THÔNG TIN CHỨNG NHẬN
Chứng nhận sản phẩm: | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V |
TT | Tên sản phẩm | Tên sản phẩm theo đăng ký | Kiểu loại | Thông số kỹ thuật | Nhãn hiệu |
1 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | GP-K20 | 110-256 V~, 50/60 Hz, 20 W, 6500K | |
2 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | GP-K30 | 110-256 V~, 50/60 Hz, 30 W, 6500K | |
3 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | GP-K40 | 110-256 V~, 50/60 Hz, 40 W, 6500K | |
4 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | GP-K50 | 110-256 V~, 50/60 Hz, 50 W, 6500K | |
5 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ nhôm khối | GP-N20 | 110-256 V~, 50/60 Hz, 20 W, 6500K | |
6 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ nhôm khối | GP-N30 | 110-256 V~, 50/60 Hz, 20 W, 6500K | |
7 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ nhôm khối | GP-N40 | 110-256 V~, 50/60 Hz, 20 W, 6500K | |
8 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ nhôm khối | GP-N50 | 110-256 V~, 50/60 Hz, 10 W, 6500K | |
9 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 10W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 15 W, 6500K | |
10 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 15W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 20 W, 6500K | |
11 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 20W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 20 W, 6500K | |
12 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 30W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 30 W, 6500K | |
13 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 40W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 40 W, 6500K | |
14 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 50W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 50 W, 6500K | |
15 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 10W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 10 W, 6500K | |
16 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 15W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 15 W, 6500K | |
17 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 20W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 20 W, 6500K | |
18 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 30W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 30 W, 6500K | |
19 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 40W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 40 W, 6500K | |
20 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 50W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 50 W, 6500K | |
21 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 20W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 50 W, 6500K | |
22 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 30W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 50 W, 6500K | |
23 | Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V | Trụ bọc nhôm | Bulb 40W | 110-256 V~, 50/60 Hz, 50 W, 6500K |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Được sản xuất bởi: | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT YING QIU |
Địa chỉ: | 18/4C, Ấp 4, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phù hợp Quy chuẩn Kỹ thuật: | QCVN 19:2019/BKHCN |
Phương thức chứng nhận: | Phương thức 1 |
Mã GCN: | 11124010 |
Hiệu lực: | từ ngày 12/6/2024 đến ngày 11/6/2027 |
Ngày cấp | 12/6/2024 |