TRANG QUẢN LÝ TÀI SẢN

CHỨC NĂNG

DS TÀI SẢN

TÊN TSCĐ/CCDC MÃ TÀI SẢN SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ TÍNH NƯỚC SẢN XUẤT NĂM ĐƯA VÀO SỬ DỤNG NGUYÊN GIÁ THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SỐ SERIAL ĐƠN VỊ SỬ DỤNG TÌNH TRẠNG SỬ DỤNG LỊCH SỬ SỬ DỤNG/ĐIỀU CHUYỂN/SỬA CHỮA id
Biến dòng mẫu (0,5-100)A/5A-CCX 0,1 000101900190 1 Cái Nhật 1990 11,19 2243, Yokogawa/Nhật (0,5 - 100)A/5A - CCX 0.1 Phòng K1 234
Bàn kiểm định công tơ 3 Fa 600V;50A 000201920192 1 Cái Việt nam 1992 39,00 Kiểu cơ/Việt Nam Phòng K1 235
Hợp Bộ kiểm định biến dòng mẫu (Hợp bộ kiểm định biến áp, biến dòng mẫu) 000301930193 1 Bộ Liên xô 1993 36,00 И562-Ф5304/Liên xô Phòng K1 236
Máy ổn áp 3 Fa 220V/380V 000401960196 1 Cái Đức 1996 25,00 NR 322, RFT/Đức Phòng K1 237
Công tơ mẫu chuẩn 3 pha Ccx 0,1 000501980198 1 Cái Thụy sĩ 1998 222,00 102/3, TVE/Thụy sĩ Phòng K1 238
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha 220V/50A 000602980198 1 Cái Việt Nam 1998 19,80 Việt nam - 220V/50A Phòng K1 239
Thiết bị kiểm định vạn năng 000701980198 1 Cái Mỹ 1998 512,13 5520A, Fluke/Mỹ Phòng K1 240
TI mẫu Ccx 0,01 000802980198 1 Cái Trung quốc 1998 20,00 HL 19-C/Trung quốc Phòng K1 241
Máy biến áp đo lường 000901020102 1 Cái Trung quốc 2002 134,21 Model HJ 47, Trung quốc Phòng K1 242
Bộ nguồn dòng điện&điện áp xách tay (Kèm máy vi tính xách tay-ĐNÁ) 001001030103 1 Bộ Đức 2003 383,00 Metes 34S, KoCoS/Đức Phòng K1 243
Chuẩn năng lượng & VAW cấp C/xác cao 3pha 001101030103 1 Cái Đức 2003 594,06 Kom 200.3, MTE/Đức Phòng K1 244
Máy đo RLC 001201030103 1 Cái Mỹ 2003 88,67 1692, Quadtech/Mỹ Phòng K1 245
Tbị đo đa chức năng 001301030103 1 Cái Mỹ 2003 182,94 3458 A, Agilent/Mỹ Phòng K1 246
Máy hiện sóng 001401030103 1 Cái Mỹ 2003 73,35 TDS 3032B, Tektronix/Mỹ Phòng K1 247
Thiết bị tạo dòng điện 001501020103 1 Cái Việt Nam 2003 32,19 VN -TT2, Việt nam Phòng K1 248
TB KĐ công tơ 3 pha (Kèm máy vi tính để bàn-VN + máy in hp laser Jet 1150-VN) 001601070107 1 Cái Đức 2007 1,45 MTE S3 10.10, MTE/Đức Phòng K1 249
Biến dòng đo lường chuẩn 001701080108 1 Cái Trung quốc 2008 58,36 HL-20S, Shanghai/Trung quốc Phòng K1 250
TB đếm tần số 001801080108 1 CÁI VIỆT NAM 2008 53131A, Agilent/Mỹ PHÒNG K1 251
TB KĐ phương tiện đo điện đa năng 001901080108 1 Cái Mỹ 2008 492,34 5320A/VLC/40, Fluke/Mỹ Phòng K1 252
Biến áp đo lường chuẩn 002005080108 1 Cái Trung quốc 2008 699,53 HJB-220 G2/Trung quốc Phòng K1 253
Biến áp đo lường chuẩn 002101090109 1 Bộ Trung quốc 2009 145,20 SVT35-1/SVT35-2, Trung quốc Phòng K1 254
Bộ tải điện tử DC 002201090109 1 Bộ Nhật 2009 126,50 PEL601-201V1, Kenwood/Nhật Phòng K1 255
Điện trở chuẩn 002301100110 2 Cái Mỹ 2010 183,87 Model 742A-1và Model 742A- 10; Fluke-Mỹ Phòng K1 256
Hộp điện trở chuẩn 002401100110 1 Cái Anh 2010 229,45 Model RH9A; Cropico-Anh Phòng K1 257
Thiết bị đo đa chức năng chuẩn 002501100110 1 Cái Mỹ 2010 439,70 Model 8508A; Fluke-Mỹ Phòng K1 258
Thiết bị kiểm định TU,TI 002601100110 1 Cái Thụy sĩ 2010 1,57 Model WD –ST00; Presco AG-Thuỵ Sỹ Phòng K1 259
Thiết bị thử cao thế xoay chiều 002701100110 1 Cái Mỹ 2010 297,00 BK 130, Phenix/Mỹ Phòng K1 260
Máy vi tính xách tay(C.Thêm) 002802110111 1 Cái Trung quốc 2011 12,64 NP 350U2Y/Sam sung/Trung Quốc-4GB DDR3, 500 GB SATA, 12,5 LED HD Phòng K1 261
Máy đo vạn năng 002902110111 1 Cái Mỹ 2011 39,90 8846A, Fluke/Mỹ Phòng K1 262
Thiết bị đo VAW và năng lượng 3 pha cầm tay 003002110111 1 Cái Đức 2011 104,54 Checkmeter 2.3, MTE /Đức Phòng K1 263
Máy đo tốc độ quay vòng 003102150115 1 Cái Đức 2015 11,64 Hãng: Cole Parmer, No: 87601-03, Đức Phòng K1 264
Thiết bị cao thế 150KV 003202150115 1 Cái 2015 168,00 Phòng K1 265
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm 003302150115 1 Cái Đức 2015 14,27 Hãng:Cole Parmer, Model: MH40, No: K5220013, Đức Phòng K1 266
Thiết bị hiệu chuẩn Tan delta 003402160116 1 Cái Trung quốc 2016 86,00 model: HSS8, S/N: HSS81539A16, hãng Himalaya, Trung Quốc Phòng K1 267
Bộ công tơ điện chuẩn 3 pha cấp chính xác 0,02 003501180118 1 Cái Đức 2018 1,80 KH: PRS 600.3, SN:62834, hãng MTE Meter Test Equipment AG- Thụy Sĩ, sx tại Đức Phòng K1 268
Bộ nguồn công suất 003602180118 1 Cái Đức 2018 568,88 KH:EPOS 340, sn: 40301000212, hãng Kocos-Đức Phòng K1 269
Nguồn cộng hưởng cao áp phục vụ kiểm định máy biến điện áp 003701180118 1 Bộ Trung quốc 2018 1,02 KH: HJC-80, SN:1810221,1801223,2018111, 2018015-2018019, hãng Jiangsu jingiiang Zhicheng Metrologic Instrument Co., Ltd, Trung Quốc Phòng K1 270
Thiết bị kiểm định hiệu chuẩn đa năng có chức năng hiệu chuẩn Osilloscope 003805180118 1 Bộ Trung quốc 2018 2,25 Model: 5522A/6 240, nhà sản xuất: Fluke, xuất xứ: Mỹ, SN: 4268906 Phòng K1 271
Bộ dây đo nhị thứ 003902190119 1 bộ Trung quốc 2019 34,00 Hãng: Jiangsu Jingiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc Phòng K1 272
Thiết bị kiểm tra biến dòng điện, biến điện áp (cầu so) 004002190119 1 cái Trung quốc 2019 88,00 KH: HES-1BX, SN: 190307, hãng: Jiangsu Jingiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc Phòng K1 273
Biến áp đo lường chuẩn cao thế 004101190119 1 cái Trung quốc 2019 1,20 SN:19104167, KH: HJB-220G2, hãng Jiangsu Jingjiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc Phòng K1 274
Thiết bị đo tổn hao Tan Delta và điện dung 004205190119 1 cái Thụy Sĩ 2019 1,45 SN:393-138, KH: CAPO 12; hãng Raytech AG, Thụy Sĩ Phòng K1 275
Thiết bị kiểm tra biến dòng điện và biến điện áp 004302190119 1 cái Úc 2019 543,50 SN:8034, KH: 590J-V2; hãng Red Phase Intruments, Australia Pty.Ltd, Úc Phòng K1 276
Thiết bị tạo dòng 1 pha, 2000A-10KVA 004402200120 1 cái Việt Nam 2020 81,50 Model: SCM-2KPR. No: 1309-78, hãng Shooter, Việt Nam Phòng K1 277
Máy tính xách tay DELL-A Khánh 004502210121 1 Cái Trung quốc 04/05/2021 18,17 SN: 9560D2W, hãng Dell Vos 13 5301/i5-1135G7/8G/256G/13.3F/W10SL, Trung Quốc Phòng K1 278
Máy vi tính để bàn-Thiện 004602210121 1 Bộ Trung quốc 15/07/2021 12,90 ASUS, i3 10100, DDR4, 4GB, 18,5", Trung Quốc Phòng K1 279
Thiết bị kiểm định, thử nghiệm công tơ điện 1 và 3 pha 12 vị trí 004702210121 1 Thiết bị Trung quốc 12/11/2021 607,00 KH:KP-S3000-12, SN:2106180, hãng Haiyan Kaipu Electronic Technology Co.,Ltd, Trung Quốc Phòng K1 280
Bộ Biến áp đo lường chuẩn 004801230123 1 Bộ Trung quốc 2023 1,52 Mã hiệu: HJ-500
Serial No: PT230527
Hãng sản xuất: Shanxi Transformer Electrical Measuring Equipment Co., Ltd; Xuất xứ: Trung Quốc
Phòng K1 281
Bộ nguồn cao áp kiểu cộng hưởng 004901230123 1 Bộ Trung quốc 2023 1,45 Hãng sản xuất: Shanxi Transformer Electrical Measuring Equipment Co., Ltd; Xuất xứ: Trung Quốc Phòng K1 282
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo chất lượng điện năng 005001230123 1 Bộ Anh 2023 7,52 Mã hiệu: 6140B/80A
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Anh
- Bộ6100B
S/n: 627382798
- Bộ6101B
S/n: 627382799
S/n: 627382800
S/n: 630382963
Phòng K1 283
Máy vi tính xách tay 005102230123 1 Cái Trung quốc 08/05/2023 17,07 DELL Vostro 3420, SN: 34169T3, Trung Quốc Phòng K1 284
Hung Hung Hung hung 2 CÁI VIỆT NAM 2000 2.000.000,00 321321321321 sdasdasdasd 285
Máy li tâm 1000-4000 vòng/phút 000101860286 1 Cái Hungary 1986 15,56 LU418/MIM/ Hungary Phòng K2 286
Máy phân cực kế 0-360 độ C 000201920292 1 Cái Đức 1992 41,46 26202/Schmidt-Haensch/Đức Phòng K2 287
Lò nung 000301950295 1 Cái Đức 1995 20,28 8605399/Heraeus/Đức Phòng K2 288
Máy cất nước2 lần (kèm bộ lọc cơ học) 000401970297 1 Cái Anh 1997 37,00 4D01315/Aqua/Anh Phòng K2 289
Tủ hút khí INOX 000501970297 1 Cái Việt Nam 1997 11,00 VN Phòng K2 290
Bộ vô cơ hoá Kjeldahl(Cục HH)(hỏng) 000601980298 1 CÁI VIỆT NAM 1998 Gerhardt/ Đức PHÒNG K1 HƯ HỎNG CHỜ SỬA CHỮA 291
Máy xác định nitơ 1000W 000701000200 1 Cái Ý 2000 42,00 4972386/Velp/Ý Phòng K2 292
Thbị công phá mẫubằng vi sóng 000801010201 1 Cái Ý 2001 243,54 124436Ethol/Milestone/ Ý Phòng K2 293
Máy quang phổ hồng ngoại Fourierr (Kèm máy vi tính để bàn-TQ + máy in-TQ) 000901040204 1 Cái 2004 1,33 C5XFFC2S/Perkin-Elmer/Mỹ Phòng K2 294
Bếp cách thuỷ 001001070207 1 Cái Đức 2007 41,95 TW1/Julabo/Đức Phòng K2 295
Máy quang phổ UV-Vis (Kèm máy in -TQ) 001101070207 1 Cái 2007 254,00 EV6160204/Thermo/Mỹ 296
Máy xác định điểm nóng chảy 001201070207 1 Cái Anh 2007 27,61 SMP/Stuart/Anh Phòng K2 297
Phụ kiện ống phá mẫu cho lò vi sóng 001302070207 1 Cái Ý 2007 50,40 133062/Milestone/ Ý Phòng K2 298
Tủ hốt 001401070207 1 Cái 2007 96,20 ESCO, Tây Ban Nha Phòng K2 299
Cân điện tử 001501080208 1 Cái 2008 20,47 14689722/GF-600/A&D/ Nhật Phòng K2 300
Bể điều nhiệt (DA Canada) 001602090209 2 Cái Đức 2009 20,00 L609.0158/Memmert/-Đức Phòng K2 301
Đèn hollow cathode rỗng cho nguyên tố Ni-(DA Canada) (Viện trợ) 001701090209 1 Cái Đức 2009 10,20 Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức Phòng K2 302
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS-(DA ETV2) (Viện trợ)(máy vi tính +máy in) 001801090209 1 Cái Đức 2009 2,21 Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức Phòng K2 303
Máy sắc khí lỏng hiệu năng cao và phụ tùng linh kiện- (DA ETV2) (Viện trợ) 001901090209 1 Cái 2009 1,11 L2130/Hitachi/ Nhật Bản Phòng K2 304
Bể lắc siêu âm ( DA Canada) 002002090209 1 Cái 2009 60,00 EPC 040962669, Branson - Mỹ Phòng K2 305
Tủ lạnh âm sâu (DA Canada) 002102090209 1 Cái 2009 160,00 Model: , MDF-U333, 8100296 / Sanyo/ Nhật Phòng K2 306
Máy lắc ngang ( DA Canada) 002202090209 1 Cái Đức 2009 55,00 1486631/VWR, International /Đức Phòng K2 307
Máy vi tính xách tay 006502090209 1 Cái 2009 10,19 ACER T3200/Nhật Phòng K2 308
Bộ Chiết chất béo 002302100210 1 bộ Đức 2010 80,15 9234/Behr-Labo/ Đức Phòng K2 309
Bộ chưng cất xác định độ ẩm 002401100210 1 Bộ Đức 2010 10,00 9202509098/BOECO/Đức Phòng K2 310
Lò nung 002505100210 1 Cái Đức 2010 57,00 216921/Nabertherm/ Đức Phòng K2 311
Máy cất nước (và hệ thống xử lý nước đầu vào) 002602100210 1 Cái Việt Nam 2010 71,61 R000102248/Bibby/ Anh
(Kangaroo, Đài Loan, Việt Nam)
Phòng K2 312
Tủ sấy 002702100210 1 Cái Đức 2010 20,86 C410.2186/Memmert/ Đức Phòng K2 313
Đen HCL cho nguyên tố Barium 002801100210 1 Cái Đức 2010 17,00 Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức Phòng K2 314
Đèn HCL cho nguyên tố Molybden 002901100210 1 Cái Đức 2010 16,00 Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức Phòng K2 315
Bếp cách thủy ( DA Canada) 003002100210 1 Cái Đức 2010 55,00 10`5`874- JULABO / Đức Phòng K2 316
Bộ vô cơ hóa 003102110211 1 Bộ Đức 2011 94,87 61335/BEHR/ Đức Phòng K2 317
Hệ thống lò vi sóng phá mẫu (Viện trợ) 003201110211 1 HT Ý 2011 860,06 133062/Milestone/Ý Phòng K2 318
Hệ thống phân tích Kjeldatherm KB 20S (Viện trợ) (Kèm máy tính để bàn-TQ+ máy in-TQ) 003301110211 1 HT Đức 2011 1,10 7350110046/Gerhardt/ Đức Phòng K2 319
Máy phát hiện huỳnh quang (phụ kiện của máy sắc ký lỏng cao áp) 003401110211 1 Cái Nhật Bản 2011 309,76 L2485/ Hitachi/ Nhật Bản Phòng K2 320
Hệ thống sắc ký khí khối phổ với detector chọn lọc (kèm máy vi tính để bàn + máy in) 003505110211 1 HT Mỹ 2011 2,63 7693/7890A/5975C/ Agilent/ Mỹ Phòng K2 321
Hệ thống sắc ký lỏng (LC/DAD-MS); Kèm máy Vi tính HP(No: CZC332394Q) + máy in HP(No:CNCDS01167) 003605130213 1 Cái Mỹ 2013 3,49 Model: Agilent 1260 Infinity LC-6120BLC/MS Singe Quad, Hãng Agilent Technologies, Đức-Mỹ Phòng K2 322
HT sắc ký khí khối phổ 3 lần tứ cực(Kèm máy vi tính để bàn HP+máy in HP P3015DN) 003701130213 1 Cái Mỹ 2013 5,92 KH: 7890A GC-7000B Quadrupole MS/MS EI/CI Bundle, hãng Agilent Technologies, Mỹ Phòng K2 323
Tủ hút khí độc 006605130213 1 Cái Việt Nam 2013 41,51 INOX 304, mặt bàn bằng đá granite, cửa kính, đèn huỳnh quang, H2050xW1500xD800mm, Việt Nam Phòng K2 324
Bộ cất SO2 003802150215 1 Bộ Đức 2015 52,97 Bếp gia nhiệt: MSSH-50A, SN: 04102201264029, hãng Behr, Đức Phòng K2 325
Hệ thống thiết bị phân tích hàm lượng béo tự động 003901150215 1 HT Đức 2015 516,38 KH: SOX 416, SN:8465150095, hãng Gerhardt, Đức Phòng K2 326
Hệ thống thiết bị quang phổ UV-VIS(Kèm máy vi tính) 004002150215 1 HT Nhật Bản 2015 452,43 KH:UV-2600, SN:A11665201823, hãng Shimadzu, Nhật Phòng K2 327
Tủ hút khí độc 004101150215 1 Cái Indonesia 2015 154,00 KH:EFH-4A8, SN:2015-101166, hãng Esco-Singapore, Indonesia Phòng K2 328
Hệ thống thiết bị phân tích nitơ theo phương pháp Dumas 004201160216 1 Cái 2016 2,43 Model: DUMATHERM DTN PRO, S/N: 7720160034/889, hãng Gerhardt, Châu Âu Phòng K2 329
Lò nung 004301160216 1 Cái Đức 2016 80,00 Model: L5/11/B410, S/N:335991, hãng Nabertherm, Đức Phòng K2 330
Lò nung 004402160216 1 Cái Anh 2016 84,30 S/N: 21-503202, Model: AAF 11/7, dung tích 8l, nhiệt độ tối đa 1,100 độ C, CS: 4KW, hãng Carbolite-Anh Phòng K2 331
Mô tơ khuấy cho máy VAP 50s 004502160216 1 Cái Đức 2016 11,00 model: N62Cat,No.1001266, Gerhardt-Đức Phòng K2 332
khí nén 004601160216 1 Cái Nhật Bản 2016 2,00 model: IRTracer-100, S/N:A21705400610LP, hãng Shimadzu, Nhật Phòng K2 333
Tủ hút khí độc 004702170217 1 Cái Việt Nam 2017 56,36 1200x873x1500 mm, INOX 304, Việt Nam Phòng K2 334
Lò nung 004802170217 1 Cái Anh 2017 75,00 Model: ELF 11/14, hãng Carbolite, SN: 21-701259, Anh Phòng K2 335
Tủ lạnh LG 004902170217 1 Cái Indonesia 2017 10,45 Dung tích 368 lít, Model: LG-GR-C4 02MG, 368, S/N: 404INMF2T683, Indonesia, Phòng K2 336
Bộ chưng cất Formaldehyde 005002180218 1 Cái Đức 2018 57,27 Model: KP2, hãng Behr-Đức Phòng K2 337
Cân phân tích PA214 005102180218 1 Cái Mỹ 2018 14,73 Model: PA214, SN:B747043149, hãng Ohaus-Mỹ Phòng K2 338
Lò Nung Nabertherm 005202180218 1 Cái Đức 2018 100,00 Model: L15/11, No: 358246, hãng Nabertherm, Đức Phòng K2 339
Mô tơ khấy cho máy VAP 50s 005302180218 2 Cái Đức 2018 17,80 SN: 2020B012S-2117, 2020B012S-0618, Cat no:101266, hãng Gerhardt, Đức Phòng K2 340
Thiết bị xác định hàm lượng xơ thô tự động (gồm máy chiết xơ 12 chỗ hoàng toàn tự động, model: FT12, hãng Gerhardt, Đức; máy nén khí model: 87R-4B, SN: 1118800851, hãng Gast (Jun-Air), Mỹ) 005402180218 1 HT Đức 2018 444,55 Model: FT12, SN:1755170012, hãng Gerhardt, Đức Phòng K2 341
Tủ sấy 005502180218 1 Cái Đức 2018 45,95 Model: UNI10, SN:B417.2056, hãng Memmert, Đức Phòng K2 342
Bếp phá mẫu 005602180218 1 Cái Mỹ 2018 17,00 Model: B104325, SN: 4399087275 hãng Barnstead Thermolyne, Mỹ Phòng K2 343
Hệ sắc kí khí khối phổ GC/MS Triple Quad 7890A/7000 005702180218 1 Cái 2018 77,40 KH: 7890A/7000, Mã số : G3850-69815, EXCH-PCA, side Board, Rblt Support Phòng K2 344
Hệ sắc kí khí khối phổ GC/MS Triple Quad 7890A/7000 005802180218 1 Cái 2018 77,40 KH: 7890A/7000, Mã số : G3850-69815, EXCH-PCA, side Board, Rblt Support Phòng K2 345
Bể điều nhiệt tuần hoàn CF301 005902180218 0 1 Nhật 2019 77,45 SN: 61000766ER, Model: CF301, hãng Yamato Nhật Phòng K2 346
Thiết bị cất Ni tơ chuẩn độ tự động 006001200220 1 TB 2020 542,22 KH: VAP 450, SN: 5450200064, hãng Gerhardt, Đức Phòng K2 347
Máy phân tích Amino acid tốc độ cao 006101200220 1 Máy Mỹ 2023 4,43 Model: BIO32+
(thuộc dòng Biochrom 30+ Series)
S/n: 137449
Hãng sản xuất : BioChrom – Vương Quốc Anh
Xuất xứ máy chính: Mỹ
Phòng K2 348
Hệ Thống Sắc Ký Lỏng Ghép Khối Phổ 2 Lần (LC- MS/MS) kết hợp bẫy Ion tuyến tính 006205210221 1 HT 22/04/2021 11,08 Model: ExionLC AD và Triple Quad 5500+ QTRAP Ready, hãng SCIEX (AB Sciex), Mỹ/singapore/UK/Canada; Bao gồm: 1,HT sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) hãng Sciex, SN:ABCBM5873605; ABDG55873928; AB3AD5875174; AB3AD5875169; AB3AC5872117; AB3CT5871247; 2.Đầu dò khối phổ ba tứ cực kết hợp bẫy ion tuyến tính model: Triple Quad 5500+ QTRAP Ready, hãng SCIEX (AB Sciex), No: 22755210207; 20232201130, 20396201215; 3.HT phần mềm điều khiển và phân tích dữ liệu; 4. Các thiết bị phụ trợ: Máy in laser, máy sinh khí Nito, TB lưu điện online 10KVA. Phòng K2 349
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC 006302210221 1 HT 10/11/2021 1,27 Model: Alliance E2695-Waters-Mỹ, SN: A20SM7216A, xuất sứ Singapore; (Kèm máy vi tính HP 280Pro G6, SN: 4CE1201VRD, máy in Canon LBP 6230DN, SN: NTRA229367; Bộ lưu điện Santak, SN: 210613-12430194) Phòng K2 350
Hệ thống phân tích xơ tiêu hóa tự động 006405210221 1 HT Mỹ 31/12/2021 1,98 Model: TDFI, Hãng sản xuất: ANKOM,SN: TDF220312, Mỹ Phòng K2 351
Máy quang phổ hấp thụ huỳnh quang 006701220222 1 Máy Anh 16/02/2022 1,21 Model: 10.055 Millennium Excalibur, PSA, No: 673, Anh Phòng K2 352
Máy đo chỉ số khúc xạ và góc quay cực 006802230223 1 Cái Nhật Bản 03/04/2023 41,40 Model: RePo-5, cat.no.5015, Seri: AA04014, hãng Atago-Nhật Phòng K2 353
Bộ đo độ đàn hồi cao su 000101910491 1 bộ Nhật 1991 59,29 280PSI, Seisak-SHO LTD/Nhật Phòng K4 354
Bộ nén biến dạng cao su 000201910491 1 Bộ Nhật 1991 19,29 19x10x11cm/ Nhật Phòng K4 355
Guồng quay sợi 000301910491 1 Cái Thụy sỹ 1991 47,58 50Hz , Textest AG/ Thụy sỹ Phòng K4 356
Máy cắt mẫu cao su 000401910491 1 Cái Nhật 1991 37,14 OSK 10174, Ogawaseiki Co.LTD/ Nhật Phòng K4 357
Máy đo cưòng lực vạn năng ZWICK 000501910491 1 Cái Đức 1991 96,52 zwick 1425 - 2000N/ Đức Phòng K4 358
Máy đo độ thoáng khí 000601910491 1 Cái Thụy sỹ 1991 83,53 No: 1721089/50/60Hz, FX 3030, texttest AG/ Thụy sỹ Phòng K4 359
Máy mài mẫu cao su 000701910491 1 Cái Nhật 1991 50,00 1600-3000v, OSK 10178, Ogawaseiki Co.LTD/ Nhật Phòng K4 360
Máy mài mòn cao su AKRON 000801910491 1 Cái Trung Quốc 1991 62,14 f=50/60Hz, Toyoseiki/Nhật Phòng K4 361
Máy thử cường lực 000901910491 1 Cái Nhật 1991 77,22 300Kg, toyoseiki / Nhật Phòng K4 362
Máy thử độ bền màu thời tiết 001001910491 1 Cái Anh 1991 91,69 50Hz - 230, QUV, Q-Panel company/Anh Phòng K4 363
Máy thử độ săn của sợi 001101910491 1 Cái Nhật 1991 17,14 quay tay, osaka 350/Nhật Phòng K4 364
Thiết bị đo độ cứng 001201910491 1 Cái Nhật 1991 22,37 05 -100Sho, Toyoseiki/Nhật Phòng K4 365
Máy đo độ dày lớp phủ bằng s/âm 001301930493 1 Cái Đức 1993 31,21 FISCHER, 0-1500mm /Đức Phòng K4 366
Máy thử độ bền màu ma sát 001401930493 1 Cái Anh 1993 10,72 quay tay, SKI 3JW, Anh Phòng K4 367
Máy nén thử nghiệm Xi Măng RMU 001501950495 1 Cái Ý 1995 71,68 0 - 300KN, RMU testing euipment/ Ý Phòng K4 368
Máy cắt đất 001601010401 1 Cái Trung Quốc 2001 10,60 2 tốc độ, EDJ-1/ Trung Quốc Phòng K4 369
Máy nén tam liên 001701010401 1 Cái Trung Quốc 2001 13,00 WG-1C, Trung Quốc Phòng K4 370
Máy TN kéo uốn nén vạn năng (Kèm máy vi tính để bàn-TQ+ máy in-TQ) 001801010401 1 Cái Mỹ 2001 977,55 100kN, UK375, INSTRON 5582 Mỹ Phòng K4 371
Máy trộn vữa xi măng 001901010401 1 Cái Ý 2001 63,20 5lít, , Control/ Ý Phòng K4 372
Máy nén 1500kN 002001020402 1 Cái Anh 2002 114,87 Compact 1500, Model EL31 /Anh Phòng K4 373
Máy khoan mẫu bê tông 002101020402 1 Cái Ý 2002 126,70 Model83-C3/Ý Phòng K4 374
Máy rung tạo mẫu bê tông 002201020402 1 Cái Trung Quốc 2002 18,00 ZH -DG-8 /Trung Quốc Phòng K4 375
Sàng đá và cát tiêu chuẩn 002301030403 1 Cái Anh 2003 28,48 ELLE /Anh Phòng K4 376
Lò nung 002401040404 1 Cái Anh 2004 41,53 EF 11/8/Lenton/Anh Phòng K4 377
Máy đo chiều dày lớp sơn (hỏng) 002501040404 1 Cái Đức 2004 99,96 Quintsonic, ELEKTRO PHYSIK/ Đức Phòng K4 378
Sàn thử độ ổn định chân chống xe máy 002601040404 1 Cái Việt nam 2004 18,50 Việt nam Phòng K4 379
Tbị thử cường lực lốp xe máy 002701040404 1 Cái Việt nam 2004 21,00 Việt nam Phòng K4 380
Tbị thử độ bền lốp xe máy 002801040404 1 Cái Việt nam 2004 36,00 Việt nam Phòng K4 381
Tbị thử knăng chịu đlực của xích xe máy 002901040404 1 Cái Việt nam 2004 30,00 Việt nam Phòng K4 382
Thiết bị thử đồng hồ đo tốc độ 003001040404 1 Cái Trung Quốc 2004 110,25 HYMC -250/Trung Quốc Phòng K4 383
Thiết bị, DC TN cát, đá theo ASTM 003101060406 Bộ 2006 96,43 gồm 4 TB sau:
Bảng màu tiêu chuẩn V254/Tecnotest/Ý (01 Cái)
Bộ sàng tiêu chuẩn ( gồm 42 cái) ELE/Mỹ (01 Bộ)
Khuôn tạo mẫu bê tông XIYI/Trung Quốc (10 Cái)
Máy mài mòn Los Angeles MH-1/XIYI/Trung Quốc (01 Cái)
Phòng K4 384
Bộ TB TN vật liệu xây dựng 003201070407 1 Bộ 2007 73,13 Bộ dao vòng các cỡ (gồm : 4 cái) 10.080.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 Bộ Việt nam
Búa thử vữa xi măng dải đo 0-10MPA 48.200.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái PM-PROCEQ/Procep/Thụy sĩ
Thước cặp chỉ thị số 4.620.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái 2211722/Horex/Đức
Thước đo chiều cao mối hàn 10.230.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái 2643201/Horex/Đức
Phòng K4 385
Bộ TB TN vật liệu xây dựng, gồm Thiết bị thử độ cứng vật liệu xách tay 67.600.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 003205070407 1 Cái 2007 67,60 HARTIP 3000, Qualitest/Mỹ (08004704) Phòng K4 386
Bộ TBTN quai đeo,kính chắn,độ ổn định mũ 003301070407 1 Bộ Việt nam 2007 97,80 VN Phòng K4 387
Hệ thống thử nghiệm độ bền va đập và hấp thụ xung động độ bền đâm xuyên kiểu hai dây (kèm máy vi tính + máy in) 003401070407 1 HT Canada 2007 1,35 Cadex/Canada Phòng K4 388
Máy vi tính (kèm HT TN độ bền Va đập) 003501070407 1 Cái Trung Quốc 2007 14,88 HP Pavilon/TQ Phòng K4 389
Máy thử sức bền vật liệu(Thiết bị thử kéo và đo độ dãn dài) (Kèm máy vi tính để bàn-ĐNÁ) 003601100410 1 Cái Mỹ 2010 915,20 No:R6056/ 3367/Instron/ USA Phòng K4 390
Hệ thống thử lực đầu cột điện bê tông ly tâm 003702110411 1 HT Việt Nam 2011 32,91 Pa lăng kéo 5 tấn/ Việt Nam Phòng K4 391
Hệ thống thử tải (nén) 3 cạnh ống cống bê tông 003802110411 1 HT Việt Nam 2011 26,70 Pvi đo 10-20 tấn/Việt Nam Phòng K4 392
Máy đo độ dày màng nhựa(TN đồ chơi trẻ em) 003901110411 1 Cái Anh 2011 218,68 FT3/ Hanatek (Rhopoint)/Anh Phòng K4 393
Nhiệt kế(TN đồ chơi trẻ em) 004001110411 1 Cái Trung Quốc 2011 10,23 39644-00/ Oakton, Cole parmer,/Trung Quốc Phòng K4 394
T Bị thử độ bền đ/chơi k/hoạt bằng miệng(TN đồ chơi trẻ em) 004101110411 1 Cái Trung Quốc 2011 84,59 TT817,/Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 395
T Bị thử độ đầu nhọn(TN đồ chơi trẻ em) 004201110411 1 Cái Trung Quốc 2011 10,56 TT812/Testing Equipment systems/Trung Quốc Phòng K4 396
TB thử độ sắc cạnh(TN đồ chơi trẻ em) 004301110411 1 Cái Trung Quốc 2011 29,81 TT811/ Testing Equipment systems/Trung Quốc Phòng K4 397
Thiết bị đo độ cứng Brinell 004401110411 1 Cái Ý 2011 599,79 Model LD 3000; AFFRI-Ý Phòng K4 398
Thiết bị đo lực(TN đồ chơi trẻ em) 004501110411 1 Cái Anh 2011 287,65 AFG250/ Mecmecin,/Anh Phòng K4 399
Thiết bị đo vận tốc(TN đồ chơi trẻ em) 004601110411 1 Cái Trung Quốc 2011 77,99 TT824/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 400
Thiết bị đo âm thanh(độ ồn)(TN đồ chơi trẻ em) 004701110411 2 Cái Đan Mạch 2011 358,38 2239A/ Bruel & Kjaer/Đan Mạch Phòng K4 401
Thiết bị nâng hạ tải(TN đồ chơi trẻ em) 004801110411 1 Cái Việt Nam 2011 54,67 Việt Nam Phòng K4 402
Thiết bị tạo độ nghiêng(TN đồ chơi trẻ em) 004901110411 1 Cái Việt Nam 2011 84,37 Việt Nam Phòng K4 403
Thiết bị tạo và đo momen xoắn(TN đồ chơi trẻ em) 005001110411 1 Cái 2011 68,97 TNP-5 (59891-07)/Shimpo Instrument/ Nhật Phòng K4 404
Thiết bị thử cháy(TN đồ chơi trẻ em) 005101110411 1 Cái Trung Quốc 2011 131,45 TT200/Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 405
Thiết bị thử độ bền nắp hòm đồ chơi(TN đồ chơi trẻ em) 005201110411 1 Cái Trung Quốc 2011 73,48 TT14/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 406
Thiết bị thử đồ chơi che mặt(TN đồ chơi trẻ em) 005301110411 1 Cái Trung Quốc 2011 27,61 TT874/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 407
Thiết bị thử độ dai va đập (gồm máy thử va đập, bồng làm lạnh, máy vi tính và máy in) 005401110411 1 Cái Trung Quốc 2011 559,75 Model JB-300W; Beijing United Test -Trung Quốc Phòng K4 408
Thùng chứa bằng INOX(TN đồ chơi trẻ em) 005501110411 1 Cái Việt Nam 2011 18,04 Việt Nam Phòng K4 409
Bộ khoáng vật 10 cấp 005602120412 1 Cái Ý 2012 33,35 GT0118+GT0120, Gabbrielli/Ý Phòng K4 410
Máy kẹp ngàm 005702120412 1 Cái 2012 19,20 3Ø (220V-380V), CS D=2KW-kích thước lồng kẹp Ø325 dày 100 Phòng K4 411
Máy kéo nén vạn năng 2000kN 005801120412 1 Cái Mỹ 2012 6,29 Model 400HVL; Instron-Mỹ Phòng K4 412
Máy nghiền bi(Clinker) 005902120412 1 Cái 2012 16,30 3Ø (220V-380V), CS D=2KW-đường kính tang nghiền Ø325 dài 600, Bi nghiền Ø50, 40, 30, 25 Phòng K4 413
TB xác định hệ số phản xạ và hệ số truyền của ánh sáng nhìn thấy được 006002120412 1 Cái Mỹ 2012 22,72 LM-9511 GARDCO/ Mỹ Phòng K4 414
TB xác định hệ số truyền bức xạ NL mặt trời kính xây dựng 006102120412 1 Cái Mỹ 2012 14,84 YSP 2065, EDTM/Mỹ Phòng K4 415
Máy kiểm tra độ mài mòn bề mặt gạch, đá ốp lát (hai cối) 006202130413 1 Cái Trung Quốc 2013 57,13 Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: LM Phòng K4 416
Máy thử độ bền va đập con lắc 006302130413 1 Cái Việt nam 2013 13,56 Việt Nam Phòng K4 417
Máy uốn gạch, đá ốp lát một điểm 10kN chỉ thị hiện số (một điểm) 006402130413 1 Cái Trung Quốc 2013 133,30 Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: SKZ Phòng K4 418
Thiết bị kiểm tra sai lệch kích thước và chất lượng bề mặt của gạch, đá ốp lát 006502130413 1 Cái Trung Quốc 2013 200,90 Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: TZY Phòng K4 419
Thiết bị xác định ứng suất bề mặt kính xây dựng (kèm máy tính xách tay DELL) 006602130413 1 Cái Mỹ 2013 435,36 Hãng Strainoptics, Inc-Mỹ, KH: AUTO-GASP Phòng K4 420
Thiết bị thử độ trương nở xi măng Autoclave 006702140414 1 Cái Trung Quốc 2014 160,69 KMH: YZF-2A, hãng sx:Xiyi, Trung Quốc Phòng K4 421
Máy thử độ mài mòn sâu gạch không tráng men 006802140414 1 Cái Trung Quốc 2014 88,03 KMH: WM, hãng: Zhenhua, Trung Quốc Phòng K4 422
Bàn kiểm tra khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước kính xây dựng 006901150415 1 Cái Trung Quốc 2015 446,49 Model: FGG-A, SN:20150309100512, hãng CTC, Trung Quốc Phòng K4 423
Thiết bị đo độ biến dạng hình ảnh kính xây dựng 007002150415 1 Cái Trung Quốc 2015 109,50 Model:Hz-2, SN: 201508092140361, hãng CTC, Trung Quốc Phòng K4 424
Thiết bị đo hệ số giản nở ẩm của gạch 007102150415 1 Cái Trung Quốc 2015 136,40 Model: SPY, SN:150901, hãng Zhenhua, Trung Quốc Phòng K4 425
Thiết bị đo hệ số giãn nở nhiệt dài của gạch 007201150415 1 Cái Mỹ 2015 868,89 Model: DIL 2012 STD, SN:100090-15, hãng Orton, Mỹ Phòng K4 426
Thiết bị thử đóng mở và lặp lại cửa U-PVC 007302150415 1 Bộ Trung Quốc 2015 327,46 Model: CJS-2124, hãng Jinan Tianchen Testing Machine Munufacturing, Trung Quốc Phòng K4 427
ThiẾT bị thử nghiệm cửa nhựa U-PVC đa năng 007402150415 1 Bộ Trung Quốc 2015 565,35 Model: CWWS-3030, hãng Jinan Tianchen Testing Machine Munufacturing, Trung Quốc Phòng K4 428
Tủ môi trường 007505150415 1 Cái Trung Quốc 2015 572,53 Model: CZ-A-1000C, SN: ZH15512, hãng Zhongzhi, Trung Quốc Phòng K4 429
Cân xác định tỷ trọng 007602170417 1 Bộ Mỹ 2017 24,00 cân 410g: SN: B0080125308, PA413, cân 4100g: SN: B7280250004, PA 4102, hãng Ohaus, Mỹ-Trung Quốc Phòng K4 430
Cánh bay của thiết bị thử độ bền va đập mũ bảo hiểm 007702170417 1 Cái Canada 2017 53,10 hãng CADEX-Canada Phòng K4 431
Đồng hồ đo chuyển vị hiện số 007802170417 2 Cái Nhật 2017 20,00 KH: 543-490B, hãng Mitutoyo-Nhật Phòng K4 432
Máy kéo ngang 0-5000kN 007902170417 1 Cái Việt nam 2017 250,22 Việt nam Phòng K4 433
Thiết bị đo độ bóng màng sơn 008002170417 1 Cái Trung Quốc 2017 36,10 SN:F27172006, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 516/3 Phòng K4 434
Thiết bị đo độ cứng màng sơn 008102170417 1 Cái Trung Quốc 2017 44,10 SN:5091702002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 509/K+P Phòng K4 435
Thiết bị đo độ mịn màng sơn 008202170417 1 Bộ Trung Quốc 2017 14,60 hãng Biuged-Trung Quốc Phòng K4 436
Thiết bị đo độ nhớt của sơn 008302170417 1 Cái Mỹ 2017 118,50 SN:8708585, hãng Brookfield-Mỹ, KU-2 Phòng K4 437
Thiết bị thử độ bền uốn màng sơn 008402170417 1 bộ Trung Quốc 2017 17,10 SN:5641701002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 564+BGD 561 Phòng K4 438
Thiết bị thử độ bền va đập màng sơn 008502170417 1 bộ Trung Quốc 2017 23,50 SN:3061701002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 306 Phòng K4 439
Thiết bị thử nghiệm độ rửa trôi màng sơn 008602170417 1 Cái Trung Quốc 2017 71,60 SN:5281611009, hãng Biuged-Trung Quốc Phòng K4 440
Bộ đầu chuẩn 008702180418 7 Cái Việt Nam 2018 31,92 Vật liệu: nhựa cứng Đài Loan, CV vòng đầu 460,480,500,540,570,600,620mm, Việt Nam Phòng K4 441
Khung thử tải cột điện 18m 008802180418 1 Bộ Việt Nam 2018 68,81 Chế tạo, Việt Nam Phòng K4 442
Máy thử mài mòn kính phủ phản quang 008902180418 1 Cái Trung Quốc 2018 89,90 KH: BTA-5000, No: 03650088, hãng Aoptek, Trung Quốc Phòng K4 443
Thiết bị thử độ bục bìa cát-tông 009002180418 1 Cái Trung Quốc 2018 84,80 KH: ZB-NPY5600, No: 180785, hãng Zhibang, Trung Quốc Phòng K4 444
Máy vi tính xách tay DELL 009102180418 1 Cái Trung Quốc 2018 12,58 Dell inspiron 15 3576, SN: H3T7FL2, Trung Quốc Phòng K4 445
Tủ phun sương muối 009202190419 1 cái Trung Quốc 2019 77,80 KH: YSST-270, hãng Yuanyao, Trung Quốc Phòng K4 446
Bộ dụng cụ thử độ bám dính màng sơn bằng phương pháp dao cắt 009302190419 1 bộ Trung Quốc 2019 20,90 KH: BGD 503 (5031810024), BGD 502/3A (5021803014), BGD 502/5A (5021811021), BGD 502/6A (5021811039), hãng Biuged, Trung Quốc Phòng K4 447
Máy đo độ truyền ánh sáng 009402190419 1 cái Trung Quốc 2019 11,90 KH: LS183, SN:18301295, hãng Linshang, Trung quốc Phòng K4 448
Máy quang phổ đo độ truyền sáng và hệ số phản xạ năng lượng ánh sáng mặt trời 009502190419 1 Bộ Nhật 2019 900,40 SN:D069861801, KH:V-770, hãng JASCO, Nhật Phòng K4 449
Máy đo bức xạ nhiệt 009605190419 1 Bộ Đức 2019 435,08 SN:2019-178-3.4, KH:TIR 100-2, hãng Inglas, Đức Phòng K4 450
Máy thử va đập Charpy & Izod đa năng 009701190419 1 Bộ Anh 2019 1,70 SN:RR/IMT/198, KH:RR/IMT, hãng RayRan, Anh Phòng K4 451
Thiết bị thử áp lực ống nhựa 009802190419 1 Bộ Trung Quốc 2019 904,80 SN: 1910022, KH:HTM107A, hãng Wance, Trung Quốc Phòng K4 452
Thiết bị thử nghiệm cường độ bám dính vữa tại hiện trường 009902190419 1 Bộ Mỹ 2019 118,90 SN:AT16254, KH: PosiTest ATA, hãng Defelsko, Mỹ Phòng K4 453
Máy đo độ nhám bề mặt 010002200420 1 cái Trung Quốc 2020 20,80 KH: SRT-6200, máy chính No: N953771, đầu dò: 38383hãng Huatec, Trung Quốc Phòng K4 454
Máy đo độ dày lớp phủ Positector 6000NS1 và Miếng chuẩn cho máy đo độ dày bằng nhôm 010102200420 1 bộ Mỹ 2020 19,80 Bao gồm: Thân máy model: BDYSTD; Đầu dò Model: PRBNS, Bộ mẫu chuẩn; hãng Defelsko, Model: NS1, Mỹ Phòng K4 455
Thiết bị thử nghiệm nhiệt hóa mềm vicat 010201200420 1 TB Nhật 2020 1,48 SN: 18915, KH: No.148-HD-6-T, YASUDA, Nhật Phòng K4 456
Kính hiển vi công cụ đa năng 010305200420 1 TB Nhật 2020 468,29 SN: 000131909, KH: TM-1005B, hãng Mitutoyo, Nhật Phòng K4 457
Bộ rung lắc phục vụ thử nghiệm khả năng giữ chặt dây của giáp níu dưới sự tác động rung lắc của dây dẫn (dây cáp điện ) 010402200420 1 TB Việt nam 2020 17,04 Chế tạo, Việt Nam Phòng K4 458
Máy đo chiều dày lớp phủ nhiều lớp (trên nhiều loại nền khách nhau) 010502210421 1 TB Đức 12/10/2021 260,00 KH: QuintSonic 7, SN: 146826, xuất sứ: ElecktroPhysik, Đức Phòng K4 459
Tủ sấy 010602210421 1 TB Đức 12/10/2021 196,00 KH: UN450, SN:B721.0300, Hãng Memmert, Đức Phòng K4 460
Máy thử mài mòn bề mặt đá ốp lát tự nhiên 010702210421 1 TB Trung Quốc 12/10/2021 107,00 KH:BND-MSJ, SN: 202106-05 hãng Bonad, Trung Quốc Phòng K4 461
Thiết bị thử nghiệm độ thấm vải địa kỹ thuật 010802210421 1 TB Trung Quốc 30/12/2021 260,40 KH: DW1320, No: 21250; Fanyuan Instrument, Trung Quốc Phòng K4 462
Thiết bị thử nghiệm kích thước lỗ vải địa kỹ thuật 010902210421 1 TB Trung Quốc 30/12/2021 165,70 Ký mã hiệu: DW1330D, No: 21251
Xuất xứ: Fanyuan Instrument-Trung Quốc
Phòng K4 463
Thiết bị xác định hệ số truyền nhiệt của vật liệu 011005210421 1 TB Canada 30/12/2021 1,31 Ký mã hiệu: HFM-100, No: 23001-093
Xuất xứ: Thermtest-Canada
Phòng K4 464
Máy tạo mẫu thử va đập izod, charpy vật liệu nhựa 011102210421 1 TB Nhật 30/12/2021 350,30 Ký mã hiệu: No.189-PN, No: 18389
Xuất xứ: Yasuda-Nhật Bản
Phòng K4 465
Bộ máy tính để bàn 011202220422 1 Bộ Trung Quốc 07/01/2022 12,55 màn hình LCD Dell, Core i5, Dell 18,5 inch, Trung Quốc Phòng K4 466
Thiết bị thử nghiệm độ trắng 011301220422 1 TB Nhật 10/01/2022 337,37 KH: CR-410, hãng Konica Minolta, Nhật Phòng K4 467
Thiết bị đo độ cứng đa năng 011405220422 1 TB Hà Lan 10/01/2022 2,29 KH: Nemesis 9104, hãng Innovatest, Hà Lan Phòng K4 468
Máy vi tính xách tay DELL 011502220422 1 Cái Trung Quốc 26/08/2022 12,55 DELL Latitude 3420, SN: DGVSKG3, Trung Quốc Phòng K4 469
Bình xác định hàm lượng bọt khí hồn hợp bê tông 011602220422 1 Cái 29/12/2022 22,10 Model: UTC-0650, hãng UTEST, Thổ Nhĩ Kỳ Phòng K4 470
Bộ máy tính để bàn 011702230423 1 Bộ Trung Quốc 01/03/2023 11,64 CPU intel Core i5 10400, RAM 8GB DDR4 SSD Kingmax PCIE Case, monitor Dell E2016 HV 20", Trung Quốc Phòng K4 471
Tủ sấy 011802230423 1 Cái Trung Quốc 19/07/2023 10,20 Model: 101-3A; 225L, hiện số; SN: 2575, Trung Quốc Phòng K4 472
Máy nén bê tông 200 tấn chỉ thị kim 011902230423 1 Cái Trung Quốc 17/07/2023 82,27 Model: STYE-2000D; SN: 170830; Trung Quốc Phòng K4 473
Thiết bị thử kéo dải thấp 012001230423 1 Bộ Hàn Quốc 2023 1,47 Model:
DTU-M-2 kN
S/N: C22-360A
Hãng sản xuất:Daekyung Tech & Testers Mfg. Co., Ltd (Tên gọi tắt là DT&T)
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Phòng K4 474
Thiết bị kiểm tra khả năng chịu bền thời tiết của vật liệu (nhựa, sơn, polymer, vải, …) 012101230423 1 TB Mỹ 2023 2,50 Model: Q-SUN Xe-3-HBSE
S/N: 23-00901-82-X3HBSE
Hãng sản xuất: Q-Lab (Mỹ)
Xuất xứ: Mỹ
Phòng K4 475
Máy sắc ký khí 220V(Kèm máy vi tính để bàn-TQ) 000101910591 1 Cái Ý 1991 168,86 GC 6000/Carlo Erba/Ý Phòng K5 476
Lò nung 1400độ C 000201970597 1 Cái Đức 1997 86,00 L08/14/Nabetherm/Đức Phòng K5 477
Máy đo độ nhớt dầu nhờn 000301980598 1 Cái Anh 1998 229,48 P70/STANHOPE/Anh Phòng K5 478
Nhớt kế động học STANHOPE 100độ C (Máy đo độ nhớt động học Stanhope 100 độ C) 000401980598 1 Cái Anh 1998 267,33 STANHOPE/Anh Phòng K5 479
Cân phân tích 000501000500 1 Cái Thụy Sỹ 2000 36,50 AE 240S/Mettler/Thụy sỹ Phòng K5 480
Chén bạch kim có nắp 000601010501 2 Cái Liên Xô 2001 46,20 54ml ~ 55g/Liên Xô Phòng K5 481
Máy XĐ đtính tạo bọt dầu nhờn 000701010501 1 Cái Mỹ 2001 190,17 K43092/Koehler/ Mỹ Phòng K5 482
Máy quang phổ huỳnh quang tia X Magix (Kèm máy vi tính để bàn+ máy in-TQ) 000805040504 1 Cái Hà Lan 2004 2,56 791/Magix/ Hà Lan Phòng K5 483
Máy chưng cất tự động 000901060506 1 Cái Nhật 2006 332,01 AD6/ TANAKA/ Nhật Phòng K5 484
Máy đo độ ổn định oxy hoá (Kèm máy vi tính xách tay ACER + máy in-TQ) 001001060506 1 Cái Mỹ 2006 444,74 K10491/Koehler/Mỹ Phòng K5 485
Máy đo trị số Octan và thiết bị phụ trợ 001105060506 1 Cái Mỹ 2006 3,96 CFRF-2U /Waukesha/Mỹ Phòng K5 486
Thiết bị đo áp suất hơi bão hoà 001201060506 1 Cái Mỹ 2006 110,87 K11459/Koehler/Mỹ Phòng K5 487
Thiết bị đo độ ăn mòn miếng đồng 001301060506 1 Cái Mỹ 2006 95,61 K25319/Koehler/Mỹ Phòng K5 488
Thiết bị và DC đo tỷ trọng 001401060506 1 Cái Đức 2006 86,41 MB,FT200/ Julabo/ Đức Phòng K5 489
Thiết bị xác định hàm lượng nhựa 001501060506 1 Cái Mỹ 2006 110,27 K33781/Koehler/Mỹ Phòng K5 490
Thiết bị xác định Olefin Aromatic 001601060506 1 Cái Mỹ 2006 140,28 FLA-1319-2/Lawler/ Mỹ Phòng K5 491
Ổn áp Hanshin 3 pha 15KVA 001702060506 1 Cái Việt nam 2006 10,89 15KVA-850431 Hanshin/ Việt nam Phòng K5 492
Hệ thống máy sắc kí khí chuyên dụng (Kèm máy vi tính để bàn HP + máy in HP 2014-TQ) 001801070507 1 HT Mỹ 2007 902,33 US10805021/7890A/Agilent/Mỹ Phòng K5 493
Máy nghiền mẫu 001901070507 1 Cái Đức 2007 243,60 No: 062000/02087 /Model:Pulv/Fritsch/ Đức Phòng K5 494
Cân phân tích 002005080508 1 Cái Đức 2008 36,30 CP224S/Starious/Đức Phòng K5 495
Máy vi tính xách tay( K Hoa) 002102080508 1 Cái Trung quốc 2008 10,57 CQ40/COMPAG/Trung quốc Phòng K5 496
Máy xác định căn carbon 002201080508 1 Cái Pháp 2008 232,84 NMC210/Normalab/Pháp Phòng K5 497
Máy xác định hàm lượng tro 002301080508 1 Cái Đức 2008 60,79 L3/11/Nabertherm/ Đức Phòng K5 498
Máy xác định nhiệt lượng 002401080508 1 Cái Mỹ 2008 485,27 6300EF/Parr/Mỹ Phòng K5 499
Máy xác định tạp chất dạng hạt 002501080508 1 Cái Mỹ 2008 65,70 WP 6122050/Fluids,milipore/Mỹ Phòng K5 500
Máy xđ điểm chớp cháy cốc kín TĐộng 002601080508 1 Cái Nhật 2008 205,29 APM-7/ Tanaka/Nhật Phòng K5 501
Tủ sấy 002701080508 1 Cái Đức 2008 37,90 ED115, Binder/Đức Phòng K5 502
Bộ d/cụ h/chất x/định t/ phần của khí hoá lỏng- 002801090509 1 Bộ Mỹ 2009 151,00 02BL5644PBL/Agilent/ Mỹ Phòng K5 503
Bộ dụng cụ lấy mẫu xăng, dầu 002901090509 3 Bộ Mỹ 2009 25,24 Koehler/Mỹ Phòng K5 504
Bộ dụng cụ xác định ăn mòn tấm đồng LPG 003001090509 1 Bộ Ý 2009 75,06 1690/SDM / Italia Phòng K5 505
Hệ thống máy Quang Phổ hấp thụ nguyên tử AAS-KT501 (Kèm máy vi tính để bàn Samsung/HP+ máy in HP P2035-TQ) 003101090509 1 HT Nhật 2009 730,00 AA-7000/Shimadzu / Nhật Phòng K5 506
Máy cất nước 2 lần 003201090509 1 Cái Anh 2009 82,00 A4000D/Bibby/ Scientific/Anh Phòng K5 507
Máy chuẩn độ điện thế (Kèm máy in-TQ) 003301090509 1 Cái Thụy Sỹ 2009 261,10 model 848 Titrino Plus /Metrohm/ Thụy Sỹ Phòng K5 508
Máy đo độ dẫn điện 003401090509 1 Cái Mỹ 2009 58,70 EMCEE 1152/EMCEE – Mỹ Phòng K5 509
Máy so màu Saybolt 003501090509 1 Cái Mỹ 2009 66,08 K13009/Koehler/Mỹ Phòng K5 510
Máy xác định áp suất hơi bão hoà LPG 003601090509 1 Cái Ý 2009 122,22 1770/SDM / Italia Phòng K5 511
Máy xác định cặn và nhiệt độ bốc hơi của LPG 003701090509 1 Cái Ý 2009 40,68 1700/SDM / Italia Phòng K5 512
Máy xác định chiều cao ngọn lửa không khói 003801090509 1 Cái Mỹ 2009 47,41 K27000/Koehler/ Mỹ Phòng K5 513
Máy xác định điểm đông đặc 003905090509 1 Cái Pháp 2009 876,25 NTE450/Normalab/Pháp Phòng K5 514
Máy xác định điểm nhỏ giọt của mỡ 004001090509 1 Cái Mỹ 2009 40,55 K19491/Koehler/Mỹ Phòng K5 515
Máy xác định độ xuyên kim 004101090509 1 Cái Ý 2009 56,39 650/SDM / Italia Phòng K5 516
Máy xác định H2S trong LPG 004201090509 1 Cái Ý 2009 96,69 2300/SDM / Italia Phòng K5 517
Máy xác định hàm lượng nước trong LPG 004301090509 1 Cái Ý 2009 58,96 1780/SDM / Italia Phòng K5 518
Phụ kiện xác định tỷ trọng LPG 004401090509 1 Cái Ý 2009 18,79 1750/SDM / Italia Phòng K5 519
Thiết bị và dụng cụ thử nghiệm độ nhớt 004501090509 1 Cái Đức 2009 161,35 ME/Julabo / Đức Phòng K5 520
Thiết bị xác định dầu thô và FO bằng phương pháp chiết 004601090509 1 Cái Mỹ 2009 30,87 K48300/Koehler/ Mỹ Phòng K5 521
Tủ lưu chuẩn 004701090509 1 Cái Hàn Quốc 2009 18,00 GR-M402P/LG/Hàn Quốc Phòng K5 522
Tủ lưu mẫu chống cháy 004801090509 1 Cái Mỹ 2009 77,89 :3557-1/Labline/barnstead/
Thermofisher – Mỹ
Phòng K5 523
Tủ hút độc(Tường ngăn cửa đi nhôm kính, mái che thông gió) 004902090509 2 Cái Việt nam 2009 37,92 Inox/Việt nam Phòng K5 524
Cân phân tích 005001100510 1 Cái Đức 2010 31,14 model: SI-234/Denver / Đức Phòng K5 525
Chén bạch kim có nắp 005101100510 3 Cái Đức 2010 247,50 hàm lượng Platium>=99,97%,V=30ml, Chịu nhiệt: 1800 độ C, TL: 34g/Đức Phòng K5 526
Hệ thống TB xác định độ bôi trơn của diezen B5, JA-1 (Kèm 02 máy vi tính để bàn-TQ+ 01 máy in -TQ) 005201100510 1 HT Anh 2010 1,85 HFRR; ABS/PCS/Anh Phòng K5 527
Lò phá mẫu vi sóng 005301100510 1 Cái Mỹ 2010 428,00 MARS/CEM/Mỹ Phòng K5 528
Máy hút ẩm 005402100510 5 Cái Hàn Quốc 2010 31,82 DT 16l/ngày, cs: 350w/ngày,SDH-3401V, Hàn Quốc Phòng K5 529
Máy ly tâm (TB xđ tạp chất cơ học và nước trong dầu) 005501100510 1 Cái Mỹ 2010 168,23 LAB-C220C/L-K Industries / Mỹ Phòng K5 530
Máy quang phổ UV-VIS (Kèm máy vi tính để bàn DELL/DELL + máy in-TQ) 005601100510 1 Cái Mỹ 2010 250,29 Lamda 25/Perkin Elmer/Mỹ Phòng K5 531
Máy xác định hàm lượng lưu huỳnh (Kèm máy vi tính để bàn DELL/DELL + máy in HP P1006-TQ) 005701100510 1 Cái Nhật 2010 1,03 TS-100V/Mitshubishi / Nhật Phòng K5 532
Tủ hút khí 005802100510 2 Cái Việt nam 2010 32,30 INOX, 1,4x1,4x0,8m/Việt nam Phòng K5 533
Hệ thống thiết bị sắc ký khí (Kèm máy vi tính để bàn HP/compag + máy in HP P2055d-TQ) 005905110511 1 HT Mỹ 2011 1,60 7890A GC/Agilent Technologies/Mỹ Phòng K5 534
Máy chuẩn độ điện lượng-Karl Fisher 006001110511 1 Cái Thụy Sỹ 2011 242,96 Model 831KF Coulometer; Metrohm- Thuỵ Sỹ Phòng K5 535
Máy phân tích quang phổ phát xạ (Kèm máy vi tính để bàn Dell/Dell+ máy in HP P2035-TQ) 006101110511 1 Cái Thụy Sỹ 2011 5,77 ARL 3460/Thermo Fisher Scientific/ Thụy Sỹ Phòng K5 536
Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier(FT-IR)(máy xác định hàm lượng este metyl axit béo) (Kèm máy vi tính để bàn HP/HP TQ+ máy in HP P1025 color TQ) 006205110511 1 Cái Mỹ 2011 1,05 US 11361043/Nicolet iS10 KBr/Thermo Nicolet /Mỹ Phòng K5 537
Máy quang phổ phát xạ ICP-OES 006301110511 1 Cái Mỹ 2011 3,24 Model Optima 7300DV; PerkinElmer-Mỹ Phòng K5 538
Máy xđ độ ổn định oxy hóa của NL Diezen 006401110511 1 Cái Mỹ 2011 639,10 K12239/Koehler/Mỹ Phòng K5 539
Máy xđ độ ổn định oxy hóa của NL diezen SH gốc(Kèm máy vi tính xách tay ACER-TQ) A Trung 006501110511 1 Cái Thụy Sỹ 2011 748,00 Rancimat 873/Metrohm/Thụy Sĩ Phòng K5 540
Máy đo trị số Xêtan 006601120512 1 Cái Mỹ 2012 13,60 GFR F -5; Waukesha-Mỹ Phòng K5 541
Máy đo PH để bàn và phụ kiện 006701120512 1 Cái 2012 33,50 (MODEL: 3200P) Phòng K5 542
Máy sắc ký khí (Kèm máy vi tính+ máy in) 006801120512 1 Cái Mỹ 2012 2,09 Model: Agilent 7890A, Agilent Technologies-Mỹ Phòng K5 543
Máy xác định điểm băng (điểm kết tinh) 006901120512 1 Cái Ý 2012 208,13 Model: 2375; SDM-Ý Phòng K5 544
Hệ thống xác định Nitơ-Kjeldahl tự động 007001140514 1 Cái Thụy Sỹ 2014 1,35 Gồm: 1.Bộ phá mẫu: model:K-439, No:1000186935; 2.Bộ lọc khí: model:K-415 DuoScrub, No:1000186928; 3.Bộ chưng cất tự động: model: K375, No:1000186929, hãng Vuchi, Thụy Sỹ Phòng K5 545
Thiết bị xác định tỷ trọng/khối lượng riêng, thành phần tự động 007101140514 1 Cái Áo 2014 369,00 Model: DMA 4500M, hãng Anto Paar, nước Áo Phòng K5 546
Lò nung 007202160516 1 Cái Đức 2016 171,82 S/N: 329771, model: HTCT 08/14, hãng Nabertherm, Đức Phòng K5 547
Tủ sấy 007302160516 1 Cái Đức 2016 63,45 S/N: 325848, model: TR 120, hãng Nabertherm, Đức Phòng K5 548
Hệ thống sắc ký lỏng chuyên dụng phân tích hàm lượng chất thơm đa vòng (PAH) 007402170517 1 Cái Mỹ 2017 1,19 Model: Agilent 1260 Infinity II, hãng Agilent Tecnologies, Mỹ Phòng K5 549
Tủ hút khí độc 007502170517 1 Cái 2017 65,00 LV-FH15A, kích thước ngoài 1500*850*1400mm(W*D*H), kích thước trong: 1470*600*750mm (W*D*H) Phòng K5 550
Tủ hút khí độc 007602170517 1 Cái 2017 10,00 Kích thước 1500*850*1400, khung gỗ, của kính 5mm, mặt bàn đá granit dày 13mm Phòng K5 551
Máy vi tính xách tay HP 007702180518 1 Cái Trung Quốc 2018 11,17 HP Pavilion 14-CEOO27TU 4PA64PA, SN:5CD8431R4P, Trung Quốc Phòng K5 552
Bể rửa siêu âm 007802180518 1 Cái 2018 27,38 hãng Elmasonic, model: Easy 100H, SN: 100918068, Đức Phòng K5 553
Chén bạch kim 007902180518 4 Cái Trung Quốc 2018 200,00 khối lượng 30g, V:25ml, chịu nhiệt 1600độ C, hãng Tianjin Yinpeng Metal Products, Trung Quốc Phòng K5 554
Lò nung-Naberther 008002180518 1 Cái Đức 2018 299,98 Madel:HTC08/14, SN:351208, hãng Maberther, Đức Phòng K5 555
Máy lắc tròn 008102180518 1 Cái Trung Quốc 2018 16,00 hãng Phoenix Instrument-Đức, model: RS-OS 20, SN:SC186AD0000535, Trung Quốc Phòng K5 556
Máy phân tích nguyên tố Carbon và lưu huỳnh trong mẫu vô cơ 008202190519 1 cái Nhật 2019 1,78 Model: EMIA 20P, SN: XK1LUGR2, hãng HORIBA, Nhật Phòng K5 557
Cân điện tử Shimadzu UX-620H 008302190519 1 cái Nhật 2019 25,79 SN:D446140450, Model: UX-620H, hãng Shimadzu, Nhật Phòng K5 558
Gauge, water temperateure (Bộ kiểm soát nhiệt độ làm mát của thiết bị xác định chỉ số Octane) 008402190519 1 bộ Mỹ 2019 89,30 P/N: 111786, hãng Waukesha, Mỹ Phòng K5 559
Bếp đun bình cầu 6 vị trí dùng trong phòng thí nghiệm 008502200520 1 cái Hàn Quốc 2020 27,50 Model: EAMC 9304-06, Seri: I.MV-VTN 20200826-2/2, hãng Misung Scientific, Hàn Quốc Phòng K5 560
Thiết bị phân tích thành phần hóa học kim loại (loại di động) 008602210521 1 TB Đức 04/03/2021 1,75 SN: 67Z0034, KH: PMI-Master Pro2, Hitachi, Đức Phòng K5 561
Máy đo tách nước thủ công D1401 008702210521 1 Bộ Ý 07/06/2021 86,36 Model:1850/MAN; SN:9005, hãng SDM, Ý Phòng K5 562
Tủ hút khí độc 008802210521 1 cái Việt nam 27/12/2021 86,30 KT: 1500x850x1400mm, khung bằng sắt hộp, sơn tĩnh điện, Việt Nam Phòng K5 563
Thiết bị đo Tan delta của dầu 008901220522 1 Bộ Anh 31/03/2022 2,05 Model: OTD, SN: 102184811, hãng Megger, Anh Phòng K5 564
Bộ hóa hơi cho thiết bị chuẩn độ điện lượng 009002220522 1 Bộ Thụy Sỹ 31/03/2022 451,00 Model: 860KF Thermoprep, SN: 1860001046009, hãng Metrohm, Thụy Sỹ Phòng K5 565
Quang kế ngọn lửa 009102220522 1 Bộ Anh 31/03/2022 180,58 Model: PFP7, SN: 80900, hãng JENWAY, Anh Phòng K5 566
Bộ dụng cụ xác định hàm lượng cặn Carbon Conradson 009202230523 1 Bộ Mỹ 28/02/2023 25,45 Model: H-2495, hãng Humboldt, Mỹ Phòng K5 567
Máy đồng hóa tốc độ cao 009302230523 1 Cái Hàn Quốc 25/07/2023 21,10 Model: HG-15D. Code: DH.WHG02020, Hàn Quốc Phòng K5 568
Thiết bị chưng cất thủ công 009402230523 1 Cái Anh 24/10/2023 90,00 SN: 1079655; Model: 11860-3U; hãng Stanhope Seta; Anh Phòng K5 569
Bộ dụng cụ thử nghiệm độ tạo bọt 009502230523 1 Bộ Mỹ 01/12/2023 75,00 Gồm: Ống đong (550016); đầu phun bọt (550157); Ống kết nối đầu phun bọt (550145); Đầu chặn ống 3 lỗ (550125); Centering washer (550029); Hãng Tannas, Mỹ Phòng K5 570
Hệ thống phân tích khí 009601230523 1 HT Mỹ 2023 3,92 Model: GC-2030 TOGAS
S/N: C12256081171 ML
Hãng sản xuất: Shimadzu-Nhật Bản
Xuất xứ (Máy chính): Mỹ
Phòng K5 571
Hệ thống phân tích hạt 009701230523 1 HT Anh 2023 1,61 Model: AVCOUNT LUBE
S/N: 1079551
Hãng sản xuất: Stanhope Seta-Vương Quốc Anh
Xuất xứ (Máy chính): Đức
Phòng K5 572
Quang kế ngọn lửa 000101950695 1 Cái 1995 23,63 Model: PFB7, Jenway/ Anh Phòng K6 573
Cân phân tích điện tử 000201990699 1 Cái 1999 49,30 ccx2,Sealtec/SBC 22/Đức Phòng K6 574
Chuẩn độ ồn 000301010601 2 Cái 2001 108,99 QC-10;QC-20/ Quest/ Mỹ Phòng K6 575
Bộ chuẩn UV-VIS (gồm 4 cái) 000401010601 1 Bộ 2001 55,71 CRM 1000/ Stranaka/ Mỹ
UNIT #102
Phòng K6 576
Bộ chuẩn UV-VIS (gồm 5 cái) 000501010601 1 Bộ 2001 52,77 CRM 1000/ Stranaka/ Mỹ
UNIT #105
Phòng K6 577
Nguồn chuẩn độ ẩm không khí 000601010601 1 Cái 2001 526,57 2500 Benchtop mobile/ Thunder
Scientific/ Mỹ

Phòng K6 578
Thiết bị điểm sương 000701010601 1 Cái 2001 204,22 M3/ Genneral Eastern/Mỹ Phòng K6 579
Áp kế 000801090609 1 Cái 2009 11,52 SSI Technologies INC, S/N 090911019/SSI/Mỹ Phòng K6 580
Bể điều nhiệt 000901090609 1 Cái 2009 75,60 K12-mpc-NR/ Huber/ Đức Phòng K6 581
Bể siêu âm 001001090609 1 Cái 2009 50,99 S60H/ Elma / Đức Phòng K6 582
Bộ điều chỉnh lưu lượng khí 001101090609 2 Bộ 2009 45,80 HFM 201, THPS 100-230/ Teledyne/Mỹ

S/N : 5270000001
Phòng K6 583
Bộ Tỷ trọng kế ( 28 cái) 001201090609 1 Bộ 2009 59,94 Sereis L50/ Brannan/ Anh
Phòng K6 584
Cân điện tử 001301090609 1 Cái 2009 29,99 BL 2200H/ Shimadzu/ Nhật
Phòng K6 585
Máy cất nước 1 lần 001401090609 1 Cái 2009 33,98 WSB/4 Hamilton/ Anh Phòng K6 586
Máy chiếu+màn hình (hỏng) 001501090609 1 Cái 2009 18,05 EX 70/Sony/Trung Quốc Phòng K6 587
Máy sàng 001601090609 1 Cái 2009 87,98 AS 200 Basic/ Retsch/ Đức Phòng K6 588
Thiết bị nghiền mẫu 001701090609 1 Cái 2009 110,00 ZM200/ Retsch/ Đức Phòng K6 589
Tủ hút khí độc 001801090609 1 Cái 2009 59,80 NT-1/ Việt Nam Phòng K6 590
Máy đo lưu lượng khí 001901090609 1 Cái 2009 45,80 HFC-202 200/ Hasstings/ Mỹ Phòng K6 591
Tủ sấy 002001090609 1 Cái 2009 29,99 UNE 500/ Memmert/ Đức Phòng K6 592
Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh(DA Canada) 002102090609 1 Cái 2009 100,00 109400151, Polyscience - Mỹ Phòng K6 593
Thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn nhớt kế 002201130613 1 Cái 2013 395,96 Phòng K6 594
Thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn tỷ trọng kế (kèm máy vi tính xách tay DELL-A Phương) 002301130613 1 Cái 2013 899,06 model: DA-645, hãng KEM KYOTO, Nhật Phòng K6 595
Máy đo PH 002401130613 1 Cái 2013 75,77 model: 827 Phòng K6 596
Thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo độ rung động 002502140614 1 Cái 2014 281,80 model: 9100 D, SN:706, hãng ModalShop-Mỹ Phòng K6 597
Thiết bị tạo môi trường nhiệt độ, độ ẩm 002602140614 1 Cái 2014 27,80 Chế tạo, Bộ tạo ẩm: 0-100% RH, Đài Loan; Bộ ĐK nhiệt độ: -(-50)+99,9 độ C, độ phân giải 0,1độ C, độ ẩm: 0+99,9 độ C, độ phân giải 0,1%RH Phòng K6 598
Dụng cụ ánh áng UVC-254 002702150615 1 Bộ 2015 11,10 SN:Q843479, Đài Loan Phòng K6 599
Hệ thống chuẩn hiệu chuẩn máy sắc ký khí (gồm: Lưu lượng khí GC, Đầu dò nhiệt độ GC, Bộ Kit chuẩn kiểm tra độ tuyến tính và độ chính xác của máy sắc ký khí) 002802150615 1 bộ 2015 44,13 Hãng SX: V-Kit, No:VSOL-GC100/5, VKIT-GFM, VKIT-1517 Anh Phòng K6 600
Máy đo tiểu phần 002902150615 1 Bộ 2015 43,60 Model: 3887, hãng Kanomax, Nhật Phòng K6 601
Ống chuẩn Thạch Anh 34-10 003002150615 1 Cái 2015 25,00 code:34-10,S/N:Pz9849 hãng Bellingham+Stanley limited, Anh Phòng K6 602
Ống chuẩn Thạch Anh 34-21 003102150615 1 Cái 2015 25,00 code:34-21,S/N:Pz84638 hãng Bellingham+Stanley limited, Anh Phòng K6 603
Ống chuẩn Thạch Anh 34-22 003202150615 1 Cái 2015 25,00 code:34-22,S/N:Pz84614 hãng Bellingham+Stanley limited, Anh Phòng K6 604
Đồng hồ đo lưu lượng 003302160616 1 Bộ 2016 48,70 S/N: 12141, Model: FLR9710D, hãng OMEGA, Mỹ Phòng K6 605
Đĩa vi giếng chuẩn 003402160616 1 Cái 2016 48,80 Model: 666-R113, hãng Hellma/Đức Phòng K6 606
Máy đo độ ồn 003502160616 1 Bộ 2016 30,00 S/N: 00469899, model: NL-42, hãng Rion, Nhật Phòng K6 607
Máy đo gió 003602160616 1 Bộ 2016 23,00 S/N:401565, model:6036-0G, hãng KANOMAX, Nhật Phòng K6 608
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị đo độ ồn (bộ chuẩn âm) 003702160616 1 Cái 2016 638,97 S/N: 3049083, model:4226, hãng Briiel &Kjer, Đan Mạch Phòng K6 609
Bộ kính chuẩn kiểm định phương tiện đo tiêu cự kính mắt 003801170617 1 Cái 2017 155,00 SN:075, Việt Nam Phòng K6 610
Buồng tạo độ ẩm xách tay 003901170617 1 Cái 2017 245,30 Model: HygroCal 100, SN: 353737, hãng Michell Intruments, Hà Lan Phòng K6 611
Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm 004002170617 1 Cái 2017 140,00 Model: D2, S/N: 4260117, hãng GE/Ireland Phòng K6 612
Đồng hồ đo lưu lượng 004102170617 1 Cái 2017 63,50 Model: HFM-201(L), hãng teledyne Hastings Instruments, N/N: 0260738001/P00037362-222 Phòng K6 613
Hệ thống quang phổ tử ngoại khả kiến cận hồng ngoại UV-VIS-NIR 004201170617 1 Cái 2017 1,65 Model: Lambda 750, SN:750L1708011, Anh; kèm máy ví tính DELL SN: 6JB70J2; máy in HP: PHCNH0721; Bộ kính lọc chuẩn (2 cái) UV-VIS hãng STRANASKA, model: Stranaska CA2M714, SN:714-001, mdel: Stranaska CA2M705, SN:705041-1/2/3 Phòng K6 614
Tủ môi trường dung tích đến 500 lít 004301170617 1 Cái 2017 698,50 Model: KK-500CH, SN: 17095559, hãng Kambic, Slovenia Phòng K6 615
Máy vi tính xách tay Xiaomi Air 004402180618 1 Cái 2018 14,90 Model: Xiaomi Air JYU4012CN, SN: 15669/00016958, Trung Quốc Phòng K6 616
Bếp phá mẫu 004502180618 1 Bộ 2018 47,25 model: LTV082.53.40001, No:18040C0561; hãng Hach-Mỹ, Trung Quốc (Gồm: cốc đo mẫu tròn (2427606-A7324 10ml 6c/hộp); cốc đo mẫu tròn 10mlx4x25mlx22838300, Phòng K6 617
Máy quang phổ 3900 004602180618 1 Cái 2018 88,20 No: 1751959; Model: LPV440.99.00002, hãng Hach-Mỹ, Đức Phòng K6 618
Thiết bị phân tích độ ẩm MS-70 004702180618 1 Cái 2018 47,39 Model: MS-70, SN: P1052043, hãng A&D, Nhật Phòng K6 619
Máy vi tính xách tay DELL 004802190619 1 cái 2019 12,45 Dell Vostro V3478, Trung Quốc Phòng K6 620
Bộ hiệu chuẩn và pha loãng khí xách tay 004902190619 1 HT 2019 604,00 Model: T750, SN:237, hãng Teledyne-API, Mỹ Phòng K6 621
Hệ tạo khí zero hiệu năng cao 005002190619 1 HT 2019 240,00 Model: T751, SN:277, hãng Teledyne-API, Mỹ Phòng K6 622
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo vận tốc 005102190619 1 HT 2019 254,00 Model: BNVSC30, SN: WT101-19 Phòng K6 623
Tời điện Kio Đài Loan 005202190619 1 cái 2019 12,80 Model: Kio-300L, 300kg/cáp 60m, Đài Loan Phòng K6 624
Hệ thống thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo độ rọi 005302190619 1 HT 2019 1,09 KH:VMI-PRI; xuất sứ: Viện đo lường; gồm: Quang kế chuẩn-SN:09B7315/Đức; Máy đo dòng nhỏ-SN:4411794/TQ; Nguồn sáng(đèn chuẩn)-SN:64743/Đức; Bộ nguồn cấp-SN:ZJ001890/Nhật; Giá trắc quang-VMI; buồng tối quang học; Máy tính bàn-SN:CND929466S Phòng K6 625
Hệ thống thiết bị hiệu chuẩn máy định vị GPS 005402190619 1 HT 2019 435,93 KH:NAVISIM; SN: 06201809; hãng Cty NAVISTAR, Việt Nam; Gồm: Bộ mô phỏng-NSPCK_Basic; Gói Realtime activation-NSRt; Bộ TB Ngoại vi-MK215, Logitech/TQ Phòng K6 626
Thiết bị phân tích độ âm MS-70 005502200620 1 cái 2020 48,62 KH: MS-70, SN:P1056257, hãng A&D, Nhật Phòng K6 627
Máy hút ẩm 005602200620 1 cái 2020 13,59 Model: HM690EB, SN: DE04201898, Nhật Phòng K6 628
Máy tính xách tay HP-Thái 005702200620 1 cái 2020 12,26 HP Pavilon 14 ce 3013TU, SN: 5CD0193XFM, Trung Quốc Phòng K6 629
Tấm phim chuẩn IR (IR transmission wavelength) 005802200620 1 cái 2020 31,82 NIST® SRM ® 1921B/2021676, USA, Mỹ Phòng K6 630
Thiết bị đo gió đa chức năng 005902200620 1 cái 2020 69,55 Model: 6501-0G, SN:448772, Kanomax, Trung Quốc Phòng K6 631
Thiết bị đo nhiệt độ testo 735-1 006002200620 1 cái 2020 13,42 Khoảng đo: 0-100 độ C; 05607351; SN: 61939577, hãng Testo , Đức Phòng K6 632
Đầu đo nhiệt độ loại Pt100, độ chính xác cao 006102200620 1 cái 2020 14,96 Dãi đo: -80-300 độ C; 06140235; SN: 03436470, hãng Testo , Đức Phòng K6 633
Thiết bị đo chênh áp testo 521-3 006202200620 1 cái 2020 31,64 Dãi đo: 0-2,5 hPa ; 05605213; SN: 62370234, hãng Testo , Đức Phòng K6 634
Máy vi tính xách tay ASUS-Hà 006302210621 1 Cái 7/15/2021 12,73 Model Asus X415EA-EK047T, i3-11154G4/4GB/256GB, SN: M6N0CV08A505231, Trung Quốc Phòng K6 635
Hệ thống thiết bị kiểm tra phòng sạch, tử an toàn sinh học, (HT Kiểm tra màng lọc HEPA) bao gồm: 6 Thiết bị 006405220622 HT 2/16/2022 1,69 Phòng K6 636
Máy tạo Aerosol (Thuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) 006405220622 1 Máy 2/16/2022 No: 22621044A9, model: ATM 226, hãng Topas GmbH, Đức Phòng K6 637
Máy pha loãng(Thuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) 006405220622 1 Máy 2/16/2022 No: 5542105381, model: DIL 554, hãng Topas GmbH, Đức Phòng K6 638
Máy đếm hạt tiểu phân (Thuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) 006405220622 1 Máy 2/16/2022 No: 3402115771, model: LAP 340, hãng Topas GmbH, Đức Phòng K6 639
Đầu lấy mẫu (Thuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) 006405220622 1 Cái 2/16/2022 Model: SYS 529, hãng Topas GmbH, Đức Phòng K6 640
Máy tạo khói và kiểm tra hướng gióThuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) 006405220622 1 Máy 2/16/2022 No: 2902105328, Model: CFG 290, hãng Topas GmbH, Đức Phòng K6 641
Máy đo lưu lượng gió và các thông số môi trường phòng sạchThuộc HT Kiểm tra màng lọc HEPA) 006405220622 1 Máy 2/16/2022 No: T83802143033, Model: 8380, hãng TSI, Mỹ Phòng K6 642
Máy vi tính xách tay HP-Thái 007102220622 1 cái 7/18/2022 12,50 Model: HP 240G8, SN: 5CG2024H4C, Trung Quốc Phòng K6 643
Hệ thống tạo hạt cho hiệu chuẩn máy đo quang khí 007201230623 1 HT 2023 1,49 Model: FCS248
S/N: 2482301301
Hãng: Topas GmbH - Đức
Xuất xứ: Đức
Phòng K6 644
Máy đếm tiểu phân chuẩn 007301230623 1 Máy 2023 1,87 Model:
9110-01
S/N: 91102304001
Hãng: TSI – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Phòng K6 645
Máy đo hàm lượng bụi 007401230623 1 Máy 2023 798,18 Model: HIM-6000
Code: HIM-6000 Basic kit
S/N: 923301
Hãng: Environmental Devices – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Phòng K6 646
Hệ thống chuẩn sử dụng kiểm định phương tiện đo độ phân cực xác định hàm lượng đường (độ Pol) Máy đo độ phân cực 007501230623 1 HT 2023 1,96 Model: MCP 5500
S/N: 99117214
Hãng: Anton Paar – Áo (Anton Paar OptoTec GmbH)
Xuất xứ (Máy chính): Đức
Phòng K6 647
Bộ Tbị KĐ HC nhiệt xách tay (Kèm 01máy vi tính xách tay DELL-Maylaysia) ( gồm 3 cái) 007501030603 1 Bộ 2003 353.865.086,00 Europa-6 Plus - Jupiter 650 Plus - Pegasus Plus 1200 , Isotech/Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 648
Bộ Tbị KĐHC nhiệt cấp Cxác cao (Kèm máy vi tính để bàn DELL-Malaysia) 007601030603 1 Bộ 2003 465.892.047,00 814LW, Isotech/Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 649
Máy đo nhiệt độ từ xa 007701030603 1 Cái 2003 40.304.250,00 3iLRSC, Raytek /Mỹ Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 650
Bộ HC nhiệt cấp cx cao (viện trợ) 007805060606 1 Bộ 2006 282.262.620,00 Model 875, Isotech/Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 651
Bộ hiệu chuẩn nhiệt và hộp đựng (viện trợ) 007901070607 1 Bộ 2007 48.557.508,00 9132, Fluke /Mỹ Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 652
Máy hàn dây thermocouple (TC) 008001090609 1 Cái 2009 36.080.000,00 TL Weld, Omega/Mỹ Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 653
Thiết bị đo nhiệt độ 008101090609 1 Cái 2009 49.024.500,00 F100, ASL/Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 654
Thiết bị hiệu chuẩn đa năng (điện nhiệt) 008201110611 1 Cái 2011 163.378.576,00 Model 744; Fluke-Mỹ Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 655
Thiết bị đo nhiệt độ SterilDisk 008302140614 2 Cái 2014 30.970.000,00 model: SterilDisk, code:TS01SD, hãng Tecnosoft, Italia+Bộ đọc dữ liệu DiskInterface HS:code: TS04DIHS, hãng Tecnosoft, Italia+pin tahy thế Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 656
Thiết bị đo nhiệt độ 12 kênh đo và cảm biến đo nhiệt độ 008402150615 1 Bộ 2015 89.545.455,00 Model 4312B-14, S/N: 41165, hãng Instrulab, cảm biến có dãi nhiệt độ đo:-50 đến 482 độ C, Mỹ Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 657
Thiết bị đo nhiệt độ Sensor 008502150615 1 Cái 2015 12.000.000,00 Model: SteriDisk, code: TS01SD, hãng Teenosoft, Italya Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 658
Thiết bị đo tốc độ quay li tâm 008602150615 1 Cái 2015 20.000.000,00 KH: CT6, S/N:632346, hãng Compact Instrument, Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 659
Thiết bị đo và hiệu chuẩn máy li tâm 008702150615 Cái 2015 67.000.000,00 KH: MT2013, S/N:6436, hãng Compact Instrument, Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 660
Đầu đo nhiệt độ chuẩn 008802160616 1 Cái 2016 85.900.000,00 S/N: 909H/262, model: 909H/25.5megaom, hãng Isotech, Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 661
Thiết bị kiểm định máy đo điện não 008902160616 1 Bộ 2016 148.636.364,00 số :V08-TB-CT2016/54/ĐN, model: EEEV-01, Việt Nam Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 662
Thiết bị kiểm định máy đo điện tim 009002160616 1 Bộ 2016 148.636.364,00 số :V08-TB-CT2016/54/ĐT, model: EECV-01, Việt Nam Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 663
Lò nhiệt chuẩn dãi thấp (-45C-140C) 009102190616 1 bộ 2019 348.363.637,00 Model: EUROPA 4520 ADVANCED, hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), SN: 381247/1, Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 664
Lò chuẩn nhiệt, dải nhiệt độ 35độ C-660 độ C 009202190619 1 bộ 2019 267.372.727,00 Model: JUPITER 4852 ADVANCED, SN: 381247/2, hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 665
Lò chuẩn nhiệt, dải nhiệt độ 150độ C-1200 độ C 009302190619 1 bộ 2019 277.352.727,00 Model: PEGASUS 4853 ADVANCED, SN: 381247/3, hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 666
Nguồn chuẩn vật đen 009402190619 1 bộ 2019 321.140.000,00 Model: PEGASUS R, SN: 381247/4, hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 667
Bộ chỉ thị nhiệt độ với độ phân giải cao và Bộ quét đa kênh 009502190619 1 bộ 2019 247.461.818,00 Model: millik, SN: 381247/5, SN: 381247/8 hãng Isothermal Technology Limited (ISOTECH), Anh Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 668
Thiết bị đo nhiệt độ 009602200620 1 cái 2020 15.000.000,00 Model: STERILDISK, code: TS01SD, hãng Tecnosoft, Ý Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 669
Thiết bị kiểm tra máy theo dõi bệnh nhân 009702210621 1 TB 11/12/2021 362.800.000,00 KH:vPad-A1, SN:VBU21060644, hãng Datrend Systems, Canada Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 670
Thiết bị kiểm tra an toàn điện máy y tế 009802210621 1 TB 11/12/2021 217.800.000,00 KH:vPad-Rugged 2, SN:VRR21080632, hãng Datrend Systems, Canada Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 671
Thiết bị kiểm tra máy phá rung tim và tạo nhịp 009902210621 1 TB 11/12/2021 208.600.000,00 KH: Phase 3, SN: PH21081134, hãng Datrend Systems, Canada Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 672
Thiết bị kiểm tra lồng ấp trẻ sơ sinh 010002210621 1 TB 11/12/2021 480.800.000,00 KH: vPad-IN, SN: VIN21080255, hãng Datrend Systems, Canada Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 673
Thiết bị kiểm tra bơm tiêm điện hai kênh 010102210621 1 TB 11/12/2021 344.900.000,00 KH: Infutest 2000 Series E, SN: EDC19101629, hãng Datrend Systems, Canada Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 674
Thiết bị hiệu chuẩn đa năng 010202210621 1 TB 11/12/2021 309.000.000,00 KH: Fluke 754, SN: 51020011, hãng Fluke, Mỹ Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 675
Tủ ấm-lạnh (dùng máy nén) 010302210621 1 TB 11/12/2021 109.000.000,00 KH: ICP110, SN: F421.0046, hãng Memmert, Đức Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 676
Bể điều nhiệt tích hợp nguồn chuẩn vật đen 010401230623 1 Bộ 2023 893.860.000,00 Model: OB-15/2 BBLT
S/N: 22107525
Hãng sản xuất: Kambic - Slovenia
Xuất xứ: Slovenia
Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 677
Chỉ thị nhiệt độ và bộ quét đa kênh với độ phân giải cao 010501231023 1 Bộ 2023 1.315.160.000,00 Model: 1560/ Mã đặt hàng: 1560-256
S/n: C2B394
Hãng sản xuất: Fluke - Mỹ;
Xuất xứ: Mỹ

Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 678
Thiết bị kiểm tra dao mổ điện 010601230623 1 TB 2023 1.178.291.000,00 Model: vPad-RF
Serial number: VRF23010544
Hãng sản xuất: Datrend
Xuất xứ: Canada
Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 679
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn máy siêm âm chẩn đoán hình ảnh 010701230623 1 HT 2023 1.119.402.000,00 Bộ phantom chuẩn kiểm tra hiệu chuẩn máy siêu âm y tế: Model: 1430
(Mã hàng: 1430 LE0.5)
S/n: 805204-5344-5
Hãng sản xuất:
Gammex (thuộc Sun Nuclear)
Xuất xứ: Mỹ; Thiết bị đo công suất siêu âm của các thiết bị siêu âm điều trị: Model: UPM-DT-1PA
S/N: 9014PA1443
Hãng sản xuất: Fluke Biomedical/Ohmic Instruments
Xuất xứ: Mỹ; Phantom kiểm tra, đánh giá chất lượng đầu dò máy siêu âm được thiết kế bằng Silicone để kiểm tra tính toàn vẹn của nhiều loại đầu dò siêu âm:
Model: 416 (Mã hàng: Sono TE Phantom)
S/N: 805331
Hãng sản xuất: Gammex (thuộc Sun Nuclear)
Xuất xứ: Mỹ

Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 680
Thiết bị đo đa năng kiểm tra, kiểm định máy chụp X-Quang 010801230623 1 HT 2023 3.092.907.000,00 Thiết bị đa năng kiểm định máy chụp X Quang: Model:
Raysafe X2
S/N: 306424
Hãng sản xuất: Raysafe (thuộc Fluke)
Xuất xứ: Thụy Điển
Bộ phantom chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy X quang tăng sáng truyền hình phù hợp theo QCVN 16:2018/BKHCN: Model: TOM1
S/n: W0653;
Model: TOR 18FG
S/n: W14363
Model: TO10
S/n: W0099
Hãng sản xuất:
Leeds Test Objects (LTO)
Xuất xứ: Anh
Bộ phantom chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy chụp cắt lớp CT- Scaner phù hợp với QCVN 12:2016/BKHCN: Model: 464A
S/n: 804740-6509
Hãng sản xuất:
Gammex (thuộc Sun Nuclear)
Xuất xứ: Mỹ
Phantom kiểm tra kiểm định chất lượng hình ảnh máy X-Quang răng và răng toàn cảnh phù hợp với QCVN 17:2018/BKHCN, bao gồm:
Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 681
Máy vi tính xách tay-Phương 010902230623 1 Cái 4/26/2023 12.363.636,00 Hãng DELL Latitute 3420, SN: GK8RCS3, Trung Quốc Phòng K6 Tài sản sau khi sáp nhập phòng K10 (cũ) 682
Máy thử cao thế 000101920792 1 Cái 1992 12.400.000,00 AΠΠ-70/ 418 ;30/ Liên Xô Phòng K7 683
Cầu đo điện trở 1 chiều 000201960796 1 Cái 1996 16.500.000,00 Ø415/Micro ommet/1,5;10-6-1 /Liên Xô Phòng K7 684
Thiết bị thử nghiệm cao thế 200KV 000301990799 1 Cái 1999 517.366.907,00 No: 120622/ model:7200-20-A/MD/ Hipotronic/Mỹ Phòng K7 685
Tủ vi khí hậu 000401010701 1 Cái 2001 237.943.840,00 No:10200889/ MTH-2200T /Sanyo/Nhật Phòng K7 686
Đồng hồ vạn năng để bàn 000501030703 1 Cái 2003 10.479.105,00 TTI 20/-Anh Phòng K7 687
Máy đo điện trở txúc dòng lớn 220V 000601030703 1 Cái 2003 95.172.000,00 276487/Tensley/Anh Phòng K7 688
Mêga ôm met 000701030703 1 Cái 2003 32.243.400,00 M580A,GMC-20/Đức Phòng K7 689
Thiết bị thử cao áp(kèm phụ kiện) 220V 000801030703 1 Cái 2003 72.774.914,00 HM002939/TOS9201/ Kiusui/Nhật Phòng K7 690
Thiết bị TN máy cắt điện dòng lớn 40KA (Kèm máy vi tính xách tay) 000901030703 1 Cái 2003 532.261.170,00 SO:03-2081/HC40C/ Phenix/Mỹ Phòng K7 691
Lò sấy 001001040704 1 Cái 2004 65.310.000,00 No: 9010-0043/FD 240; Binder./Đức Phòng K7 692
Tbị cung cấp nguồn với tải điện trở điện cảm 001105040704 1 Cái 2004 398.906.529,00 No:5050233/N03.23/PTL/Đức Phòng K7 693
Tbị thử nghiệm uốn bẻ gập dây dẫn điện 001201040704 1 Cái 2004 310.452.004,00 No: 5040052/F39-23/PLT/Đức Phòng K7 694
Tbị TN công tắc điện 001301040704 1 Cái 2004 235.181.567,00 No:3050234/F55.13/ ED & D/ Mỹ Phòng K7 695
Tbị TN ổ cắm điện, phích cắm điện 001401040704 1 Cái 2004 285.798.203,00 No:P05050122/F56.63/ ED & D/ Mỹ Phòng K7 696
Tbị TN sợi dây nóng đỏ 001501040704 1 Cái 2004 176.850.350,00 GWT 200 Mỹ Phòng K7 697
Thiết bị nguồn điện xoay chiều 001601040704 1 Cái 2004 211.856.752,00 No: MY41000258/6813B/Agilent /Mỹ Phòng K7 698
Thiết bị tạo ngọn lửa hình kim 001701040704 1 Cái 2004 58.590.000,00 Model BTA-01/NFB-01/ED & D/Mỹ Phòng K7 699
Thiết bị thử độ va đập kiểu lò xo(F22-50) 001801040704 1 Cái 2004 83.840.000,00 I04350118/F22-50/ ED & D /Mỹ Phòng K7 700
Thiết bị thử độ xoắn của dây 001901040704 1 Cái 2004 120.750.000,00 No: P08350115/F20-12/ED & D /Mỹ Phòng K7 701
Thiết bị thử xung cao áp xách tay 002001040704 1 Cái 2004 104.632.367,00 No: 429769/MegaPulse/ Compliance West/Mỹ Phòng K7 702
Bể điều nhiệt bằng nước dung tích 200 lít 002101040704 1 Cái 2004 75.900.000,00 Việt nam Phòng K7 703
TB thử phun nước bằng ống giao động 002201060706 1 Cái 2006 641.965.000,00 OTU 1000/ED & D Mỹ Phòng K7 704
TB TN khả năng chống bụi 002305060706 1 Cái 2006 696.824.300,00 DTC-210/Mỹ Phòng K7 705
Tbị thử xịt nước 002401060706 1 Cái 2006 56.934.000,00 W03400351/Jet 03/ ED & D Mỹ Phòng K7 706
Thiết bị thử nhỏ giọt nước 002501060706 1 Cái 2006 142.200.000,00 W03380181/ED & D Mỹ Phòng K7 707
Bộ đầu dò thử b/ vệ chống chạm vào các b/phận mang điện 002601090709 1 Bộ 2009 42.655.800,00 TPK-04/ ED&D /USA Phòng K7 708
Bộ lực kế thử kéo đẩy(nén), thử lực xoắn và đo mo men 002701090709 1 Bộ 2009 115.207.400,00 M09-0191-11/AFI-500N/ ED & D/ USA Phòng K7 709
Bộ thử phun nước theo IP X3 và IP X4 002801090709 1 Bộ 2009 78.395.000,00 SZN-01/ ED&D/ USA Phòng K7 710
Cầu đo điện trở 1 chiều 002901090709 1 Cái 2009 72.408.000,00 No:M08034A/MPK 204 /Megabrass/Brazil Phòng K7 711
Hệ thống đo quang thông (Kèm máy vi tính để bàn-TQ) 003001090709 1 HT 2009 403.528.400,00 1001011/ Inventfine/
China
Phòng K7 712
Thiết bị đo áp suất 003101090709 1 Cái 2009 23.460.000,00 DPI70515GE/Druck/UK (Anh) Phòng K7 713
Thiết bị đo bề dầy cách điện 003201090709 1 Cái 2009 91.820.000,00 J08120010/ P015/ Excellent/China Phòng K7 714
Thiết bị đo bức xạ lò vi sóng 003301090709 1 Cái 2009 88.780.000,00 NO:00101902/ HI-1710A ETS-Lindgren-USA Phòng K7 715
Thiết bị đo dòng rò 003401090709 1 Cái 2009 51.100.000,00 H12380205/ LT-952HC/ ED & D/ USA Phòng K7 716
Thiết bị đo và ghi nhiệt độ nhiều kênh 003501090709 1 Cái 2009 113.375.900,00 DR-130-02-Yokogawa Japan Phòng K7 717
Thiết bị đo và phân tích c/ suất 1 pha, 3 pha 003601090709 1 Cái 2009 83.539.802,00 CA.8332B/ Chauvin -Arnoux/ France Phòng K7 718
Thiết bị thử dãn dài dưới lạnh cho cách điện 003701090709 1 Cái 2009 68.640.000,00 NO: 910884232/ YH-8843/YUE HUA/China Phòng K7 719
Thiết bị thử uốn ở nhiệt độ thấp 003801090709 1 Cái 2009 39.010.000,00 No:909882622/ YH-8826/YUE HUA/China Phòng K7 720
Thiết bị thử va đập kiểu quả lắc 003901090709 1 Cái 2009 156.890.000,00 ART.02.01/ Galbusera/Italy Phòng K7 721
Thiết bị thử va đập ở nhiệt độ thấp 004001090709 1 Cái 2009 31.280.000,00 N0: 812882506/ YH-8825/YUE HUA/China Phòng K7 722
Thiết bị tạo nguồn xoay chiều 004102100710 1 Cái 2010 109.332.300,00 58117011010250001/ SPS-1105S Jaten/China Phòng K7 723
Thiết bi thử độ bền chịu ngọn lửa 004201100710 1 Cái 2010 118.591.000,00 SH5502/T/ Sunho/ China Phòng K7 724
Tủ tạo nhiệt độ thấp 004301100710 1 Cái 2010 199.309.000,00 UQHL-500/ Xi’an/China Phòng K7 725
Thiết bị thử độ bền cửa lò vi sóng 004401110711 1 Cái 2011 144.650.000,00 TM-2A/ China Phòng K7 726
Thiết bị thử kết cấu quấn dây tự động 004501110711 1 Cái 2011 116.391.000,00 No: SH0660811/ SH9308/ China Phòng K7 727
Thiết bị thử nén ở nhiệt độ cao 004601110711 1 Cái 2011 35.541.000,00 No: 201110205/ ZLT-HP1/China Phòng K7 728
Thiết bị thử nhiệt chu kỳ cho cáp điện 004701110711 1 Cái 2011 935.000.000,00 LVTS 15-3000/Phenix/Mỹ Phòng K7 729
Thiết bị thử nóng ẩm 4,2 m3 (Đang được bảo hành bởi đơn vị cung cấp thiết bị là: Công ty TNHH An Hưng) 004801110711 1 Cái 2011 1.763.300.000,00 No: 08127926, model:WWH155-1-1.5-LACX /Envirotronics/ Mỹ Phòng K7 730
Thiết bị thử tải kéo theo chu kỳ 004901110711 1 Cái 2011 78.100.000,00 No: 11070866/ HD-KF-8018//China Phòng K7 731
Thiết bị thử tính mềm dẻo 005001110711 1 Cái 2011 202.400.000,00 No: 11070865/ HD-7302/China Phòng K7 732
Bộ thiết bị thử xung cao áp 005101120712 1 Bộ 2012 1.553.803.239,00 Model: HRHG-SGSC-700kV/40kJ; Trung Quốc Phòng K7 733
Thiết bị tạo nhiệt bằng đun nước (cải tạo) 005202160716 1 Cái 2016 34.200.000,00 Dãi đo và điều khiển nhiệt độ: 30-100 độ C, độ ổn định 0,5 độ C, Việt Nam Phòng K7 734
Bộ thử tải máy biến áp 3 pha 630 KVA (điện áp đến 35KV) 005301170717 1 Cái 2017 1.226.940.000,00 KH: NKT 630, hãng cty ĐT PTCN Nguyên Khôi, Việt Nam Phòng K7 735
Thiết bị đo lưu lượng gió 005405170717 1 Cái 2017 96.209.091,00 KH: Testo 435-2, hãng Testo SE & Co.Kga A, Đức Phòng K7 736
Thiết bị đo, phân tích công suất 3 pha 005501170717 1 Cái 2017 208.560.000,00 KHL CheckMeter 2.3 genX, hãng : MTE Meter Test Equipment AG, Đức Phòng K7 737
Thiết bị thử nghiệm chu kỳ nhiệt cho kẹp ngừng cáp điện và kẹp treo cáp điện 005602170717 1 Cái 2017 42.860.000,00 5T/50kN, Việt Nam Phòng K7 738
Thiết bị thử nghiệm hàm lượng carbon cho dây và cáp điện 005702170717 1 Cái 2017 103.981.818,00 SN: 29511666, hãng JN-TH-2951 Jen Test, Trung Quốc Phòng K7 739
Thiết bị thử nghiệm thao tác cơ và khả năng thực hiện thao tác (khả năng thực hiện thao tác không có dòng điện) cho Aptomat 005802170717 1 Cái 2017 60.000.000,00 Do Phòng KT7 chế tạo Phòng K7 740
Chế tạo thiết bị bào, cắt lát, tạo mảnh thử nghiệm cho cách điện và vỏ bọc của dây cáp điện 005902180718 1 bộ 2018 50.000.000,00 Chế tạo Phòng K7 741
Thiết bị ép Cosse chịu lực 006002180718 1 bộ 2018 39.500.000,00 Bàn thao tác 600x1000x700, Bộ ép cosse thủy lực đến 300mm2 loại bán di động, Bộ bấm cosse thủy lực đến 600mm2, Việt Nam Phòng K7 742
Thiết bị thử nghiệm dùng đèn hồ quang Xenon 006102180718 1 Bộ 2018 630.680.000,00 Model:Q-SUN Xe-1/Spray, SN:17-34004-71-X1S,hãng Q-LAB, Mỹ Phòng K7 743
Thiết bị tạo dòng 01 pha 006202190719 1 Cái 2019 85.000.000,00 KH: SCM-1P2.5K, SN:43740, hãng Shooter, Việt Nam Phòng K7 744
Thiết bị Thử nghiệm điện áp đánh thủng vật liệu cách điện và dầu cách điện 006302190719 1 Cái 2019 70.559.000,00 Tự chế tạo Phòng K7 745
Thiết bị thử phóng điện cục bộ 006402190719 1 Bộ 2019 4.310.800.000,00 bao gồm: Cầu đo PD-PD-4, 103'416; Thiết bị phối hợp-103'416; Thiết bị hiệu chuẩn-103'426; Tụ phối hợp-103'420; Bộ lọc cao áp-103'419, Cáp đo; phần mềm xử lý -hãng Presco-Thụy Sỹ; Bộ nguồn cao áp-hãng Jiangsu Jingjiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc Phòng K7 746
Lắp ráp bộ tải điện trở 1 pha 220V-125A-27,5kVA 006502200720 1 TB 2020 84.500.000,00 Tự chế tạo Phòng K7 747
Thiết bị tạo dòng 1 pha 1500A-7,5kVA 006602210721 1 Cái 44382 77.270.000,00 KH: SCM-PL 1,5K, SN: 1309-75, hãng Shooter, Việt Nam Phòng K7 748
Cân Phân tích KERN 006702210721 1 Cái 44518 22.457.000,00 KH: ADB 200-4(200g, 0,1mg), SN: WE21000559, hãng KERN-Đức, Philipin Phòng K7 749
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 006802210721 1 Cái 44518 11.313.000,00 KH: FlUKE 87-5 (Fluke 87V), SN: 47930309, Model: 87-5, hãng FLUKE, Mỹ Phòng K7 750
Thiết bị cắt lát cách điện Cáp điện trung thế để đo chiều dày cách điện 006902210721 1 TB 44557 65.000.000,00 Chế tạo, Chiều dày lát cắt 0,8mm-2mm, đường kính lõi cáp đến 32mm, Việt Nam Phòng K7 751
Thiết bị thử nghiệm đường cong ứng suất-biến dạng 007001220722 1 TB 44718 3.197.700.000,00 KH: WAL-200, hãng Jinan Hensgrand Instrument, Trung Quốc Phòng K7 752
Thiết bị tạo dòng 1 pha, 3000A-10kVA 007102220722 1 Bộ 44778 85.000.000,00 KH: SCM-1P-2KA, SN:1309-66, hãng Shooter, Việt Nam Phòng K7 753
Gia công và lắp ráp thiết bị thử nghiệm chỉ tiêu xóc cơ học và va đập cơ học Aptomat (MCB) 007202220722 1 Bộ 44925 57.949.495,00 Chế tạo, Việt Nam Phòng K7 754
Thiết bị thử nghiệm chỉ tiêu "Làm việc không bình thường" đối với bóng đèn LED có balát lắp liền không điều chỉnh được độ sáng 007302230723 1 TB 45092 12.186.364,00 Chế tạo, Việt Nam Phòng K7 755
Thiết bị thử lão hóa về điện cho kẹp ngừng cáp ABC 007402230723 1 HT 45190 106.642.000,00 Chế tạo, Việt Nam. Bao gồm: Khung chịu tải 30 tấn (27.000.000); Cảm biến tải LSS-30T (27.272.000); Đầu hiển thị CI-1500A (7.270.000); Kích thủy lực (13.000.000); Bơm dầu thủy lực hoạt động bằng điện(11.000.000) Phòng K7 756
Máy vi tính xách tay 007502230723 1 Cái 45140 12.363.636,00 Trung Quốc Phòng K7 757
Tủ nuôi cấy vi sinh B 20-80 độ C 000101870887 1 Cái 1987 13.111.000,00 Mim/Hungari Phòng K8 758
Tủ nuôi cấy vi sinh C có làm lạnh 000201870887 1 Cái 1987 13.111.000,00 Mim/Hungari Phòng K8 759
Máy đo độ rung (K7 chuyển qua) 000301900890 1 Cái 1990 94.350.000,00 VM-80/ Yokogawa/Nhật Phòng K8 760
Máy cô quay chân không 000401930893 1 Cái 1993 10.000.000,00 250v/phút, Labconco-Mỹ Phòng K8 761
Máy đo PH 000501950895 1 Cái 1995 11.760.000,00 0-999,9mV, Model: RS232/ pH 0-14,Singapore Phòng K8 762
Máy đo COD 000601950895 1 Cái 1995 28.929.000,00 DR/700, HACH, Mỹ Phòng K8 763
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (kèm máy vi tính để bàn + máy in-TQ) 000701960896 1 Cái 1996 224.944.000,00 Model: AA3110, Perkin Elmer/ Mỹ Phòng K8 764
Đầu đốt N2O 000801970897 1 Cái 1997 10.774.000,00 Perkin Elmer/ Mỹ Phòng K8 765
Tủ hút khí INOX 000901970897 1 Cái 1997 11.000.000,00 VN Phòng K8 766
Máy cô quay chân không(Cục HH) 001001980898 1 Cái 1998 58.898.000,00 Heidolph, VV2000/ Đức Phòng K8 767
Bơm chân không& áp xuất(Cục HH)(hỏng) 001101980898 1 Cái 1998 11.992.000,00 6687368/Mohelnice/Séc và Slovakia Phòng K8 768
Tủ sấy chân không vô trùng (Cục HH)(hỏng) 001201980898 1 Cái 1998 26.693.000,00 854702/Mim/Hungari Phòng K8 769
Máy sắc ký lỏng cao áp 001301990899 1 Cái 1999 539.847.738,00 Model: K1011, 220V/ Knauer/ Đức Phòng K8 770
Máy đo oxy hòa tan (hỏng) 001401990899 1 Cái 1999 16.000.000,00 Mettler Toledo AG- Thụy sĩ,
Model CH-8603
Phòng K8 771
Bộ ổn nhiệt cho cột sắc kí 001501000800 1 Cái 2000 88.176.787,00 5oC-85oCKnauer/ Đức Phòng K8 772
Detetor điện dẫn 001601000800 1 Cái 2000 88.176.788,00 500mg/L/ Alltech/ Mỹ Phòng K8 773
Máy sắc ký khí khối phổ (Kèm máy vi tính để bàn + máy in-TQ) 001701010801 1 Cái 2001 1.947.902.248,00 Autosystem/
Perkin - Elmer/ Mỹ
Phòng K8 774
Hthống máy QPhổ hấp thụ ngtử/lò graphite(máy vi tính +máy in) 001801030803 1 HT 2003 804.489.000,00 AA600,Perkin - Elmer/ Mỹ Phòng K8 775
TB phụ trợ máy SK khí và SK lỏng((kèm máy tính để bàn+ máy in-TQ) 001901060806 1 Cái 2006 188.158.508,00 Knauer/Đức; Cole-Palmer/Mỹ gồm: K1500-K2500 Phòng K8 776
HT cung cấp khí an toàn cho phòng TN 002001070807 1 HT 2007 420.000.000,00 VNam Phòng K8 777
Máy lắc 002101070807 1 Cái 2007 38.528.567,00 Model:3006, GFL/ Đức Phòng K8 778
Máy vi tính -TQ(Kèm máy sắc kí khí) 002201070807 1 Cái 2007 14.700.000,00 19'', Dell/ TQ Phòng K8 779
Tủ hốt 002301070807 1 Cái 2007 96.200.360,00 EFH-4A1 , Esco/Indonesia Phòng K8 780
Máy chuẩn độ điện thế 002401070807 1 Cái 2007 239.107.379,00 20294/Metrohm/Thuỵ Sĩ Phòng K8 781
Máy dập mẫu 002501070807 1 Cái 2007 44.712.000,00 Easy Mix/AES/Pháp Phòng K8 782
UPS 002601080807 1 Cái 2008 112.000.000,00 Santak, TQ Phòng K8 783
Máy đo khí thải tại nguồn và phụ kiện 002705080808 1 Cái 2008 240.952.381,00 1633704/Testo/ Germany Phòng K8 784
Máy đo PH để bàn 002801080808 1 Cái 2008 46.360.000,00 PH METER HM 30R/624239/DDK-TOA /Nhật Phòng K8 785
Máy li tâm lạnh 002901080808 1 Cái 2008 137.161.500,00 0000323-01-00/Hettich/ Đức Phòng K8 786
Máy vi tính 003002080808 1 Cái 2008 12.155.000,00 CNX8490F57GV537A/Châu Á Phòng K8 787
Tủ ấm vi sinh 003101080808 1 Cái 2008 50.140.000,00 FOC225E/Velp/ ý Phòng K8 788
Cân phân tích(DA Canada) 003202090809 1 Cái 2009 40.000.000,00 CPA225, 25303678/ Sartorius - Đức Phòng K8 789
Hệ thống chiếc chất rắn (DA Canada) 003302090809 1 Cái 2009 90.000.000,00 WAT200606/ Waters-Mỹ Phòng K8 790
Máy lọc nước siêu sạch(DA Canada) 003402090809 1 Cái 2009 210.000.000,00 0917721-02, SG Water - Đức Phòng K8 791
Hệ thống sắc ký khí(Canada) 003502090809 1 Cái 2009 1.400.000.000,00 US 10919041/7890A, hãng Agilent Technologies Phòng K8 792
Máy ly tâm lạnh (Canada) 003602090809 1 Cái 2009 160.000.000,00 Universal 320R Phòng K8 793
Máy đo độ đục 003705100810 1 Cái 2010 27.000.000,00 10010C039218/Hach/Mỹ Phòng K8 794
Máy đo và phân tích khí thải 003801100810 1 Cái 2010 146.300.000,00 1987349/Testo/ Đức Phòng K8 795
Bình tạo chân không dùng trong phòng TN 003901120812 1 Cái 2012 23.504.999,00 AG0025A/AXOID/Anh Phòng K8 796
Máy đo tốc độ dòng chảy và phụ kiện 004002120812 1 Cái 2012 24.201.818,00 Phòng K8 797
Máy do phóng xạ điện tử 004102120812 1 Cái 2012 17.454.500,00 54408/Digilert 10/ Mỹ Phòng K8 798
HT sắc ký lỏng ghép khối phổ(Kèm máy vi tính để bàn HP+máy in HP P3015DN) 004201130813 1 Cái 2013 8.991.400.000,00 KH:Agilent 1290 Infinity LC/6490 Triple Quadrupole LC/MS system, hãng Agilent Technologies, Đức-Mỹ Phòng K8 799
Gàu lấy mẫu trầm tích 004302130813 1 Cái 2013 31.476.000,00 Model: 197-C12, hãng Wildco, Mỹ Phòng K8 800
HT thiết bị phân tích tổng hoạt độ phóng xạ alpha/bêta phông thấp (kèm máy vi tính để bàn+máy in màu laser Ricoh Aficio SP C231N) 004401130813 1 Cái 2013 2.978.734.000,00 Model: WPC-1050, hãng Protean Instrument, NATS, Mỹ Phòng K8 801
Máy đo bức xạ nhiệt 004502130813 1 Cái 2013 10.519.000,00 model: PCE-SPM 1, hãng PCE, Anh Phòng K8 802
Máy lẫy mẫu bụi hiện trường 004602130813 1 Cái 2013 92.534.000,00 Model: DS-2.5, Environmental Devices Corporation, Mỹ Phòng K8 803
Máy Phá mẫu COD 004702130813 1 Cái 2013 15.960.000,00 Model: HI 839800-02N, hãng HANNA, ý Phòng K8 804
Máy xác định hàm lượng oxy hoà tan(DO), thế oxy hoá khử (ORP) 004802130813 1 Cái 2013 50.546.000,00 Model: D-55, hãng, Horiba, Nhật Phòng K8 805
Thiết bị lấy mẫu khí dùng pin 004902130813 1 Cái 2013 59.355.000,00 model: PCXR 8, hãngL SKC, Mỹ Phòng K8 806
Hệ thống sắc kí khí Ion (IC-Ion Chromatography) (kèm máy VT Dell/Dell+ máy in HP P1102)(k5 chuyển qua) 005001140814 1 Cái 2014 2.190.100.000,00 Model:ICS-5000+, hãng Thermo Scientific, Mỹ Phòng K8 807
Quạt hút 005102140814 1 Cái 2014 11.090.909,00 Mô tơ công suất 7,5 KW, số máy:6203-6202, hãng: Yung Shun, Việt Nam Phòng K8 808
Máy nén khí Hitachi 005202150815 1 Cái 2015 86.230.000,00 Model: 7.5OP-8.5GA5A, S/N: RD38636, hãng: Hitachi, Nhật/Malaysia Phòng K8 809
Máy sấy kiểm làm lạnh 005302150815 1 Cái 2015 35.030.000,00 Modl: ARX10HJ, S/N: E409005, hnagx: Orion, Nhật/Thái Lan Phòng K8 810
Bình đun 005402150815 1 Cái 2015 16.000.000,00 Code:WB4, hãng BIBBY SCIENTIFIC, Anh Phòng K8 811
Bộ chưng cất đạm 005502150815 1 Cái 2015 90.000.000,00 Model: UDK132, hãng VELP, No: 21-05, Italya Phòng K8 812
Bộ lấy mẫu nước dạng đứng 005602150815 1 Bộ 2015 28.490.000,00 KH: 1140-C42, SN:4015145, hãng Wildco, Mỹ Phòng K8 813
Bộ lấy mẫu nước dạng ngang 005702150815 1 Bộ 2015 27.670.000,00 KH: 1140-G42, SN:4015145, hãng Wildco, Mỹ Phòng K8 814
Bộ phá kim loại vết 005805150815 1 Bộ 2015 284.434.091,00 KH:SMA8A, SN:7026150018, bếp gia nhiệt: SN:7018140003, hãng Gerhardt, Đức Phòng K8 815
Máy lắc tròn 04 chỗ 005902150815 1 Cái 2015 24.500.000,00 Model:TL-1311/4,1; Việt Nam Phòng K8 816
Máy xác định hàm lượng dầu trong mẫu đất, nước môi trường theo phương pháp hồng ngoại 006002150815 1 Cái 2015 368.520.000,00 KH:OCMA-550, SN:UP5B0BJD, hãng Horiba, Nhật Phòng K8 817
Mua Bộ cảm biến O2, NO, SO2 006102150815 1 Bộ 2015 27.909.091,00 CodeL:03900070, 03900093, 03900081, hãng Testo, S/N: 28399213, 28370038, 28592003, Đức Phòng K8 818
Thiết bị đo bụi tổng số và bụi hô hấp 006202150815 1 Cái 2015 267.058.000,00 KH:EPAM-5000, SN:09154746, hãng Hazdust, Mỹ Phòng K8 819
Tủ hút khí độc chịu Acid 006302160816 1 Cái 2016 59.000.000,00 kích thước(ngoài): 1500x850x1400, S/N:087, model: LV-FH15A, hãng Lâm Việt, Việt Nam Phòng K8 820
Bộ chiết pha rắn 12 vị trí 006402160816 1 Cái 2016 26.000.000,00 12-Port Vacuum manifold), mã:0134-0100, hãng Vertical, Thái Lan Phòng K8 821
Bộ lọc và hút khí độc 006502160816 1 Bộ 2016 94.000.000,00 model: SMS+JP, hãng Velp, Ý Phòng K8 822
Bộ phụ kiện cho testo 350 006602160816 1 Cái 2016 86.000.000,00 đầu lấy mẫu khí dài 700mm, Tmax 500độ C(05549767/608), Ống dẫn khí dài 2,2m(06009767/608), cảm biến CO (03930104), cảm biến H2S(03930350), hãng Testo SE&Co.KGaA, Đức Phòng K8 823
Máy đếm hạt bụi 006701160816 1 Cái 2016 539.000.000,00 Model: Aero Trak 9350, S/N: 93501650005, hãng TSI, Mỹ Phòng K8 824
Máy đo khí độc trong môi trường làm việc 006801160816 1 Cái 2016 509.000.000,00 Model:MX6, S/N:16121D6-001, hãng Industrial Scientific, Mỹ Phòng K8 825
Máy quang phổ phân tích mẫu nước sạch đa chỉ tiêu (kèm bộ đĩa kiểm tra nước sạch) 006902160816 1 Cái 2016 63.000.000,00 Model: Waterlink Spin Lab, S/N: 011510-3116; 011511-3116, 011507-3116, hãng LaMotte, Mỹ Phòng K8 826
Thiết bị đo tổng hàm lượng Cacbon hữu cơ (TOC) (Kèm máy vi tính+máy in) 007001160816 1 Cái 2016 2.619.000.000,00 Model: Multi N/C 3100, S/N: N3-1070/AQ, hãng Analytik Jena, Đức Phòng K8 827
Thiết bị đo và phân tích khí thải 007102160816 1 Cái 2016 87.000.000,00 S/N: 60723970, model: Tssto 350, hãng Testo SE&Co.Kga A, Đức Phòng K8 828
Cân phân tích 007202170817 1 Cái 2017 14.000.000,00 Model: PA214, hãng Ohaus, SN:B702553645, Mỹ Phòng K8 829
Hệ thống khối phổ phát xạ plasma (ICP/MS) (HT khối phổ plasma cảm ứng IPC/MS) 007305170817 1 HT 2017 4.706.909.091,00 Model: Agilent 7800 IPC-MS, Mỹ Phòng K8 830
Hệ thống sắc ký khối phổ (GC-MS) có ghép bộ giải hấp nhiệt 007401170817 1 HT 2017 5.093.000.000,00 Model: Agilent 7890B GC/5977B HES MSD, HÃNG Agilent Technologles, Mỹ Phòng K8 831
Máy vi tính xách tay 007502180818 1 Cái 2018 11.990.909,00 ASUS A411UA-BV445T, SN: J3NOGR02411811F, Trung Quốc Phòng K8 832
Tủ mát alaska -K8 007602180818 1 Cái 2018 10.727.273,00 Model: LC-743DB, SN: 84173415473, Trung Quốc Phòng K8 833
Máy cô quay chân không RV8V 007702180818 1 Cái 2018 69.000.000,00 No: 08084037; model: RV8V, hãng IKA-Đức Phòng K8 834
Bộ đo BOD 6 chỗ (phương pháp tính áp suất) 007802180818 1 Bộ 2018 75.000.000,00 Model: BOD Sensor Sustem 6, hãng Velp , SN: 1003761, Ytalya Phòng K8 835
Bộ lấy mẫu bụi kim loại H2SO4 trong ống khói 007902180818 1 Bộ 2018 472.700.000,00 Model: C-5000, mã : C-5102, SN: 2346 hãng ESC/Mỹ Phòng K8 836
Hệ thống phá mẫu và chưng cất cyanua (kèm máy nén khí model: 87R-4B, SN: 1118800850, hãng Gast (Jun-Air), Mỹ) 008002180818 1 HT 2018 540.000.000,00 Model: TT4CAR, SN:705550180007, hãng Gerhardt, Đức Phòng K8 837
Máy đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt RDS-800 008102180818 1 Cái 2018 37.272.727,00 Model:RDS-80, SN:820410, hãng Rados/Mirion, Phần Lan Phòng K8 838
Máy khấy từ gia nhiệt 008202180818 1 HT 2018 56.727.273,00 hãng :Jenway, model: Jenway 100, SN: 4713, Anh Phòng K8 839
Thiết bị xác định nguyên tố (C,H,N,S,O) (gồm máy vi tính DELL , INSPIRON 3668MT, 9MY3TR2, máy in Brother E75667E7N647047) 008305180818 1 HT 2018 2.942.909.090,00 Model: Vario macro cube, SN:20181042, hãng Elementar, Đức Phòng K8 840
Hệ thống hút khí độc tại khu thử nghiệm hóa 008402180818 1 HT 2018 75.632.728,00 Gồm quạt hút, HT điện và tủ điều khiển, Chụp hút khí bằng inox, HT ống nhựa, cùm treo ống, Việt Nam Phòng K8 841
Máy đo độ rung 3 chiều 008502190819 0 1 2019 59.090.909,00 Model: TYPE 3233, SN: 190013 hãng ACO-Nhật Phòng K8 842
Máy vi tính xách tay HP 008602190819 0 1 2019 11.809.091,00 Model: Notebook HP Pavilion 14-CE2036TU; SN:5CD9333YXL, Trung Quốc Phòng K8 843
Tủ sấy Memmert 008702200820 1 cái 2020 45.363.636,00 Model: UN110, hãng Memmert, Đức Phòng K8 844
Máy đo pH/mV Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số 008802200820 1 cái 2020 32.181.818,00 SN:16380134, model: Handylab 600 (Order no.285204560), hãng SI ANALYTICS, Đức Phòng K8 845
Máy đo độ dẫn-Tổng chất rắn hòa tan-độ mặn-nhiệt độ cầm tay 008902200820 1 cái 2020 41.090.909,00 SN:19481116, model: Handy lab 200+LF413T, no:285204540, hãng SI analytics, Đức Phòng K8 846
Tủ lạnh Panasonic BX468GK 009002200820 1 cái 2020 16.545.455,00 Panasonic, NR-BX468GKVN, 482L, Thái Lan Phòng K8 847
Máy phân tích độ tinh khiết của khí nén 009101200820 1 TB 2020 759.132.000,00 SN: 47208765, KH S600, hãng SUTO; Trung Quốc Phòng K8 848
Máy đo lưu lượng khối lượng cho khí nén và khí gas CS Instuments VA 520 009202200820 1 cái 2020 34.832.000,00 Model: VA520, hãng CS Instuments, Đức Phòng K8 849
Thiết bị quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS 009305200820 1 TB 2020 732.007.909,00 KH: UV-2600i, SN:A12595880037, hãng Shimadzu, Nhật Phòng K8 850
Thiết bị lấy mẫu khí 009402210821 1 Cái 220/4/2021 77.700.000,00 Model: FLOS, No: FLO0039; hãng Mega System-Ý Phòng K8 851
Máy đo độ đục 009502210821 1 Cái 8/6/2021 30.000.000,00 Model: Micro TPI, cat.no.20008, No: 2021040352, hãng HF Scientific, Mỹ Phòng K8 852
Thiết bị phân tích thủy ngân mẫu rắn, lỏng 009602210821 1 TB 12/15/2021 1.315.000.000,00 SN: 21740703, Model: MA-3000-NIC-Nhật Phòng K8 853
Thiết bị chưng cất xác định tổng Florua vô cơ 009702210821 1 TB 12/15/2021 127.200.000,00 SN: B00669826, model: FBA-3, hãng BEHR, Đức; 1081021-Bộ cất, 05165516-Bếp Phòng K8 854
Máy lấy mẫu bụi khí thể tích lớn 009802210821 1 Máy 12/15/2021 254.500.000,00 SN: 130289, Model: HV-500R, hãng Sibata, Nhật Phòng K8 855
Máy lấy mẫu khí lưu lượng thấp 009902210821 1 Cái 12/30/2021 71.300.000,00 SN: 50A5557, Model: LIFE XP, hãng Mega System, Ý Phòng K8 856
Hệ thống thiết bị lấy mẫu bụi, khí thải ống khói 010005220822 1 HT 3/31/2022 1.005.492.997,00 Model: A2000; SN: 8104, hãng Environmental Supply Company (ESC), hãng Keika Ventures, Mỹ Phòng K8 857
Thiết bị đo và phân tích khí thải 010102220822 1 TB 3/31/2022 591.000.000,00 Model: Testo 350, hãng Testo, SN bộ điều khiển: 03580775, Bộ phân tích: 63133256, Đức Phòng K8 858
Thiết bị đo màu (trực tiếp tại hiện trường) 010202220822 1 Cái 7/20/2022 12.700.000,00 Model: HI97727, SN: 905120174111, hãng Hanna-Mỹ, Romania Phòng K8 859
Máy đo pH cầm tay 010302220822 1 Cái 7/20/2022 23.900.000,00 Model: C51, SN: 116665, hãng Consort, Bỉ Phòng K8 860
Máy đo Clo dư cầm tay 010402220822 1 Cái 10/26/2022 27.900.000,00 Model: Chlorine Pocket Photometer, SN: 2022091074, hãng HF Scientific, Mỹ Phòng K8 861
Tủ BOD 010502220822 1 Cái 12/30/2022 61.300.000,00 Model: FOC 120E, SN: 653414, hãng Velp, Ý Phòng K8 862
Hệ thống kiểm định đ/hồ xăng dầu V=3000L(xe chú Luyện) 000101970397 1 HT 1997 239.531.000,00 số 02/ Việt Nam Phòng K3 863
Bình chuẩn dung tích Inox HI/C0,02; V=100L 000201010301 1 Cái 2001 17.375.000,00 037/KT3/ Việt Nam Phòng K3 864
Bình chuẩn dung tích Inox HI/C0,02; V=200L 000301010301 1 Cái 2001 17.375.000,00 036/KT3, Việt Nam Phòng K3 865
Bộ kiểm định Taximet lưu động 000401030303 1 Bộ 2003 200.116.855,00 230VAC/12-2M, verify/ Đức Phòng K3 866
Máy vi tính+ Switch-(C Thắng) 000501060306 1 Cái 2006 11.897.550,00 Samsung, CPU Intel/ĐNÁ Phòng K3 867
Hệ thống TB đo bể trụ đứng bằng pp quang 000601070307 1 HT 2007 96.000.000,00 XLQ-01/VN Phòng K3 868
Máy vi tính xách tay(Kèm bộ lực kế chuẩn điện tử ở mục 27)(A Trà) 000701080308 1 Cái 2008 24.675.000,00 HP pavilio/ĐNÁ Phòng K3 869
Hệ thống kiểm định đồng hồ đo LPG (Kèm máy vi tính xách tay LENOVO-TQ) 000801090309 1 Cái 2009 874.439.000,00 Emerson/Mỹ Phòng K3 870
Hệ thống thiết bị kiểm định cột đo LPG 000901090309 1 Cái 2009 505.061.000,00 Emerson/Mỹ Phòng K3 871
Bộ pipet chuẩn dung tích hạng I 001001100310 1 Cái 2010 356.677.788,00 Model Kiểu PP1, cấp chính xác 0,02; gồm 5 cái có định danh 2 L, 5 L, 10L, 20L, 50 LViệt Nam Phòng K3 872
Bàn kiểm định đồng hồ đo khí ga gồm : 01 bộ đồng hồ chuẩn, 02 bàn gá lắp đồng hồ kiểm định, 01 máy nén khí, 01 bình chứa khí, 01 máy tách ẩm, 02 áp kế, 01 chênh áp kế, 01 nhiệt kế, 01 tủ điều khiển, 01 máy tính và máy in, 01 phần mền 001101120312 1 Cái 2012 666.209.411,00 FMS-Việt nam Phòng K3 873
Đồng hồ lưu lượng chuẩn đường kính 100mm (4") 001201120312 1 Cái 2012 349.503.000,00 Model Prime 4; FMC Technologies-Mỹ Phòng K3 874
Đồng hồ lưu lượng chuẩn đường kính 50 mm ( 2") 001301120312 1 Cái 2012 236.760.000,00 Model SC-13; FMC Technologies-Mỹ Phòng K3 875
Hệ thống kiểm định đồng hồ đo lnước lạnh 001401120312 1 HT 2012 1.985.060.000,00 DN 20: 3K22000161869; DN 65: 3K22000161870; DN 300: 04P6979; Thiết bị siêu âm lưu lượng: 03585 Phòng K3 876
Ống mềm xăng dầu 4" 001501120312 2 Cái 2012 184.672.000,00 Model Oil Master Standard 27L; Amnitec-Anh Phòng K3 877
Tách lọc khí 001601120312 2 Cái 2012 45.097.000,00 Model FTK4, FTK2,; FMS-Việt Nam Phòng K3 878
Khung giàm đặt thiết bị K3 001702150315 1 Cái 2015 15.900.000,00 Thép, 8x1,8x1,4m; Việt Nam Phòng K3 879
Bộ căn mẫu thép 112 miếng cấp 1 001802170317 1 Cái 2017 51.980.000,00 CCX:1, số lượng 112 miếng, model: 516-939-10, hãng Mitutoyo, Nhật Bản Phòng K3 880
Bàn kiểm tra dụng cụ đo độ đảo trục 001902180318 1 Bộ 2018 40.170.000,00 Model: 170-102-12, hãng Mitutoyo, Nhật Phòng K3 881
Bộ thước điện tử đo lỗ 3 chấu 20-50mm/0.8-2" x 0.001mm 002002180318 1 Bộ 2018 38.790.000,00 KH:468-978, hãng Mitutoyo , Nhật Phòng K3 882
Đế granite gá đồng hồ so (300x250x80mm) 002102180318 1 Bộ 2018 11.900.000,00 KH:215-156-10, hãng Mitutoyo , Nhật Phòng K3 883
Dụng cụ hiệu chuẩn chiều dài bằng kính 002202180318 1 Cái 2018 16.500.000,00 SN: 2017S1015-16 và 07659, 300mmx01mm, KMH: S1015, số 2017S1015-16, hãng Shibuya-Nhật Bản Phòng K3 884
Hệ thống kiểm tra góc 002302180318 1 bộ 2018 878.181.818,00 SN: 727043; 723864;520142;727038;501659;452207;725390;256600;744816;722402, hãng Leica Geosystems, xuất sứ Việt Nam Phòng K3 885
Máy thủy chuẩn điện tử 002402180318 1 Bộ 2018 434.545.455,00 SN: 703431, Mã hiệu: LS15, hãng sx: Leica Geosystems, xuất sứ Singapore Phòng K3 886
Máy toàn đạc điện tử 002505180318 1 Bộ 2018 2.250.385.636,00 SN: 885796, model: TS60, hãng sx Leica Geosystems, Thụy Sỹ Phòng K3 887
Hệ thống hiệu chuẩn độ dài vạn năng 002605190319 1 HT 2019 3.405.090.909,00 SN:1631, Model: LABCP1000, hãng Trimos, Thụy Sỹ Phòng K3 888
Bộ hiệu chuẩn căn mẫu có phạm vi đo: 0,5-100m 002701190319 1 Bộ 2019 1.540.000.000,00 SN: 345538, Model: EMP II, hãng Feinmess Suhl, Đức Phòng K3 889
Thiết bị đo và hiệu chuẩn dòng điện. Điện áp 002802200320 1 Bộ 2020 28.250.000,00 Model: FLUKE 789, SN: 45630119, Mỹ Phòng K3 890
Bơm dầu EX50-230V 002902200320 1 Bộ 2020 16.800.000,00 Gồm Bơm dầu (Model: EX 50 230V, Piusi-Ý), cò cấp dầu (Model: A60, Piusi, Ý) , bầu lọc tách nước (Model: CFD 70-30 , Piusi-Ý) Phòng K3 891
Thiết bị vận chuyển và nâng van 003002200320 1 Bộ 2020 17.500.000,00 Tải trọng nâng, cẩu 500kg, có 4 bánh xe xoay di chuyển, Việt Nam Phòng K3 892
Máy đếm xung chuẩn 003102210321 1 Cái 2021 25.000.000,00 No: 1168, Model: FC-10, Việt Nam Phòng K3 893
Thiết bị mô phỏng bánh xe quay 003202210321 1 Cái 2021 64.000.000,00 Model: SWS-10; Việt Nam Phòng K3 894
Máy tính xách tay Lenovo -Trà 003302210321 1 Cái 2021 12.727.273,00 model: Lenovo IdeaPad 3 14ITL6, No: PF2N73TR, Trung Quốc Phòng K3 895
Máy siêu âm đo chiều dày UTG M1 003402210321 1 Cái 2021 38.000.000,00 Hãng Defelsko, Model: UTG M1, No: 870361, Hòa Kỳ Phòng K3 896
Máy vi tính xách tay DELL 003502210321 1 Cái 2021 12.727.273,00 Hãng DELL Vostro 3400, SN: DT513G3, Trung Quốc Phòng K3 897
Bộ dẫn nhiên liệu khớp nối nhanh Dry-break 003602220322 1 Bộ 2022 41.300.000,00 Gồm: Đầu đực (TODO-UK Ground unit (Adapter) 2,5 inch (DN65), KH: 1-7914-1407, No: FS156308); Đầu cái (TODO-UK Hose uniy (Coupler) 2,5 inch (DN65), KH: 1-8902A-1407, No: 1-6206-1407, Khớp xoay (TODO-UK Swivel 2,5 inch , Male/Female, KH 1-6206-140, Anh Phòng K3 898
Máy đo tốc độ dòng chảy 003702220322 1 Cái 2022 39.900.000,00 Model: FP211, hãng Global Water/YSI, Mỹ Phòng K3 899
Thiết bị phóng hình đo lường 003801230323 1 Bộ 2023 2.105.500.000,00 Model:
PJ-H30A3017B
Mã hàng: 303-715-1E
S/n: A00102210
Hãng sản xuất: MITUTOYO Measuring Intruments
Xuất xứ: Nhật Bản
Phòng K3 900
Thiết bị đồng hồ xăng dầu chuẩn 003901230323 1 Bộ 2023 2.115.818.182,00 Model:
LRS833-L1FA1-440-S0GA-0UF0
S/n: R083-C059B
Hãng sản xuất: Oval
Xuất xứ: Nhật Bản
Phòng K3 901
Nhiệt kế điện tử đo bồn xăng dầu Thermoprobe 004002230323 1 Cái 2023 42.900.000,00 Model: TP7-D, Mỹ, hãng Thermoprobe Phòng K3 902
Máy vi tính xách tay 004102230323 1 Cái 2023 12.363.636,00 DELL Latitude 3420, SN: 251RCS3, Trung Quốc Phòng K3 903
Nhiệt kế điện tử đo bồn xăng dầu Thermoprobe 004202230323 1 Cái 2023 43.800.000,00 SN: 38408; model: TP7-D, hãng Thermoprobe, Mỹ Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 904
Máy dò khuyết tật siêu âm bê tông 004301970397 1 Cái 1997 24.968.000,00 Control -E4/Ý Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 905
Têrômet-Terca2 004401030303 1 Cái 2003 54.813.780,00 Terca 2,Chauvin arnor/Pháp Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 906
Hệ thống chụp X-ray kỹ thuật số, Ixraren 004501110311 1 Cái 2011 3.476.583.499,00 Model RayzorXpro; Ixraren Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 907
Thiết bị siêu âm cọc khoan nhồi, gồm thiết bị siêu âm, máy vi tính và các phụ kiện kèm theo 004601110311 1 Cái 2011 747.147.722,00 Model CSL-1; Olson Instruments-Mỹ; Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 908
Máy đo chiều dày kim loại cầm tay 004702150315 1 Cái 2015 90.500.000,00 Model: VX, SN:25891, hãng Electromatic, Mỹ/Đức Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 909
Máy đo vận tốc vòng quay và vận tốc dài 004802150315 1 Cái 2015 25.100.000,00 Model:CDT-2000HD, SN: 1526069, hãng Electromatic, Mỹ/Đức Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 910
Thiết bị kiểm tra vết nứt bằng từ tính 004901150315 1 Cái 2015 39.820.000,00 Model: DA-200-S, SN:16504, hãng Parker, Mỹ Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 911
Bộ khuôn bằng thép S50c để ép nhựa 005002170317 1 Bộ 2017 10.909.090,00 Bằng thép, kích thước: 250x160x150mm, Việt Nam Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 912
Lực kế 85 tấn 005102170317 1 Cái 2017 124.200.000,00 SN:loadcell:31122, 17156884, hãng LCM, TELSHAC K-B-85T-T24, Anh Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 913
Máy đo điện trở nối đất không dùng cọc 005202170317 1 Bộ 2017 18.500.000,00 SN:8244286, hãng Kyoritsu, 4200, Nhật Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 914
Máy siêu âm dò tìm khuyết tật mối hàn, kim loại đúc 005302170317 1 Bộ 2017 86.500.000,00 Model: DFX 8, SN: 20305, hãng: DAKOTA Ultrasonics, Mỹ Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 915
Máy toàn đạc 005402170317 1 Cái 2017 147.800.000,00 SN:GZ-6681, hãng Topcon, ES-105, Nhật Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 916
Phụ kiện cho máy siêu âm model DFX 8 005502170317 1 Bộ 2017 84.415.000,00 gồm cáp kết nối máy tính, phần mềm, cáp, mẫu chuẩn Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 917
Thiết bị kiểm tra cáp thép 005602170317 1 Cái 2017 426.100.000,00 hãng LRM, LRM-XXI, Ba Lan Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 918
Thiết bị phân tích rò rỉ khí hóa lỏng và khí công nghiệp 005702170317 1 Cái 2017 123.900.000,00 SN:D2403M06, hãng IMR, IMR 2800P, Mỹ Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 919
Lực kế điện tử 20 tấn 005802180318 1 Bộ 2018 54.700.000,00 Model: OCS-20T, NSX: Yaohua Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 920
Thiết bị đo nhiệt độ và áp suất và bộ đọc tín hiệu 005902180318 1 Cái 2018 44.700.000,00 SN: 3501008786, Model: PressureDisk, code: TS13PRD, hãng sx: Tecnosoft, xuất sứ: Italy; bộ độc tín hiệu của TB nhiệt độ :SN: DIHS1227, Model: DiskInterface HS, code: TS04DIHS, hãng sx: Tecnosoft, xuất sứ: Italy Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 921
Thiết bị thử áp lực đường ống bằng tay T-500K 006002180918 1 HT 2018 31.636.364,00 SN:20180424-1, model: T-500NDX, hãng Kyowa, Nhật Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 922
Máy siêu âm kiểm tra độ dày kim loại 006102190319 1 cái 2019 10.500.000,00 Model: MT-180, hãng Mitech, Trung Quốc Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 923
Máy tính xách tay LENOVO -Tưởng 006102200320 1 cái 2020 12.718.183,00 LENOVO S145, SN: PF1XBG3C, Trung Quốc Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 924
Thiết bị kiểm tra van an toàn trực tiếp trên hệ thống, có lực nâng kiểm tra lớn nhất 2 tấn 006302200320 1 TB 2020 79.450.000,00 Chế tạo, Việt Nam Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 925
Bàn thử van an toàn lưu động 006405210321 1 TB 2021 1.545.709.091,00 Ký mã hiệu: SVM 4/100; S/N: 1365, Xuất xứ: METRUS GmbH/ Đức
Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 926
Thiết bị xy lanh-pít tông thủy lực thử tải đến 150 tấn 006502220322 1 TB 2022 89.000.000,00 Đề tài nghiên cứu, Việt Nam Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 927
Thiết bị kiểm tra khuyết tật bề mặt/gần bề mặt, kiểm tra mối hàn bằng dòng điện xoáy 006602220322 1 TB 2022 441.400.000,00 Ký hiệu: Nortec 600, Xuất xứ: Olympus, Mỹ, SN: 220211502 Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 928
Thiết bị thử nghiệm van an toàn online 006705220322 1 TB 2022 2.478.827.273,00 KH: PKTBA-D-14-EX-2,0; hãng REVALVE, Nga Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 929
Máy vi tính xách tay DELL 006802220322 1 Cái 2022 12.545.455,00 DELL Inspiron 15 3511, SN: P112F001, Trung Quốc Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 930
Bộ khung lực di động để thử tải đến 15 tấn 006902230323 1 Bộ 2023 20.500.000,00 Chế tạo bộ khung bằng thép tấm cường độ cao, Việt Nam Phòng K3 Tài sản Phòng K9 sau sáp nhập 931
Bộ quả chuẩn hạng 4 (3000 kg) 000101850985 1 Bộ 1985 10.500.000,00 Việt Nam Phòng K9 932
Cung lực chuẩn Hạng III/0-1M 000201950995 1 Cái 1995 19.000.000,00 Đức Phòng K9 933
Máy lực vạn năng 100 Tấn 000301950995 1 Cái 1995 65.475.000,00 20T -50T -100T/Trung Quốc Phòng K9 934
Quả chuẩn hạng IV (5.000kg) 000401980997 250 Cái 1997 49.000.000,00 Việt nam Phòng K9 935
Lực kế chuẩn(cung lực cơ) hạng III (0-2000)kN 000501990999 16 Cái 1999 55.000.000,00 Đức Phòng K9 936
Bộ quả cân chuẩn (1-500) g ( gồm 12 quả) 000601990999 1 Bộ 1999 46.358.852,00 Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 937
Bộ bàn tạo a/suất chuẩn kiểu Pittông qủa cân (Kèm máy vi tính xách tay -TQ) 000701010901 4 Bộ 2001 286.408.000,00 9000 Anh, SI Phòng K9 938
Bộ bơm tạo a/suất,02 đầu chỉ thị điện tử PC6 Pro/bộ sensor mở rộng dải đo áp suất (0-700) bar 000801010901 5 Bộ 2001 250.199.181,00 SI/Anh (kèm máy VT xách tay IBM ) Phòng K9 939
Quả chuẩn hạng IV 000901010901 206 Cái 2001 48.800.000,00 4000kg; VN Phòng K9 940
Bộ lực kế chuẩn điện tử-LRCN 710 (11cái) 001001030903 1 Bộ 2003 458.197.236,00 3mV/V;350/Cooper/ Mỹ Phòng K9 941
Bộ quả cân E2 (1-50)g 001101040904 1 Bộ 2004 49.723.190,00 Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 942
Cân chuẩn hạng 1 PR 10003, 10kg 001201040904 1 Cái 2004 276.348.820,00 Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 943
Bộ quả cân E2 1mg-10 kg 001305040904 1 Bộ 2004 137.797.440,00 Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 944
Cân phân tích truyền chuẩn (Cân chuẩn AX 1004 1109g/0,1 mg) (Viện trợ) 001401050905 1 Cái 2005 368.113.370,00 PNR 6807-A/Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 945
Cân phân tích truyền chuẩn (Cân chuẩn AX 26 22g/0,001mg) (Viện trợ) 001501050905 1 Cái 2005 240.754.860,00 PNR 6806 -Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 946
Máy đo áp suất (barometer) 001601060906 1 Cái 2006 12.697.524,00 barometer/Mỹ Phòng K9 947
Nhiệt ẩm kế tự ghi và phần mền 001701060906 1 Cái 2006 48.315.333,00 2302/Mỹ Phòng K9 948
Quả cân chuẩn E2 20kg 001801060906 1 Cái 2006 56.100.000,00 Mettler, Thụy Sĩ Phòng K9 949
Cân chuẩn hạng I 20/30kg 001901060906 1 Cái 2006 234.000.000,00 KA30-3/P, Mettler Thụy Sỹ Phòng K9 950
Hộp quả cân F1 1mg-10kg (Viện trợ) 002001070907 1 Cái 2007 30.654.063,00 Zwiebel/ Thụy Sỹ Phòng K9 951
Quả cân chuẩn E2 inox 20kg (Viện trợ) 002101070907 1 Cái 2007 12.895.600,00 Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 952
Quả cân chuẩn F1 inox 20kg (Viện trợ) 002201070907 1 Cái 2007 11.548.800,00 Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 953
Cân phân tích E1 (Cân chuẩn XP 205 220g/0,01 mg)(Viện trợ) 002301070907 1 Cái 2007 154.473.970,00 Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 954
Cân truyền chuẩn (Cân chuẩn CC310 300g/0,01mg)(Viện trợ) 002401070907 1 Cái 2007 248.273.588,00 Mettler/ Thụy Sỹ Phòng K9 955
Bộ lực kế chuẩn điện tử (gồm 5 cái) 002505080908 1 Bộ 2008 674.265.000,00 SST-KNC/Strainsense/Mỹ Phòng K9 956
Bộ TB dụng cụ áp suất chuẩn(0-1000)bar 002601080908 5 Bộ 2008 638.505.000,00 CPB5000/Anh Phòng K9 957
Cân điện tử 002701081108 1 Cái 2008 272.800.000,00 CCE60K2,Satorius, Đức Phòng K9 958
Tủ lưu giữ thiết bị bằng INOX 002801090909 1 Cái 2009 20.500.000,00 Việt Nam Phòng K9 959
Bộ cân chuẩn Satorius Viện trợ (Kèm máy vi tính xách tay-TQ), gồm:(A Long) 002901100910 1 Cái 2010 553.891.532,00 Phòng K9 960
Khung chịu lực 20 Tấn 003001110911 1 Cái 2011 17.000.000,00 Việt Nam Phòng K9 961
Máy FS-8000 (Đầu chỉ thị lực) 003102110911 1 Cái 2011 12.200.000,00 FS 800/Hàn quốc Phòng K9 962
Máy vi tính xách tay DELL (A Phước) 003202110911 1 Cái 2011 11.818.182,00 DDR3 2048 MB/ĐNÁ Phòng K9 963
Cân điện tử Satorius ( Viện trợ) Max 6200g, d=0,01g 003302110911 1 Cái 2011 81.500.000,00 CPA6202S-OCE/Satorius/ Đức Phòng K9 964
Cân điện tử Satorius (Viện trợ) Max 220g, d=0,01g 003402110911 1 Cái 2011 52.800.000,00 CPA223S-OCE /Satorius/ Đức Phòng K9 965
Cân điện tử Satorius (Viện trợ), Max 3400g, d=0,1g 003502111091 1 Cái 2011 198.000.000,00 CPA34001S /Satorius/ Đức Phòng K9 966
Áp kế, nhiệt kế thuỷ ngân, đầu chuyển đổi, các đầu nối, thiết bị phụ trợ khác 003601120912 Cái 2012 12.936.000,00 Phòng K9 967
Quả cân chuẩn M1 003701120912 20 Cái 2012 856.847.817,00 Việt Nam Phòng K9 968
Cân chuẩn điện tử 003801120912 1 Cái 2013 801.820.000,00 Model: CCS600K, hàng Sartorius, Đức Phòng K9 969
Khung tải chịu lực 003902130913 1 Cái 2013 63.549.500,00 500 tấn, VN Phòng K9 970
Quả cân chuẩn 004001130913 25 Cái 2013 454.250.000,00 F2, 20kg/1quả, INOX Phòng K9 971
Thiết bị nâng hạ quả cân khi kiểm định 004105130913 1 Cái 2013 218.200.727,00 gồm khung tải lực Việt Nam, cao 2m, rộng 3m, thép chịu lực; HT điều khiển nâng hạ Nhật, hãng Hitachi Phòng K9 972
Bộ chuẩn đo lường lưu động KĐ taximet 004202150915 1 Bộ 2015 18.000.000,00 Model: TC1-2001, Việt Nam Phòng K9 973
Hệ thống hộp kiểm van an toàn 004302150915 1 Bộ 2015 19.800.000,00 Gồm hộp kiểm van AT+mặt bàn thép 400x400x30 và D300x30mm, xe đẩy chai khí, chai khí nén, Việt Nam Phòng K9 974
Thiết bị giao tiếp Hart communicator 004402150915 1 bộ 2015 203.500.000,00 Model: 475, S/N: 11144614, Đức Phòng K9 975
Bộ đo tốc độ chuyên dụng (kèm xích chuẩn) 004502160916 1 Cái 2016 12.150.000,00 Phạm vi đo:0-99,99m, độ phân giải:10mm, Việt Nam Phòng K9 976
Quả cân chuẩn 0,5kg (kèm xích chuẩn) 004602160916 60 Cái 2016 12.120.000,00 loại 0,5 kg/quả, khối lượng 30kg, thép mạ, ccx M2, Việt Nam Phòng K9 977
Quả cân chuẩn 1kg (kèm xích chuẩn) 004702160916 60 Cái 2016 14.460.000,00 loại 1 kg/quả, khối lượng 60kg, thép mạ, ccx M2, Việt Nam Phòng K9 978
Thiết bị hiệu chuẩn cân băng tải (coal feeder calibration probe) 004802160916 1 Cái 2016 31.000.000,00 model: AA21306-1, bao gồm: 02 đầu dò, 4 tấm trắng để phản quang và tấm phản quang dự phòng, hãng SEM, Trung Quốc Phòng K9 979
Bộ chỉ thị lực Matest 004902170917 1 Cái 2017 68.345.454,00 Model:C138N, hãng Matest-Ý Phòng K9 980
Hệ thống kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo áp suất-barometer 005002170917 1 Cái 2017 86.363.636,00 Kiểu: DPI 104, No:5283116; Buồng đo áp suất: kiểm Absolute bell-jar, No: 0004.17; HT bơm tạo áp suất dư, HT bơm tạo áp suất chân không, Việt Nam Phòng K9 981
Load cell chuẩn 2000kN 005102170917 1 Cái 2017 58.900.000,00 Model: C140-07, hãng Matest-Ý Phòng K9 982
Áp kế điện tử 005202180918 1 Cái 2018 19.050.000,00 kèm mặt ốp của đồng hồ phụ kiện của áp kế điện tử , model:853-134, Model: DPI104-1-0.7BAR-G, SN: 5405098, Mỹ Phòng K9 983
Áp kế điện tử 005302180918 1 Cái 2018 19.050.000,00 kèm mặt ốp của đồng hồ phụ kiện của áp kế điện tử, Model: DPI104-1-7BAR-G,SN: 5414986, Mỹ Phòng K9 984
Áp kế điện tử 005402180918 1 Cái 2018 19.050.000,00 kèm mặt ốp của đồng hồ phụ kiện của áp kế điện tử, Model:DPI104-1-70BAR-G, SN: 5425754, Mỹ Phòng K9 985
Áp kế điện tử 005502180918 1 Cái 2018 20.350.000,00 kèm mặt ốp của đồng hồ phụ kiện của áp kế điện tử, Model: DPI104-1-700BAR-G,SN:5402356, Mỹ Phòng K9 986
Bộ tấm chuẩn độ cứng 005602180918 1 Cái 2018 83.727.273,00 Gồm 13 tấm : 56, 81 HRA; 42,72,95 HRB; 20,30,60 HRC; 150,300 HB; 100,500,1000HV; Hãng YAMAMOTO, Nhật Phòng K9 987
Bơm tạo áp 005702180918 1 Cái 2018 86.660.000,00 Gồm Vali, ống nối, KH:ADT 928-N, SN:13315010049, hãng Additel, Mỹ Phòng K9 988
Hệ thống hiệu chuẩn các phương tiện đo mô men lực 005802180918 1 Cái 2018 1.586.000.000,00 Model: 2000-1, hãng CDI TORQUE, Mỹ (gồm: Thiết bị hiển thị momen lực 0218009; Bộ tạo mô men lực kiểm cơ 2018009; Bộ cảm biến mô men lực 7 cái 0218012-85, 0218009-82, 0218009-850, 0218013-815, 0218014-810, 0218009-860, 0218015-8200; Bộ Kiểm tra mô men lực kiểu tuốc nơ vít, Bộ mô phỏng: 0118500972,0118501992,1217502413; Bộ nối dài; Bộ đầu nối 10 cái, Bàn chuyên dụng nhiều ngăn X456146A Phòng K9 989
Cảm biến đo lực (Load cell) 25 kN 005902190919 1 bộ 2019 28.272.727,00 hãng Matest, Model: C140, SN: C140/AI/001, Ý Phòng K9 990
Cảm biến đo lực (Load cell) 300 kN 006002190919 1 bộ 2019 55.818.182,00 hãng Matest, Model: C140-04, SN: C140-04/AI/002, Ý Phòng K9 991
Đầu hiển thị lực Cooper 006102190919 1 cái 2019 89.818.182,00 Hãng Cooper Instruments & System, Model: DFI 4215, SN: 34806, Mỹ Phòng K9 992
Xích chuẩn (chuyên dụng kiểm định cân băng tải) 006202190919 6 cm 2019 70.000.000,00 Khối lượng 5kg/m, Inox, chiều dài danh định của xích 1m, 5 mắt xích/1m, ccx: M2 theo OIML, Việt Nam Phòng K9 993
Bộ đầu chuyển đổi kết nối nhanh áp suất 006302200920 1 Bộ 2020 37.050.000,00 Gồm 01 hộp đựng và 10 dầu chuyển đổi; Model: ADT 103-BSP, hãng Additel, Mỹ Phòng K9 994
Loadcell 100kN 006402200920 1 cái 2020 31.818.182,00 Model: C140-03, hãng MATEST,Ý Phòng K9 995
Loadcell 1000kN 006502200920 1 cái 2020 57.272.727,00 Model: C140-06, hãng MATEST,Ý Phòng K9 996
Áp kế Piston chuẩn 006605200920 1 bộ 2020 1.475.563.636,00 KH: CPB 5000, SN: 34234, Gồm: Dãi tạo áp chân không (45213), Dãi tạo áp dương (45202); Quả cân (B4052), Quả cân (B4074); Bộ Thiết bị quan trắc môi trường 3 thành phần (CPU6000-W, Wika); hộp cảm biến cho bàn tạo áp suất (CPU6000-S; Wika, SN:1A01DMB1I25); hãng WIKA (DH-Budenberg), Anh Phòng K9 997
Bộ thiết bị hiệu chuẩn phương tiện đo áp suất thấp 006702200920 1 bộ 2020 721.700.000,00 Bao gồm 2 chiếc :SN: 10803620; 10793620; KH: CPC2000, WIKA(Mensor), Đức Phòng K9 998
Máy vi tính xách tay ASUS-Thắng 006802210921 1 cái 7/15/2021 12.727.273,00 Model Asus X415EA-EK047T, i3-11154G4/4GB/256GB, SN: M6N0CV08A505231, Trung Quốc Phòng K9 999
Hệ thống kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo lực 006902210921 1 HT 12/31/2021 91.038.182,00 Chế tạo, Việt Nam Phòng K9 1000
Khung kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo lực đến 300 kgf 007002210921 1 HT 12/31/2021 23.044.545,00 Chế tạo, Việt Nam Phòng K9 1001
Máy vi tính xách tay-Đ Dũng 007102220922 1 Cái 4/8/2022 12.590.909,00 Model: Dell Latitude 3420, seri: HCKCHG3, Trung Quốc Phòng K9 1002
Bộ kiểm tra thông số áp suất bằng khí nén và thủy lực (Bơm tạo áp suất cầm tay) 007202220922 1 Bộ 11/25/2022 51.000.000,00 Hãng sản xuất Druck, Model: PV411A-HP; SN: 5725453, Trung Quốc Phòng K9 1003
Đồng hồ đo áp suất DPI 104 (Áp kế điện tử) 007302220922 1 Cái 11/25/2022 23.000.000,00 Hãng sản xuất Druck, Model: DP1104-2-16G; SN: 5754774, Trung Quốc Phòng K9 1004
Máy vi tính xách tay-K11 007402220922 1 Cái 1/16/2022 12.718.182,00 Model: Dell Latitude 3420, seri: , Trung Quốc Phòng K9 1005
Bơm tạo áp suất cầm tay và dây áp suất nối dài 007502230923 1 Cái 2/22/2023 51.000.000,00 Model: PV411-HP, SN:5728252, hiệu Druck, Dây áp suất model: IOHOSE-NP1, Trung Quốc Phòng K9 1006
Áp kế điện tử 007602230923 1 Cái 2/22/2023 29.500.000,00 Model: DPI104S Gauge, SN:12121011, hiệu Druck, Trung Quốc Phòng K9 1007
Bộ quả cân F1 (1g-500g, 1kg, 2kg, 5kg) 007702230923 16 Quả 12/28/2023 55.000.000,00 Hãng Mettler Teledo, Trung Quốc. Gồm: Bộ 1g-500g gồm 12 quả, No: 304027300; Quả 1kg: 01 quả: No: 30402664; Quả 02 kg: 02 quả, No:30402667; Quả 5kg: 01 quả, No: 30402710 Phòng K9 1008
Máy tính để bàn-Linh 007802230923 1 Bộ 4/26/2023 12.545.455,00 CPU Intel Core i5 11400, RAM DDR4, Monitor DELL E2016 HV 20", Trung Quốc Phòng K9 1009
Máy vi tính xách tay 007902230923 1 Cái 5/8/2023 13.181.818,00 DELL Vostro 3520, SN: 6KMXNY3,Trung Quốc Phòng K9 1010
Cân so sánh 2000g 008001230923 1 Bộ 2023 1.350.000.000,00 Model: XPR2004SC
S/N: C244194609
Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Phòng K9 1011
Cân so sánh 20 kg 008101230923 1 Bộ 2023 2.325.927.273,00 Model: XPR26003LC
S/N: C244194687
Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Phòng K9 1012
Bộ quả cân chuẩn E2: 1 mg đến 5 kg 008201230923 1 Bộ 2023 426.444.873,00 Bộ 1 mg ÷ 500 mg
S/N: C244188001
- Bộ 1 g ÷ 500 g
S/N: C244194587
- Bộ 1 kg ÷ 5 kg
S/N: C245206688
Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Phòng K9 1013
Cân so sánh 200 g 008301230923 1 Bộ 2023 4.095.809.673,00 Model: AX206
S/N: C249364614
Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Phòng K9 1014
Nồi hấp tiệt trùng-Sanyo(Cục HH)(hỏng) 000101981098 1 Cái 1998 14.498.000,00 001064/Sanyo/Nhật Phòng K10 1015
Tủ an toàn sinh học kiểu Bio II A 000201001000 1 Cái 2000 80.176.848,00 9820/Telstar/ Tây Ban Nha Phòng K10 1016
Máy lọc mẫu 000301071007 1 Cái 2007 123.381.811,00 07061-42/COLE/Mỹ Phòng K10 1017
Kính hiển vi quang học 2 mắt 000401081208 2 Cái 2008 33.249.300,00 176045/PRIMO STAR/Đức Phòng K10 1018
Cân kỹ thuật ( DA Canada) 000502091009 1 Cái 2009 40.000.000,00 23504249/Sartorius/Đức Phòng K10 1019
Cân phân tích (DA Canada ) 000602091009 1 Cái 2009 25.000.000,00 23904072/Sartorius/Đức Phòng K10 1020
Kính hiển vi soi nổi(DA Canada) (Kèm máy vi tính để bàn-TQ) 000702091009 1 Cái 2009 100.000.000,00 237519/Optika/Ý Phòng K10 1021
Máy lắc ổn nhiệt ( DA Canada) 000802091009 1 Cái 2009 120.000.000,00 R000100295/Stuart/Bibby Scientific/Anh Phòng K10 1022
Máy đếm khuẩn lạc -(DA Canada) 000902091009 1 Cái 2009 30.000.000,00 R000103351/Stuart Bibby Scientific/ Anh Phòng K10 1023
Tủ ấm ( DA Canada) 001002091009 3 Cái 2009 330.000.000,00 09-02646;09-02667;09-02672/Binder/Đức Phòng K10 1024
Tủ ấm làm lạnh ( DA Canada) 001102091009 1 Cái 2009 130.000.000,00 09-01322/Binder/Đức Phòng K10 1025
Nồi hấp tiệt trùng 50 lít ( DA Canada) 001202091009 2 Cái 2009 70.000.000,00 30608112779/30608112780/Hirayama/ Nhật Phòng K10 1026
Tủ an toàn sinh học(DA Canada) 001302091009 1 Cái 2009 210.000.000,00 512502/Telstar- TBN/ Trung Quốc Phòng K10 1027
Tủ lạnh âm sâu dạng đứng (DA Canada) 001402091009 1 Cái 2009 140.000.000,00 120/Dairei/ Đan mạch Phòng K10 1028
Tủ lạnh âm sâu(DA Canada) 001502091009 1 Cái 2009 160.000.000,00 08120078/Sanyo/ Nhật Phòng K10 1029
Tủ lạnh (Dự án Canada) 001602091009 2 Cái 2009 20.000.000,00 M46VPD/Tosiba/Châu Á Phòng K10 1030
Tủ sấy tiệt trùng ( DA Canada) 001702091009 2 Cái 2009 90.000.000,00 09-02988/Binder/Đức Phòng K10 1031
Tủ ấm lạnh 001802131013 1 Cái 2013 62.514.545,00 Model: IPP 200, V=32 lít, Memmert, Đức Phòng K10 1032
Máy ly tâm (kèm Tube ly tâm falcon 15 ml) 001901161016 1 Cái 2016 65.180.000,00 Model: Z216M, S/N:82160074, hãng Hermle, Đức Phòng K10 1033
Máy ly tâm lạnh để bàn (kèm Tube ly tâm falcon 50 ml) 002001161016 1 Cái 2016 140.970.000,00 Model: Z 216 MK, S/N:61160139, hãng Hermle, Đức Phòng K10 1034
Máy ly tâm nhỏ (kèm Tube ly tâm 1.5 ml và Tube ly tâm 2.0 ml) 002101161016 1 Cái 2016 12.850.000,00 Model: Z130M, S/N:78160(5)031, hãng Hermle, Hàn Quốc Phòng K10 1035
Máy realtime PCR 5 màu(kèm vi tính) 002205161016 1 Cái 2016 1.198.504.545,00 model: 7500, S/N:2750010207, hãng Applied Biosystems-life Tecologies, Singapore Phòng K10 1036
Máy tách chiết nucleic tự động(Kèm máy tính bảng) 002301161016 1 Cái 2016 1.289.700.000,00 Model: Maxwell RSC (AS4500, S/N:10000696, hãng Promega, Hàn Quốc Phòng K10 1037
Máy ủ nhiệt khô 002401161016 1 Cái 2016 75.100.000,00 Model: QBD2, hãng Grant, Anh Phòng K10 1038
Máy Vortex 002501161016 1 Cái 2016 11.000.000,00 Model: SA8, S/N: R800009903, hãng Bibby Scientific (Stuart), Trung Quốc Phòng K10 1039
Thiết bị lấy mẫu khí nén thử nghiệm vi sinh 002602161016 1 Bộ 2016 117.436.364,00 S/N:32490, model: Pinocchio Super II (710-0955), hãng VWR/EU Phòng K10 1040
Thiết bị lấy mẫu không khí thử nghiệm vi sinh 002702161016 1 Bộ 2016 123.718.182,00 S/N: 16-03-3221, model: SAS Super ISO 180(710-0870), hãng VWR/EU Phòng K10 1041
Tủ an toàn sinh học cấp II A2 002801161016 1 Cái 2016 260.300.000,00 Model: Bio II Advance 4, S/N:521994, hãng Azbil Telstar Technologies S.L.U, Trung Quốc Phòng K10 1042
Tủ lạnh âm sâu 002901161016 1 Cái 2016 289.600.000,00 Model:Igloo U455 2.2, S/N: 522101, hãng Azbil Telstar Technologies S.L.U, Trung Quốc Phòng K10 1043
Tủ thao tác PCR 003001161016 1 Cái 2016 114.800.000,00 Model: Mini-V, S/N:522226, hãng Azbil Telstar Technologies S.L.U, Trung Quốc Phòng K10 1044
Máy đo tín hiệu huỳnh Quang định lượng DNA-RNA 003101161016 1 Cái 2016 80.200.000,00 Model: Quantus TM Flourometer (E6150), S/N: 8400002822, hãng Promega, Mỹ Phòng K10 1045
Tủ lạnh LG 003202171017 1 Cái 2017 10.454.545,00 Dung tích 368 lít, Model: LG-GR-C4 02MG, 368, S/N: 404INMF2T683, Indonesia, Phòng K10 1046
Thiết bị lấy mẫu không khí thử nghiệm vi sinh 003302171017 1 Cái 2017 57.980.000,00 Đề tài nghiên cứu, Việt Nam Phòng K10 1047
Nồi hấp tiệt trùng 003402221022 1 cái 5/1/2022 82.800.000,00 Model: AC-60, SN: HYL-B1162, hãng Hanyang, Hàn Quốc Phòng K10 1048
Tủ ấm lạnh 003502221022 1 Cái 10/28/2022 86.853.000,00 SN: HYL-B1343; Model: BI-250, hãng Hanyang science lab, Hàn Quốc; (Kèm 03 khay mẫu STS#304) Phòng K10 1049
Bộ máy tính để bàn 003602221022 1 Bộ 11/2/2022 13.272.727,00 bư4 Phòng K10 1050
Tủ mát Alaska SL-7C 003702221022 1 Cái 12/29/2022 19.272.727,00 Hãng Alaska; 580 lít SL-7C; Trung Quốc Phòng K10 1051
Máy vi tính xách tay 003802231023 1 Cái 5/8/2023 12.363.636,00 DELL Latitude 3420, SN: 7X2RCS3, Trung Quốc Phòng K10 1052
Bộ dụng cụ lấy mẫu nước thủ công 003902231023 1 Cái 7/6/2023 24.545.455,00 Hãng Buerkle, Code: 5354-3000+5355-0600, Đức Phòng K10 1053
Tủ mát SANAKY 004002231023 1 Cái 10/2/2023 19.081.818,00 SN: 774372310D00J16; Model: VH-6009 HP; Việt Nam Phòng K10 1054
Bộ Giá lọc chân không 6 nhánh thép không gỉ thiết kế khóa xoay 004102231023 1 Bộ 12/22/2023 90.029.445,00 Code: MultiVac 600-MB, hãng Rocker, Đài Loan; Kèm theo: Phểu bằng thép SF 300ML (180100-03); Bơm chân không (GM-1.0); Bộ hứng chất thải thủy tinh (Biobase) Phòng K10 1055
Máy vi tinh -KHTC (hỏng) 000102101810 1 Cái 2010 10.904.545,00 Discover /PC209D1/VN Phòng KH 1056
Máy vi tính xách tay 2GB HĐ 320-B Vân (hỏng) 000202111811 1 Cái 2011 11.818.182,00 Dell Inspirion /TQ Phòng KH 1057
Máy vi tính để bàn-Huyền 000302141814 1 Cái 2014 14.754.545,00 CPU INTEL, Monitor Led HP 18,5", model:W1972, ĐNÁ Phòng KH 1058
Quầy làm việc KHTC 000402151814 1 Cái 2015 21.298.182,00 Kính, gỗ xoan đào, dài 7,070m, Việt Nam Phòng KH 1059
Máy vi tính xách tay DELL-N.Loan 000502181818 1 Cái 2018 10.172.727,00 DELL Vostro 15, 3568-VTI35037, Trung Quốc Phòng KH 1060
Máy tính xách tay HP-T Xuân 000602191819 1 cái 2019 11.900.000,00 HP pavilon 14, i3-8145U/4GB/500GB/14F/W/G, ĐNÁ Phòng KH 1061
Máy vi tính xách tay-Hiền 000102181318 1 cái 2018 12.727.273,00 DELL Vostro 3400, I3-1115G4 SN:C9T43G3, Trung Quốc Phòng N1 1062
Máy vi tính xách tay HP-Tuyền 000202201320 1 cái 2020 12.227.273,00 HP Pavilion 14-CR3014TU, SN: Trung Quốc Phòng N1 1063
Máy vi tính xách tay HP Pavilion 000302211321 1 Cái 11/8/2021 11.036.364,00 HP Pavilion X360, SN: 8C6748483W, Trung Quốc Phòng N1 1064
Máy vi tính xách tay HP 000402231323 1 Cái 10/25/2023 12.695.455,00 HP 240 G9 i5-1235U, Bạc, Trung Quốc Phòng N1 1065
Tủ mát alaska -NV2 000102181418 1 Cái 2018 10.727.273,00 Model: LC-743DB, 450 lít, SN: 6217SH14850, Mỹ Phòng N2 1066
Dụng cụ lấy mẫu nhớt 000202191419 1 cái 2019 15.000.000,00 Code 5341-1100, hãng Buerkle, Đức Phòng N2 1067
Máy vi tính xách tay 000302191419 1 cái 2019 12.445.455,00 Dell Vostro 3478, Seri: 4X1B5P2, Trung quốc Phòng N2 1068
Máy tính xách tay DELL-Khoa 000402201420 1 Cái 2020 11.227.273,00 Model: DELL VOSTRO 3490, SN: 4V9DC33, Trung Quốc Phòng N2 1069
Máy tính xách tay Lenovo -Vân 000502211421 1 cái 5/18/2021 12.727.273,00 Model: Lenovo IdeaPad 3 14ITL6, No: PF2N522M, Trung Quốc Phòng N2 1070
Máy tính xách tay Lenovo - Hân 000602211421 1 cái 5/18/2021 12.727.273,00 Model: Lenovo IdeaPad 3 14ITL6, No: PF2N1MYO, Trung Quốc Phòng N2 1071
Máy vi tính xách tay 000702221422 1 cái 5/19/2022 12.709.091,00 Model: ASUS B1400C, SN: MCNXCV04T681498, Trung Quốc Phòng N2 1072
Máy vi tính xách tay 000802221422 1 cái 5/19/2022 12.500.000,00 Model: HP 240G8, SN: 5CG2022KRD, Trung Quốc Phòng N2 1073
Máy vi tính xách tay HP-Biển 000902231423 1 Cái 3/1/2023 12.363.636,00 HP 14s-dq2644TU, SN: 5CD24573V2, Trung Quốc Phòng N2 1074
Xe máy YAMAHA 000102161716 1 Cái 2016 17.843.182,00 Hiệu YAMAHA, SK:RLCS5C6JOGY226615, SM: 5C6J-226621, Sirius-5C6J, đen-Xanh, 110,3m3, Việt Nam Phòng TT 1075
Xe máy Yamaha Sirius 000202171717 1 Cái 2017 20.487.181,00 Nhãn hiệu ASAMA AMT-48 Phòng TT 1076
Máy vi tính xách tay HP-Tài 000302181718 1 Cái 2018 10.900.000,00 HP Pavilion 14-BF016TU-2GE48PA, SN: TND7433V7K Phòng TT 1077
Máy tính xách tay HP-Minh 000402191719 1 Cái 2019 11.809.091,00 Notebook HP pavilon 14-CE22036TU , SN: 5CD9308C15, Trung Quốc Phòng TT 1078
Máy tính xách tay LENOVO-Thơ 000502201720 1 cái 2020 12.718.182,00 IP S145-15IWL, I5-1035G1, SN: PF1XBDT5, Trung Quốc Phòng TT 1079
Máy vi tính xách tay DEL -Phương 000602211721 1 cái 1/15/2021 11.809.091,00 Hãng Dell VOSTRO 3401, i3/HDD 256G/DDR4/No: HP8X883,Trung Quốc Phòng TT 1080
Máy vi tính xách tay DELL-Vinh 000702211721 1 cái 11/8/2021 12.727.273,00 DELL Vostro 3400, I3-1115G4 SN:26Q63G3, Trung Quốc Phòng TT 1081
Máy vi tính xách tay DELL-Phong 000802211721 1 cái 11/8/2021 12.727.273,00 DELL Vostro 3400, I3-1115G4 SN:G0K13G3, Trung Quốc Phòng TT 1082
Máy vi tính xách tay 000902221722 1 cái 5/19/2022 12.500.000,00 Model: HP 240G8, SN: 5CG2021WFN, Trung Quốc Phòng TT 1083
Máy vi tính xách tay HP-Huy 001002221722 1 cái 7/18/2022 12.500.000,00 Model: HP 240G8, SN: 5CG2024HGV, Trung Quốc Phòng TT 1084
Máy vi tính xách tay ASUS-Dương 001102231723 1 Cái 11/22/2023 12.718.182,00 SN:NBN0LP01C579467, Model: ASUS VivoBook 14 X1402ZA, Trung Quốc Phòng TT 1085
Máy vi tính xách tay-ASUS-Phúc 001202231723 1 Cái 11/22/2023 13.090.909,00 SN:R9N0LPCNR0FN38B, Model: ASUS ZenBook 14 OLED UX3402Z, Trung Quốc Phòng TT 1086
MÃ TÀI SẢN
TÀI SẢN ĐANG HƯ HỎNG

HƯ HỎNG CHỜ SỬA CHỮA