CHỨC NĂNG
DS TÀI SẢN
TÊN TSCĐ/CCDC | MÃ TÀI SẢN | SỐ LƯỢNG | ĐƠN VỊ TÍNH | NƯỚC SẢN XUẤT | NĂM ĐƯA VÀO SỬ DỤNG | NGUYÊN GIÁ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SỐ SERIAL | ĐƠN VỊ SỬ DỤNG | TÌNH TRẠNG SỬ DỤNG | LỊCH SỬ SỬ DỤNG/ĐIỀU CHUYỂN/SỬA CHỮA | id |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biến dòng mẫu (0,5-100)A/5A-CCX 0,1 | 000101900190 | 1 | Cái | Nhật | 1990 | 11,19 | 2243, Yokogawa/Nhật (0,5 - 100)A/5A - CCX 0.1 | Phòng K1 | 234 | ||
Bàn kiểm định công tơ 3 Fa 600V;50A | 000201920192 | 1 | Cái | Việt nam | 1992 | 39,00 | Kiểu cơ/Việt Nam | Phòng K1 | 235 | ||
Hợp Bộ kiểm định biến dòng mẫu (Hợp bộ kiểm định biến áp, biến dòng mẫu) | 000301930193 | 1 | Bộ | Liên xô | 1993 | 36,00 | И562-Ф5304/Liên xô | Phòng K1 | 236 | ||
Máy ổn áp 3 Fa 220V/380V | 000401960196 | 1 | Cái | Đức | 1996 | 25,00 | NR 322, RFT/Đức | Phòng K1 | 237 | ||
Công tơ mẫu chuẩn 3 pha Ccx 0,1 | 000501980198 | 1 | Cái | Thụy sĩ | 1998 | 222,00 | 102/3, TVE/Thụy sĩ | Phòng K1 | 238 | ||
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha 220V/50A | 000602980198 | 1 | Cái | Việt Nam | 1998 | 19,80 | Việt nam - 220V/50A | Phòng K1 | 239 | ||
Thiết bị kiểm định vạn năng | 000701980198 | 1 | Cái | Mỹ | 1998 | 512,13 | 5520A, Fluke/Mỹ | Phòng K1 | 240 | ||
TI mẫu Ccx 0,01 | 000802980198 | 1 | Cái | Trung quốc | 1998 | 20,00 | HL 19-C/Trung quốc | Phòng K1 | 241 | ||
Máy biến áp đo lường | 000901020102 | 1 | Cái | Trung quốc | 2002 | 134,21 | Model HJ 47, Trung quốc | Phòng K1 | 242 | ||
Bộ nguồn dòng điện&điện áp xách tay (Kèm máy vi tính xách tay-ĐNÁ) | 001001030103 | 1 | Bộ | Đức | 2003 | 383,00 | Metes 34S, KoCoS/Đức | Phòng K1 | 243 | ||
Chuẩn năng lượng & VAW cấp C/xác cao 3pha | 001101030103 | 1 | Cái | Đức | 2003 | 594,06 | Kom 200.3, MTE/Đức | Phòng K1 | 244 | ||
Máy đo RLC | 001201030103 | 1 | Cái | Mỹ | 2003 | 88,67 | 1692, Quadtech/Mỹ | Phòng K1 | 245 | ||
Tbị đo đa chức năng | 001301030103 | 1 | Cái | Mỹ | 2003 | 182,94 | 3458 A, Agilent/Mỹ | Phòng K1 | 246 | ||
Máy hiện sóng | 001401030103 | 1 | Cái | Mỹ | 2003 | 73,35 | TDS 3032B, Tektronix/Mỹ | Phòng K1 | 247 | ||
Thiết bị tạo dòng điện | 001501020103 | 1 | Cái | Việt Nam | 2003 | 32,19 | VN -TT2, Việt nam | Phòng K1 | 248 | ||
TB KĐ công tơ 3 pha (Kèm máy vi tính để bàn-VN + máy in hp laser Jet 1150-VN) | 001601070107 | 1 | Cái | Đức | 2007 | 1,45 | MTE S3 10.10, MTE/Đức | Phòng K1 | 249 | ||
Biến dòng đo lường chuẩn | 001701080108 | 1 | Cái | Trung quốc | 2008 | 58,36 | HL-20S, Shanghai/Trung quốc | Phòng K1 | 250 | ||
TB đếm tần số | 001801080108 | 1 | CÁI | VIỆT NAM | 2008 | 53131A, Agilent/Mỹ | PHÒNG K1 | 251 | |||
TB KĐ phương tiện đo điện đa năng | 001901080108 | 1 | Cái | Mỹ | 2008 | 492,34 | 5320A/VLC/40, Fluke/Mỹ | Phòng K1 | 252 | ||
Biến áp đo lường chuẩn | 002005080108 | 1 | Cái | Trung quốc | 2008 | 699,53 | HJB-220 G2/Trung quốc | Phòng K1 | 253 | ||
Biến áp đo lường chuẩn | 002101090109 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2009 | 145,20 | SVT35-1/SVT35-2, Trung quốc | Phòng K1 | 254 | ||
Bộ tải điện tử DC | 002201090109 | 1 | Bộ | Nhật | 2009 | 126,50 | PEL601-201V1, Kenwood/Nhật | Phòng K1 | 255 | ||
Điện trở chuẩn | 002301100110 | 2 | Cái | Mỹ | 2010 | 183,87 | Model 742A-1và Model 742A- 10; Fluke-Mỹ | Phòng K1 | 256 | ||
Hộp điện trở chuẩn | 002401100110 | 1 | Cái | Anh | 2010 | 229,45 | Model RH9A; Cropico-Anh | Phòng K1 | 257 | ||
Thiết bị đo đa chức năng chuẩn | 002501100110 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 439,70 | Model 8508A; Fluke-Mỹ | Phòng K1 | 258 | ||
Thiết bị kiểm định TU,TI | 002601100110 | 1 | Cái | Thụy sĩ | 2010 | 1,57 | Model WD –ST00; Presco AG-Thuỵ Sỹ | Phòng K1 | 259 | ||
Thiết bị thử cao thế xoay chiều | 002701100110 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 297,00 | BK 130, Phenix/Mỹ | Phòng K1 | 260 | ||
Máy vi tính xách tay(C.Thêm) | 002802110111 | 1 | Cái | Trung quốc | 2011 | 12,64 | NP 350U2Y/Sam sung/Trung Quốc-4GB DDR3, 500 GB SATA, 12,5 LED HD | Phòng K1 | 261 | ||
Máy đo vạn năng | 002902110111 | 1 | Cái | Mỹ | 2011 | 39,90 | 8846A, Fluke/Mỹ | Phòng K1 | 262 | ||
Thiết bị đo VAW và năng lượng 3 pha cầm tay | 003002110111 | 1 | Cái | Đức | 2011 | 104,54 | Checkmeter 2.3, MTE /Đức | Phòng K1 | 263 | ||
Máy đo tốc độ quay vòng | 003102150115 | 1 | Cái | Đức | 2015 | 11,64 | Hãng: Cole Parmer, No: 87601-03, Đức | Phòng K1 | 264 | ||
Thiết bị cao thế 150KV | 003202150115 | 1 | Cái | 2015 | 168,00 | Phòng K1 | 265 | ||||
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm | 003302150115 | 1 | Cái | Đức | 2015 | 14,27 | Hãng:Cole Parmer, Model: MH40, No: K5220013, Đức | Phòng K1 | 266 | ||
Thiết bị hiệu chuẩn Tan delta | 003402160116 | 1 | Cái | Trung quốc | 2016 | 86,00 | model: HSS8, S/N: HSS81539A16, hãng Himalaya, Trung Quốc | Phòng K1 | 267 | ||
Bộ công tơ điện chuẩn 3 pha cấp chính xác 0,02 | 003501180118 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 1,80 | KH: PRS 600.3, SN:62834, hãng MTE Meter Test Equipment AG- Thụy Sĩ, sx tại Đức | Phòng K1 | 268 | ||
Bộ nguồn công suất | 003602180118 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 568,88 | KH:EPOS 340, sn: 40301000212, hãng Kocos-Đức | Phòng K1 | 269 | ||
Nguồn cộng hưởng cao áp phục vụ kiểm định máy biến điện áp | 003701180118 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2018 | 1,02 | KH: HJC-80, SN:1810221,1801223,2018111, 2018015-2018019, hãng Jiangsu jingiiang Zhicheng Metrologic Instrument Co., Ltd, Trung Quốc | Phòng K1 | 270 | ||
Thiết bị kiểm định hiệu chuẩn đa năng có chức năng hiệu chuẩn Osilloscope | 003805180118 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2018 | 2,25 | Model: 5522A/6 240, nhà sản xuất: Fluke, xuất xứ: Mỹ, SN: 4268906 | Phòng K1 | 271 | ||
Bộ dây đo nhị thứ | 003902190119 | 1 | bộ | Trung quốc | 2019 | 34,00 | Hãng: Jiangsu Jingiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc | Phòng K1 | 272 | ||
Thiết bị kiểm tra biến dòng điện, biến điện áp (cầu so) | 004002190119 | 1 | cái | Trung quốc | 2019 | 88,00 | KH: HES-1BX, SN: 190307, hãng: Jiangsu Jingiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc | Phòng K1 | 273 | ||
Biến áp đo lường chuẩn cao thế | 004101190119 | 1 | cái | Trung quốc | 2019 | 1,20 | SN:19104167, KH: HJB-220G2, hãng Jiangsu Jingjiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc | Phòng K1 | 274 | ||
Thiết bị đo tổn hao Tan Delta và điện dung | 004205190119 | 1 | cái | Thụy Sĩ | 2019 | 1,45 | SN:393-138, KH: CAPO 12; hãng Raytech AG, Thụy Sĩ | Phòng K1 | 275 | ||
Thiết bị kiểm tra biến dòng điện và biến điện áp | 004302190119 | 1 | cái | Úc | 2019 | 543,50 | SN:8034, KH: 590J-V2; hãng Red Phase Intruments, Australia Pty.Ltd, Úc | Phòng K1 | 276 | ||
Thiết bị tạo dòng 1 pha, 2000A-10KVA | 004402200120 | 1 | cái | Việt Nam | 2020 | 81,50 | Model: SCM-2KPR. No: 1309-78, hãng Shooter, Việt Nam | Phòng K1 | 277 | ||
Máy tính xách tay DELL-A Khánh | 004502210121 | 1 | Cái | Trung quốc | 04/05/2021 | 18,17 | SN: 9560D2W, hãng Dell Vos 13 5301/i5-1135G7/8G/256G/13.3F/W10SL, Trung Quốc | Phòng K1 | 278 | ||
Máy vi tính để bàn-Thiện | 004602210121 | 1 | Bộ | Trung quốc | 15/07/2021 | 12,90 | ASUS, i3 10100, DDR4, 4GB, 18,5", Trung Quốc | Phòng K1 | 279 | ||
Thiết bị kiểm định, thử nghiệm công tơ điện 1 và 3 pha 12 vị trí | 004702210121 | 1 | Thiết bị | Trung quốc | 12/11/2021 | 607,00 | KH:KP-S3000-12, SN:2106180, hãng Haiyan Kaipu Electronic Technology Co.,Ltd, Trung Quốc | Phòng K1 | 280 | ||
Bộ Biến áp đo lường chuẩn | 004801230123 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2023 | 1,52 | Mã hiệu: HJ-500 Serial No: PT230527 Hãng sản xuất: Shanxi Transformer Electrical Measuring Equipment Co., Ltd; Xuất xứ: Trung Quốc |
Phòng K1 | 281 | ||
Bộ nguồn cao áp kiểu cộng hưởng | 004901230123 | 1 | Bộ | Trung quốc | 2023 | 1,45 | Hãng sản xuất: Shanxi Transformer Electrical Measuring Equipment Co., Ltd; Xuất xứ: Trung Quốc | Phòng K1 | 282 | ||
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo chất lượng điện năng | 005001230123 | 1 | Bộ | Anh | 2023 | 7,52 | Mã hiệu: 6140B/80A Hãng sản xuất: Fluke Xuất xứ: Anh - Bộ6100B S/n: 627382798 - Bộ6101B S/n: 627382799 S/n: 627382800 S/n: 630382963 |
Phòng K1 | 283 | ||
Máy vi tính xách tay | 005102230123 | 1 | Cái | Trung quốc | 08/05/2023 | 17,07 | DELL Vostro 3420, SN: 34169T3, Trung Quốc | Phòng K1 | 284 | ||
Hung Hung | Hung hung | 2 | CÁI | VIỆT NAM | 2000 | 2.000.000,00 | 321321321321 | sdasdasdasd | 285 | ||
Máy li tâm 1000-4000 vòng/phút | 000101860286 | 1 | Cái | Hungary | 1986 | 15,56 | LU418/MIM/ Hungary | Phòng K2 | 286 | ||
Máy phân cực kế 0-360 độ C | 000201920292 | 1 | Cái | Đức | 1992 | 41,46 | 26202/Schmidt-Haensch/Đức | Phòng K2 | 287 | ||
Lò nung | 000301950295 | 1 | Cái | Đức | 1995 | 20,28 | 8605399/Heraeus/Đức | Phòng K2 | 288 | ||
Máy cất nước2 lần (kèm bộ lọc cơ học) | 000401970297 | 1 | Cái | Anh | 1997 | 37,00 | 4D01315/Aqua/Anh | Phòng K2 | 289 | ||
Tủ hút khí INOX | 000501970297 | 1 | Cái | Việt Nam | 1997 | 11,00 | VN | Phòng K2 | 290 | ||
Bộ vô cơ hoá Kjeldahl(Cục HH)(hỏng) | 000601980298 | 1 | CÁI | VIỆT NAM | 1998 | Gerhardt/ Đức | PHÒNG K1 | HƯ HỎNG CHỜ SỬA CHỮA | 291 | ||
Máy xác định nitơ 1000W | 000701000200 | 1 | Cái | Ý | 2000 | 42,00 | 4972386/Velp/Ý | Phòng K2 | 292 | ||
Thbị công phá mẫubằng vi sóng | 000801010201 | 1 | Cái | Ý | 2001 | 243,54 | 124436Ethol/Milestone/ Ý | Phòng K2 | 293 | ||
Máy quang phổ hồng ngoại Fourierr (Kèm máy vi tính để bàn-TQ + máy in-TQ) | 000901040204 | 1 | Cái | 2004 | 1,33 | C5XFFC2S/Perkin-Elmer/Mỹ | Phòng K2 | 294 | |||
Bếp cách thuỷ | 001001070207 | 1 | Cái | Đức | 2007 | 41,95 | TW1/Julabo/Đức | Phòng K2 | 295 | ||
Máy quang phổ UV-Vis (Kèm máy in -TQ) | 001101070207 | 1 | Cái | 2007 | 254,00 | EV6160204/Thermo/Mỹ | 296 | ||||
Máy xác định điểm nóng chảy | 001201070207 | 1 | Cái | Anh | 2007 | 27,61 | SMP/Stuart/Anh | Phòng K2 | 297 | ||
Phụ kiện ống phá mẫu cho lò vi sóng | 001302070207 | 1 | Cái | Ý | 2007 | 50,40 | 133062/Milestone/ Ý | Phòng K2 | 298 | ||
Tủ hốt | 001401070207 | 1 | Cái | 2007 | 96,20 | ESCO, Tây Ban Nha | Phòng K2 | 299 | |||
Cân điện tử | 001501080208 | 1 | Cái | 2008 | 20,47 | 14689722/GF-600/A&D/ Nhật | Phòng K2 | 300 | |||
Bể điều nhiệt (DA Canada) | 001602090209 | 2 | Cái | Đức | 2009 | 20,00 | L609.0158/Memmert/-Đức | Phòng K2 | 301 | ||
Đèn hollow cathode rỗng cho nguyên tố Ni-(DA Canada) (Viện trợ) | 001701090209 | 1 | Cái | Đức | 2009 | 10,20 | Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức | Phòng K2 | 302 | ||
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS-(DA ETV2) (Viện trợ)(máy vi tính +máy in) | 001801090209 | 1 | Cái | Đức | 2009 | 2,21 | Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức | Phòng K2 | 303 | ||
Máy sắc khí lỏng hiệu năng cao và phụ tùng linh kiện- (DA ETV2) (Viện trợ) | 001901090209 | 1 | Cái | 2009 | 1,11 | L2130/Hitachi/ Nhật Bản | Phòng K2 | 304 | |||
Bể lắc siêu âm ( DA Canada) | 002002090209 | 1 | Cái | 2009 | 60,00 | EPC 040962669, Branson - Mỹ | Phòng K2 | 305 | |||
Tủ lạnh âm sâu (DA Canada) | 002102090209 | 1 | Cái | 2009 | 160,00 | Model: , MDF-U333, 8100296 / Sanyo/ Nhật | Phòng K2 | 306 | |||
Máy lắc ngang ( DA Canada) | 002202090209 | 1 | Cái | Đức | 2009 | 55,00 | 1486631/VWR, International /Đức | Phòng K2 | 307 | ||
Máy vi tính xách tay | 006502090209 | 1 | Cái | 2009 | 10,19 | ACER T3200/Nhật | Phòng K2 | 308 | |||
Bộ Chiết chất béo | 002302100210 | 1 | bộ | Đức | 2010 | 80,15 | 9234/Behr-Labo/ Đức | Phòng K2 | 309 | ||
Bộ chưng cất xác định độ ẩm | 002401100210 | 1 | Bộ | Đức | 2010 | 10,00 | 9202509098/BOECO/Đức | Phòng K2 | 310 | ||
Lò nung | 002505100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 57,00 | 216921/Nabertherm/ Đức | Phòng K2 | 311 | ||
Máy cất nước (và hệ thống xử lý nước đầu vào) | 002602100210 | 1 | Cái | Việt Nam | 2010 | 71,61 | R000102248/Bibby/ Anh (Kangaroo, Đài Loan, Việt Nam) |
Phòng K2 | 312 | ||
Tủ sấy | 002702100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 20,86 | C410.2186/Memmert/ Đức | Phòng K2 | 313 | ||
Đen HCL cho nguyên tố Barium | 002801100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 17,00 | Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức | Phòng K2 | 314 | ||
Đèn HCL cho nguyên tố Molybden | 002901100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 16,00 | Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức | Phòng K2 | 315 | ||
Bếp cách thủy ( DA Canada) | 003002100210 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 55,00 | 10`5`874- JULABO / Đức | Phòng K2 | 316 | ||
Bộ vô cơ hóa | 003102110211 | 1 | Bộ | Đức | 2011 | 94,87 | 61335/BEHR/ Đức | Phòng K2 | 317 | ||
Hệ thống lò vi sóng phá mẫu (Viện trợ) | 003201110211 | 1 | HT | Ý | 2011 | 860,06 | 133062/Milestone/Ý | Phòng K2 | 318 | ||
Hệ thống phân tích Kjeldatherm KB 20S (Viện trợ) (Kèm máy tính để bàn-TQ+ máy in-TQ) | 003301110211 | 1 | HT | Đức | 2011 | 1,10 | 7350110046/Gerhardt/ Đức | Phòng K2 | 319 | ||
Máy phát hiện huỳnh quang (phụ kiện của máy sắc ký lỏng cao áp) | 003401110211 | 1 | Cái | Nhật Bản | 2011 | 309,76 | L2485/ Hitachi/ Nhật Bản | Phòng K2 | 320 | ||
Hệ thống sắc ký khí khối phổ với detector chọn lọc (kèm máy vi tính để bàn + máy in) | 003505110211 | 1 | HT | Mỹ | 2011 | 2,63 | 7693/7890A/5975C/ Agilent/ Mỹ | Phòng K2 | 321 | ||
Hệ thống sắc ký lỏng (LC/DAD-MS); Kèm máy Vi tính HP(No: CZC332394Q) + máy in HP(No:CNCDS01167) | 003605130213 | 1 | Cái | Mỹ | 2013 | 3,49 | Model: Agilent 1260 Infinity LC-6120BLC/MS Singe Quad, Hãng Agilent Technologies, Đức-Mỹ | Phòng K2 | 322 | ||
HT sắc ký khí khối phổ 3 lần tứ cực(Kèm máy vi tính để bàn HP+máy in HP P3015DN) | 003701130213 | 1 | Cái | Mỹ | 2013 | 5,92 | KH: 7890A GC-7000B Quadrupole MS/MS EI/CI Bundle, hãng Agilent Technologies, Mỹ | Phòng K2 | 323 | ||
Tủ hút khí độc | 006605130213 | 1 | Cái | Việt Nam | 2013 | 41,51 | INOX 304, mặt bàn bằng đá granite, cửa kính, đèn huỳnh quang, H2050xW1500xD800mm, Việt Nam | Phòng K2 | 324 | ||
Bộ cất SO2 | 003802150215 | 1 | Bộ | Đức | 2015 | 52,97 | Bếp gia nhiệt: MSSH-50A, SN: 04102201264029, hãng Behr, Đức | Phòng K2 | 325 | ||
Hệ thống thiết bị phân tích hàm lượng béo tự động | 003901150215 | 1 | HT | Đức | 2015 | 516,38 | KH: SOX 416, SN:8465150095, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K2 | 326 | ||
Hệ thống thiết bị quang phổ UV-VIS(Kèm máy vi tính) | 004002150215 | 1 | HT | Nhật Bản | 2015 | 452,43 | KH:UV-2600, SN:A11665201823, hãng Shimadzu, Nhật | Phòng K2 | 327 | ||
Tủ hút khí độc | 004101150215 | 1 | Cái | Indonesia | 2015 | 154,00 | KH:EFH-4A8, SN:2015-101166, hãng Esco-Singapore, Indonesia | Phòng K2 | 328 | ||
Hệ thống thiết bị phân tích nitơ theo phương pháp Dumas | 004201160216 | 1 | Cái | 2016 | 2,43 | Model: DUMATHERM DTN PRO, S/N: 7720160034/889, hãng Gerhardt, Châu Âu | Phòng K2 | 329 | |||
Lò nung | 004301160216 | 1 | Cái | Đức | 2016 | 80,00 | Model: L5/11/B410, S/N:335991, hãng Nabertherm, Đức | Phòng K2 | 330 | ||
Lò nung | 004402160216 | 1 | Cái | Anh | 2016 | 84,30 | S/N: 21-503202, Model: AAF 11/7, dung tích 8l, nhiệt độ tối đa 1,100 độ C, CS: 4KW, hãng Carbolite-Anh | Phòng K2 | 331 | ||
Mô tơ khuấy cho máy VAP 50s | 004502160216 | 1 | Cái | Đức | 2016 | 11,00 | model: N62Cat,No.1001266, Gerhardt-Đức | Phòng K2 | 332 | ||
khí nén | 004601160216 | 1 | Cái | Nhật Bản | 2016 | 2,00 | model: IRTracer-100, S/N:A21705400610LP, hãng Shimadzu, Nhật | Phòng K2 | 333 | ||
Tủ hút khí độc | 004702170217 | 1 | Cái | Việt Nam | 2017 | 56,36 | 1200x873x1500 mm, INOX 304, Việt Nam | Phòng K2 | 334 | ||
Lò nung | 004802170217 | 1 | Cái | Anh | 2017 | 75,00 | Model: ELF 11/14, hãng Carbolite, SN: 21-701259, Anh | Phòng K2 | 335 | ||
Tủ lạnh LG | 004902170217 | 1 | Cái | Indonesia | 2017 | 10,45 | Dung tích 368 lít, Model: LG-GR-C4 02MG, 368, S/N: 404INMF2T683, Indonesia, | Phòng K2 | 336 | ||
Bộ chưng cất Formaldehyde | 005002180218 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 57,27 | Model: KP2, hãng Behr-Đức | Phòng K2 | 337 | ||
Cân phân tích PA214 | 005102180218 | 1 | Cái | Mỹ | 2018 | 14,73 | Model: PA214, SN:B747043149, hãng Ohaus-Mỹ | Phòng K2 | 338 | ||
Lò Nung Nabertherm | 005202180218 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 100,00 | Model: L15/11, No: 358246, hãng Nabertherm, Đức | Phòng K2 | 339 | ||
Mô tơ khấy cho máy VAP 50s | 005302180218 | 2 | Cái | Đức | 2018 | 17,80 | SN: 2020B012S-2117, 2020B012S-0618, Cat no:101266, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K2 | 340 | ||
Thiết bị xác định hàm lượng xơ thô tự động (gồm máy chiết xơ 12 chỗ hoàng toàn tự động, model: FT12, hãng Gerhardt, Đức; máy nén khí model: 87R-4B, SN: 1118800851, hãng Gast (Jun-Air), Mỹ) | 005402180218 | 1 | HT | Đức | 2018 | 444,55 | Model: FT12, SN:1755170012, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K2 | 341 | ||
Tủ sấy | 005502180218 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 45,95 | Model: UNI10, SN:B417.2056, hãng Memmert, Đức | Phòng K2 | 342 | ||
Bếp phá mẫu | 005602180218 | 1 | Cái | Mỹ | 2018 | 17,00 | Model: B104325, SN: 4399087275 hãng Barnstead Thermolyne, Mỹ | Phòng K2 | 343 | ||
Hệ sắc kí khí khối phổ GC/MS Triple Quad 7890A/7000 | 005702180218 | 1 | Cái | 2018 | 77,40 | KH: 7890A/7000, Mã số : G3850-69815, EXCH-PCA, side Board, Rblt Support | Phòng K2 | 344 | |||
Hệ sắc kí khí khối phổ GC/MS Triple Quad 7890A/7000 | 005802180218 | 1 | Cái | 2018 | 77,40 | KH: 7890A/7000, Mã số : G3850-69815, EXCH-PCA, side Board, Rblt Support | Phòng K2 | 345 | |||
Bể điều nhiệt tuần hoàn CF301 | 005902180218 | 0 | 1 | Nhật | 2019 | 77,45 | SN: 61000766ER, Model: CF301, hãng Yamato Nhật | Phòng K2 | 346 | ||
Thiết bị cất Ni tơ chuẩn độ tự động | 006001200220 | 1 | TB | 2020 | 542,22 | KH: VAP 450, SN: 5450200064, hãng Gerhardt, Đức | Phòng K2 | 347 | |||
Máy phân tích Amino acid tốc độ cao | 006101200220 | 1 | Máy | Mỹ | 2023 | 4,43 | Model: BIO32+ (thuộc dòng Biochrom 30+ Series) S/n: 137449 Hãng sản xuất : BioChrom – Vương Quốc Anh Xuất xứ máy chính: Mỹ |
Phòng K2 | 348 | ||
Hệ Thống Sắc Ký Lỏng Ghép Khối Phổ 2 Lần (LC- MS/MS) kết hợp bẫy Ion tuyến tính | 006205210221 | 1 | HT | 22/04/2021 | 11,08 | Model: ExionLC AD và Triple Quad 5500+ QTRAP Ready, hãng SCIEX (AB Sciex), Mỹ/singapore/UK/Canada; Bao gồm: 1,HT sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) hãng Sciex, SN:ABCBM5873605; ABDG55873928; AB3AD5875174; AB3AD5875169; AB3AC5872117; AB3CT5871247; 2.Đầu dò khối phổ ba tứ cực kết hợp bẫy ion tuyến tính model: Triple Quad 5500+ QTRAP Ready, hãng SCIEX (AB Sciex), No: 22755210207; 20232201130, 20396201215; 3.HT phần mềm điều khiển và phân tích dữ liệu; 4. Các thiết bị phụ trợ: Máy in laser, máy sinh khí Nito, TB lưu điện online 10KVA. | Phòng K2 | 349 | |||
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC | 006302210221 | 1 | HT | 10/11/2021 | 1,27 | Model: Alliance E2695-Waters-Mỹ, SN: A20SM7216A, xuất sứ Singapore; (Kèm máy vi tính HP 280Pro G6, SN: 4CE1201VRD, máy in Canon LBP 6230DN, SN: NTRA229367; Bộ lưu điện Santak, SN: 210613-12430194) | Phòng K2 | 350 | |||
Hệ thống phân tích xơ tiêu hóa tự động | 006405210221 | 1 | HT | Mỹ | 31/12/2021 | 1,98 | Model: TDFI, Hãng sản xuất: ANKOM,SN: TDF220312, Mỹ | Phòng K2 | 351 | ||
Máy quang phổ hấp thụ huỳnh quang | 006701220222 | 1 | Máy | Anh | 16/02/2022 | 1,21 | Model: 10.055 Millennium Excalibur, PSA, No: 673, Anh | Phòng K2 | 352 | ||
Máy đo chỉ số khúc xạ và góc quay cực | 006802230223 | 1 | Cái | Nhật Bản | 03/04/2023 | 41,40 | Model: RePo-5, cat.no.5015, Seri: AA04014, hãng Atago-Nhật | Phòng K2 | 353 | ||
Bộ đo độ đàn hồi cao su | 000101910491 | 1 | bộ | Nhật | 1991 | 59,29 | 280PSI, Seisak-SHO LTD/Nhật | Phòng K4 | 354 | ||
Bộ nén biến dạng cao su | 000201910491 | 1 | Bộ | Nhật | 1991 | 19,29 | 19x10x11cm/ Nhật | Phòng K4 | 355 | ||
Guồng quay sợi | 000301910491 | 1 | Cái | Thụy sỹ | 1991 | 47,58 | 50Hz , Textest AG/ Thụy sỹ | Phòng K4 | 356 | ||
Máy cắt mẫu cao su | 000401910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 37,14 | OSK 10174, Ogawaseiki Co.LTD/ Nhật | Phòng K4 | 357 | ||
Máy đo cưòng lực vạn năng ZWICK | 000501910491 | 1 | Cái | Đức | 1991 | 96,52 | zwick 1425 - 2000N/ Đức | Phòng K4 | 358 | ||
Máy đo độ thoáng khí | 000601910491 | 1 | Cái | Thụy sỹ | 1991 | 83,53 | No: 1721089/50/60Hz, FX 3030, texttest AG/ Thụy sỹ | Phòng K4 | 359 | ||
Máy mài mẫu cao su | 000701910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 50,00 | 1600-3000v, OSK 10178, Ogawaseiki Co.LTD/ Nhật | Phòng K4 | 360 | ||
Máy mài mòn cao su AKRON | 000801910491 | 1 | Cái | Trung Quốc | 1991 | 62,14 | f=50/60Hz, Toyoseiki/Nhật | Phòng K4 | 361 | ||
Máy thử cường lực | 000901910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 77,22 | 300Kg, toyoseiki / Nhật | Phòng K4 | 362 | ||
Máy thử độ bền màu thời tiết | 001001910491 | 1 | Cái | Anh | 1991 | 91,69 | 50Hz - 230, QUV, Q-Panel company/Anh | Phòng K4 | 363 | ||
Máy thử độ săn của sợi | 001101910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 17,14 | quay tay, osaka 350/Nhật | Phòng K4 | 364 | ||
Thiết bị đo độ cứng | 001201910491 | 1 | Cái | Nhật | 1991 | 22,37 | 05 -100Sho, Toyoseiki/Nhật | Phòng K4 | 365 | ||
Máy đo độ dày lớp phủ bằng s/âm | 001301930493 | 1 | Cái | Đức | 1993 | 31,21 | FISCHER, 0-1500mm /Đức | Phòng K4 | 366 | ||
Máy thử độ bền màu ma sát | 001401930493 | 1 | Cái | Anh | 1993 | 10,72 | quay tay, SKI 3JW, Anh | Phòng K4 | 367 | ||
Máy nén thử nghiệm Xi Măng RMU | 001501950495 | 1 | Cái | Ý | 1995 | 71,68 | 0 - 300KN, RMU testing euipment/ Ý | Phòng K4 | 368 | ||
Máy cắt đất | 001601010401 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2001 | 10,60 | 2 tốc độ, EDJ-1/ Trung Quốc | Phòng K4 | 369 | ||
Máy nén tam liên | 001701010401 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2001 | 13,00 | WG-1C, Trung Quốc | Phòng K4 | 370 | ||
Máy TN kéo uốn nén vạn năng (Kèm máy vi tính để bàn-TQ+ máy in-TQ) | 001801010401 | 1 | Cái | Mỹ | 2001 | 977,55 | 100kN, UK375, INSTRON 5582 Mỹ | Phòng K4 | 371 | ||
Máy trộn vữa xi măng | 001901010401 | 1 | Cái | Ý | 2001 | 63,20 | 5lít, , Control/ Ý | Phòng K4 | 372 | ||
Máy nén 1500kN | 002001020402 | 1 | Cái | Anh | 2002 | 114,87 | Compact 1500, Model EL31 /Anh | Phòng K4 | 373 | ||
Máy khoan mẫu bê tông | 002101020402 | 1 | Cái | Ý | 2002 | 126,70 | Model83-C3/Ý | Phòng K4 | 374 | ||
Máy rung tạo mẫu bê tông | 002201020402 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2002 | 18,00 | ZH -DG-8 /Trung Quốc | Phòng K4 | 375 | ||
Sàng đá và cát tiêu chuẩn | 002301030403 | 1 | Cái | Anh | 2003 | 28,48 | ELLE /Anh | Phòng K4 | 376 | ||
Lò nung | 002401040404 | 1 | Cái | Anh | 2004 | 41,53 | EF 11/8/Lenton/Anh | Phòng K4 | 377 | ||
Máy đo chiều dày lớp sơn (hỏng) | 002501040404 | 1 | Cái | Đức | 2004 | 99,96 | Quintsonic, ELEKTRO PHYSIK/ Đức | Phòng K4 | 378 | ||
Sàn thử độ ổn định chân chống xe máy | 002601040404 | 1 | Cái | Việt nam | 2004 | 18,50 | Việt nam | Phòng K4 | 379 | ||
Tbị thử cường lực lốp xe máy | 002701040404 | 1 | Cái | Việt nam | 2004 | 21,00 | Việt nam | Phòng K4 | 380 | ||
Tbị thử độ bền lốp xe máy | 002801040404 | 1 | Cái | Việt nam | 2004 | 36,00 | Việt nam | Phòng K4 | 381 | ||
Tbị thử knăng chịu đlực của xích xe máy | 002901040404 | 1 | Cái | Việt nam | 2004 | 30,00 | Việt nam | Phòng K4 | 382 | ||
Thiết bị thử đồng hồ đo tốc độ | 003001040404 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2004 | 110,25 | HYMC -250/Trung Quốc | Phòng K4 | 383 | ||
Thiết bị, DC TN cát, đá theo ASTM | 003101060406 | Bộ | 2006 | 96,43 | gồm 4 TB sau: Bảng màu tiêu chuẩn V254/Tecnotest/Ý (01 Cái) Bộ sàng tiêu chuẩn ( gồm 42 cái) ELE/Mỹ (01 Bộ) Khuôn tạo mẫu bê tông XIYI/Trung Quốc (10 Cái) Máy mài mòn Los Angeles MH-1/XIYI/Trung Quốc (01 Cái) |
Phòng K4 | 384 | ||||
Bộ TB TN vật liệu xây dựng | 003201070407 | 1 | Bộ | 2007 | 73,13 | Bộ dao vòng các cỡ (gồm : 4 cái) 10.080.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 Bộ Việt nam Búa thử vữa xi măng dải đo 0-10MPA 48.200.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái PM-PROCEQ/Procep/Thụy sĩ Thước cặp chỉ thị số 4.620.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái 2211722/Horex/Đức Thước đo chiều cao mối hàn 10.230.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái 2643201/Horex/Đức |
Phòng K4 | 385 | |||
Bộ TB TN vật liệu xây dựng, gồm Thiết bị thử độ cứng vật liệu xách tay 67.600.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) | 003205070407 | 1 | Cái | 2007 | 67,60 | HARTIP 3000, Qualitest/Mỹ (08004704) | Phòng K4 | 386 | |||
Bộ TBTN quai đeo,kính chắn,độ ổn định mũ | 003301070407 | 1 | Bộ | Việt nam | 2007 | 97,80 | VN | Phòng K4 | 387 | ||
Hệ thống thử nghiệm độ bền va đập và hấp thụ xung động độ bền đâm xuyên kiểu hai dây (kèm máy vi tính + máy in) | 003401070407 | 1 | HT | Canada | 2007 | 1,35 | Cadex/Canada | Phòng K4 | 388 | ||
Máy vi tính (kèm HT TN độ bền Va đập) | 003501070407 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2007 | 14,88 | HP Pavilon/TQ | Phòng K4 | 389 | ||
Máy thử sức bền vật liệu(Thiết bị thử kéo và đo độ dãn dài) (Kèm máy vi tính để bàn-ĐNÁ) | 003601100410 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 915,20 | No:R6056/ 3367/Instron/ USA | Phòng K4 | 390 | ||
Hệ thống thử lực đầu cột điện bê tông ly tâm | 003702110411 | 1 | HT | Việt Nam | 2011 | 32,91 | Pa lăng kéo 5 tấn/ Việt Nam | Phòng K4 | 391 | ||
Hệ thống thử tải (nén) 3 cạnh ống cống bê tông | 003802110411 | 1 | HT | Việt Nam | 2011 | 26,70 | Pvi đo 10-20 tấn/Việt Nam | Phòng K4 | 392 | ||
Máy đo độ dày màng nhựa(TN đồ chơi trẻ em) | 003901110411 | 1 | Cái | Anh | 2011 | 218,68 | FT3/ Hanatek (Rhopoint)/Anh | Phòng K4 | 393 | ||
Nhiệt kế(TN đồ chơi trẻ em) | 004001110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 10,23 | 39644-00/ Oakton, Cole parmer,/Trung Quốc | Phòng K4 | 394 | ||
T Bị thử độ bền đ/chơi k/hoạt bằng miệng(TN đồ chơi trẻ em) | 004101110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 84,59 | TT817,/Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 395 | ||
T Bị thử độ đầu nhọn(TN đồ chơi trẻ em) | 004201110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 10,56 | TT812/Testing Equipment systems/Trung Quốc | Phòng K4 | 396 | ||
TB thử độ sắc cạnh(TN đồ chơi trẻ em) | 004301110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 29,81 | TT811/ Testing Equipment systems/Trung Quốc | Phòng K4 | 397 | ||
Thiết bị đo độ cứng Brinell | 004401110411 | 1 | Cái | Ý | 2011 | 599,79 | Model LD 3000; AFFRI-Ý | Phòng K4 | 398 | ||
Thiết bị đo lực(TN đồ chơi trẻ em) | 004501110411 | 1 | Cái | Anh | 2011 | 287,65 | AFG250/ Mecmecin,/Anh | Phòng K4 | 399 | ||
Thiết bị đo vận tốc(TN đồ chơi trẻ em) | 004601110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 77,99 | TT824/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 400 | ||
Thiết bị đo âm thanh(độ ồn)(TN đồ chơi trẻ em) | 004701110411 | 2 | Cái | Đan Mạch | 2011 | 358,38 | 2239A/ Bruel & Kjaer/Đan Mạch | Phòng K4 | 401 | ||
Thiết bị nâng hạ tải(TN đồ chơi trẻ em) | 004801110411 | 1 | Cái | Việt Nam | 2011 | 54,67 | Việt Nam | Phòng K4 | 402 | ||
Thiết bị tạo độ nghiêng(TN đồ chơi trẻ em) | 004901110411 | 1 | Cái | Việt Nam | 2011 | 84,37 | Việt Nam | Phòng K4 | 403 | ||
Thiết bị tạo và đo momen xoắn(TN đồ chơi trẻ em) | 005001110411 | 1 | Cái | 2011 | 68,97 | TNP-5 (59891-07)/Shimpo Instrument/ Nhật | Phòng K4 | 404 | |||
Thiết bị thử cháy(TN đồ chơi trẻ em) | 005101110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 131,45 | TT200/Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 405 | ||
Thiết bị thử độ bền nắp hòm đồ chơi(TN đồ chơi trẻ em) | 005201110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 73,48 | TT14/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 406 | ||
Thiết bị thử đồ chơi che mặt(TN đồ chơi trẻ em) | 005301110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 27,61 | TT874/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc | Phòng K4 | 407 | ||
Thiết bị thử độ dai va đập (gồm máy thử va đập, bồng làm lạnh, máy vi tính và máy in) | 005401110411 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2011 | 559,75 | Model JB-300W; Beijing United Test -Trung Quốc | Phòng K4 | 408 | ||
Thùng chứa bằng INOX(TN đồ chơi trẻ em) | 005501110411 | 1 | Cái | Việt Nam | 2011 | 18,04 | Việt Nam | Phòng K4 | 409 | ||
Bộ khoáng vật 10 cấp | 005602120412 | 1 | Cái | Ý | 2012 | 33,35 | GT0118+GT0120, Gabbrielli/Ý | Phòng K4 | 410 | ||
Máy kẹp ngàm | 005702120412 | 1 | Cái | 2012 | 19,20 | 3Ø (220V-380V), CS D=2KW-kích thước lồng kẹp Ø325 dày 100 | Phòng K4 | 411 | |||
Máy kéo nén vạn năng 2000kN | 005801120412 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 6,29 | Model 400HVL; Instron-Mỹ | Phòng K4 | 412 | ||
Máy nghiền bi(Clinker) | 005902120412 | 1 | Cái | 2012 | 16,30 | 3Ø (220V-380V), CS D=2KW-đường kính tang nghiền Ø325 dài 600, Bi nghiền Ø50, 40, 30, 25 | Phòng K4 | 413 | |||
TB xác định hệ số phản xạ và hệ số truyền của ánh sáng nhìn thấy được | 006002120412 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 22,72 | LM-9511 GARDCO/ Mỹ | Phòng K4 | 414 | ||
TB xác định hệ số truyền bức xạ NL mặt trời kính xây dựng | 006102120412 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 14,84 | YSP 2065, EDTM/Mỹ | Phòng K4 | 415 | ||
Máy kiểm tra độ mài mòn bề mặt gạch, đá ốp lát (hai cối) | 006202130413 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2013 | 57,13 | Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: LM | Phòng K4 | 416 | ||
Máy thử độ bền va đập con lắc | 006302130413 | 1 | Cái | Việt nam | 2013 | 13,56 | Việt Nam | Phòng K4 | 417 | ||
Máy uốn gạch, đá ốp lát một điểm 10kN chỉ thị hiện số (một điểm) | 006402130413 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2013 | 133,30 | Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: SKZ | Phòng K4 | 418 | ||
Thiết bị kiểm tra sai lệch kích thước và chất lượng bề mặt của gạch, đá ốp lát | 006502130413 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2013 | 200,90 | Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: TZY | Phòng K4 | 419 | ||
Thiết bị xác định ứng suất bề mặt kính xây dựng (kèm máy tính xách tay DELL) | 006602130413 | 1 | Cái | Mỹ | 2013 | 435,36 | Hãng Strainoptics, Inc-Mỹ, KH: AUTO-GASP | Phòng K4 | 420 | ||
Thiết bị thử độ trương nở xi măng Autoclave | 006702140414 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2014 | 160,69 | KMH: YZF-2A, hãng sx:Xiyi, Trung Quốc | Phòng K4 | 421 | ||
Máy thử độ mài mòn sâu gạch không tráng men | 006802140414 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2014 | 88,03 | KMH: WM, hãng: Zhenhua, Trung Quốc | Phòng K4 | 422 | ||
Bàn kiểm tra khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước kính xây dựng | 006901150415 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2015 | 446,49 | Model: FGG-A, SN:20150309100512, hãng CTC, Trung Quốc | Phòng K4 | 423 | ||
Thiết bị đo độ biến dạng hình ảnh kính xây dựng | 007002150415 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2015 | 109,50 | Model:Hz-2, SN: 201508092140361, hãng CTC, Trung Quốc | Phòng K4 | 424 | ||
Thiết bị đo hệ số giản nở ẩm của gạch | 007102150415 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2015 | 136,40 | Model: SPY, SN:150901, hãng Zhenhua, Trung Quốc | Phòng K4 | 425 | ||
Thiết bị đo hệ số giãn nở nhiệt dài của gạch | 007201150415 | 1 | Cái | Mỹ | 2015 | 868,89 | Model: DIL 2012 STD, SN:100090-15, hãng Orton, Mỹ | Phòng K4 | 426 | ||
Thiết bị thử đóng mở và lặp lại cửa U-PVC | 007302150415 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 2015 | 327,46 | Model: CJS-2124, hãng Jinan Tianchen Testing Machine Munufacturing, Trung Quốc | Phòng K4 | 427 | ||
ThiẾT bị thử nghiệm cửa nhựa U-PVC đa năng | 007402150415 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 2015 | 565,35 | Model: CWWS-3030, hãng Jinan Tianchen Testing Machine Munufacturing, Trung Quốc | Phòng K4 | 428 | ||
Tủ môi trường | 007505150415 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2015 | 572,53 | Model: CZ-A-1000C, SN: ZH15512, hãng Zhongzhi, Trung Quốc | Phòng K4 | 429 | ||
Cân xác định tỷ trọng | 007602170417 | 1 | Bộ | Mỹ | 2017 | 24,00 | cân 410g: SN: B0080125308, PA413, cân 4100g: SN: B7280250004, PA 4102, hãng Ohaus, Mỹ-Trung Quốc | Phòng K4 | 430 | ||
Cánh bay của thiết bị thử độ bền va đập mũ bảo hiểm | 007702170417 | 1 | Cái | Canada | 2017 | 53,10 | hãng CADEX-Canada | Phòng K4 | 431 | ||
Đồng hồ đo chuyển vị hiện số | 007802170417 | 2 | Cái | Nhật | 2017 | 20,00 | KH: 543-490B, hãng Mitutoyo-Nhật | Phòng K4 | 432 | ||
Máy kéo ngang 0-5000kN | 007902170417 | 1 | Cái | Việt nam | 2017 | 250,22 | Việt nam | Phòng K4 | 433 | ||
Thiết bị đo độ bóng màng sơn | 008002170417 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2017 | 36,10 | SN:F27172006, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 516/3 | Phòng K4 | 434 | ||
Thiết bị đo độ cứng màng sơn | 008102170417 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2017 | 44,10 | SN:5091702002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 509/K+P | Phòng K4 | 435 | ||
Thiết bị đo độ mịn màng sơn | 008202170417 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 2017 | 14,60 | hãng Biuged-Trung Quốc | Phòng K4 | 436 | ||
Thiết bị đo độ nhớt của sơn | 008302170417 | 1 | Cái | Mỹ | 2017 | 118,50 | SN:8708585, hãng Brookfield-Mỹ, KU-2 | Phòng K4 | 437 | ||
Thiết bị thử độ bền uốn màng sơn | 008402170417 | 1 | bộ | Trung Quốc | 2017 | 17,10 | SN:5641701002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 564+BGD 561 | Phòng K4 | 438 | ||
Thiết bị thử độ bền va đập màng sơn | 008502170417 | 1 | bộ | Trung Quốc | 2017 | 23,50 | SN:3061701002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 306 | Phòng K4 | 439 | ||
Thiết bị thử nghiệm độ rửa trôi màng sơn | 008602170417 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2017 | 71,60 | SN:5281611009, hãng Biuged-Trung Quốc | Phòng K4 | 440 | ||
Bộ đầu chuẩn | 008702180418 | 7 | Cái | Việt Nam | 2018 | 31,92 | Vật liệu: nhựa cứng Đài Loan, CV vòng đầu 460,480,500,540,570,600,620mm, Việt Nam | Phòng K4 | 441 | ||
Khung thử tải cột điện 18m | 008802180418 | 1 | Bộ | Việt Nam | 2018 | 68,81 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K4 | 442 | ||
Máy thử mài mòn kính phủ phản quang | 008902180418 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 89,90 | KH: BTA-5000, No: 03650088, hãng Aoptek, Trung Quốc | Phòng K4 | 443 | ||
Thiết bị thử độ bục bìa cát-tông | 009002180418 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 84,80 | KH: ZB-NPY5600, No: 180785, hãng Zhibang, Trung Quốc | Phòng K4 | 444 | ||
Máy vi tính xách tay DELL | 009102180418 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 12,58 | Dell inspiron 15 3576, SN: H3T7FL2, Trung Quốc | Phòng K4 | 445 | ||
Tủ phun sương muối | 009202190419 | 1 | cái | Trung Quốc | 2019 | 77,80 | KH: YSST-270, hãng Yuanyao, Trung Quốc | Phòng K4 | 446 | ||
Bộ dụng cụ thử độ bám dính màng sơn bằng phương pháp dao cắt | 009302190419 | 1 | bộ | Trung Quốc | 2019 | 20,90 | KH: BGD 503 (5031810024), BGD 502/3A (5021803014), BGD 502/5A (5021811021), BGD 502/6A (5021811039), hãng Biuged, Trung Quốc | Phòng K4 | 447 | ||
Máy đo độ truyền ánh sáng | 009402190419 | 1 | cái | Trung Quốc | 2019 | 11,90 | KH: LS183, SN:18301295, hãng Linshang, Trung quốc | Phòng K4 | 448 | ||
Máy quang phổ đo độ truyền sáng và hệ số phản xạ năng lượng ánh sáng mặt trời | 009502190419 | 1 | Bộ | Nhật | 2019 | 900,40 | SN:D069861801, KH:V-770, hãng JASCO, Nhật | Phòng K4 | 449 | ||
Máy đo bức xạ nhiệt | 009605190419 | 1 | Bộ | Đức | 2019 | 435,08 | SN:2019-178-3.4, KH:TIR 100-2, hãng Inglas, Đức | Phòng K4 | 450 | ||
Máy thử va đập Charpy & Izod đa năng | 009701190419 | 1 | Bộ | Anh | 2019 | 1,70 | SN:RR/IMT/198, KH:RR/IMT, hãng RayRan, Anh | Phòng K4 | 451 | ||
Thiết bị thử áp lực ống nhựa | 009802190419 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 2019 | 904,80 | SN: 1910022, KH:HTM107A, hãng Wance, Trung Quốc | Phòng K4 | 452 | ||
Thiết bị thử nghiệm cường độ bám dính vữa tại hiện trường | 009902190419 | 1 | Bộ | Mỹ | 2019 | 118,90 | SN:AT16254, KH: PosiTest ATA, hãng Defelsko, Mỹ | Phòng K4 | 453 | ||
Máy đo độ nhám bề mặt | 010002200420 | 1 | cái | Trung Quốc | 2020 | 20,80 | KH: SRT-6200, máy chính No: N953771, đầu dò: 38383hãng Huatec, Trung Quốc | Phòng K4 | 454 | ||
Máy đo độ dày lớp phủ Positector 6000NS1 và Miếng chuẩn cho máy đo độ dày bằng nhôm | 010102200420 | 1 | bộ | Mỹ | 2020 | 19,80 | Bao gồm: Thân máy model: BDYSTD; Đầu dò Model: PRBNS, Bộ mẫu chuẩn; hãng Defelsko, Model: NS1, Mỹ | Phòng K4 | 455 | ||
Thiết bị thử nghiệm nhiệt hóa mềm vicat | 010201200420 | 1 | TB | Nhật | 2020 | 1,48 | SN: 18915, KH: No.148-HD-6-T, YASUDA, Nhật | Phòng K4 | 456 | ||
Kính hiển vi công cụ đa năng | 010305200420 | 1 | TB | Nhật | 2020 | 468,29 | SN: 000131909, KH: TM-1005B, hãng Mitutoyo, Nhật | Phòng K4 | 457 | ||
Bộ rung lắc phục vụ thử nghiệm khả năng giữ chặt dây của giáp níu dưới sự tác động rung lắc của dây dẫn (dây cáp điện ) | 010402200420 | 1 | TB | Việt nam | 2020 | 17,04 | Chế tạo, Việt Nam | Phòng K4 | 458 | ||
Máy đo chiều dày lớp phủ nhiều lớp (trên nhiều loại nền khách nhau) | 010502210421 | 1 | TB | Đức | 12/10/2021 | 260,00 | KH: QuintSonic 7, SN: 146826, xuất sứ: ElecktroPhysik, Đức | Phòng K4 | 459 | ||
Tủ sấy | 010602210421 | 1 | TB | Đức | 12/10/2021 | 196,00 | KH: UN450, SN:B721.0300, Hãng Memmert, Đức | Phòng K4 | 460 | ||
Máy thử mài mòn bề mặt đá ốp lát tự nhiên | 010702210421 | 1 | TB | Trung Quốc | 12/10/2021 | 107,00 | KH:BND-MSJ, SN: 202106-05 hãng Bonad, Trung Quốc | Phòng K4 | 461 | ||
Thiết bị thử nghiệm độ thấm vải địa kỹ thuật | 010802210421 | 1 | TB | Trung Quốc | 30/12/2021 | 260,40 | KH: DW1320, No: 21250; Fanyuan Instrument, Trung Quốc | Phòng K4 | 462 | ||
Thiết bị thử nghiệm kích thước lỗ vải địa kỹ thuật | 010902210421 | 1 | TB | Trung Quốc | 30/12/2021 | 165,70 | Ký mã hiệu: DW1330D, No: 21251 Xuất xứ: Fanyuan Instrument-Trung Quốc |
Phòng K4 | 463 | ||
Thiết bị xác định hệ số truyền nhiệt của vật liệu | 011005210421 | 1 | TB | Canada | 30/12/2021 | 1,31 | Ký mã hiệu: HFM-100, No: 23001-093 Xuất xứ: Thermtest-Canada |
Phòng K4 | 464 | ||
Máy tạo mẫu thử va đập izod, charpy vật liệu nhựa | 011102210421 | 1 | TB | Nhật | 30/12/2021 | 350,30 | Ký mã hiệu: No.189-PN, No: 18389 Xuất xứ: Yasuda-Nhật Bản |
Phòng K4 | 465 | ||
Bộ máy tính để bàn | 011202220422 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 07/01/2022 | 12,55 | màn hình LCD Dell, Core i5, Dell 18,5 inch, Trung Quốc | Phòng K4 | 466 | ||
Thiết bị thử nghiệm độ trắng | 011301220422 | 1 | TB | Nhật | 10/01/2022 | 337,37 | KH: CR-410, hãng Konica Minolta, Nhật | Phòng K4 | 467 | ||
Thiết bị đo độ cứng đa năng | 011405220422 | 1 | TB | Hà Lan | 10/01/2022 | 2,29 | KH: Nemesis 9104, hãng Innovatest, Hà Lan | Phòng K4 | 468 | ||
Máy vi tính xách tay DELL | 011502220422 | 1 | Cái | Trung Quốc | 26/08/2022 | 12,55 | DELL Latitude 3420, SN: DGVSKG3, Trung Quốc | Phòng K4 | 469 | ||
Bình xác định hàm lượng bọt khí hồn hợp bê tông | 011602220422 | 1 | Cái | 29/12/2022 | 22,10 | Model: UTC-0650, hãng UTEST, Thổ Nhĩ Kỳ | Phòng K4 | 470 | |||
Bộ máy tính để bàn | 011702230423 | 1 | Bộ | Trung Quốc | 01/03/2023 | 11,64 | CPU intel Core i5 10400, RAM 8GB DDR4 SSD Kingmax PCIE Case, monitor Dell E2016 HV 20", Trung Quốc | Phòng K4 | 471 | ||
Tủ sấy | 011802230423 | 1 | Cái | Trung Quốc | 19/07/2023 | 10,20 | Model: 101-3A; 225L, hiện số; SN: 2575, Trung Quốc | Phòng K4 | 472 | ||
Máy nén bê tông 200 tấn chỉ thị kim | 011902230423 | 1 | Cái | Trung Quốc | 17/07/2023 | 82,27 | Model: STYE-2000D; SN: 170830; Trung Quốc | Phòng K4 | 473 | ||
Thiết bị thử kéo dải thấp | 012001230423 | 1 | Bộ | Hàn Quốc | 2023 | 1,47 | Model: DTU-M-2 kN S/N: C22-360A Hãng sản xuất:Daekyung Tech & Testers Mfg. Co., Ltd (Tên gọi tắt là DT&T) Xuất xứ: Hàn Quốc |
Phòng K4 | 474 | ||
Thiết bị kiểm tra khả năng chịu bền thời tiết của vật liệu (nhựa, sơn, polymer, vải, …) | 012101230423 | 1 | TB | Mỹ | 2023 | 2,50 | Model: Q-SUN Xe-3-HBSE S/N: 23-00901-82-X3HBSE Hãng sản xuất: Q-Lab (Mỹ) Xuất xứ: Mỹ |
Phòng K4 | 475 | ||
Máy sắc ký khí 220V(Kèm máy vi tính để bàn-TQ) | 000101910591 | 1 | Cái | Ý | 1991 | 168,86 | GC 6000/Carlo Erba/Ý | Phòng K5 | 476 | ||
Lò nung 1400độ C | 000201970597 | 1 | Cái | Đức | 1997 | 86,00 | L08/14/Nabetherm/Đức | Phòng K5 | 477 | ||
Máy đo độ nhớt dầu nhờn | 000301980598 | 1 | Cái | Anh | 1998 | 229,48 | P70/STANHOPE/Anh | Phòng K5 | 478 | ||
Nhớt kế động học STANHOPE 100độ C (Máy đo độ nhớt động học Stanhope 100 độ C) | 000401980598 | 1 | Cái | Anh | 1998 | 267,33 | STANHOPE/Anh | Phòng K5 | 479 | ||
Cân phân tích | 000501000500 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2000 | 36,50 | AE 240S/Mettler/Thụy sỹ | Phòng K5 | 480 | ||
Chén bạch kim có nắp | 000601010501 | 2 | Cái | Liên Xô | 2001 | 46,20 | 54ml ~ 55g/Liên Xô | Phòng K5 | 481 | ||
Máy XĐ đtính tạo bọt dầu nhờn | 000701010501 | 1 | Cái | Mỹ | 2001 | 190,17 | K43092/Koehler/ Mỹ | Phòng K5 | 482 | ||
Máy quang phổ huỳnh quang tia X Magix (Kèm máy vi tính để bàn+ máy in-TQ) | 000805040504 | 1 | Cái | Hà Lan | 2004 | 2,56 | 791/Magix/ Hà Lan | Phòng K5 | 483 | ||
Máy chưng cất tự động | 000901060506 | 1 | Cái | Nhật | 2006 | 332,01 | AD6/ TANAKA/ Nhật | Phòng K5 | 484 | ||
Máy đo độ ổn định oxy hoá (Kèm máy vi tính xách tay ACER + máy in-TQ) | 001001060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 444,74 | K10491/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 485 | ||
Máy đo trị số Octan và thiết bị phụ trợ | 001105060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 3,96 | CFRF-2U /Waukesha/Mỹ | Phòng K5 | 486 | ||
Thiết bị đo áp suất hơi bão hoà | 001201060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 110,87 | K11459/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 487 | ||
Thiết bị đo độ ăn mòn miếng đồng | 001301060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 95,61 | K25319/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 488 | ||
Thiết bị và DC đo tỷ trọng | 001401060506 | 1 | Cái | Đức | 2006 | 86,41 | MB,FT200/ Julabo/ Đức | Phòng K5 | 489 | ||
Thiết bị xác định hàm lượng nhựa | 001501060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 110,27 | K33781/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 490 | ||
Thiết bị xác định Olefin Aromatic | 001601060506 | 1 | Cái | Mỹ | 2006 | 140,28 | FLA-1319-2/Lawler/ Mỹ | Phòng K5 | 491 | ||
Ổn áp Hanshin 3 pha 15KVA | 001702060506 | 1 | Cái | Việt nam | 2006 | 10,89 | 15KVA-850431 Hanshin/ Việt nam | Phòng K5 | 492 | ||
Hệ thống máy sắc kí khí chuyên dụng (Kèm máy vi tính để bàn HP + máy in HP 2014-TQ) | 001801070507 | 1 | HT | Mỹ | 2007 | 902,33 | US10805021/7890A/Agilent/Mỹ | Phòng K5 | 493 | ||
Máy nghiền mẫu | 001901070507 | 1 | Cái | Đức | 2007 | 243,60 | No: 062000/02087 /Model:Pulv/Fritsch/ Đức | Phòng K5 | 494 | ||
Cân phân tích | 002005080508 | 1 | Cái | Đức | 2008 | 36,30 | CP224S/Starious/Đức | Phòng K5 | 495 | ||
Máy vi tính xách tay( K Hoa) | 002102080508 | 1 | Cái | Trung quốc | 2008 | 10,57 | CQ40/COMPAG/Trung quốc | Phòng K5 | 496 | ||
Máy xác định căn carbon | 002201080508 | 1 | Cái | Pháp | 2008 | 232,84 | NMC210/Normalab/Pháp | Phòng K5 | 497 | ||
Máy xác định hàm lượng tro | 002301080508 | 1 | Cái | Đức | 2008 | 60,79 | L3/11/Nabertherm/ Đức | Phòng K5 | 498 | ||
Máy xác định nhiệt lượng | 002401080508 | 1 | Cái | Mỹ | 2008 | 485,27 | 6300EF/Parr/Mỹ | Phòng K5 | 499 | ||
Máy xác định tạp chất dạng hạt | 002501080508 | 1 | Cái | Mỹ | 2008 | 65,70 | WP 6122050/Fluids,milipore/Mỹ | Phòng K5 | 500 | ||
Máy xđ điểm chớp cháy cốc kín TĐộng | 002601080508 | 1 | Cái | Nhật | 2008 | 205,29 | APM-7/ Tanaka/Nhật | Phòng K5 | 501 | ||
Tủ sấy | 002701080508 | 1 | Cái | Đức | 2008 | 37,90 | ED115, Binder/Đức | Phòng K5 | 502 | ||
Bộ d/cụ h/chất x/định t/ phần của khí hoá lỏng- | 002801090509 | 1 | Bộ | Mỹ | 2009 | 151,00 | 02BL5644PBL/Agilent/ Mỹ | Phòng K5 | 503 | ||
Bộ dụng cụ lấy mẫu xăng, dầu | 002901090509 | 3 | Bộ | Mỹ | 2009 | 25,24 | Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 504 | ||
Bộ dụng cụ xác định ăn mòn tấm đồng LPG | 003001090509 | 1 | Bộ | Ý | 2009 | 75,06 | 1690/SDM / Italia | Phòng K5 | 505 | ||
Hệ thống máy Quang Phổ hấp thụ nguyên tử AAS-KT501 (Kèm máy vi tính để bàn Samsung/HP+ máy in HP P2035-TQ) | 003101090509 | 1 | HT | Nhật | 2009 | 730,00 | AA-7000/Shimadzu / Nhật | Phòng K5 | 506 | ||
Máy cất nước 2 lần | 003201090509 | 1 | Cái | Anh | 2009 | 82,00 | A4000D/Bibby/ Scientific/Anh | Phòng K5 | 507 | ||
Máy chuẩn độ điện thế (Kèm máy in-TQ) | 003301090509 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2009 | 261,10 | model 848 Titrino Plus /Metrohm/ Thụy Sỹ | Phòng K5 | 508 | ||
Máy đo độ dẫn điện | 003401090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 58,70 | EMCEE 1152/EMCEE – Mỹ | Phòng K5 | 509 | ||
Máy so màu Saybolt | 003501090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 66,08 | K13009/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 510 | ||
Máy xác định áp suất hơi bão hoà LPG | 003601090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 122,22 | 1770/SDM / Italia | Phòng K5 | 511 | ||
Máy xác định cặn và nhiệt độ bốc hơi của LPG | 003701090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 40,68 | 1700/SDM / Italia | Phòng K5 | 512 | ||
Máy xác định chiều cao ngọn lửa không khói | 003801090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 47,41 | K27000/Koehler/ Mỹ | Phòng K5 | 513 | ||
Máy xác định điểm đông đặc | 003905090509 | 1 | Cái | Pháp | 2009 | 876,25 | NTE450/Normalab/Pháp | Phòng K5 | 514 | ||
Máy xác định điểm nhỏ giọt của mỡ | 004001090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 40,55 | K19491/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 515 | ||
Máy xác định độ xuyên kim | 004101090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 56,39 | 650/SDM / Italia | Phòng K5 | 516 | ||
Máy xác định H2S trong LPG | 004201090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 96,69 | 2300/SDM / Italia | Phòng K5 | 517 | ||
Máy xác định hàm lượng nước trong LPG | 004301090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 58,96 | 1780/SDM / Italia | Phòng K5 | 518 | ||
Phụ kiện xác định tỷ trọng LPG | 004401090509 | 1 | Cái | Ý | 2009 | 18,79 | 1750/SDM / Italia | Phòng K5 | 519 | ||
Thiết bị và dụng cụ thử nghiệm độ nhớt | 004501090509 | 1 | Cái | Đức | 2009 | 161,35 | ME/Julabo / Đức | Phòng K5 | 520 | ||
Thiết bị xác định dầu thô và FO bằng phương pháp chiết | 004601090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 30,87 | K48300/Koehler/ Mỹ | Phòng K5 | 521 | ||
Tủ lưu chuẩn | 004701090509 | 1 | Cái | Hàn Quốc | 2009 | 18,00 | GR-M402P/LG/Hàn Quốc | Phòng K5 | 522 | ||
Tủ lưu mẫu chống cháy | 004801090509 | 1 | Cái | Mỹ | 2009 | 77,89 | :3557-1/Labline/barnstead/ Thermofisher – Mỹ |
Phòng K5 | 523 | ||
Tủ hút độc(Tường ngăn cửa đi nhôm kính, mái che thông gió) | 004902090509 | 2 | Cái | Việt nam | 2009 | 37,92 | Inox/Việt nam | Phòng K5 | 524 | ||
Cân phân tích | 005001100510 | 1 | Cái | Đức | 2010 | 31,14 | model: SI-234/Denver / Đức | Phòng K5 | 525 | ||
Chén bạch kim có nắp | 005101100510 | 3 | Cái | Đức | 2010 | 247,50 | hàm lượng Platium>=99,97%,V=30ml, Chịu nhiệt: 1800 độ C, TL: 34g/Đức | Phòng K5 | 526 | ||
Hệ thống TB xác định độ bôi trơn của diezen B5, JA-1 (Kèm 02 máy vi tính để bàn-TQ+ 01 máy in -TQ) | 005201100510 | 1 | HT | Anh | 2010 | 1,85 | HFRR; ABS/PCS/Anh | Phòng K5 | 527 | ||
Lò phá mẫu vi sóng | 005301100510 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 428,00 | MARS/CEM/Mỹ | Phòng K5 | 528 | ||
Máy hút ẩm | 005402100510 | 5 | Cái | Hàn Quốc | 2010 | 31,82 | DT 16l/ngày, cs: 350w/ngày,SDH-3401V, Hàn Quốc | Phòng K5 | 529 | ||
Máy ly tâm (TB xđ tạp chất cơ học và nước trong dầu) | 005501100510 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 168,23 | LAB-C220C/L-K Industries / Mỹ | Phòng K5 | 530 | ||
Máy quang phổ UV-VIS (Kèm máy vi tính để bàn DELL/DELL + máy in-TQ) | 005601100510 | 1 | Cái | Mỹ | 2010 | 250,29 | Lamda 25/Perkin Elmer/Mỹ | Phòng K5 | 531 | ||
Máy xác định hàm lượng lưu huỳnh (Kèm máy vi tính để bàn DELL/DELL + máy in HP P1006-TQ) | 005701100510 | 1 | Cái | Nhật | 2010 | 1,03 | TS-100V/Mitshubishi / Nhật | Phòng K5 | 532 | ||
Tủ hút khí | 005802100510 | 2 | Cái | Việt nam | 2010 | 32,30 | INOX, 1,4x1,4x0,8m/Việt nam | Phòng K5 | 533 | ||
Hệ thống thiết bị sắc ký khí (Kèm máy vi tính để bàn HP/compag + máy in HP P2055d-TQ) | 005905110511 | 1 | HT | Mỹ | 2011 | 1,60 | 7890A GC/Agilent Technologies/Mỹ | Phòng K5 | 534 | ||
Máy chuẩn độ điện lượng-Karl Fisher | 006001110511 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2011 | 242,96 | Model 831KF Coulometer; Metrohm- Thuỵ Sỹ | Phòng K5 | 535 | ||
Máy phân tích quang phổ phát xạ (Kèm máy vi tính để bàn Dell/Dell+ máy in HP P2035-TQ) | 006101110511 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2011 | 5,77 | ARL 3460/Thermo Fisher Scientific/ Thụy Sỹ | Phòng K5 | 536 | ||
Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier(FT-IR)(máy xác định hàm lượng este metyl axit béo) (Kèm máy vi tính để bàn HP/HP TQ+ máy in HP P1025 color TQ) | 006205110511 | 1 | Cái | Mỹ | 2011 | 1,05 | US 11361043/Nicolet iS10 KBr/Thermo Nicolet /Mỹ | Phòng K5 | 537 | ||
Máy quang phổ phát xạ ICP-OES | 006301110511 | 1 | Cái | Mỹ | 2011 | 3,24 | Model Optima 7300DV; PerkinElmer-Mỹ | Phòng K5 | 538 | ||
Máy xđ độ ổn định oxy hóa của NL Diezen | 006401110511 | 1 | Cái | Mỹ | 2011 | 639,10 | K12239/Koehler/Mỹ | Phòng K5 | 539 | ||
Máy xđ độ ổn định oxy hóa của NL diezen SH gốc(Kèm máy vi tính xách tay ACER-TQ) A Trung | 006501110511 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2011 | 748,00 | Rancimat 873/Metrohm/Thụy Sĩ | Phòng K5 | 540 | ||
Máy đo trị số Xêtan | 006601120512 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 13,60 | GFR F -5; Waukesha-Mỹ | Phòng K5 | 541 | ||
Máy đo PH để bàn và phụ kiện | 006701120512 | 1 | Cái | 2012 | 33,50 | (MODEL: 3200P) | Phòng K5 | 542 | |||
Máy sắc ký khí (Kèm máy vi tính+ máy in) | 006801120512 | 1 | Cái | Mỹ | 2012 | 2,09 | Model: Agilent 7890A, Agilent Technologies-Mỹ | Phòng K5 | 543 | ||
Máy xác định điểm băng (điểm kết tinh) | 006901120512 | 1 | Cái | Ý | 2012 | 208,13 | Model: 2375; SDM-Ý | Phòng K5 | 544 | ||
Hệ thống xác định Nitơ-Kjeldahl tự động | 007001140514 | 1 | Cái | Thụy Sỹ | 2014 | 1,35 | Gồm: 1.Bộ phá mẫu: model:K-439, No:1000186935; 2.Bộ lọc khí: model:K-415 DuoScrub, No:1000186928; 3.Bộ chưng cất tự động: model: K375, No:1000186929, hãng Vuchi, Thụy Sỹ | Phòng K5 | 545 | ||
Thiết bị xác định tỷ trọng/khối lượng riêng, thành phần tự động | 007101140514 | 1 | Cái | Áo | 2014 | 369,00 | Model: DMA 4500M, hãng Anto Paar, nước Áo | Phòng K5 | 546 | ||
Lò nung | 007202160516 | 1 | Cái | Đức | 2016 | 171,82 | S/N: 329771, model: HTCT 08/14, hãng Nabertherm, Đức | Phòng K5 | 547 | ||
Tủ sấy | 007302160516 | 1 | Cái | Đức | 2016 | 63,45 | S/N: 325848, model: TR 120, hãng Nabertherm, Đức | Phòng K5 | 548 | ||
Hệ thống sắc ký lỏng chuyên dụng phân tích hàm lượng chất thơm đa vòng (PAH) | 007402170517 | 1 | Cái | Mỹ | 2017 | 1,19 | Model: Agilent 1260 Infinity II, hãng Agilent Tecnologies, Mỹ | Phòng K5 | 549 | ||
Tủ hút khí độc | 007502170517 | 1 | Cái | 2017 | 65,00 | LV-FH15A, kích thước ngoài 1500*850*1400mm(W*D*H), kích thước trong: 1470*600*750mm (W*D*H) | Phòng K5 | 550 | |||
Tủ hút khí độc | 007602170517 | 1 | Cái | 2017 | 10,00 | Kích thước 1500*850*1400, khung gỗ, của kính 5mm, mặt bàn đá granit dày 13mm | Phòng K5 | 551 | |||
Máy vi tính xách tay HP | 007702180518 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 11,17 | HP Pavilion 14-CEOO27TU 4PA64PA, SN:5CD8431R4P, Trung Quốc | Phòng K5 | 552 | ||
Bể rửa siêu âm | 007802180518 | 1 | Cái | 2018 | 27,38 | hãng Elmasonic, model: Easy 100H, SN: 100918068, Đức | Phòng K5 | 553 | |||
Chén bạch kim | 007902180518 | 4 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 200,00 | khối lượng 30g, V:25ml, chịu nhiệt 1600độ C, hãng Tianjin Yinpeng Metal Products, Trung Quốc | Phòng K5 | 554 | ||
Lò nung-Naberther | 008002180518 | 1 | Cái | Đức | 2018 | 299,98 | Madel:HTC08/14, SN:351208, hãng Maberther, Đức | Phòng K5 | 555 | ||
Máy lắc tròn | 008102180518 | 1 | Cái | Trung Quốc | 2018 | 16,00 | hãng Phoenix Instrument-Đức, model: RS-OS 20, SN:SC186AD0000535, Trung Quốc | Phòng K5 | 556 | ||
Máy phân tích nguyên tố Carbon và lưu huỳnh trong mẫu vô cơ | 008202190519 | 1 | cái | Nhật | 2019 | 1,78 | Model: EMIA 20P, SN: XK1LUGR2, hãng HORIBA, Nhật | Phòng K5 | 557 | ||
Cân điện tử Shimadzu UX-620H | 008302190519 | 1 | cái | Nhật | 2019 | 25,79 | SN:D446140450, Model: UX-620H, hãng Shimadzu, Nhật | Phòng K5 | 558 | ||
Gauge, water temperateure (Bộ kiểm soát nhiệt độ làm mát của thiết bị xác định chỉ số Octane) | 008402190519 | 1 | bộ | Mỹ | 2019 | 89,30 | P/N: 111786, hãng Waukesha, Mỹ | Phòng K5 | 559 | ||
Bếp đun bình cầu 6 vị trí dùng trong phòng thí nghiệm | 008502200520 | 1 | cái | Hàn Quốc | 2020 | 27,50 | Model: EAMC 9304-06, Seri: I.MV-VTN 20200826-2/2, hãng Misung Scientific, Hàn Quốc | Phòng K5 | 560 | ||
Thiết bị phân tích thành phần hóa học kim loại (loại di động) | 008602210521 | 1 | TB | Đức | 04/03/2021 | 1,75 | SN: 67Z0034, KH: PMI-Master Pro2, Hitachi, Đức | Phòng K5 | 561 | ||
Máy đo tách nước thủ công D1401 | 008702210521 | 1 | Bộ | Ý | 07/06/2021 | 86,36 | Model:1850/MAN; SN:9005, hãng SDM, Ý | Phòng K5 | 562 | ||
Tủ hút khí độc | 008802210521 | 1 | cái | Việt nam | 27/12/2021 | 86,30 | KT: 1500x850x1400mm, khung bằng sắt hộp, sơn tĩnh điện, Việt Nam | Phòng K5 | 563 | ||
Thiết bị đo Tan delta của dầu | 008901220522 | 1 | Bộ | Anh | 31/03/2022 | 2,05 | Model: OTD, SN: 102184811, hãng Megger, Anh | Phòng K5 | 564 | ||
Bộ hóa hơi cho thiết bị chuẩn độ điện lượng | 009002220522 | 1 | Bộ | Thụy Sỹ | 31/03/2022 | 451,00 | Model: 860KF Thermoprep, SN: 1860001046009, hãng Metrohm, Thụy Sỹ | Phòng K5 | 565 | ||
Quang kế ngọn lửa | 009102220522 | 1 | Bộ | Anh | 31/03/2022 | 180,58 | Model: PFP7, SN: 80900, hãng JENWAY, Anh | Phòng K5 | 566 | ||
Bộ dụng cụ xác định hàm lượng cặn Carbon Conradson | 009202230523 | 1 | Bộ | Mỹ | 28/02/2023 | 25,45 | Model: H-2495, hãng Humboldt, Mỹ | Phòng K5 | 567 | ||
Máy đồng hóa tốc độ cao | 009302230523 | 1 | Cái | Hàn Quốc | 25/07/2023 | 21,10 | Model: HG-15D. Code: DH.WHG02020, Hàn Quốc | Phòng K5 | 568 | ||
Thiết bị chưng cất thủ công | 009402230523 | 1 | Cái | Anh | 24/10/2023 | 90,00 | SN: 1079655; Model: 11860-3U; hãng Stanhope Seta; Anh | Phòng K5 | 569 | ||
Bộ dụng cụ thử nghiệm độ tạo bọt | 009502230523 | 1 | Bộ | Mỹ | 01/12/2023 | 75,00 | Gồm: Ống đong (550016); đầu phun bọt (550157); Ống kết nối đầu phun bọt (550145); Đầu chặn ống 3 lỗ (550125); Centering washer (550029); Hãng Tannas, Mỹ | Phòng K5 | 570 | ||
Hệ thống phân tích khí | 009601230523 | 1 | HT | Mỹ | 2023 | 3,92 | Model: GC-2030 TOGAS S/N: C12256081171 ML Hãng sản xuất: Shimadzu-Nhật Bản Xuất xứ (Máy chính): Mỹ |
Phòng K5 | 571 | ||
Hệ thống phân tích hạt | 009701230523 | 1 | HT | Anh | 2023 | 1,61 | Model: AVCOUNT LUBE S/N: 1079551 Hãng sản xuất: Stanhope Seta-Vương Quốc Anh Xuất xứ (Máy chính): Đức |
Phòng K5 | 572 |