908 | 1 | Bộ | 2008 | 674.265.000,00 | SST-KNC/Strainsense/Mỹ | Phòng K9 | 956 | |||
Bộ TB dụng cụ áp suất chuẩn(0-1000)bar | 002601080908 | 5 | Bộ | 2008 | 638.505.000,00 | CPB5000/Anh | Phòng K9 | 957 | |||
Cân điện tử | 002701081108 | 1 | Cái | 2008 | 272.800.000,00 | CCE60K2,Satorius, Đức | Phòng K9 | 958 | |||
Tủ lưu giữ thiết bị bằng INOX | 002801090909 | 1 | Cái | 2009 | 20.500.000,00 | Việt Nam | Phòng K9 | 959 | |||
Bộ cân chuẩn Satorius Viện trợ (Kèm máy vi tính xách tay-TQ), gồm:(A Long) | 002901100910 | 1 | Cái | 2010 | 553.891.532,00 | Phòng K9 | 960 | ||||
Khung chịu lực 20 Tấn | 003001110911 | 1 | Cái | 2011 | 17.000.000,00 | Việt Nam | Phòng K9 | 961 | |||
Máy FS-8000 (Đầu chỉ thị lực) | 003102110911 | 1 | Cái | 2011 | 12.200.000,00 | FS 800/Hàn quốc | Phòng K9 | 962 | |||
Máy vi tính xách tay DELL (A Phước) | 003202110911 | 1 | Cái | 2011 | 11.818.182,00 | DDR3 2048 MB/ĐNÁ | Phòng K9 | 963 | |||
Cân điện tử Satorius ( Viện trợ) Max 6200g, d=0,01g | 003302110911 | 1 | Cái | 2011 | 81.500.000,00 | CPA6202S-OCE/Satorius/ Đức | Phòng K9 | 964 | |||
Cân điện tử Satorius (Viện trợ) Max 220g, d=0,01g | 003402110911 | 1 | Cái | 2011 | 52.800.000,00 | CPA223S-OCE /Satorius/ Đức | Phòng K9 | 965 | |||
Cân điện tử Satorius (Viện trợ), Max 3400g, d=0,1g | 003502111091 | 1 | Cái | 2011 | 198.000.000,00 | CPA34001S /Satorius/ Đức | Phòng K9 | 966 | |||
Áp kế, nhiệt kế thuỷ ngân, đầu chuyển đổi, các đầu nối, thiết bị phụ trợ khác | 003601120912 | Cái | 2012 | 12.936.000,00 | Phòng K9 | 967 | |||||
Quả cân chuẩn M1 | 003701120912 | 20 | Cái | 2012 | 856.847.817,00 | Việt Nam | Phòng K9 | 968 | |||
Cân chuẩn điện tử | 003801120912 | 1 | Cái | 2013 | 801.820.000,00 | Model: CCS600K, hàng Sartorius, Đức | Phòng K9 | 969 | |||
Khung tải chịu lực | 003902130913 | 1 | Cái | 2013 | 63.549.500,00 | 500 tấn, VN | Phòng K9 | 970 | |||
Quả cân chuẩn | 004001130913 | 25 | Cái | 2013 | 454.250.000,00 | F2, 20kg/1quả, INOX | Phòng K9 | 971 | |||
Thiết bị nâng hạ quả cân khi kiểm định | 004105130913 | 1 | Cái | 2013 | 218.200.727,00 | gồm khung tải lực Việt Nam, cao 2m, rộng 3m, thép chịu lực; HT điều khiển nâng hạ Nhật, hãng Hitachi | Phòng K9 | 972 | |||
Bộ chuẩn đo lường lưu động KĐ taximet | 004202150915 | 1 | Bộ | 2015 | 18.000.000,00 | Model: TC1-2001, Việt Nam | Phòng K9 | 973 | |||
Hệ thống hộp kiểm van an toàn | 004302150915 | 1 | Bộ | 2015 | 19.800.000,00 | Gồm hộp kiểm van AT+mặt bàn thép 400x400x30 và D300x30mm, xe đẩy chai khí, chai khí nén, Việt Nam | Phòng K9 | 974 | |||
Thiết bị giao tiếp Hart communicator | 004402150915 | 1 | bộ | 2015 | 203.500.000,00 | Model: 475, S/N: 11144614, Đức | Phòng K9 | 975 | |||
Bộ đo tốc độ chuyên dụng (kèm xích chuẩn) | 004502160916 | 1 | Cái | 2016 | 12.150.000,00 | Phạm vi đo:0-99,99m, độ phân giải:10mm, Việt Nam | Phòng K9 | 976 | |||
Quả cân chuẩn 0,5kg (kèm xích chuẩn) | 004602160916 | 60 | Cái | 2016 | 12.120.000,00 | loại 0,5 kg/quả, khối lượng 30kg, thép mạ, ccx M2, Việt Nam | Phòng K9 | 977 | |||
Quả cân chuẩn 1kg (kèm xích chuẩn) | 004702160916 | 60 | Cái | 2016 | 14.460.000,00 | loại 1 kg/quả, khối lượng 60kg, thép mạ, ccx M2, Việt Nam | Phòng K9 | 978 | |||
Thiết bị hiệu chuẩn cân băng tải (coal feeder calibration probe) | 004802160916 | 1 | Cái | 2016 | 31.000.000,00 | model: AA21306-1, bao gồm: 02 đầu dò, 4 tấm trắng để phản quang và tấm phản quang dự phòng, hãng SEM, Trung Quốc | Phòng K9 | 979 | |||
Bộ chỉ thị lực Matest | 004902170917 | 1 | Cái | 2017 | 68.345.454,00 | Model:C138N, hãng Matest-Ý | Phòng K9 | 980 | |||
Hệ thống kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo áp suất-barometer | 005002170917 | 1 | Cái | 2017 | 86.363.636,00 | Kiểu: DPI 104, No:5283116; Buồng đo áp suất: kiểm Absolute bell-jar, No: 0004.17; HT bơm tạo áp suất dư, HT bơm tạo áp suất chân không, Việt Nam | Phòng K9 | 981 | |||
Load cell chuẩn 2000kN | 005102170917 | 1 | Cái | 2017 | 58.900.000,00 | Model: C140-07, hãng Matest-Ý | Phòng K9 | 982 | |||
Áp kế điện tử | 005202180918 | 1 | Cái | 2018 | 19.050.000,00 | kèm mặt ốp của đồng hồ phụ kiện của áp kế điện tử , model:853-134, Model: DPI104-1-0.7BAR-G, SN: 5405098, Mỹ | Phòng K9 | 983 | |||
Áp kế điện tử | 005302180918 | 1 | Cái | 2018 | 19.050.000,00 | kèm mặt ốp của đồng hồ phụ kiện của áp kế điện tử, Model: DPI104-1-7BAR-G,SN: 5414986, Mỹ | Phòng K9 | 984 | |||
Áp kế điện tử | 005402180918 | 1 | Cái | 2018 | 19.050.000,00 | kèm mặt ốp của đồng hồ phụ kiện của áp kế điện tử, Model:DPI104-1-70BAR-G, SN: 5425754, Mỹ | Phòng K9 | 985 | |||
Áp kế điện tử | 005502180918 | 1 | Cái | 2018 | 20.350.000,00 | kèm mặt ốp của đồng hồ phụ kiện của áp kế điện tử, Model: DPI104-1-700BAR-G,SN:5402356, Mỹ | Phòng K9 | 986 | |||
Bộ tấm chuẩn độ cứng | 005602180918 | 1 | Cái | 2018 | 83.727.273,00 | Gồm 13 tấm : 56, 81 HRA; 42,72,95 HRB; 20,30,60 HRC; 150,300 HB; 100,500,1000HV; Hãng YAMAMOTO, Nhật | Phòng K9 | 987 | |||
Bơm tạo áp | 005702180918 | 1 | Cái | 2018 | 86.660.000,00 | Gồm Vali, ống nối, KH:ADT 928-N, SN:13315010049, hãng Additel, Mỹ | Phòng K9 | 988 | |||
Hệ thống hiệu chuẩn các phương tiện đo mô men lực | 005802180918 | 1 | Cái | 2018 | 1.586.000.000,00 | Model: 2000-1, hãng CDI TORQUE, Mỹ (gồm: Thiết bị hiển thị momen lực 0218009; Bộ tạo mô men lực kiểm cơ 2018009; Bộ cảm biến mô men lực 7 cái 0218012-85, 0218009-82, 0218009-850, 0218013-815, 0218014-810, 0218009-860, 0218015-8200; Bộ Kiểm tra mô men lực kiểu tuốc nơ vít, Bộ mô phỏng: 0118500972,0118501992,1217502413; Bộ nối dài; Bộ đầu nối 10 cái, Bàn chuyên dụng nhiều ngăn X456146A | Phòng K9 | 989 | |||
Cảm biến đo lực (Load cell) 25 kN | 005902190919 | 1 | bộ | 2019 | 28.272.727,00 | hãng Matest, Model: C140, SN: C140/AI/001, Ý | Phòng K9 | 990 | |||
Cảm biến đo lực (Load cell) 300 kN | 006002190919 | 1 | bộ | 2019 | 55.818.182,00 | hãng Matest, Model: C140-04, SN: C140-04/AI/002, Ý | Phòng K9 | 991 | |||
Đầu hiển thị lực Cooper | 006102190919 | 1 | cái | 2019 | 89.818.182,00 | Hãng Cooper Instruments & System, Model: DFI 4215, SN: 34806, Mỹ | Phòng K9 | 992 | |||
Xích chuẩn (chuyên dụng kiểm định cân băng tải) | 006202190919 | 6 | cm | 2019 | 70.000.000,00 | Khối lượng 5kg/m, Inox, chiều dài danh định của xích 1m, 5 mắt xích/1m, ccx: M2 theo OIML, Việt Nam | Phòng K9 | 993 | |||
Bộ đầu chuyển đổi kết nối nhanh áp suất | 006302200920 | 1 | Bộ | 2020 | 37.050.000,00 | Gồm 01 hộp đựng và 10 dầu chuyển đổi; Model: ADT 103-BSP, hãng Additel, Mỹ | Phòng K9 | 994 | |||
Loadcell 100kN | 006402200920 | 1 | cái | 2020 | 31.818.182,00 | Model: C140-03, hãng MATEST,Ý | Phòng K9 | 995 | |||
Loadcell 1000kN | 006502200920 | 1 | cái | 2020 | 57.272.727,00 | Model: C140-06, hãng MATEST,Ý | Phòng K9 | 996 | |||
Áp kế Piston chuẩn | 006605200920 | 1 | bộ | 2020 | 1.475.563.636,00 | KH: CPB 5000, SN: 34234, Gồm: Dãi tạo áp chân không (45213), Dãi tạo áp dương (45202); Quả cân (B4052), Quả cân (B4074); Bộ Thiết bị quan trắc môi trường 3 thành phần (CPU6000-W, Wika); hộp cảm biến cho bàn tạo áp suất (CPU6000-S; Wika, SN:1A01DMB1I25); hãng WIKA (DH-Budenberg), Anh | Phòng K9 | 997 | |||
Bộ thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo áp suất thấp | 006702200920 | 1 | bộ | 2020 | 721.700.000,00 | Bao gồm 2 chiếc :SN: 10803620; 10793620; KH: CPC2000, WIKA(Mensor), Đức | Phòng K9 | 998 | |||
Máy vi tính xách tay ASUS-Thắng | 006802210921 | 1 | cái | 7/15/2021 | 12.727.273,00 | Model Asus X415EA-EK047T, i3-11154G4/4GB/256GB, SN: M6N0CV08A505231, Trung Quốc | Phòng K9 | 999 | |||
Hệ thống kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo lực | 006902210921 | 1 | HT | 12/31/2021 | 91.038.182,00 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K9 | 1000 | |||
Khung kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo lực đến 300 kgf | 007002210921 | 1 | HT | 12/31/2021 | 23.044.545,00 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K9 | 1001 | |||
Máy vi tính xách tay-Đ Dũng | 007102220922 | 1 | Cái | 4/8/2022 | 12.590.909,00 | Model: Dell Latitude 3420, seri: HCKCHG3, Trung Quốc | Phòng K9 | 1002 | |||
Bộ kiểm tra thông số áp suất bằng khí nén và thủy lực (Bơm tạo áp suất cầm tay) | 007202220922 | 1 | Bộ | 11/25/2022 | 51.000.000,00 | Hãng sản xuất Druck, Model: PV411A-HP; SN: 5725453, Trung Quốc | Phòng K9 | 1003 | |||
Đồng hồ đo áp suất DPI 104 (Áp kế điện tử) | 007302220922 | 1 | Cái | 11/25/2022 | 23.000.000,00 | Hãng sản xuất Druck, Model: DP1104-2-16G; SN: 5754774, Trung Quốc | Phòng K9 | 1004 | |||
Máy vi tính xách tay-K11 | 007402220922 | 1 | Cái | 1/16/2022 | 12.718.182,00 | Model: Dell Latitude 3420, seri: , Trung Quốc | Phòng K9 | 1005 | |||
Bơm tạo áp suất cầm tay và dây áp suất nối dài | 007502230923 | 1 | Cái | 2/22/2023 | 51.000.000,00 | Model: PV411-HP, SN:5728252, hiệu Druck, Dây áp suất model: IOHOSE-NP1, Trung Quốc | Phòng K9 | 1006 | |||
Áp kế điện tử | 007602230923 | 1 | Cái | 2/22/2023 | 29.500.000,00 | Model: DPI104S Gauge, SN:12121011, hiệu Druck, Trung Quốc | Phòng K9 | 1007 | |||
Bộ quả cân F1 (1g-500g, 1kg, 2kg, 5kg) | 007702230923 | 16 | Quả | 12/28/2023 | 55.000.000,00 | Hãng Mettler Teledo, Trung Quốc. Gồm: Bộ 1g-500g gồm 12 quả, No: 304027300; Quả 1kg: 01 quả: No: 30402664; Quả 02 kg: 02 quả, No:30402667; Quả 5kg: 01 quả, No: 30402710 | Phòng K9 | 1008 | |||
Máy tính để bàn-Linh | 007802230923 | 1 | Bộ | 4/26/2023 | 12.545.455,00 | CPU Intel Core i5 11400, RAM DDR4, Monitor DELL E2016 HV 20", Trung Quốc | Phòng K9 | 1009 | |||
Máy vi tính xách tay | 007902230923 | 1 | Cái | 5/8/2023 | 13.181.818,00 | DELL Vostro 3520, SN: 6KMXNY3,Trung Quốc | Phòng K9 | 1010 | |||
Cân so sánh 2000g | 008001230923 | 1 | Bộ | 2023 | 1.350.000.000,00 | Model: XPR2004SC S/N: C244194609 Hãng sản xuất: Mettler Toledo Xuất xứ: Thụy Sỹ |
Phòng K9 | 1011 | |||
Cân so sánh 20 kg | 008101230923 | 1 | Bộ | 2023 | 2.325.927.273,00 | Model: XPR26003LC S/N: C244194687 Hãng sản xuất: Mettler Toledo Xuất xứ: Thụy Sỹ |
Phòng K9 | 1012 | |||
Bộ quả cân chuẩn E2: 1 mg đến 5 kg | 008201230923 | 1 | Bộ | 2023 | 426.444.873,00 | Bộ 1 mg ÷ 500 mg S/N: C244188001 - Bộ 1 g ÷ 500 g S/N: C244194587 - Bộ 1 kg ÷ 5 kg S/N: C245206688 Hãng sản xuất: Mettler Toledo Xuất xứ: Thụy Sỹ |
Phòng K9 | 1013 | |||
Cân so sánh 200 g | 008301230923 | 1 | Bộ | 2023 | 4.095.809.673,00 | Model: AX206 S/N: C249364614 Hãng sản xuất: Mettler Toledo Xuất xứ: Thụy Sỹ |
Phòng K9 | 1014 | |||
Nồi hấp tiệt trùng-Sanyo(Cục HH)(hỏng) | 000101981098 | 1 | Cái | 1998 | 14.498.000,00 | 001064/Sanyo/Nhật | Phòng K10 | 1015 | |||
Tủ an toàn sinh học kiểu Bio II A | 000201001000 | 1 | Cái | 2000 | 80.176.848,00 | 9820/Telstar/ Tây Ban Nha | Phòng K10 | 1016 | |||
Máy lọc mẫu | 000301071007 | 1 | Cái | 2007 | 123.381.811,00 | 07061-42/COLE/Mỹ | Phòng K10 | 1017 | |||
Kính hiển vi quang học 2 mắt | 000401081208 | 2 | Cái | 2008 | 33.249.300,00 | 176045/PRIMO STAR/Đức | Phòng K10 | 1018 | |||
Cân kỹ thuật ( DA Canada) | 000502091009 | 1 | Cái | 2009 | 40.000.000,00 | 23504249/Sartorius/Đức | Phòng K10 | 1019 | |||
Cân phân tích (DA Canada ) | 000602091009 | 1 | Cái | 2009 | 25.000.000,00 | 23904072/Sartorius/Đức | Phòng K10 | 1020 | |||
Kính hiển vi soi nổi(DA Canada) (Kèm máy vi tính để bàn-TQ) | 000702091009 | 1 | Cái | 2009 | 100.000.000,00 | 237519/Optika/Ý | Phòng K10 | 1021 | |||
Máy lắc ổn nhiệt ( DA Canada) | 000802091009 | 1 | Cái | 2009 | 120.000.000,00 | R000100295/Stuart/Bibby Scientific/Anh | Phòng K10 | 1022 | |||
Máy đếm khuẩn lạc -(DA Canada) | 000902091009 | 1 | Cái | 2009 | 30.000.000,00 | R000103351/Stuart Bibby Scientific/ Anh | Phòng K10 | 1023 | |||
Tủ ấm ( DA Canada) | 001002091009 | 3 | Cái | 2009 | 330.000.000,00 | 09-02646;09-02667;09-02672/Binder/Đức | Phòng K10 | 1024 | |||
Tủ ấm làm lạnh ( DA Canada) | 001102091009 | 1 | Cái | 2009 | 130.000.000,00 | 09-01322/Binder/Đức | Phòng K10 | 1025 | |||
Nồi hấp tiệt trùng 50 lít ( DA Canada) | 001202091009 | 2 | Cái | 2009 | 70.000.000,00 | 30608112779/30608112780/Hirayama/ Nhật | Phòng K10 | 1026 | |||
Tủ an toàn sinh học(DA Canada) | 001302091009 | 1 | Cái | 2009 | 210.000.000,00 | 512502/Telstar- TBN/ Trung Quốc | Phòng K10 | 1027 | |||
Tủ lạnh âm sâu dạng đứng (DA Canada) | 001402091009 | 1 | Cái | 2009 | 140.000.000,00 | 120/Dairei/ Đan mạch | Phòng K10 | 1028 | |||
Tủ lạnh âm sâu(DA Canada) | 001502091009 | 1 | Cái | 2009 | 160.000.000,00 | 08120078/Sanyo/ Nhật | Phòng K10 | 1029 | |||
Tủ lạnh (Dự án Canada) | 001602091009 | 2 | Cái | 2009 | 20.000.000,00 | M46VPD/Tosiba/Châu Á | Phòng K10 | 1030 | |||
Tủ sấy tiệt trùng ( DA Canada) | 001702091009 | 2 | Cái | 2009 | 90.000.000,00 | 09-02988/Binder/Đức | Phòng K10 | 1031 | |||
Tủ ấm lạnh | 001802131013 | 1 | Cái | 2013 | 62.514.545,00 | Model: IPP 200, V=32 lít, Memmert, Đức | Phòng K10 | 1032 | |||
Máy ly tâm (kèm Tube ly tâm falcon 15 ml) | 001901161016 | 1 | Cái | 2016 | 65.180.000,00 | Model: Z216M, S/N:82160074, hãng Hermle, Đức | Phòng K10 | 1033 | |||
Máy ly tâm lạnh để bàn (kèm Tube ly tâm falcon 50 ml) | 002001161016 | 1 | Cái | 2016 | 140.970.000,00 | Model: Z 216 MK, S/N:61160139, hãng Hermle, Đức | Phòng K10 | 1034 | |||
Máy ly tâm nhỏ (kèm Tube ly tâm 1.5 ml và Tube ly tâm 2.0 ml) | 002101161016 | 1 | Cái | 2016 | 12.850.000,00 | Model: Z130M, S/N:78160(5)031, hãng Hermle, Hàn Quốc | Phòng K10 | 1035 | |||
Máy realtime PCR 5 màu(kèm vi tính) | 002205161016 | 1 | Cái | 2016 | 1.198.504.545,00 | model: 7500, S/N:2750010207, hãng Applied Biosystems-life Tecologies, Singapore | Phòng K10 | 1036 | |||
Máy tách chiết nucleic tự động(Kèm máy tính bảng) | 002301161016 | 1 | Cái | 2016 | 1.289.700.000,00 | Model: Maxwell RSC (AS4500, S/N:10000696, hãng Promega, Hàn Quốc | Phòng K10 | 1037 | |||
Máy ủ nhiệt khô | 002401161016 | 1 | Cái | 2016 | 75.100.000,00 | Model: QBD2, hãng Grant, Anh | Phòng K10 | 1038 | |||
Máy Vortex | 002501161016 | 1 | Cái | 2016 | 11.000.000,00 | Model: SA8, S/N: R800009903, hãng Bibby Scientific (Stuart), Trung Quốc | Phòng K10 | 1039 | |||
Thiết bị lấy mẫu khí nén thử nghiệm vi sinh | 002602161016 | 1 | Bộ | 2016 | 117.436.364,00 | S/N:32490, model: Pinocchio Super II (710-0955), hãng VWR/EU | Phòng K10 | 1040 | |||
Thiết bị lấy mẫu không khí thử nghiệm vi sinh | 002702161016 | 1 | Bộ | 2016 | 123.718.182,00 | S/N: 16-03-3221, model: SAS Super ISO 180(710-0870), hãng VWR/EU | Phòng K10 | 1041 | |||
Tủ an toàn sinh học cấp II A2 | 002801161016 | 1 | Cái | 2016 | 260.300.000,00 | Model: Bio II Advance 4, S/N:521994, hãng Azbil Telstar Technologies S.L.U, Trung Quốc | Phòng K10 | 1042 | |||
Tủ lạnh âm sâu | 002901161016 | 1 | Cái | 2016 | 289.600.000,00 | Model:Igloo U455 2.2, S/N: 522101, hãng Azbil Telstar Technologies S.L.U, Trung Quốc | Phòng K10 | 1043 | |||
Tủ thao tác PCR | 003001161016 | 1 | Cái | 2016 | 114.800.000,00 | Model: Mini-V, S/N:522226, hãng Azbil Telstar Technologies S.L.U, Trung Quốc | Phòng K10 | 1044 | |||
Máy đo tín hiệu huỳnh Quang định lượng DNA-RNA | 003101161016 | 1 | Cái | 2016 | 80.200.000,00 | Model: Quantus TM Flourometer (E6150), S/N: 8400002822, hãng Promega, Mỹ | Phòng K10 | 1045 | |||
Tủ lạnh LG | 003202171017 | 1 | Cái | 2017 | 10.454.545,00 | Dung tích 368 lít, Model: LG-GR-C4 02MG, 368, S/N: 404INMF2T683, Indonesia, | Phòng K10 | 1046 | |||
Thiết bị lấy mẫu không khí thử nghiệm vi sinh | 003302171017 | 1 | Cái | 2017 | 57.980.000,00 | Đề tài nghiên cứu, Việt Nam | Phòng K10 | 1047 | |||
Nồi hấp tiệt trùng | 003402221022 | 1 | cái | 5/1/2022 | 82.800.000,00 | Model: AC-60, SN: HYL-B1162, hãng Hanyang, Hàn Quốc | Phòng K10 | 1048 | |||
Tủ ấm lạnh | 003502221022 | 1 | Cái | 10/28/2022 | 86.853.000,00 | SN: HYL-B1343; Model: BI-250, hãng Hanyang science lab, Hàn Quốc; (Kèm 03 khay mẫu STS#304) | Phòng K10 | 1049 | |||
Bộ máy tính để bàn | 003602221022 | 1 | Bộ | 11/2/2022 | 13.272.727,00 | bư4 | Phòng K10 | 1050 | |||
Tủ mát Alaska SL-7C | 003702221022 | 1 | Cái | 12/29/2022 | 19.272.727,00 | Hãng Alaska; 580 lít SL-7C; Trung Quốc | Phòng K10 | 1051 | |||
Máy vi tính xách tay | 003802231023 | 1 | Cái | 5/8/2023 | 12.363.636,00 | DELL Latitude 3420, SN: 7X2RCS3, Trung Quốc | Phòng K10 | 1052 | |||
Bộ dụng cụ lấy mẫu nước thủ công | 003902231023 | 1 | Cái | 7/6/2023 | 24.545.455,00 | Hãng Buerkle, Code: 5354-3000+5355-0600, Đức | Phòng K10 | 1053 | |||
Tủ mát SANAKY | 004002231023 | 1 | Cái | 10/2/2023 | 19.081.818,00 | SN: 774372310D00J16; Model: VH-6009 HP; Việt Nam | Phòng K10 | 1054 | |||
Bộ Giá lọc chân không 6 nhánh thép không gỉ thiết kế khóa xoay | 004102231023 | 1 | Bộ | 12/22/2023 | 90.029.445,00 | Code: MultiVac 600-MB, hãng Rocker, Đài Loan; Kèm theo: Phểu bằng thép SF 300ML (180100-03); Bơm chân không (GM-1.0); Bộ hứng chất thải thủy tinh (Biobase) | Phòng K10 | 1055 | |||
Máy vi tinh -KHTC (hỏng) | 000102101810 | 1 | Cái | 2010 | 10.904.545,00 | Discover /PC209D1/VN | Phòng KH | 1056 | |||
Máy vi tính xách tay 2GB HĐ 320-B Vân (hỏng) | 000202111811 | 1 | Cái | 2011 | 11.818.182,00 | Dell Inspirion /TQ | Phòng KH | 1057 | |||
Máy vi tính để bàn-Huyền | 000302141814 | 1 | Cái | 2014 | 14.754.545,00 | CPU INTEL, Monitor Led HP 18,5", model:W1972, ĐNÁ | Phòng KH | 1058 | |||
Quầy làm việc KHTC | 000402151814 | 1 | Cái | 2015 | 21.298.182,00 | Kính, gỗ xoan đào, dài 7,070m, Việt Nam | Phòng KH | 1059 | |||
Máy vi tính xách tay DELL-N.Loan | 000502181818 | 1 | Cái | 2018 | 10.172.727,00 | DELL Vostro 15, 3568-VTI35037, Trung Quốc | Phòng KH | 1060 | |||
Máy tính xách tay HP-T Xuân | 000602191819 | 1 | cái | 2019 | 11.900.000,00 | HP pavilon 14, i3-8145U/4GB/500GB/14F/W/G, ĐNÁ | Phòng KH | 1061 | |||
Máy vi tính xách tay-Hiền | 000102181318 | 1 | cái | 2018 | 12.727.273,00 | DELL Vostro 3400, I3-1115G4 SN:C9T43G3, Trung Quốc | Phòng N1 | 1062 | |||
Máy vi tính xách tay HP-Tuyền | 000202201320 | 1 | cái | 2020 | 12.227.273,00 | HP Pavilion 14-CR3014TU, SN: Trung Quốc | Phòng N1 | 1063 | |||
Máy vi tính xách tay HP Pavilion | 000302211321 | 1 | Cái | 11/8/2021 | 11.036.364,00 | HP Pavilion X360, SN: 8C6748483W, Trung Quốc | Phòng N1 | 1064 | |||
Máy vi tính xách tay HP | 000402231323 | 1 | Cái | 10/25/2023 | 12.695.455,00 | HP 240 G9 i5-1235U, Bạc, Trung Quốc | Phòng N1 | 1065 | |||
Tủ mát alaska -NV2 | 000102181418 | 1 | Cái | 2018 | 10.727.273,00 | Model: LC-743DB, 450 lít, SN: 6217SH14850, Mỹ | Phòng N2 | 1066 | |||
Dụng cụ lấy mẫu nhớt | 000202191419 | 1 | cái | 2019 | 15.000.000,00 | Code 5341-1100, hãng Buerkle, Đức | Phòng N2 | 1067 | |||
Máy vi tính xách tay | 000302191419 | 1 | cái | 2019 | 12.445.455,00 | Dell Vostro 3478, Seri: 4X1B5P2, Trung quốc | Phòng N2 | 1068 | |||
Máy tính xách tay DELL-Khoa | 000402201420 | 1 | Cái | 2020 | 11.227.273,00 | Model: DELL VOSTRO 3490, SN: 4V9DC33, Trung Quốc | Phòng N2 | 1069 | |||
Máy tính xách tay Lenovo -Vân | 000502211421 | 1 | cái | 5/18/2021 | 12.727.273,00 | Model: Lenovo IdeaPad 3 14ITL6, No: PF2N522M, Trung Quốc | Phòng N2 | 1070 | |||
Máy tính xách tay Lenovo - Hân | 000602211421 | 1 | cái | 5/18/2021 | 12.727.273,00 | Model: Lenovo IdeaPad 3 14ITL6, No: PF2N1MYO, Trung Quốc | Phòng N2 | 1071 | |||
Máy vi tính xách tay | 000702221422 | 1 | cái | 5/19/2022 | 12.709.091,00 | Model: ASUS B1400C, SN: MCNXCV04T681498, Trung Quốc | Phòng N2 | 1072 | |||
Máy vi tính xách tay | 000802221422 | 1 | cái | 5/19/2022 | 12.500.000,00 | Model: HP 240G8, SN: 5CG2022KRD, Trung Quốc | Phòng N2 | 1073 | |||
Máy vi tính xách tay HP-Biển | 000902231423 | 1 | Cái | 3/1/2023 | 12.363.636,00 | HP 14s-dq2644TU, SN: 5CD24573V2, Trung Quốc | Phòng N2 | 1074 | |||
Xe máy YAMAHA | 000102161716 | 1 | Cái | 2016 | 17.843.182,00 | Hiệu YAMAHA, SK:RLCS5C6JOGY226615, SM: 5C6J-226621, Sirius-5C6J, đen-Xanh, 110,3m3, Việt Nam | Phòng TT | 1075 | |||
Xe máy Yamaha Sirius | 000202171717 | 1 | Cái | 2017 | 20.487.181,00 | Nhãn hiệu ASAMA AMT-48 | Phòng TT | 1076 | |||
Máy vi tính xách tay HP-Tài | 000302181718 | 1 | Cái | 2018 | 10.900.000,00 | HP Pavilion 14-BF016TU-2GE48PA, SN: TND7433V7K | Phòng TT | 1077 | |||
Máy tính xách tay HP-Minh | 000402191719 | 1 | Cái | 2019 | 11.809.091,00 | Notebook HP pavilon 14-CE22036TU , SN: 5CD9308C15, Trung Quốc | Phòng TT | 1078 | |||
Máy tính xách tay LENOVO-Thơ | 000502201720 | 1 | cái | 2020 | 12.718.182,00 | IP S145-15IWL, I5-1035G1, SN: PF1XBDT5, Trung Quốc | Phòng TT | 1079 | |||
Máy vi tính xách tay DEL -Phương | 000602211721 | 1 | cái | 1/15/2021 | 11.809.091,00 | Hãng Dell VOSTRO 3401, i3/HDD 256G/DDR4/No: HP8X883,Trung Quốc | Phòng TT | 1080 | |||
Máy vi tính xách tay DELL-Vinh | 000702211721 | 1 | cái | 11/8/2021 | 12.727.273,00 | DELL Vostro 3400, I3-1115G4 SN:26Q63G3, Trung Quốc | Phòng TT | 1081 | |||
Máy vi tính xách tay DELL-Phong | 000802211721 | 1 | cái | 11/8/2021 | 12.727.273,00 | DELL Vostro 3400, I3-1115G4 SN:G0K13G3, Trung Quốc | Phòng TT | 1082 | |||
Máy vi tính xách tay | 000902221722 | 1 | cái | 5/19/2022 | 12.500.000,00 | Model: HP 240G8, SN: 5CG2021WFN, Trung Quốc | Phòng TT | 1083 | |||
Máy vi tính xách tay HP-Huy | 001002221722 | 1 | cái | 7/18/2022 | 12.500.000,00 | Model: HP 240G8, SN: 5CG2024HGV, Trung Quốc | Phòng TT | 1084 | |||
Máy vi tính xách tay ASUS-Dương | 001102231723 | 1 | Cái | 11/22/2023 | 12.718.182,00 | SN:NBN0LP01C579467, Model: ASUS VivoBook 14 X1402ZA, Trung Quốc | Phòng TT | 1085 | |||
Máy vi tính xách tay-ASUS-Phúc | 001202231723 | 1 | Cái | 11/22/2023 | 13.090.909,00 | SN:R9N0LPCNR0FN38B, Model: ASUS ZenBook 14 OLED UX3402Z, Trung Quốc | Phòng TT | 1086 |
TÀI SẢN ĐANG HƯ HỎNG