THÔNG TIN CHỨNG NHẬN
Chứng nhận sản phẩm: | Sản phẩm chiếu sáng dùng công nghệ LED |
TT | Tên sản phẩm | Tên sản phẩm theo đăng ký | Kiểu loại | Thông số kỹ thuật |
1 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED âm trần tròn | APL-LP-R9W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 9W, 6500K |
2 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED âm trần tròn | APL-LP-R9W | 85-265 V AC, 50/60 Hz, 9W, 4000K |
3 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED âm trần tròn | APL-LP-R12W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 12W, 6500K |
4 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED âm trần tròn | APL-LP-R9W3CCT | 85-265V AC, 50/60 Hz , 9W, 3000K/4000K/6500K |
5 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED âm trần tròn | APL-LP-R12W3CCT | 85-265V AC, 50/60 Hz , 12W, 3000K/4000K/6500K |
6 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED Downlight chiếu điểm | APL-SPT02-9W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 10W, 4000K |
7 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED Downlight couple black | APL-XPS01-10W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 10W, 4000K |
8 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED Downlight couple white | APL-XPS02-10W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 10W, 4000K |
9 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED bậc thang âm tường | APL-LSL-5W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 5W, 4000K |
10 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED Downlight | APL-WBT01-7W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 7W, 4000K |
11 | Đèn điện lắp chìm | Đèn LED Downlight | APL-XVR-9W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 9W, 4000K |
12 | Đèn điện thông dụng lắp đặt cố định | Đèn LED bán nguyệt | PLP102/031240W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 40W, 6500K |
13 | Đèn điện thông dụng lắp đặt cố định | Đèn LED ốp nổi cảm biến tròn | APL-PNS-R18W | 85-265V AC, 50/60 Hz, 18W, 4000K |
14 | Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng | Bóng đèn LED tuýp T8 | APL-T8S-9W | 85-265V AC, 50/60 HZ, 9W, 6500K |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Nhãn hiệu: |
Được sản xuất tại: | YIMU MK IMPORT AND EXPORT CO., LTD |
Địa chỉ: | Building 1, Shuangchuang Building, No 1133, Chouzhou North Road, Futian Street, Yiwu City, Zhejiang Province, Yiwu, China. |
Được nhập khẩu bởi: | CÔNG TY CỔ PHẦN LETA VIỆT NAM |
Địa chỉ: | 48A Nguyễn Sơn, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phù hợp Quy chuẩn Kỹ thuật: | QCVN 19:2019/BKHCN |
Phương thức chứng nhận: | Phương thức 1 |
Mã GCN: | 11124001 |
Hiệu lực: | từ ngày 22/4/2024 đến ngày 21/4/2027 |
Ngày cấp | 22/4/2024 |