NHIỆT ĐỘ – NTC
Dải đo -20 đến +50 °C
Độ chính xác ±0,2 °C (-10 đến +50 °C)
Độ phân giải 0,1 °C (-20 đến +50 °C)
Đầu dò nhiệt độ môi trường xung quanh
NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI K (NICR-NI)
Dải đo -200 đến +1370 °C
Độ chính xác ±0,4 °C (-100 đến +200 °C)
±1 °C (-200 đến -100,1 °C)
±1 °C (200,1 đến +1370 °C)
Độ phân giải 0,1 °C (-200 đến +1370 °C)
NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI S (PT10RH-PT)
Phạm vi đo 0 đến +1760 °C
Độ chính xác ±1 °C (0 đến +1760 °C)
Độ phân giải 0,1 °C (0 đến +1760 °C)
ÁP SUẤT CHÊNH LỆCH
Dải đo -40 đến +40 hPa
-200 đến +200 hPa
Độ chính xác ±1,5 % giá trị đo (-40 đến -3 hPa)
±1,5 % giá trị đo (+3 đến +40 hPa)
±0,03 hPa (-2,99 đến +2,99 hPa)
±1,5 % giá trị đo (-200 đến -50 hPa)
±1,5 % giá trị đo (+50 đến +200 hPa)
±0,5 hPa (-49,9 đến +49,9 hPa)
Độ phân giải 0,01 hPa (-40 đến +40 hPa)
0,1 hPa (-200 đến +200 hPa)
ÁP SUẤT TUYỆT ĐỐI
Dải đo 600 đến 1150 hPa
Độ chính xác ±10 hPa
Độ phân giải 1 hPa
Cảm biến đo khí thải
KHÍ O₂
Dải đo 0 đến 25 %
Độ chính xác ±0,2 %
Độ phân giải 0,01 %
Thời gian đáp ứng 20 giây (t95)
KHÍ CO (BÙ H₂)
Dải đo 0 đến +10.000 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo
Độ phân giải 1 ppm
Thời gian đáp ứng 40 giây
KHÍ COLOW
Dải đo 0 đến 500 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+40 đến +500 ppm)
±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)
Độ phân giải 0,1 ppm (0 đến +500 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 40 giây
KHÍ NO
Dải đo 0 đến +4.000 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo
Độ phân giải 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ 30 giây
KHÍ NOLOW
Dải đo 0 đến 300 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo
±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)
Độ phân giải ±0,1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ 30 giây
KHÍ NO₂
Dải đo 0 đến +500 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+100 đến +500 ppm)
±5 ppm (0 đến 9,99 ppm)
Độ phân giải 0,1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ 40 giây
KHÍ SO₂
Dải đo 0 đến 5.000 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo
Độ phân giải 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ 30 giây
Hiệu suất đốt (effectivity)
Dải đo 0 đến +120 %
Độ phân giải 0,1 %
HIỆU SUẤT LÒ (FLUE GAS LOSS)
Dải đo 0 đến 99,9 %
Độ phân giải 0,1 % (0 đến 99,9 %)
ĐIỂM SƯƠNG (TÍNH TOÁN)
Dải đo 0 đến +99,9 °Ctd
Độ phân giải 0,1 °Ctd (0 đến + 99,9 °Ctd)
KHÍ CO2 (TÍNH TỪ O₂)
Dải đo 0 đến CO₂ max
Độ chính xác ±0,2 Vol.%
Độ phân giải 0,01 Vol.%
KHÍ H₂S
Dải đo 0 đến 300 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+40 đến 300 ppm)
±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)
Độ phân giải 0,1 ppm (0 đến 300 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 35 giây
KHÍ CO₂ – NDIR
Dải đo 0 đến 50 %
Độ chính xác ±0,3 Vol.% +1 % giá trị đo (0 đến 25 vol.%)
±0,5 Vol.% +1,5 % giá trị đo (25 đến 50 Vol.%)
Độ phân giải 0,01 Vol.% + 1 % giá trị đo (0 đến 25 Vol.%)
0,1 Vol.% (> 25 Vol.%)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 10 giây
VẬN TỐC / LƯU LƯỢNG
Dải đo 0 đến 40 m/s
Độ phân giải 0,1 m/s (0 đến +40 m/s)
METAN (CH₄)
Dải đo 100 đến 40.000 ppm
Độ chính xác < 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)
< 10 % giá trị đo (> 4.000 ppm)
Độ phân giải 10 ppm
Min. O₂ yêu cầu trong khí lò 2 % +
(2 x giá trị methane đo được)
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 40 giây
Yếu tố đáp ứng 1
PROPAN (C₃H₈)
Dải đo 100 đến 21.000 ppm
Độ chính xác < 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)
< 10 % giá trị đo (> 4.000 ppm)
Độ phân giải 10 ppm
Min. O₂ yêu cầu trong khí lò 2 % + (5 x giá trị propane đo được)
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 40 giây
Yếu tố đáp ứng 1,5
BUTAN (C₄H₁₀)
Dải đo 100 đến 18.000 ppm
Độ chính xác < 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)
< 10 % giá trị đo (> 4.000 ppm)
Độ phân giải 10 ppm
Min. O₂ yêu cầu trong khí lò 2 % + (6,5 x giá trị butan đo được)
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 40 giây
Yếu tố đáp ứng 2
Cảm biến HC được điều hiệu chuẩn mặc định theo CH4. Người sử dụng có thể yêu cầu hiệu chuẩn theo C3H8 hoặc C4H10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Kích thước 330 x 128 x 438 mm
Nhiệt độ vận hành -5 đến +45 °C
Chất liệu vỏ ABS
Cấp bảo vệ IP40
Bảo hành 2 năm (ngoại trừ các bộ phận bị hư hỏng
ví dụ như cảm biến khí, vv);
Cảm biến CO: 12 tháng;
Cảm biến CO₂-IR: 24 tháng;
Bộ cảm biến NO2: 12 tháng;
Cảm biến O₂: 18 tháng;
Cảm biến SO₂: 12 tháng;
Cảm biến H₂S: 12 tháng;
Cảm biến CxHy: 12 tháng;
Bảo hành áp dụng cho tải cảm biến trung bình;
Pin sạc được: 12 tháng;
Cảm biến NOlow: 12 tháng;
Không có cảm biến 12 tháng;
Cảm biến COlow 12 tháng
Loại pin Pin lithium
Thời gian sử dụng 5 giờ
Cung cấp năng lượng Nguồn điện AC 100V đến 240V (50 đến 60 Hz)
Điện áp DC đầu vào Từ 11V đến 40V
Nguồn kích hoạt Điện áp từ 5 đến 12 V (cạnh) >1 giây: 5 V / tối đa, 5 mA, 12 V / max. 40 mA
Độ ẩm (tối đa) Nhiệt độ điểm sương 70 °C
Tính toán nhiệt độ điểm sương 0 °Ctd; 99 °Ctd
Bụi (tối đa) 20 g/m3; bụi trong khí lò
Áp suất âm -300 mbar
Áp suất dương 50 mbar
Chiều dài ống dẫn khí 16,2 m (tương ứng với 5 bộ mở rộng ống thăm dò)
Lưu lượng bơm 1 lít/phút
Bộ nhớ (tối đa) 250.000 giá trị đo
Nhiệt độ bảo quản -20 đến + 50 °C
Trọng lượng 4800 g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.