TRANG QUẢN LÝ TÀI SẢN

CHỨC NĂNG

DS TÀI SẢN

TÊN TSCĐ/CCDC MÃ TÀI SẢN SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ TÍNH NƯỚC SẢN XUẤT NĂM ĐƯA VÀO SỬ DỤNG NGUYÊN GIÁ THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SỐ SERIAL ĐƠN VỊ SỬ DỤNG TÌNH TRẠNG SỬ DỤNG LỊCH SỬ SỬ DỤNG/ĐIỀU CHUYỂN/SỬA CHỮA id
Biến dòng mẫu (0,5-100)A/5A-CCX 0,1 000101900190 1 Cái Nhật 1990 11,19 2243, Yokogawa/Nhật (0,5 - 100)A/5A - CCX 0.1 Phòng K1 234
Bàn kiểm định công tơ 3 Fa 600V;50A 000201920192 1 Cái Việt nam 1992 39,00 Kiểu cơ/Việt Nam Phòng K1 235
Hợp Bộ kiểm định biến dòng mẫu (Hợp bộ kiểm định biến áp, biến dòng mẫu) 000301930193 1 Bộ Liên xô 1993 36,00 И562-Ф5304/Liên xô Phòng K1 236
Máy ổn áp 3 Fa 220V/380V 000401960196 1 Cái Đức 1996 25,00 NR 322, RFT/Đức Phòng K1 237
Công tơ mẫu chuẩn 3 pha Ccx 0,1 000501980198 1 Cái Thụy sĩ 1998 222,00 102/3, TVE/Thụy sĩ Phòng K1 238
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha 220V/50A 000602980198 1 Cái Việt Nam 1998 19,80 Việt nam - 220V/50A Phòng K1 239
Thiết bị kiểm định vạn năng 000701980198 1 Cái Mỹ 1998 512,13 5520A, Fluke/Mỹ Phòng K1 240
TI mẫu Ccx 0,01 000802980198 1 Cái Trung quốc 1998 20,00 HL 19-C/Trung quốc Phòng K1 241
Máy biến áp đo lường 000901020102 1 Cái Trung quốc 2002 134,21 Model HJ 47, Trung quốc Phòng K1 242
Bộ nguồn dòng điện&điện áp xách tay (Kèm máy vi tính xách tay-ĐNÁ) 001001030103 1 Bộ Đức 2003 383,00 Metes 34S, KoCoS/Đức Phòng K1 243
Chuẩn năng lượng & VAW cấp C/xác cao 3pha 001101030103 1 Cái Đức 2003 594,06 Kom 200.3, MTE/Đức Phòng K1 244
Máy đo RLC 001201030103 1 Cái Mỹ 2003 88,67 1692, Quadtech/Mỹ Phòng K1 245
Tbị đo đa chức năng 001301030103 1 Cái Mỹ 2003 182,94 3458 A, Agilent/Mỹ Phòng K1 246
Máy hiện sóng 001401030103 1 Cái Mỹ 2003 73,35 TDS 3032B, Tektronix/Mỹ Phòng K1 247
Thiết bị tạo dòng điện 001501020103 1 Cái Việt Nam 2003 32,19 VN -TT2, Việt nam Phòng K1 248
TB KĐ công tơ 3 pha (Kèm máy vi tính để bàn-VN + máy in hp laser Jet 1150-VN) 001601070107 1 Cái Đức 2007 1,45 MTE S3 10.10, MTE/Đức Phòng K1 249
Biến dòng đo lường chuẩn 001701080108 1 Cái Trung quốc 2008 58,36 HL-20S, Shanghai/Trung quốc Phòng K1 250
TB đếm tần số 001801080108 1 CÁI VIỆT NAM 2008 53131A, Agilent/Mỹ PHÒNG K1 251
TB KĐ phương tiện đo điện đa năng 001901080108 1 Cái Mỹ 2008 492,34 5320A/VLC/40, Fluke/Mỹ Phòng K1 252
Biến áp đo lường chuẩn 002005080108 1 Cái Trung quốc 2008 699,53 HJB-220 G2/Trung quốc Phòng K1 253
Biến áp đo lường chuẩn 002101090109 1 Bộ Trung quốc 2009 145,20 SVT35-1/SVT35-2, Trung quốc Phòng K1 254
Bộ tải điện tử DC 002201090109 1 Bộ Nhật 2009 126,50 PEL601-201V1, Kenwood/Nhật Phòng K1 255
Điện trở chuẩn 002301100110 2 Cái Mỹ 2010 183,87 Model 742A-1và Model 742A- 10; Fluke-Mỹ Phòng K1 256
Hộp điện trở chuẩn 002401100110 1 Cái Anh 2010 229,45 Model RH9A; Cropico-Anh Phòng K1 257
Thiết bị đo đa chức năng chuẩn 002501100110 1 Cái Mỹ 2010 439,70 Model 8508A; Fluke-Mỹ Phòng K1 258
Thiết bị kiểm định TU,TI 002601100110 1 Cái Thụy sĩ 2010 1,57 Model WD –ST00; Presco AG-Thuỵ Sỹ Phòng K1 259
Thiết bị thử cao thế xoay chiều 002701100110 1 Cái Mỹ 2010 297,00 BK 130, Phenix/Mỹ Phòng K1 260
Máy vi tính xách tay(C.Thêm) 002802110111 1 Cái Trung quốc 2011 12,64 NP 350U2Y/Sam sung/Trung Quốc-4GB DDR3, 500 GB SATA, 12,5 LED HD Phòng K1 261
Máy đo vạn năng 002902110111 1 Cái Mỹ 2011 39,90 8846A, Fluke/Mỹ Phòng K1 262
Thiết bị đo VAW và năng lượng 3 pha cầm tay 003002110111 1 Cái Đức 2011 104,54 Checkmeter 2.3, MTE /Đức Phòng K1 263
Máy đo tốc độ quay vòng 003102150115 1 Cái Đức 2015 11,64 Hãng: Cole Parmer, No: 87601-03, Đức Phòng K1 264
Thiết bị cao thế 150KV 003202150115 1 Cái 2015 168,00 Phòng K1 265
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm 003302150115 1 Cái Đức 2015 14,27 Hãng:Cole Parmer, Model: MH40, No: K5220013, Đức Phòng K1 266
Thiết bị hiệu chuẩn Tan delta 003402160116 1 Cái Trung quốc 2016 86,00 model: HSS8, S/N: HSS81539A16, hãng Himalaya, Trung Quốc Phòng K1 267
Bộ công tơ điện chuẩn 3 pha cấp chính xác 0,02 003501180118 1 Cái Đức 2018 1,80 KH: PRS 600.3, SN:62834, hãng MTE Meter Test Equipment AG- Thụy Sĩ, sx tại Đức Phòng K1 268
Bộ nguồn công suất 003602180118 1 Cái Đức 2018 568,88 KH:EPOS 340, sn: 40301000212, hãng Kocos-Đức Phòng K1 269
Nguồn cộng hưởng cao áp phục vụ kiểm định máy biến điện áp 003701180118 1 Bộ Trung quốc 2018 1,02 KH: HJC-80, SN:1810221,1801223,2018111, 2018015-2018019, hãng Jiangsu jingiiang Zhicheng Metrologic Instrument Co., Ltd, Trung Quốc Phòng K1 270
Thiết bị kiểm định hiệu chuẩn đa năng có chức năng hiệu chuẩn Osilloscope 003805180118 1 Bộ Trung quốc 2018 2,25 Model: 5522A/6 240, nhà sản xuất: Fluke, xuất xứ: Mỹ, SN: 4268906 Phòng K1 271
Bộ dây đo nhị thứ 003902190119 1 bộ Trung quốc 2019 34,00 Hãng: Jiangsu Jingiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc Phòng K1 272
Thiết bị kiểm tra biến dòng điện, biến điện áp (cầu so) 004002190119 1 cái Trung quốc 2019 88,00 KH: HES-1BX, SN: 190307, hãng: Jiangsu Jingiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc Phòng K1 273
Biến áp đo lường chuẩn cao thế 004101190119 1 cái Trung quốc 2019 1,20 SN:19104167, KH: HJB-220G2, hãng Jiangsu Jingjiang Zhicheng Metrologic Instrument, Trung Quốc Phòng K1 274
Thiết bị đo tổn hao Tan Delta và điện dung 004205190119 1 cái Thụy Sĩ 2019 1,45 SN:393-138, KH: CAPO 12; hãng Raytech AG, Thụy Sĩ Phòng K1 275
Thiết bị kiểm tra biến dòng điện và biến điện áp 004302190119 1 cái Úc 2019 543,50 SN:8034, KH: 590J-V2; hãng Red Phase Intruments, Australia Pty.Ltd, Úc Phòng K1 276
Thiết bị tạo dòng 1 pha, 2000A-10KVA 004402200120 1 cái Việt Nam 2020 81,50 Model: SCM-2KPR. No: 1309-78, hãng Shooter, Việt Nam Phòng K1 277
Máy tính xách tay DELL-A Khánh 004502210121 1 Cái Trung quốc 04/05/2021 18,17 SN: 9560D2W, hãng Dell Vos 13 5301/i5-1135G7/8G/256G/13.3F/W10SL, Trung Quốc Phòng K1 278
Máy vi tính để bàn-Thiện 004602210121 1 Bộ Trung quốc 15/07/2021 12,90 ASUS, i3 10100, DDR4, 4GB, 18,5", Trung Quốc Phòng K1 279
Thiết bị kiểm định, thử nghiệm công tơ điện 1 và 3 pha 12 vị trí 004702210121 1 Thiết bị Trung quốc 12/11/2021 607,00 KH:KP-S3000-12, SN:2106180, hãng Haiyan Kaipu Electronic Technology Co.,Ltd, Trung Quốc Phòng K1 280
Bộ Biến áp đo lường chuẩn 004801230123 1 Bộ Trung quốc 2023 1,52 Mã hiệu: HJ-500
Serial No: PT230527
Hãng sản xuất: Shanxi Transformer Electrical Measuring Equipment Co., Ltd; Xuất xứ: Trung Quốc
Phòng K1 281
Bộ nguồn cao áp kiểu cộng hưởng 004901230123 1 Bộ Trung quốc 2023 1,45 Hãng sản xuất: Shanxi Transformer Electrical Measuring Equipment Co., Ltd; Xuất xứ: Trung Quốc Phòng K1 282
Thiết bị hiệu chuẩn máy đo chất lượng điện năng 005001230123 1 Bộ Anh 2023 7,52 Mã hiệu: 6140B/80A
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Anh
- Bộ6100B
S/n: 627382798
- Bộ6101B
S/n: 627382799
S/n: 627382800
S/n: 630382963
Phòng K1 283
Máy vi tính xách tay 005102230123 1 Cái Trung quốc 08/05/2023 17,07 DELL Vostro 3420, SN: 34169T3, Trung Quốc Phòng K1 284
Hung Hung Hung hung 2 CÁI VIỆT NAM 2000 2.000.000,00 321321321321 sdasdasdasd 285
Máy li tâm 1000-4000 vòng/phút 000101860286 1 Cái Hungary 1986 15,56 LU418/MIM/ Hungary Phòng K2 286
Máy phân cực kế 0-360 độ C 000201920292 1 Cái Đức 1992 41,46 26202/Schmidt-Haensch/Đức Phòng K2 287
Lò nung 000301950295 1 Cái Đức 1995 20,28 8605399/Heraeus/Đức Phòng K2 288
Máy cất nước2 lần (kèm bộ lọc cơ học) 000401970297 1 Cái Anh 1997 37,00 4D01315/Aqua/Anh Phòng K2 289
Tủ hút khí INOX 000501970297 1 Cái Việt Nam 1997 11,00 VN Phòng K2 290
Bộ vô cơ hoá Kjeldahl(Cục HH)(hỏng) 000601980298 1 CÁI VIỆT NAM 1998 Gerhardt/ Đức PHÒNG K1 HƯ HỎNG CHỜ SỬA CHỮA 291
Máy xác định nitơ 1000W 000701000200 1 Cái Ý 2000 42,00 4972386/Velp/Ý Phòng K2 292
Thbị công phá mẫubằng vi sóng 000801010201 1 Cái Ý 2001 243,54 124436Ethol/Milestone/ Ý Phòng K2 293
Máy quang phổ hồng ngoại Fourierr (Kèm máy vi tính để bàn-TQ + máy in-TQ) 000901040204 1 Cái 2004 1,33 C5XFFC2S/Perkin-Elmer/Mỹ Phòng K2 294
Bếp cách thuỷ 001001070207 1 Cái Đức 2007 41,95 TW1/Julabo/Đức Phòng K2 295
Máy quang phổ UV-Vis (Kèm máy in -TQ) 001101070207 1 Cái 2007 254,00 EV6160204/Thermo/Mỹ 296
Máy xác định điểm nóng chảy 001201070207 1 Cái Anh 2007 27,61 SMP/Stuart/Anh Phòng K2 297
Phụ kiện ống phá mẫu cho lò vi sóng 001302070207 1 Cái Ý 2007 50,40 133062/Milestone/ Ý Phòng K2 298
Tủ hốt 001401070207 1 Cái 2007 96,20 ESCO, Tây Ban Nha Phòng K2 299
Cân điện tử 001501080208 1 Cái 2008 20,47 14689722/GF-600/A&D/ Nhật Phòng K2 300
Bể điều nhiệt (DA Canada) 001602090209 2 Cái Đức 2009 20,00 L609.0158/Memmert/-Đức Phòng K2 301
Đèn hollow cathode rỗng cho nguyên tố Ni-(DA Canada) (Viện trợ) 001701090209 1 Cái Đức 2009 10,20 Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức Phòng K2 302
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS-(DA ETV2) (Viện trợ)(máy vi tính +máy in) 001801090209 1 Cái Đức 2009 2,21 Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức Phòng K2 303
Máy sắc khí lỏng hiệu năng cao và phụ tùng linh kiện- (DA ETV2) (Viện trợ) 001901090209 1 Cái 2009 1,11 L2130/Hitachi/ Nhật Bản Phòng K2 304
Bể lắc siêu âm ( DA Canada) 002002090209 1 Cái 2009 60,00 EPC 040962669, Branson - Mỹ Phòng K2 305
Tủ lạnh âm sâu (DA Canada) 002102090209 1 Cái 2009 160,00 Model: , MDF-U333, 8100296 / Sanyo/ Nhật Phòng K2 306
Máy lắc ngang ( DA Canada) 002202090209 1 Cái Đức 2009 55,00 1486631/VWR, International /Đức Phòng K2 307
Máy vi tính xách tay 006502090209 1 Cái 2009 10,19 ACER T3200/Nhật Phòng K2 308
Bộ Chiết chất béo 002302100210 1 bộ Đức 2010 80,15 9234/Behr-Labo/ Đức Phòng K2 309
Bộ chưng cất xác định độ ẩm 002401100210 1 Bộ Đức 2010 10,00 9202509098/BOECO/Đức Phòng K2 310
Lò nung 002505100210 1 Cái Đức 2010 57,00 216921/Nabertherm/ Đức Phòng K2 311
Máy cất nước (và hệ thống xử lý nước đầu vào) 002602100210 1 Cái Việt Nam 2010 71,61 R000102248/Bibby/ Anh
(Kangaroo, Đài Loan, Việt Nam)
Phòng K2 312
Tủ sấy 002702100210 1 Cái Đức 2010 20,86 C410.2186/Memmert/ Đức Phòng K2 313
Đen HCL cho nguyên tố Barium 002801100210 1 Cái Đức 2010 17,00 Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức Phòng K2 314
Đèn HCL cho nguyên tố Molybden 002901100210 1 Cái Đức 2010 16,00 Zeenit 700/ Analytik Jena/ Đức Phòng K2 315
Bếp cách thủy ( DA Canada) 003002100210 1 Cái Đức 2010 55,00 10`5`874- JULABO / Đức Phòng K2 316
Bộ vô cơ hóa 003102110211 1 Bộ Đức 2011 94,87 61335/BEHR/ Đức Phòng K2 317
Hệ thống lò vi sóng phá mẫu (Viện trợ) 003201110211 1 HT Ý 2011 860,06 133062/Milestone/Ý Phòng K2 318
Hệ thống phân tích Kjeldatherm KB 20S (Viện trợ) (Kèm máy tính để bàn-TQ+ máy in-TQ) 003301110211 1 HT Đức 2011 1,10 7350110046/Gerhardt/ Đức Phòng K2 319
Máy phát hiện huỳnh quang (phụ kiện của máy sắc ký lỏng cao áp) 003401110211 1 Cái Nhật Bản 2011 309,76 L2485/ Hitachi/ Nhật Bản Phòng K2 320
Hệ thống sắc ký khí khối phổ với detector chọn lọc (kèm máy vi tính để bàn + máy in) 003505110211 1 HT Mỹ 2011 2,63 7693/7890A/5975C/ Agilent/ Mỹ Phòng K2 321
Hệ thống sắc ký lỏng (LC/DAD-MS); Kèm máy Vi tính HP(No: CZC332394Q) + máy in HP(No:CNCDS01167) 003605130213 1 Cái Mỹ 2013 3,49 Model: Agilent 1260 Infinity LC-6120BLC/MS Singe Quad, Hãng Agilent Technologies, Đức-Mỹ Phòng K2 322
HT sắc ký khí khối phổ 3 lần tứ cực(Kèm máy vi tính để bàn HP+máy in HP P3015DN) 003701130213 1 Cái Mỹ 2013 5,92 KH: 7890A GC-7000B Quadrupole MS/MS EI/CI Bundle, hãng Agilent Technologies, Mỹ Phòng K2 323
Tủ hút khí độc 006605130213 1 Cái Việt Nam 2013 41,51 INOX 304, mặt bàn bằng đá granite, cửa kính, đèn huỳnh quang, H2050xW1500xD800mm, Việt Nam Phòng K2 324
Bộ cất SO2 003802150215 1 Bộ Đức 2015 52,97 Bếp gia nhiệt: MSSH-50A, SN: 04102201264029, hãng Behr, Đức Phòng K2 325
Hệ thống thiết bị phân tích hàm lượng béo tự động 003901150215 1 HT Đức 2015 516,38 KH: SOX 416, SN:8465150095, hãng Gerhardt, Đức Phòng K2 326
Hệ thống thiết bị quang phổ UV-VIS(Kèm máy vi tính) 004002150215 1 HT Nhật Bản 2015 452,43 KH:UV-2600, SN:A11665201823, hãng Shimadzu, Nhật Phòng K2 327
Tủ hút khí độc 004101150215 1 Cái Indonesia 2015 154,00 KH:EFH-4A8, SN:2015-101166, hãng Esco-Singapore, Indonesia Phòng K2 328
Hệ thống thiết bị phân tích nitơ theo phương pháp Dumas 004201160216 1 Cái 2016 2,43 Model: DUMATHERM DTN PRO, S/N: 7720160034/889, hãng Gerhardt, Châu Âu Phòng K2 329
Lò nung 004301160216 1 Cái Đức 2016 80,00 Model: L5/11/B410, S/N:335991, hãng Nabertherm, Đức Phòng K2 330
Lò nung 004402160216 1 Cái Anh 2016 84,30 S/N: 21-503202, Model: AAF 11/7, dung tích 8l, nhiệt độ tối đa 1,100 độ C, CS: 4KW, hãng Carbolite-Anh Phòng K2 331
Mô tơ khuấy cho máy VAP 50s 004502160216 1 Cái Đức 2016 11,00 model: N62Cat,No.1001266, Gerhardt-Đức Phòng K2 332
khí nén 004601160216 1 Cái Nhật Bản 2016 2,00 model: IRTracer-100, S/N:A21705400610LP, hãng Shimadzu, Nhật Phòng K2 333
Tủ hút khí độc 004702170217 1 Cái Việt Nam 2017 56,36 1200x873x1500 mm, INOX 304, Việt Nam Phòng K2 334
Lò nung 004802170217 1 Cái Anh 2017 75,00 Model: ELF 11/14, hãng Carbolite, SN: 21-701259, Anh Phòng K2 335
Tủ lạnh LG 004902170217 1 Cái Indonesia 2017 10,45 Dung tích 368 lít, Model: LG-GR-C4 02MG, 368, S/N: 404INMF2T683, Indonesia, Phòng K2 336
Bộ chưng cất Formaldehyde 005002180218 1 Cái Đức 2018 57,27 Model: KP2, hãng Behr-Đức Phòng K2 337
Cân phân tích PA214 005102180218 1 Cái Mỹ 2018 14,73 Model: PA214, SN:B747043149, hãng Ohaus-Mỹ Phòng K2 338
Lò Nung Nabertherm 005202180218 1 Cái Đức 2018 100,00 Model: L15/11, No: 358246, hãng Nabertherm, Đức Phòng K2 339
Mô tơ khấy cho máy VAP 50s 005302180218 2 Cái Đức 2018 17,80 SN: 2020B012S-2117, 2020B012S-0618, Cat no:101266, hãng Gerhardt, Đức Phòng K2 340
Thiết bị xác định hàm lượng xơ thô tự động (gồm máy chiết xơ 12 chỗ hoàng toàn tự động, model: FT12, hãng Gerhardt, Đức; máy nén khí model: 87R-4B, SN: 1118800851, hãng Gast (Jun-Air), Mỹ) 005402180218 1 HT Đức 2018 444,55 Model: FT12, SN:1755170012, hãng Gerhardt, Đức Phòng K2 341
Tủ sấy 005502180218 1 Cái Đức 2018 45,95 Model: UNI10, SN:B417.2056, hãng Memmert, Đức Phòng K2 342
Bếp phá mẫu 005602180218 1 Cái Mỹ 2018 17,00 Model: B104325, SN: 4399087275 hãng Barnstead Thermolyne, Mỹ Phòng K2 343
Hệ sắc kí khí khối phổ GC/MS Triple Quad 7890A/7000 005702180218 1 Cái 2018 77,40 KH: 7890A/7000, Mã số : G3850-69815, EXCH-PCA, side Board, Rblt Support Phòng K2 344
Hệ sắc kí khí khối phổ GC/MS Triple Quad 7890A/7000 005802180218 1 Cái 2018 77,40 KH: 7890A/7000, Mã số : G3850-69815, EXCH-PCA, side Board, Rblt Support Phòng K2 345
Bể điều nhiệt tuần hoàn CF301 005902180218 0 1 Nhật 2019 77,45 SN: 61000766ER, Model: CF301, hãng Yamato Nhật Phòng K2 346
Thiết bị cất Ni tơ chuẩn độ tự động 006001200220 1 TB 2020 542,22 KH: VAP 450, SN: 5450200064, hãng Gerhardt, Đức Phòng K2 347
Máy phân tích Amino acid tốc độ cao 006101200220 1 Máy Mỹ 2023 4,43 Model: BIO32+
(thuộc dòng Biochrom 30+ Series)
S/n: 137449
Hãng sản xuất : BioChrom – Vương Quốc Anh
Xuất xứ máy chính: Mỹ
Phòng K2 348
Hệ Thống Sắc Ký Lỏng Ghép Khối Phổ 2 Lần (LC- MS/MS) kết hợp bẫy Ion tuyến tính 006205210221 1 HT 22/04/2021 11,08 Model: ExionLC AD và Triple Quad 5500+ QTRAP Ready, hãng SCIEX (AB Sciex), Mỹ/singapore/UK/Canada; Bao gồm: 1,HT sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) hãng Sciex, SN:ABCBM5873605; ABDG55873928; AB3AD5875174; AB3AD5875169; AB3AC5872117; AB3CT5871247; 2.Đầu dò khối phổ ba tứ cực kết hợp bẫy ion tuyến tính model: Triple Quad 5500+ QTRAP Ready, hãng SCIEX (AB Sciex), No: 22755210207; 20232201130, 20396201215; 3.HT phần mềm điều khiển và phân tích dữ liệu; 4. Các thiết bị phụ trợ: Máy in laser, máy sinh khí Nito, TB lưu điện online 10KVA. Phòng K2 349
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC 006302210221 1 HT 10/11/2021 1,27 Model: Alliance E2695-Waters-Mỹ, SN: A20SM7216A, xuất sứ Singapore; (Kèm máy vi tính HP 280Pro G6, SN: 4CE1201VRD, máy in Canon LBP 6230DN, SN: NTRA229367; Bộ lưu điện Santak, SN: 210613-12430194) Phòng K2 350
Hệ thống phân tích xơ tiêu hóa tự động 006405210221 1 HT Mỹ 31/12/2021 1,98 Model: TDFI, Hãng sản xuất: ANKOM,SN: TDF220312, Mỹ Phòng K2 351
Máy quang phổ hấp thụ huỳnh quang 006701220222 1 Máy Anh 16/02/2022 1,21 Model: 10.055 Millennium Excalibur, PSA, No: 673, Anh Phòng K2 352
Máy đo chỉ số khúc xạ và góc quay cực 006802230223 1 Cái Nhật Bản 03/04/2023 41,40 Model: RePo-5, cat.no.5015, Seri: AA04014, hãng Atago-Nhật Phòng K2 353
Bộ đo độ đàn hồi cao su 000101910491 1 bộ Nhật 1991 59,29 280PSI, Seisak-SHO LTD/Nhật Phòng K4 354
Bộ nén biến dạng cao su 000201910491 1 Bộ Nhật 1991 19,29 19x10x11cm/ Nhật Phòng K4 355
Guồng quay sợi 000301910491 1 Cái Thụy sỹ 1991 47,58 50Hz , Textest AG/ Thụy sỹ Phòng K4 356
Máy cắt mẫu cao su 000401910491 1 Cái Nhật 1991 37,14 OSK 10174, Ogawaseiki Co.LTD/ Nhật Phòng K4 357
Máy đo cưòng lực vạn năng ZWICK 000501910491 1 Cái Đức 1991 96,52 zwick 1425 - 2000N/ Đức Phòng K4 358
Máy đo độ thoáng khí 000601910491 1 Cái Thụy sỹ 1991 83,53 No: 1721089/50/60Hz, FX 3030, texttest AG/ Thụy sỹ Phòng K4 359
Máy mài mẫu cao su 000701910491 1 Cái Nhật 1991 50,00 1600-3000v, OSK 10178, Ogawaseiki Co.LTD/ Nhật Phòng K4 360
Máy mài mòn cao su AKRON 000801910491 1 Cái Trung Quốc 1991 62,14 f=50/60Hz, Toyoseiki/Nhật Phòng K4 361
Máy thử cường lực 000901910491 1 Cái Nhật 1991 77,22 300Kg, toyoseiki / Nhật Phòng K4 362
Máy thử độ bền màu thời tiết 001001910491 1 Cái Anh 1991 91,69 50Hz - 230, QUV, Q-Panel company/Anh Phòng K4 363
Máy thử độ săn của sợi 001101910491 1 Cái Nhật 1991 17,14 quay tay, osaka 350/Nhật Phòng K4 364
Thiết bị đo độ cứng 001201910491 1 Cái Nhật 1991 22,37 05 -100Sho, Toyoseiki/Nhật Phòng K4 365
Máy đo độ dày lớp phủ bằng s/âm 001301930493 1 Cái Đức 1993 31,21 FISCHER, 0-1500mm /Đức Phòng K4 366
Máy thử độ bền màu ma sát 001401930493 1 Cái Anh 1993 10,72 quay tay, SKI 3JW, Anh Phòng K4 367
Máy nén thử nghiệm Xi Măng RMU 001501950495 1 Cái Ý 1995 71,68 0 - 300KN, RMU testing euipment/ Ý Phòng K4 368
Máy cắt đất 001601010401 1 Cái Trung Quốc 2001 10,60 2 tốc độ, EDJ-1/ Trung Quốc Phòng K4 369
Máy nén tam liên 001701010401 1 Cái Trung Quốc 2001 13,00 WG-1C, Trung Quốc Phòng K4 370
Máy TN kéo uốn nén vạn năng (Kèm máy vi tính để bàn-TQ+ máy in-TQ) 001801010401 1 Cái Mỹ 2001 977,55 100kN, UK375, INSTRON 5582 Mỹ Phòng K4 371
Máy trộn vữa xi măng 001901010401 1 Cái Ý 2001 63,20 5lít, , Control/ Ý Phòng K4 372
Máy nén 1500kN 002001020402 1 Cái Anh 2002 114,87 Compact 1500, Model EL31 /Anh Phòng K4 373
Máy khoan mẫu bê tông 002101020402 1 Cái Ý 2002 126,70 Model83-C3/Ý Phòng K4 374
Máy rung tạo mẫu bê tông 002201020402 1 Cái Trung Quốc 2002 18,00 ZH -DG-8 /Trung Quốc Phòng K4 375
Sàng đá và cát tiêu chuẩn 002301030403 1 Cái Anh 2003 28,48 ELLE /Anh Phòng K4 376
Lò nung 002401040404 1 Cái Anh 2004 41,53 EF 11/8/Lenton/Anh Phòng K4 377
Máy đo chiều dày lớp sơn (hỏng) 002501040404 1 Cái Đức 2004 99,96 Quintsonic, ELEKTRO PHYSIK/ Đức Phòng K4 378
Sàn thử độ ổn định chân chống xe máy 002601040404 1 Cái Việt nam 2004 18,50 Việt nam Phòng K4 379
Tbị thử cường lực lốp xe máy 002701040404 1 Cái Việt nam 2004 21,00 Việt nam Phòng K4 380
Tbị thử độ bền lốp xe máy 002801040404 1 Cái Việt nam 2004 36,00 Việt nam Phòng K4 381
Tbị thử knăng chịu đlực của xích xe máy 002901040404 1 Cái Việt nam 2004 30,00 Việt nam Phòng K4 382
Thiết bị thử đồng hồ đo tốc độ 003001040404 1 Cái Trung Quốc 2004 110,25 HYMC -250/Trung Quốc Phòng K4 383
Thiết bị, DC TN cát, đá theo ASTM 003101060406 Bộ 2006 96,43 gồm 4 TB sau:
Bảng màu tiêu chuẩn V254/Tecnotest/Ý (01 Cái)
Bộ sàng tiêu chuẩn ( gồm 42 cái) ELE/Mỹ (01 Bộ)
Khuôn tạo mẫu bê tông XIYI/Trung Quốc (10 Cái)
Máy mài mòn Los Angeles MH-1/XIYI/Trung Quốc (01 Cái)
Phòng K4 384
Bộ TB TN vật liệu xây dựng 003201070407 1 Bộ 2007 73,13 Bộ dao vòng các cỡ (gồm : 4 cái) 10.080.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 Bộ Việt nam
Búa thử vữa xi măng dải đo 0-10MPA 48.200.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái PM-PROCEQ/Procep/Thụy sĩ
Thước cặp chỉ thị số 4.620.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái 2211722/Horex/Đức
Thước đo chiều cao mối hàn 10.230.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 01 cái 2643201/Horex/Đức
Phòng K4 385
Bộ TB TN vật liệu xây dựng, gồm Thiết bị thử độ cứng vật liệu xách tay 67.600.000 (Bộ TB TN vật liệu xây dựng) 003205070407 1 Cái 2007 67,60 HARTIP 3000, Qualitest/Mỹ (08004704) Phòng K4 386
Bộ TBTN quai đeo,kính chắn,độ ổn định mũ 003301070407 1 Bộ Việt nam 2007 97,80 VN Phòng K4 387
Hệ thống thử nghiệm độ bền va đập và hấp thụ xung động độ bền đâm xuyên kiểu hai dây (kèm máy vi tính + máy in) 003401070407 1 HT Canada 2007 1,35 Cadex/Canada Phòng K4 388
Máy vi tính (kèm HT TN độ bền Va đập) 003501070407 1 Cái Trung Quốc 2007 14,88 HP Pavilon/TQ Phòng K4 389
Máy thử sức bền vật liệu(Thiết bị thử kéo và đo độ dãn dài) (Kèm máy vi tính để bàn-ĐNÁ) 003601100410 1 Cái Mỹ 2010 915,20 No:R6056/ 3367/Instron/ USA Phòng K4 390
Hệ thống thử lực đầu cột điện bê tông ly tâm 003702110411 1 HT Việt Nam 2011 32,91 Pa lăng kéo 5 tấn/ Việt Nam Phòng K4 391
Hệ thống thử tải (nén) 3 cạnh ống cống bê tông 003802110411 1 HT Việt Nam 2011 26,70 Pvi đo 10-20 tấn/Việt Nam Phòng K4 392
Máy đo độ dày màng nhựa(TN đồ chơi trẻ em) 003901110411 1 Cái Anh 2011 218,68 FT3/ Hanatek (Rhopoint)/Anh Phòng K4 393
Nhiệt kế(TN đồ chơi trẻ em) 004001110411 1 Cái Trung Quốc 2011 10,23 39644-00/ Oakton, Cole parmer,/Trung Quốc Phòng K4 394
T Bị thử độ bền đ/chơi k/hoạt bằng miệng(TN đồ chơi trẻ em) 004101110411 1 Cái Trung Quốc 2011 84,59 TT817,/Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 395
T Bị thử độ đầu nhọn(TN đồ chơi trẻ em) 004201110411 1 Cái Trung Quốc 2011 10,56 TT812/Testing Equipment systems/Trung Quốc Phòng K4 396
TB thử độ sắc cạnh(TN đồ chơi trẻ em) 004301110411 1 Cái Trung Quốc 2011 29,81 TT811/ Testing Equipment systems/Trung Quốc Phòng K4 397
Thiết bị đo độ cứng Brinell 004401110411 1 Cái Ý 2011 599,79 Model LD 3000; AFFRI-Ý Phòng K4 398
Thiết bị đo lực(TN đồ chơi trẻ em) 004501110411 1 Cái Anh 2011 287,65 AFG250/ Mecmecin,/Anh Phòng K4 399
Thiết bị đo vận tốc(TN đồ chơi trẻ em) 004601110411 1 Cái Trung Quốc 2011 77,99 TT824/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 400
Thiết bị đo âm thanh(độ ồn)(TN đồ chơi trẻ em) 004701110411 2 Cái Đan Mạch 2011 358,38 2239A/ Bruel & Kjaer/Đan Mạch Phòng K4 401
Thiết bị nâng hạ tải(TN đồ chơi trẻ em) 004801110411 1 Cái Việt Nam 2011 54,67 Việt Nam Phòng K4 402
Thiết bị tạo độ nghiêng(TN đồ chơi trẻ em) 004901110411 1 Cái Việt Nam 2011 84,37 Việt Nam Phòng K4 403
Thiết bị tạo và đo momen xoắn(TN đồ chơi trẻ em) 005001110411 1 Cái 2011 68,97 TNP-5 (59891-07)/Shimpo Instrument/ Nhật Phòng K4 404
Thiết bị thử cháy(TN đồ chơi trẻ em) 005101110411 1 Cái Trung Quốc 2011 131,45 TT200/Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 405
Thiết bị thử độ bền nắp hòm đồ chơi(TN đồ chơi trẻ em) 005201110411 1 Cái Trung Quốc 2011 73,48 TT14/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 406
Thiết bị thử đồ chơi che mặt(TN đồ chơi trẻ em) 005301110411 1 Cái Trung Quốc 2011 27,61 TT874/ Testing Equipment systems/ Trung Quốc Phòng K4 407
Thiết bị thử độ dai va đập (gồm máy thử va đập, bồng làm lạnh, máy vi tính và máy in) 005401110411 1 Cái Trung Quốc 2011 559,75 Model JB-300W; Beijing United Test -Trung Quốc Phòng K4 408
Thùng chứa bằng INOX(TN đồ chơi trẻ em) 005501110411 1 Cái Việt Nam 2011 18,04 Việt Nam Phòng K4 409
Bộ khoáng vật 10 cấp 005602120412 1 Cái Ý 2012 33,35 GT0118+GT0120, Gabbrielli/Ý Phòng K4 410
Máy kẹp ngàm 005702120412 1 Cái 2012 19,20 3Ø (220V-380V), CS D=2KW-kích thước lồng kẹp Ø325 dày 100 Phòng K4 411
Máy kéo nén vạn năng 2000kN 005801120412 1 Cái Mỹ 2012 6,29 Model 400HVL; Instron-Mỹ Phòng K4 412
Máy nghiền bi(Clinker) 005902120412 1 Cái 2012 16,30 3Ø (220V-380V), CS D=2KW-đường kính tang nghiền Ø325 dài 600, Bi nghiền Ø50, 40, 30, 25 Phòng K4 413
TB xác định hệ số phản xạ và hệ số truyền của ánh sáng nhìn thấy được 006002120412 1 Cái Mỹ 2012 22,72 LM-9511 GARDCO/ Mỹ Phòng K4 414
TB xác định hệ số truyền bức xạ NL mặt trời kính xây dựng 006102120412 1 Cái Mỹ 2012 14,84 YSP 2065, EDTM/Mỹ Phòng K4 415
Máy kiểm tra độ mài mòn bề mặt gạch, đá ốp lát (hai cối) 006202130413 1 Cái Trung Quốc 2013 57,13 Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: LM Phòng K4 416
Máy thử độ bền va đập con lắc 006302130413 1 Cái Việt nam 2013 13,56 Việt Nam Phòng K4 417
Máy uốn gạch, đá ốp lát một điểm 10kN chỉ thị hiện số (một điểm) 006402130413 1 Cái Trung Quốc 2013 133,30 Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: SKZ Phòng K4 418
Thiết bị kiểm tra sai lệch kích thước và chất lượng bề mặt của gạch, đá ốp lát 006502130413 1 Cái Trung Quốc 2013 200,90 Hãng Human Zhenhua Analysis Instrument Co..., Ltd, Trung Quốc, KH: TZY Phòng K4 419
Thiết bị xác định ứng suất bề mặt kính xây dựng (kèm máy tính xách tay DELL) 006602130413 1 Cái Mỹ 2013 435,36 Hãng Strainoptics, Inc-Mỹ, KH: AUTO-GASP Phòng K4 420
Thiết bị thử độ trương nở xi măng Autoclave 006702140414 1 Cái Trung Quốc 2014 160,69 KMH: YZF-2A, hãng sx:Xiyi, Trung Quốc Phòng K4 421
Máy thử độ mài mòn sâu gạch không tráng men 006802140414 1 Cái Trung Quốc 2014 88,03 KMH: WM, hãng: Zhenhua, Trung Quốc Phòng K4 422
Bàn kiểm tra khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước kính xây dựng 006901150415 1 Cái Trung Quốc 2015 446,49 Model: FGG-A, SN:20150309100512, hãng CTC, Trung Quốc Phòng K4 423
Thiết bị đo độ biến dạng hình ảnh kính xây dựng 007002150415 1 Cái Trung Quốc 2015 109,50 Model:Hz-2, SN: 201508092140361, hãng CTC, Trung Quốc Phòng K4 424
Thiết bị đo hệ số giản nở ẩm của gạch 007102150415 1 Cái Trung Quốc 2015 136,40 Model: SPY, SN:150901, hãng Zhenhua, Trung Quốc Phòng K4 425
Thiết bị đo hệ số giãn nở nhiệt dài của gạch 007201150415 1 Cái Mỹ 2015 868,89 Model: DIL 2012 STD, SN:100090-15, hãng Orton, Mỹ Phòng K4 426
Thiết bị thử đóng mở và lặp lại cửa U-PVC 007302150415 1 Bộ Trung Quốc 2015 327,46 Model: CJS-2124, hãng Jinan Tianchen Testing Machine Munufacturing, Trung Quốc Phòng K4 427
ThiẾT bị thử nghiệm cửa nhựa U-PVC đa năng 007402150415 1 Bộ Trung Quốc 2015 565,35 Model: CWWS-3030, hãng Jinan Tianchen Testing Machine Munufacturing, Trung Quốc Phòng K4 428
Tủ môi trường 007505150415 1 Cái Trung Quốc 2015 572,53 Model: CZ-A-1000C, SN: ZH15512, hãng Zhongzhi, Trung Quốc Phòng K4 429
Cân xác định tỷ trọng 007602170417 1 Bộ Mỹ 2017 24,00 cân 410g: SN: B0080125308, PA413, cân 4100g: SN: B7280250004, PA 4102, hãng Ohaus, Mỹ-Trung Quốc Phòng K4 430
Cánh bay của thiết bị thử độ bền va đập mũ bảo hiểm 007702170417 1 Cái Canada 2017 53,10 hãng CADEX-Canada Phòng K4 431
Đồng hồ đo chuyển vị hiện số 007802170417 2 Cái Nhật 2017 20,00 KH: 543-490B, hãng Mitutoyo-Nhật Phòng K4 432
Máy kéo ngang 0-5000kN 007902170417 1 Cái Việt nam 2017 250,22 Việt nam Phòng K4 433
Thiết bị đo độ bóng màng sơn 008002170417 1 Cái Trung Quốc 2017 36,10 SN:F27172006, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 516/3 Phòng K4 434
Thiết bị đo độ cứng màng sơn 008102170417 1 Cái Trung Quốc 2017 44,10 SN:5091702002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 509/K+P Phòng K4 435
Thiết bị đo độ mịn màng sơn 008202170417 1 Bộ Trung Quốc 2017 14,60 hãng Biuged-Trung Quốc Phòng K4 436
Thiết bị đo độ nhớt của sơn 008302170417 1 Cái Mỹ 2017 118,50 SN:8708585, hãng Brookfield-Mỹ, KU-2 Phòng K4 437
Thiết bị thử độ bền uốn màng sơn 008402170417 1 bộ Trung Quốc 2017 17,10 SN:5641701002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 564+BGD 561 Phòng K4 438
Thiết bị thử độ bền va đập màng sơn 008502170417 1 bộ Trung Quốc 2017 23,50 SN:3061701002, hãng Biuged-Trung Quốc, BGD 306 Phòng K4 439
Thiết bị thử nghiệm độ rửa trôi màng sơn 008602170417 1 Cái Trung Quốc 2017 71,60 SN:5281611009, hãng Biuged-Trung Quốc Phòng K4 440
Bộ đầu chuẩn 008702180418 7 Cái Việt Nam 2018 31,92 Vật liệu: nhựa cứng Đài Loan, CV vòng đầu 460,480,500,540,570,600,620mm, Việt Nam Phòng K4 441
Khung thử tải cột điện 18m 008802180418 1 Bộ Việt Nam 2018 68,81 Chế tạo, Việt Nam Phòng K4 442
Máy thử mài mòn kính phủ phản quang 008902180418 1 Cái Trung Quốc 2018 89,90 KH: BTA-5000, No: 03650088, hãng Aoptek, Trung Quốc Phòng K4 443
Thiết bị thử độ bục bìa cát-tông 009002180418 1 Cái Trung Quốc 2018 84,80 KH: ZB-NPY5600, No: 180785, hãng Zhibang, Trung Quốc Phòng K4 444
Máy vi tính xách tay DELL 009102180418 1 Cái Trung Quốc 2018 12,58 Dell inspiron 15 3576, SN: H3T7FL2, Trung Quốc Phòng K4 445
Tủ phun sương muối 009202190419 1 cái Trung Quốc 2019 77,80 KH: YSST-270, hãng Yuanyao, Trung Quốc Phòng K4 446
Bộ dụng cụ thử độ bám dính màng sơn bằng phương pháp dao cắt 009302190419 1 bộ Trung Quốc 2019 20,90 KH: BGD 503 (5031810024), BGD 502/3A (5021803014), BGD 502/5A (5021811021), BGD 502/6A (5021811039), hãng Biuged, Trung Quốc Phòng K4 447
Máy đo độ truyền ánh sáng 009402190419 1 cái Trung Quốc 2019 11,90 KH: LS183, SN:18301295, hãng Linshang, Trung quốc Phòng K4 448
Máy quang phổ đo độ truyền sáng và hệ số phản xạ năng lượng ánh sáng mặt trời 009502190419 1 Bộ Nhật 2019 900,40 SN:D069861801, KH:V-770, hãng JASCO, Nhật Phòng K4 449
Máy đo bức xạ nhiệt 009605190419 1 Bộ Đức 2019 435,08 SN:2019-178-3.4, KH:TIR 100-2, hãng Inglas, Đức Phòng K4 450
Máy thử va đập Charpy & Izod đa năng 009701190419 1 Bộ Anh 2019 1,70 SN:RR/IMT/198, KH:RR/IMT, hãng RayRan, Anh Phòng K4 451
Thiết bị thử áp lực ống nhựa 009802190419 1 Bộ Trung Quốc 2019 904,80 SN: 1910022, KH:HTM107A, hãng Wance, Trung Quốc Phòng K4 452
Thiết bị thử nghiệm cường độ bám dính vữa tại hiện trường 009902190419 1 Bộ Mỹ 2019 118,90 SN:AT16254, KH: PosiTest ATA, hãng Defelsko, Mỹ Phòng K4 453
Máy đo độ nhám bề mặt 010002200420 1 cái Trung Quốc 2020 20,80 KH: SRT-6200, máy chính No: N953771, đầu dò: 38383hãng Huatec, Trung Quốc Phòng K4 454
Máy đo độ dày lớp phủ Positector 6000NS1 và Miếng chuẩn cho máy đo độ dày bằng nhôm 010102200420 1 bộ Mỹ 2020 19,80 Bao gồm: Thân máy model: BDYSTD; Đầu dò Model: PRBNS, Bộ mẫu chuẩn; hãng Defelsko, Model: NS1, Mỹ Phòng K4 455
Thiết bị thử nghiệm nhiệt hóa mềm vicat 010201200420 1 TB Nhật 2020 1,48 SN: 18915, KH: No.148-HD-6-T, YASUDA, Nhật Phòng K4 456
Kính hiển vi công cụ đa năng 010305200420 1 TB Nhật 2020 468,29 SN: 000131909, KH: TM-1005B, hãng Mitutoyo, Nhật Phòng K4 457
Bộ rung lắc phục vụ thử nghiệm khả năng giữ chặt dây của giáp níu dưới sự tác động rung lắc của dây dẫn (dây cáp điện ) 010402200420 1 TB Việt nam 2020 17,04 Chế tạo, Việt Nam Phòng K4 458
Máy đo chiều dày lớp phủ nhiều lớp (trên nhiều loại nền khách nhau) 010502210421 1 TB Đức 12/10/2021 260,00 KH: QuintSonic 7, SN: 146826, xuất sứ: ElecktroPhysik, Đức Phòng K4 459
Tủ sấy 010602210421 1 TB Đức 12/10/2021 196,00 KH: UN450, SN:B721.0300, Hãng Memmert, Đức Phòng K4 460
Máy thử mài mòn bề mặt đá ốp lát tự nhiên 010702210421 1 TB Trung Quốc 12/10/2021 107,00 KH:BND-MSJ, SN: 202106-05 hãng Bonad, Trung Quốc Phòng K4 461
Thiết bị thử nghiệm độ thấm vải địa kỹ thuật 010802210421 1 TB Trung Quốc 30/12/2021 260,40 KH: DW1320, No: 21250; Fanyuan Instrument, Trung Quốc Phòng K4 462
Thiết bị thử nghiệm kích thước lỗ vải địa kỹ thuật 010902210421 1 TB Trung Quốc 30/12/2021 165,70 Ký mã hiệu: DW1330D, No: 21251
Xuất xứ: Fanyuan Instrument-Trung Quốc
Phòng K4 463
Thiết bị xác định hệ số truyền nhiệt của vật liệu 011005210421 1 TB Canada 30/12/2021 1,31 Ký mã hiệu: HFM-100, No: 23001-093
Xuất xứ: Thermtest-Canada
Phòng K4 464
Máy tạo mẫu thử va đập izod, charpy vật liệu nhựa 011102210421 1 TB Nhật 30/12/2021 350,30 Ký mã hiệu: No.189-PN, No: 18389
Xuất xứ: Yasuda-Nhật Bản
Phòng K4 465
Bộ máy tính để bàn 011202220422 1 Bộ Trung Quốc 07/01/2022 12,55 màn hình LCD Dell, Core i5, Dell 18,5 inch, Trung Quốc Phòng K4 466
Thiết bị thử nghiệm độ trắng 011301220422 1 TB Nhật 10/01/2022 337,37 KH: CR-410, hãng Konica Minolta, Nhật Phòng K4 467
Thiết bị đo độ cứng đa năng 011405220422 1 TB Hà Lan 10/01/2022 2,29 KH: Nemesis 9104, hãng Innovatest, Hà Lan Phòng K4 468
Máy vi tính xách tay DELL 011502220422 1 Cái Trung Quốc 26/08/2022 12,55 DELL Latitude 3420, SN: DGVSKG3, Trung Quốc Phòng K4 469
Bình xác định hàm lượng bọt khí hồn hợp bê tông 011602220422 1 Cái 29/12/2022 22,10 Model: UTC-0650, hãng UTEST, Thổ Nhĩ Kỳ Phòng K4 470
Bộ máy tính để bàn 011702230423 1 Bộ Trung Quốc 01/03/2023 11,64 CPU intel Core i5 10400, RAM 8GB DDR4 SSD Kingmax PCIE Case, monitor Dell E2016 HV 20", Trung Quốc Phòng K4 471
Tủ sấy 011802230423 1 Cái Trung Quốc 19/07/2023 10,20 Model: 101-3A; 225L, hiện số; SN: 2575, Trung Quốc Phòng K4 472
Máy nén bê tông 200 tấn chỉ thị kim 011902230423 1 Cái Trung Quốc 17/07/2023 82,27 Model: STYE-2000D; SN: 170830; Trung Quốc Phòng K4 473
Thiết bị thử kéo dải thấp 012001230423 1 Bộ Hàn Quốc 2023 1,47 Model:
DTU-M-2 kN
S/N: C22-360A
Hãng sản xuất:Daekyung Tech & Testers Mfg. Co., Ltd (Tên gọi tắt là DT&T)
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Phòng K4 474
Thiết bị kiểm tra khả năng chịu bền thời tiết của vật liệu (nhựa, sơn, polymer, vải, …) 012101230423 1 TB Mỹ 2023 2,50 Model: Q-SUN Xe-3-HBSE
S/N: 23-00901-82-X3HBSE
Hãng sản xuất: Q-Lab (Mỹ)
Xuất xứ: Mỹ
Phòng K4 475
Máy sắc ký khí 220V(Kèm máy vi tính để bàn-TQ) 000101910591 1 Cái Ý 1991 168,86 GC 6000/Carlo Erba/Ý Phòng K5 476
Lò nung 1400độ C 000201970597 1 Cái Đức 1997 86,00 L08/14/Nabetherm/Đức Phòng K5 477
Máy đo độ nhớt dầu nhờn 000301980598 1 Cái Anh 1998 229,48 P70/STANHOPE/Anh Phòng K5 478
Nhớt kế động học STANHOPE 100độ C (Máy đo độ nhớt động học Stanhope 100 độ C) 000401980598 1 Cái Anh 1998 267,33 STANHOPE/Anh Phòng K5 479
Cân phân tích 000501000500 1 Cái Thụy Sỹ 2000 36,50 AE 240S/Mettler/Thụy sỹ Phòng K5 480
Chén bạch kim có nắp 000601010501 2 Cái Liên Xô 2001 46,20 54ml ~ 55g/Liên Xô Phòng K5 481
Máy XĐ đtính tạo bọt dầu nhờn 000701010501 1 Cái Mỹ 2001 190,17 K43092/Koehler/ Mỹ Phòng K5 482
Máy quang phổ huỳnh quang tia X Magix (Kèm máy vi tính để bàn+ máy in-TQ) 000805040504 1 Cái Hà Lan 2004 2,56 791/Magix/ Hà Lan Phòng K5 483
Máy chưng cất tự động 000901060506 1 Cái Nhật 2006 332,01 AD6/ TANAKA/ Nhật Phòng K5 484
Máy đo độ ổn định oxy hoá (Kèm máy vi tính xách tay ACER + máy in-TQ) 001001060506 1 Cái Mỹ 2006 444,74 K10491/Koehler/Mỹ Phòng K5 485
Máy đo trị số Octan và thiết bị phụ trợ 001105060506 1 Cái Mỹ 2006 3,96 CFRF-2U /Waukesha/Mỹ Phòng K5 486
Thiết bị đo áp suất hơi bão hoà 001201060506 1 Cái Mỹ 2006 110,87 K11459/Koehler/Mỹ Phòng K5 487
Thiết bị đo độ ăn mòn miếng đồng 001301060506 1 Cái Mỹ 2006 95,61 K25319/Koehler/Mỹ Phòng K5 488
Thiết bị và DC đo tỷ trọng 001401060506 1 Cái Đức 2006 86,41 MB,FT200/ Julabo/ Đức Phòng K5 489
Thiết bị xác định hàm lượng nhựa 001501060506 1 Cái Mỹ 2006 110,27 K33781/Koehler/Mỹ Phòng K5 490
Thiết bị xác định Olefin Aromatic 001601060506 1 Cái Mỹ 2006 140,28 FLA-1319-2/Lawler/ Mỹ Phòng K5 491
Ổn áp Hanshin 3 pha 15KVA 001702060506 1 Cái Việt nam 2006 10,89 15KVA-850431 Hanshin/ Việt nam Phòng K5 492
Hệ thống máy sắc kí khí chuyên dụng (Kèm máy vi tính để bàn HP + máy in HP 2014-TQ) 001801070507 1 HT Mỹ 2007 902,33 US10805021/7890A/Agilent/Mỹ Phòng K5 493
Máy nghiền mẫu 001901070507 1 Cái Đức 2007 243,60 No: 062000/02087 /Model:Pulv/Fritsch/ Đức Phòng K5 494
Cân phân tích 002005080508 1 Cái Đức 2008 36,30 CP224S/Starious/Đức Phòng K5 495
Máy vi tính xách tay( K Hoa) 002102080508 1 Cái Trung quốc 2008 10,57 CQ40/COMPAG/Trung quốc Phòng K5 496
Máy xác định căn carbon 002201080508 1 Cái Pháp 2008 232,84 NMC210/Normalab/Pháp Phòng K5 497
Máy xác định hàm lượng tro 002301080508 1 Cái Đức 2008 60,79 L3/11/Nabertherm/ Đức Phòng K5 498
Máy xác định nhiệt lượng 002401080508 1 Cái Mỹ 2008 485,27 6300EF/Parr/Mỹ Phòng K5 499
Máy xác định tạp chất dạng hạt 002501080508 1 Cái Mỹ 2008 65,70 WP 6122050/Fluids,milipore/Mỹ Phòng K5 500
Máy xđ điểm chớp cháy cốc kín TĐộng 002601080508 1 Cái Nhật 2008 205,29 APM-7/ Tanaka/Nhật Phòng K5 501
Tủ sấy 002701080508 1 Cái Đức 2008 37,90 ED115, Binder/Đức Phòng K5 502
Bộ d/cụ h/chất x/định t/ phần của khí hoá lỏng- 002801090509 1 Bộ Mỹ 2009 151,00 02BL5644PBL/Agilent/ Mỹ Phòng K5 503
Bộ dụng cụ lấy mẫu xăng, dầu 002901090509 3 Bộ Mỹ 2009 25,24 Koehler/Mỹ Phòng K5 504
Bộ dụng cụ xác định ăn mòn tấm đồng LPG 003001090509 1 Bộ Ý 2009 75,06 1690/SDM / Italia Phòng K5 505
Hệ thống máy Quang Phổ hấp thụ nguyên tử AAS-KT501 (Kèm máy vi tính để bàn Samsung/HP+ máy in HP P2035-TQ) 003101090509 1 HT Nhật 2009 730,00 AA-7000/Shimadzu / Nhật Phòng K5 506
Máy cất nước 2 lần 003201090509 1 Cái Anh 2009 82,00 A4000D/Bibby/ Scientific/Anh Phòng K5 507
Máy chuẩn độ điện thế (Kèm máy in-TQ) 003301090509 1 Cái Thụy Sỹ 2009 261,10 model 848 Titrino Plus /Metrohm/ Thụy Sỹ Phòng K5 508
Máy đo độ dẫn điện 003401090509 1 Cái Mỹ 2009 58,70 EMCEE 1152/EMCEE – Mỹ Phòng K5 509
Máy so màu Saybolt 003501090509 1 Cái Mỹ 2009 66,08 K13009/Koehler/Mỹ Phòng K5 510
Máy xác định áp suất hơi bão hoà LPG 003601090509 1 Cái Ý 2009 122,22 1770/SDM / Italia Phòng K5 511
Máy xác định cặn và nhiệt độ bốc hơi của LPG 003701090509 1 Cái Ý 2009 40,68 1700/SDM / Italia Phòng K5 512
Máy xác định chiều cao ngọn lửa không khói 003801090509 1 Cái Mỹ 2009 47,41 K27000/Koehler/ Mỹ Phòng K5 513
Máy xác định điểm đông đặc 003905090509 1 Cái Pháp 2009 876,25 NTE450/Normalab/Pháp Phòng K5 514
Máy xác định điểm nhỏ giọt của mỡ 004001090509 1 Cái Mỹ 2009 40,55 K19491/Koehler/Mỹ Phòng K5 515
Máy xác định độ xuyên kim 004101090509 1 Cái Ý 2009 56,39 650/SDM / Italia Phòng K5 516
Máy xác định H2S trong LPG 004201090509 1 Cái Ý 2009 96,69 2300/SDM / Italia Phòng K5 517
Máy xác định hàm lượng nước trong LPG 004301090509 1 Cái Ý 2009 58,96 1780/SDM / Italia Phòng K5 518
Phụ kiện xác định tỷ trọng LPG 004401090509 1 Cái Ý 2009 18,79 1750/SDM / Italia Phòng K5 519
Thiết bị và dụng cụ thử nghiệm độ nhớt 004501090509 1 Cái Đức 2009 161,35 ME/Julabo / Đức Phòng K5 520
Thiết bị xác định dầu thô và FO bằng phương pháp chiết 004601090509 1 Cái Mỹ 2009 30,87 K48300/Koehler/ Mỹ Phòng K5 521
Tủ lưu chuẩn 004701090509 1 Cái Hàn Quốc 2009 18,00 GR-M402P/LG/Hàn Quốc Phòng K5 522
Tủ lưu mẫu chống cháy 004801090509 1 Cái Mỹ 2009 77,89 :3557-1/Labline/barnstead/
Thermofisher – Mỹ
Phòng K5 523
Tủ hút độc(Tường ngăn cửa đi nhôm kính, mái che thông gió) 004902090509 2 Cái Việt nam 2009 37,92 Inox/Việt nam Phòng K5 524
Cân phân tích 005001100510 1 Cái Đức 2010 31,14 model: SI-234/Denver / Đức Phòng K5 525
Chén bạch kim có nắp 005101100510 3 Cái Đức 2010 247,50 hàm lượng Platium>=99,97%,V=30ml, Chịu nhiệt: 1800 độ C, TL: 34g/Đức Phòng K5 526
Hệ thống TB xác định độ bôi trơn của diezen B5, JA-1 (Kèm 02 máy vi tính để bàn-TQ+ 01 máy in -TQ) 005201100510 1 HT Anh 2010 1,85 HFRR; ABS/PCS/Anh Phòng K5 527
Lò phá mẫu vi sóng 005301100510 1 Cái Mỹ 2010 428,00 MARS/CEM/Mỹ Phòng K5 528
Máy hút ẩm 005402100510 5 Cái Hàn Quốc 2010 31,82 DT 16l/ngày, cs: 350w/ngày,SDH-3401V, Hàn Quốc Phòng K5 529
Máy ly tâm (TB xđ tạp chất cơ học và nước trong dầu) 005501100510 1 Cái Mỹ 2010 168,23 LAB-C220C/L-K Industries / Mỹ Phòng K5 530
Máy quang phổ UV-VIS (Kèm máy vi tính để bàn DELL/DELL + máy in-TQ) 005601100510 1 Cái Mỹ 2010 250,29 Lamda 25/Perkin Elmer/Mỹ Phòng K5 531
Máy xác định hàm lượng lưu huỳnh (Kèm máy vi tính để bàn DELL/DELL + máy in HP P1006-TQ) 005701100510 1 Cái Nhật 2010 1,03 TS-100V/Mitshubishi / Nhật Phòng K5 532
Tủ hút khí 005802100510 2 Cái Việt nam 2010 32,30 INOX, 1,4x1,4x0,8m/Việt nam Phòng K5 533
Hệ thống thiết bị sắc ký khí (Kèm máy vi tính để bàn HP/compag + máy in HP P2055d-TQ) 005905110511 1 HT Mỹ 2011 1,60 7890A GC/Agilent Technologies/Mỹ Phòng K5 534
Máy chuẩn độ điện lượng-Karl Fisher 006001110511 1 Cái Thụy Sỹ 2011 242,96 Model 831KF Coulometer; Metrohm- Thuỵ Sỹ Phòng K5 535
Máy phân tích quang phổ phát xạ (Kèm máy vi tính để bàn Dell/Dell+ máy in HP P2035-TQ) 006101110511 1 Cái Thụy Sỹ 2011 5,77 ARL 3460/Thermo Fisher Scientific/ Thụy Sỹ Phòng K5 536
Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier(FT-IR)(máy xác định hàm lượng este metyl axit béo) (Kèm máy vi tính để bàn HP/HP TQ+ máy in HP P1025 color TQ) 006205110511 1 Cái Mỹ 2011 1,05 US 11361043/Nicolet iS10 KBr/Thermo Nicolet /Mỹ Phòng K5 537
Máy quang phổ phát xạ ICP-OES 006301110511 1 Cái Mỹ 2011 3,24 Model Optima 7300DV; PerkinElmer-Mỹ Phòng K5 538
Máy xđ độ ổn định oxy hóa của NL Diezen 006401110511 1 Cái Mỹ 2011 639,10 K12239/Koehler/Mỹ Phòng K5 539
Máy xđ độ ổn định oxy hóa của NL diezen SH gốc(Kèm máy vi tính xách tay ACER-TQ) A Trung 006501110511 1 Cái Thụy Sỹ 2011 748,00 Rancimat 873/Metrohm/Thụy Sĩ Phòng K5 540
Máy đo trị số Xêtan 006601120512 1 Cái Mỹ 2012 13,60 GFR F -5; Waukesha-Mỹ Phòng K5 541
Máy đo PH để bàn và phụ kiện 006701120512 1 Cái 2012 33,50 (MODEL: 3200P) Phòng K5 542
Máy sắc ký khí (Kèm máy vi tính+ máy in) 006801120512 1 Cái Mỹ 2012 2,09 Model: Agilent 7890A, Agilent Technologies-Mỹ Phòng K5 543
Máy xác định điểm băng (điểm kết tinh) 006901120512 1 Cái Ý 2012 208,13 Model: 2375; SDM-Ý Phòng K5 544
Hệ thống xác định Nitơ-Kjeldahl tự động 007001140514 1 Cái Thụy Sỹ 2014 1,35 Gồm: 1.Bộ phá mẫu: model:K-439, No:1000186935; 2.Bộ lọc khí: model:K-415 DuoScrub, No:1000186928; 3.Bộ chưng cất tự động: model: K375, No:1000186929, hãng Vuchi, Thụy Sỹ Phòng K5 545
Thiết bị xác định tỷ trọng/khối lượng riêng, thành phần tự động 007101140514 1 Cái Áo 2014 369,00 Model: DMA 4500M, hãng Anto Paar, nước Áo Phòng K5 546
Lò nung 007202160516 1 Cái Đức 2016 171,82 S/N: 329771, model: HTCT 08/14, hãng Nabertherm, Đức Phòng K5 547
Tủ sấy 007302160516 1 Cái Đức 2016 63,45 S/N: 325848, model: TR 120, hãng Nabertherm, Đức Phòng K5 548
Hệ thống sắc ký lỏng chuyên dụng phân tích hàm lượng chất thơm đa vòng (PAH) 007402170517 1 Cái Mỹ 2017 1,19 Model: Agilent 1260 Infinity II, hãng Agilent Tecnologies, Mỹ Phòng K5 549
Tủ hút khí độc 007502170517 1 Cái 2017 65,00 LV-FH15A, kích thước ngoài 1500*850*1400mm(W*D*H), kích thước trong: 1470*600*750mm (W*D*H) Phòng K5 550
Tủ hút khí độc 007602170517 1 Cái 2017 10,00 Kích thước 1500*850*1400, khung gỗ, của kính 5mm, mặt bàn đá granit dày 13mm Phòng K5 551
Máy vi tính xách tay HP 007702180518 1 Cái Trung Quốc 2018 11,17 HP Pavilion 14-CEOO27TU 4PA64PA, SN:5CD8431R4P, Trung Quốc Phòng K5 552
Bể rửa siêu âm 007802180518 1 Cái 2018 27,38 hãng Elmasonic, model: Easy 100H, SN: 100918068, Đức Phòng K5 553
Chén bạch kim 007902180518 4 Cái Trung Quốc 2018 200,00 khối lượng 30g, V:25ml, chịu nhiệt 1600độ C, hãng Tianjin Yinpeng Metal Products, Trung Quốc Phòng K5 554
Lò nung-Naberther 008002180518 1 Cái Đức 2018 299,98 Madel:HTC08/14, SN:351208, hãng Maberther, Đức Phòng K5 555
Máy lắc tròn 008102180518 1 Cái Trung Quốc 2018 16,00 hãng Phoenix Instrument-Đức, model: RS-OS 20, SN:SC186AD0000535, Trung Quốc Phòng K5 556
Máy phân tích nguyên tố Carbon và lưu huỳnh trong mẫu vô cơ 008202190519 1 cái Nhật 2019 1,78 Model: EMIA 20P, SN: XK1LUGR2, hãng HORIBA, Nhật Phòng K5 557
Cân điện tử Shimadzu UX-620H 008302190519 1 cái Nhật 2019 25,79 SN:D446140450, Model: UX-620H, hãng Shimadzu, Nhật Phòng K5 558
Gauge, water temperateure (Bộ kiểm soát nhiệt độ làm mát của thiết bị xác định chỉ số Octane) 008402190519 1 bộ Mỹ 2019 89,30 P/N: 111786, hãng Waukesha, Mỹ Phòng K5 559
Bếp đun bình cầu 6 vị trí dùng trong phòng thí nghiệm 008502200520 1 cái Hàn Quốc 2020 27,50 Model: EAMC 9304-06, Seri: I.MV-VTN 20200826-2/2, hãng Misung Scientific, Hàn Quốc Phòng K5 560
Thiết bị phân tích thành phần hóa học kim loại (loại di động) 008602210521 1 TB Đức 04/03/2021 1,75 SN: 67Z0034, KH: PMI-Master Pro2, Hitachi, Đức Phòng K5 561
Máy đo tách nước thủ công D1401 008702210521 1 Bộ Ý 07/06/2021 86,36 Model:1850/MAN; SN:9005, hãng SDM, Ý Phòng K5 562
Tủ hút khí độc 008802210521 1 cái Việt nam 27/12/2021 86,30 KT: 1500x850x1400mm, khung bằng sắt hộp, sơn tĩnh điện, Việt Nam Phòng K5 563
Thiết bị đo Tan delta của dầu 008901220522 1 Bộ Anh 31/03/2022 2,05 Model: OTD, SN: 102184811, hãng Megger, Anh Phòng K5 564
Bộ hóa hơi cho thiết bị chuẩn độ điện lượng 009002220522 1 Bộ Thụy Sỹ 31/03/2022 451,00 Model: 860KF Thermoprep, SN: 1860001046009, hãng Metrohm, Thụy Sỹ Phòng K5 565
Quang kế ngọn lửa 009102220522 1 Bộ Anh 31/03/2022 180,58 Model: PFP7, SN: 80900, hãng JENWAY, Anh Phòng K5 566
Bộ dụng cụ xác định hàm lượng cặn Carbon Conradson 009202230523 1 Bộ Mỹ 28/02/2023 25,45 Model: H-2495, hãng Humboldt, Mỹ Phòng K5 567
Máy đồng hóa tốc độ cao 009302230523 1 Cái Hàn Quốc 25/07/2023 21,10 Model: HG-15D. Code: DH.WHG02020, Hàn Quốc Phòng K5 568
Thiết bị chưng cất thủ công 009402230523 1 Cái Anh 24/10/2023 90,00 SN: 1079655; Model: 11860-3U; hãng Stanhope Seta; Anh Phòng K5 569
Bộ dụng cụ thử nghiệm độ tạo bọt 009502230523 1 Bộ Mỹ 01/12/2023 75,00 Gồm: Ống đong (550016); đầu phun bọt (550157); Ống kết nối đầu phun bọt (550145); Đầu chặn ống 3 lỗ (550125); Centering washer (550029); Hãng Tannas, Mỹ Phòng K5 570
Hệ thống phân tích khí 009601230523 1 HT Mỹ 2023 3,92 Model: GC-2030 TOGAS
S/N: C12256081171 ML
Hãng sản xuất: Shimadzu-Nhật Bản
Xuất xứ (Máy chính): Mỹ
Phòng K5 571
Hệ thống phân tích hạt 009701230523 1 HT Anh 2023 1,61 Model: AVCOUNT LUBE
S/N: 1079551
Hãng sản xuất: Stanhope Seta-Vương Quốc Anh
Xuất xứ (Máy chính): Đức
Phòng K5 572
MÃ TÀI SẢN
TÀI SẢN ĐANG HƯ HỎNG

HƯ HỎNG CHỜ SỬA CHỮA