12520018.2

THÔNG TIN CHỨNG NHẬN Chứng nhận sản phẩm/This is to certify that: VẬT LIỆU CHỐNG THẤM/WATERPROOFING MATERIAL TT/No. Tên thương mại/ Trade name Kiểu loại/Types 1 Quicseal 104 02 thành phần CM 2 Quicseal 104S 02 thành phần CM 3 Quicseal 144 02 thành phần CM Nhãn hiệu thương mại(*)/Trade mark Được sản xuất tại/Manufactured […]